Trắc nghiệm Toán học 5 Cánh diều bài 20: Ôn tập về các đơn vị đo diện tích đã học
Trắc nghiệm Toán học 5 Cánh diều bài 20: Ôn tập về các đơn vị đo diện tích đã học
1. Đổi đơn vị đo: $600 \text{ m}^2$ bằng bao nhiêu đề-xi-mét vuông?
A. $60000 \text{ dm}^2$
B. $6000 \text{ dm}^2$
C. $600000 \text{ dm}^2$
D. $6000000 \text{ dm}^2$
2. Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài 15 m và chiều rộng 8 m. Diện tích của mảnh đất đó là bao nhiêu mét vuông?
A. $120 \text{ m}^2$
B. $46 \text{ m}^2$
C. $1200 \text{ dm}^2$
D. $120 \text{ cm}^2$
3. Đổi đơn vị đo: $2 \text{ m}^2$ bằng bao nhiêu xăng-ti-mét vuông?
A. $200 \text{ cm}^2$
B. $2000 \text{ cm}^2$
C. $20000 \text{ cm}^2$
D. $200000 \text{ cm}^2$
4. Đổi đơn vị đo: $0.5 \text{ km}^2$ bằng bao nhiêu hekta?
A. $500 \text{ ha}$
B. $50 \text{ ha}$
C. $5 \text{ ha}$
D. $0.5 \text{ ha}$
5. Một hình chữ nhật có chu vi là $40 \text{ cm}$ và chiều rộng là $8 \text{ cm}$. Diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu xăng-ti-mét vuông?
A. $96 \text{ cm}^2$
B. $32 \text{ cm}^2$
C. $240 \text{ cm}^2$
D. $100 \text{ cm}^2$
6. Đổi đơn vị đo: $5 \text{ km}^2$ bằng bao nhiêu hekta (ha)?
A. $500 \text{ ha}$
B. $5000 \text{ ha}$
C. $50 \text{ ha}$
D. $5 \text{ ha}$
7. Một căn phòng hình vuông có diện tích $25 \text{ m}^2$. Cạnh của căn phòng đó dài bao nhiêu mét?
A. $5 \text{ m}$
B. $25 \text{ m}$
C. $6.25 \text{ m}$
D. $50 \text{ m}$
8. Một thửa ruộng hình vuông có cạnh là 200 m. Diện tích thửa ruộng đó là bao nhiêu hekta?
A. $4 \text{ ha}$
B. $0.4 \text{ ha}$
C. $400 \text{ ha}$
D. $4000 \text{ ha}$
9. Một hình chữ nhật có diện tích $150 \text{ dm}^2$ và chiều rộng là $10 \text{ dm}$. Chiều dài của hình chữ nhật đó là bao nhiêu đề-xi-mét?
A. $15 \text{ dm}$
B. $1500 \text{ dm}$
C. $5 \text{ dm}$
D. $25 \text{ dm}$
10. Đổi đơn vị đo: $600 \text{ m}^2$ bằng bao nhiêu đề-xi-mét vuông?
A. $60000 \text{ dm}^2$
B. $6000 \text{ dm}^2$
C. $600000 \text{ dm}^2$
D. $6000000 \text{ dm}^2$
11. Một hình vuông có diện tích $1 \text{ m}^2$. Cạnh của hình vuông đó dài bao nhiêu xăng-ti-mét?
A. $10 \text{ cm}$
B. $100 \text{ cm}$
C. $1000 \text{ cm}$
D. $10000 \text{ cm}$
12. Đổi đơn vị đo: $450 \text{ cm}^2$ bằng bao nhiêu đề-xi-mét vuông?
A. $45000 \text{ dm}^2$
B. $4.5 \text{ dm}^2$
C. $45 \text{ dm}^2$
D. $0.45 \text{ dm}^2$
13. Đổi đơn vị đo: $70000 \text{ m}^2$ bằng bao nhiêu hekta?
A. $700 \text{ ha}$
B. $70 \text{ ha}$
C. $7 \text{ ha}$
D. $7000 \text{ ha}$
14. Một mảnh vườn hình chữ nhật có diện tích $250 \text{ m}^2$. Nếu chiều rộng là $10 \text{ m}$, thì chiều dài của mảnh vườn là bao nhiêu?
A. $2500 \text{ m}$
B. $25 \text{ m}$
C. $25 \text{ cm}$
D. $250 \text{ m}$
15. Đổi đơn vị đo: $30000 \text{ cm}^2$ bằng bao nhiêu mét vuông?
A. $30 \text{ m}^2$
B. $3 \text{ m}^2$
C. $300 \text{ m}^2$
D. $0.3 \text{ m}^2$