Trắc nghiệm Toán học 5 Cánh diều bài 23: Em ôn lại những gì đã học
Trắc nghiệm Toán học 5 Cánh diều bài 23: Em ôn lại những gì đã học
1. Tìm $x$ biết: $x \times 3.5 = 10.5$
A. $3$
B. $3.5$
C. $0.3$
D. $35$
2. Một ô tô đi với vận tốc 50 km/giờ. Hỏi trong 2.5 giờ, ô tô đó đi được quãng đường bao nhiêu km?
A. $125$ km
B. $20$ km
C. $100$ km
D. $75$ km
3. Một lớp học có 32 học sinh, trong đó có 18 học sinh nam. Tỉ lệ phần trăm học sinh nữ của lớp học đó là bao nhiêu?
A. $56.25\%$
B. $43.75\%$
C. $50\%$
D. $62.5\%$
4. Một hình vuông có chu vi là 24 cm. Cạnh của hình vuông đó dài bao nhiêu cm?
A. $6$ cm
B. $24$ cm
C. $4$ cm
D. $12$ cm
5. Giá trị của biểu thức $5 \frac{1}{2} + 2 \frac{1}{4}$ là:
A. $7 \frac{3}{4}$
B. $7 \frac{1}{8}$
C. $8 \frac{1}{2}$
D. $7 \frac{1}{6}$
6. Tính giá trị của biểu thức: $15.75 - 8.5$
A. $7.25$
B. $7.75$
C. $6.25$
D. $8.25$
7. Một hình chữ nhật có chiều dài 12 cm và chiều rộng 8 cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $96$ cm$^2$
B. $40$ cm$^2$
C. $20$ cm$^2$
D. $80$ cm$^2$
8. Tìm $y$ biết: $y \div 4.2 = 5$
A. $21$
B. $0.84$
C. $2.1$
D. $1.2$
9. Tính giá trị của biểu thức sau: $25 \times \frac{7}{5} + \frac{3}{5}$
A. $35 \frac{3}{5}$
B. $35$
C. $36$
D. $40 \frac{3}{5}$
10. Một thửa ruộng hình chữ nhật có diện tích 500 m$^2$, chiều rộng là 20 m. Chiều dài của thửa ruộng đó là bao nhiêu?
A. $25$ m
B. $10000$ m
C. $25$ m$^2$
D. $10$ m
11. Số thập phân $0.75$ được viết dưới dạng phân số tối giản là:
A. $\frac{3}{4}$
B. $\frac{75}{10}$
C. $\frac{7}{5}$
D. $\frac{15}{20}$
12. Một hình tam giác có đáy là 15 cm và chiều cao là 8 cm. Diện tích của hình tam giác đó là:
A. $120$ cm$^2$
B. $60$ cm$^2$
C. $120$ cm
D. $60$ cm
13. Chuyển phân số $\frac{3}{5}$ thành số thập phân.
A. $0.6$
B. $0.35$
C. $0.06$
D. $3.5$
14. Một cửa hàng bán 120 kg gạo trong 3 ngày. Hỏi trung bình mỗi ngày cửa hàng bán bao nhiêu kg gạo?
A. $40$ kg
B. $360$ kg
C. $30$ kg
D. $123$ kg
15. Số bé nhất trong các số: $0.5$, $0.05$, $0.50$, $0.005$ là:
A. $0.05$
B. $0.005$
C. $0.5$
D. $0.50$