Trắc nghiệm Toán học 7 chân trời bài 2 Đa thức một biến
Trắc nghiệm Toán học 7 chân trời bài 2 Đa thức một biến
1. Cho đa thức $G(x) = x^2 - 3x + 2$. Giá trị của $G(-2)$ là bao nhiêu?
A. $(-2)^2 - 3(-2) + 2 = 4 + 6 + 2 = 12$
B. $(-2)^2 - 3(-2) + 2 = 4 - 6 + 2 = 0$
C. $(-2)^2 + 3(-2) + 2 = 4 - 6 + 2 = 0$
D. $(-2)^2 - 3(2) + 2 = 4 - 6 + 2 = 0$
2. Cho hai đa thức $M(x) = 2x^3 - 4x + 5$ và $N(x) = x^3 + 3x^2 - 2x + 1$. Tính $M(x) + N(x)$.
A. $3x^3 + 3x^2 - 6x + 6$
B. $3x^3 + 3x^2 - 2x + 6$
C. $3x^3 + 3x^2 - 6x + 5$
D. $3x^3 - 3x^2 - 6x + 6$
3. Đa thức nào sau đây là đa thức một biến?
A. $2x^2 + 3y - 5$
B. $x^3 - 2x^2 + x - 7$
C. $x + y$
D. $5x^2y$
4. Đa thức nào sau đây có hai hạng tử?
A. $3x^2 + 2x - 1$
B. $x^3 + 5$
C. $4x^2$
D. $x^2 + 2x + 3$
5. Đâu là cách viết đúng của đa thức $x^2 + 5 - 2x^3 + 4x$ theo thứ tự số mũ giảm dần?
A. $x^2 + 4x + 5 - 2x^3$
B. $5 + 4x + x^2 - 2x^3$
C. $-2x^3 + x^2 + 4x + 5$
D. $4x + x^2 - 2x^3 + 5$
6. Cho đa thức $P(x) = 5x^3 - 2x^2 + 7$. Nếu $x=2$, giá trị của $P(x)$ là bao nhiêu?
A. $5(2)^3 - 2(2)^2 + 7 = 5(8) - 2(4) + 7 = 40 - 8 + 7 = 39$
B. $5(2)^3 - 2(2)^2 + 7 = 5(6) - 2(4) + 7 = 30 - 8 + 7 = 29$
C. $5(2)^3 - 2(2)^2 + 7 = 5(8) - 2(4) + 7 = 40 - 8 + 7 = 39$
D. $5(2)^3 - 2(2)^2 + 7 = 5(8) - 2(4) + 7 = 40 - 8 + 7 = 39$
7. Thu gọn và sắp xếp đa thức sau theo số mũ giảm dần: $B(x) = (3x^2 + 2x - 1) - (x^2 - x + 4)$.
A. $2x^2 + 3x - 5$
B. $4x^2 + 3x - 5$
C. $2x^2 + x - 5$
D. $2x^2 + 3x + 3$
8. Đa thức nào sau đây là đa thức bậc 3?
A. $x^2 + 5x - 3$
B. $4x^4 - 2x^2 + 1$
C. $x^3 - x + 2$
D. $5$
9. Cho hai đa thức $P(y) = 4y^2 - 3y + 2$ và $Q(y) = -y^2 + 5y - 1$. Tính $P(y) - Q(y)$.
A. $5y^2 - 8y + 3$
B. $3y^2 - 8y + 1$
C. $5y^2 + 2y + 3$
D. $5y^2 - 8y + 1$
10. Cho đa thức $P(x) = 3x^4 - 2x^3 + x^2 - 5x + 1$. Bậc của đa thức $P(x)$ là bao nhiêu?
11. Cho đa thức $H(x) = 2x^3 - x^2 + 4x - 3$. Hệ số tự do của đa thức là gì?
12. Xác định hệ số của $x^3$ trong đa thức $K(x) = 7x^5 - 2x^3 + 4x^2 - x + 9$.
13. Đâu là cách viết đúng của đa thức $7 - x + 2x^3 - 3x^2$ theo thứ tự số mũ tăng dần?
A. $2x^3 + 7 - x - 3x^2$
B. $7 - x - 3x^2 + 2x^3$
C. $2x^3 - 3x^2 - x + 7$
D. $7 - x + 2x^3 - 3x^2$
14. Cho đa thức $F(t) = -5t^3 + 2t^2 - t + 10$. Giá trị của $F(1)$ là bao nhiêu?
A. -5 + 2 - 1 + 10 = 6
B. -5 + 2 + 1 + 10 = 8
C. -5 - 2 - 1 + 10 = 2
D. -5 + 2 - 1 - 10 = -14
15. Thu gọn đa thức sau: $A(x) = 5x^2 + 3x - 2x^2 + 7x - 1$. Đa thức $A(x)$ sau khi thu gọn là gì?
A. $3x^2 + 10x - 1$
B. $7x^2 + 10x - 1$
C. $3x^2 + 4x - 1$
D. $5x^2 + 10x - 1$