Trắc nghiệm Toán học 4 kết nối bài 42 Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng
Trắc nghiệm Toán học 4 kết nối bài 42 Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng
1. Biểu thức nào sau đây là đúng khi áp dụng tính chất phân phối?
A. $12 \times (5 + 3) = 12 \times 5 + 3$
B. $(7 + 8) \times 4 = 7 \times 4 + 8 \times 4$
C. $9 \times (2 + 6) = 9 + 2 \times 6$
D. $(4 + 1) \times 3 = 4 \times 3 + 1$
2. Chọn phép tính đúng để tính nhanh giá trị của $7 \times 102$:
A. $7 \times 100 + 2$
B. $7 \times 100 + 7 \times 2$
C. $7 + 100 \times 2$
D. $7 \times 102$
3. Nếu $a = 10, b = 20, c = 30$, thì $a \times b + a \times c$ bằng bao nhiêu?
A. $10 \times (20 + 30)$
B. $10 \times 20 + 30$
C. $10 + 20 \times 30$
D. $10 \times 20 \times 30$
4. Theo tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng, biểu thức $a \times (b + c)$ bằng:
A. $a \times b + a \times c$
B. $a \times b + c$
C. $a + b \times c$
D. $a \times (b \times c)$
5. Tính giá trị của $10 \times (50 + 5)$:
A. $10 \times 50 + 5$
B. $10 \times 50 + 10 \times 5$
C. $10 + 50 \times 5$
D. $10 \times 55$
6. Nếu $a = 3$, $b = 4$, $c = 5$, thì $a \times (b + c)$ bằng bao nhiêu?
A. $3 \times 4 + 5$
B. $3 \times 4 + 3 \times 5$
C. $3 + 4 \times 5$
D. $3 \times (4 \times 5)$
7. Tính nhẩm $25 \times 11$. Phương pháp nào sau đây sử dụng tính chất phân phối?
A. $25 \times 10 + 1$
B. $25 \times 10 + 25 \times 1$
C. $25 + 11$
D. $25 \times 11$
8. Đâu là cách áp dụng sai tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng?
A. $15 \times (2 + 3) = 15 \times 2 + 15 \times 3$
B. $8 \times (4 + 5) = 8 + 4 \times 5$
C. $(6 + 7) \times 9 = 6 \times 9 + 7 \times 9$
D. $10 \times (1 + 9) = 10 \times 1 + 10 \times 9$
9. Tính giá trị của biểu thức $5 \times (10 + 2)$ bằng cách áp dụng tính chất phân phối:
A. $5 \times 10 + 2$
B. $5 \times 10 + 5 \times 2$
C. $5 + 10 \times 2$
D. $5 \times 12$
10. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng?
A. Khi nhân một tổng với một số, ta nhân số đó với từng số hạng của tổng rồi cộng các kết quả lại.
B. Khi nhân một số với một tổng, ta cộng số đó với từng số hạng của tổng rồi nhân các kết quả lại.
C. Khi nhân một số với một tổng, ta chỉ cần nhân số đó với số hạng thứ nhất của tổng.
D. Khi nhân một số với một tổng, ta nhân số đó với số hạng thứ hai của tổng.
11. Đâu là cách tính $20 imes 105$ bằng tính chất phân phối?
A. $20 \times 100 + 5$
B. $20 \times 100 + 20 \times 5$
C. $20 + 100 \times 5$
D. $20 \times 105$
12. Biểu thức nào có thể dùng để tính $15 \times 103$ bằng cách hợp lý nhất?
A. $15 \times 100 + 3$
B. $15 \times 100 + 15 \times 3$
C. $15 + 100 \times 3$
D. $15 \times 103$
13. Cho biểu thức $a \times b + a \times c$. Nếu $a=5, b=8, c=2$, giá trị của biểu thức này là bao nhiêu?
A. $5 \times (8 + 2)$
B. $5 \times 8 + 2$
C. $5 + 8 \times 2$
D. $5 \times 8 \times 2$
14. Tính giá trị của $100 \times (10 + 1)$:
A. $100 \times 10 + 1$
B. $100 \times 10 + 100 \times 1$
C. $100 + 10 \times 1$
D. $100 \times 11$
15. Tính nhanh giá trị của $99 \times 5$:
A. $100 \times 5 - 99 \times 5$
B. $(100 - 1) \times 5$
C. $100 \times 5 - 1 \times 5$
D. $99 \times 5$