Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 21 Mét vuông
Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 21 Mét vuông
1. Đơn vị đo diện tích nào là đơn vị cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế (SI)?
A. Kilômét vuông ($km^2$)
B. Mét vuông ($m^2$)
C. Xentimét vuông ($cm^2$)
D. Hectomet vuông ($hm^2$)
2. Đổi đơn vị: 40000 $m^2$ bằng bao nhiêu $km^2$?
A. $0.04 km^2$
B. $0.4 km^2$
C. $4 km^2$
D. $40 km^2$
3. Đổi đơn vị: 1 $km^2$ bằng bao nhiêu $m^2$?
A. $1000 m^2$
B. $100000 m^2$
C. $10000 m^2$
D. $1000000 m^2$
4. Đổi đơn vị: 1 $m^2$ bằng bao nhiêu $cm^2$?
A. $100 cm^2$
B. $1000 cm^2$
C. $10000 cm^2$
D. $10 cm^2$
5. Đổi đơn vị: 1 $m^2$ bằng bao nhiêu $dm^2$?
A. $10 dm^2$
B. $100 dm^2$
C. $1000 dm^2$
D. $1 dm^2$
6. Một hình vuông có diện tích là 81 $dm^2$. Chiều dài cạnh của hình vuông đó là bao nhiêu đềximét?
A. $8 dm$
B. $9 dm$
C. $10 dm$
D. $8.1 dm$
7. Đổi đơn vị: 2 $km^2$ bằng bao nhiêu $ha$ (Hecta)? Biết $1 km^2 = 100 ha$.
A. $20 ha$
B. $200 ha$
C. $2000 ha$
D. $2 ha$
8. Đổi đơn vị: 5 $m^2$ bằng bao nhiêu $cm^2$?
A. $500 cm^2$
B. $5000 cm^2$
C. $50000 cm^2$
D. $50 cm^2$
9. Đổi đơn vị: 300 $cm^2$ bằng bao nhiêu $dm^2$?
A. $3 dm^2$
B. $30 dm^2$
C. $0.3 dm^2$
D. $3000 dm^2$
10. Một bức tường có chiều dài 7 m và chiều cao 3 m. Diện tích của bức tường đó là bao nhiêu?
A. $10 m^2$
B. $21 m^2$
C. $14 m^2$
D. $21 m$
11. Một hình vuông có cạnh dài 5 cm. Diện tích của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. $20 cm^2$
B. $25 cm^2$
C. $5 cm^2$
D. $15 cm^2$
12. Diện tích của một mảnh đất hình vuông là 36 $m^2$. Chiều dài cạnh của mảnh đất đó là bao nhiêu mét?
A. $5 m$
B. $7 m$
C. $6 m$
D. $9 m$
13. Một lớp học có chiều dài 8 m và chiều rộng 6 m. Diện tích của lớp học đó là bao nhiêu?
A. $14 m^2$
B. $24 m^2$
C. $48 m^2$
D. $14 m$
14. Một hình chữ nhật có chiều dài 10 m và chiều rộng 5 m. Diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $50 m^2$
B. $15 m^2$
C. $30 m^2$
D. $500 m^2$
15. Một hình chữ nhật có diện tích là 72 $m^2$ và chiều rộng là 8 m. Chiều dài của hình chữ nhật đó là bao nhiêu mét?
A. $7 m$
B. $8 m$
C. $9 m$
D. $10 m$