Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 10 Biểu thức có chứa chữ
Trắc nghiệm Toán học 4 Chân trời Bài 10 Biểu thức có chứa chữ
1. Cho biểu thức $5 + p$. Nếu $p = 12$, giá trị của biểu thức là bao nhiêu?
A. $17$
B. $60$
C. $7$
D. $512$
2. Cho biết $a = 5$. Tính giá trị của biểu thức $3 \times a + 7$.
A. $22$
B. $35$
C. $28$
D. $15$
3. Một lớp học có $n$ học sinh. Nếu mỗi học sinh được chia $5$ quyển vở, tổng số quyển vở cần dùng là bao nhiêu?
A. $n + 5$
B. $n - 5$
C. $5 \times n$
D. $n \div 5$
4. Biết $k$ là một số tự nhiên. Biểu thức $k \div 2$ có nghĩa là gì?
A. Số $k$ cộng thêm $2$.
B. Số $k$ trừ đi $2$.
C. Số $k$ nhân với $2$.
D. Số $k$ chia cho $2$.
5. Cho biết $y = 10$. Tính giá trị của biểu thức $50 - y \times 3$.
A. $20$
B. $35$
C. $5$
D. $150$
6. Một hình chữ nhật có chiều dài là $m$ mét và chiều rộng là $n$ mét. Chu vi của hình chữ nhật đó được tính bằng công thức nào sau đây?
A. $m \times n$
B. $2 \times (m + n)$
C. $m + n$
D. $2m + n$
7. Một người đi xe đạp với vận tốc $v$ km/giờ trong $t$ giờ. Quãng đường người đó đi được tính bằng công thức nào?
A. $v + t$
B. $v - t$
C. $v \div t$
D. $v \times t$
8. Nếu mỗi giờ An đọc được $p$ trang sách, thì sau $4$ giờ An đọc được bao nhiêu trang sách?
A. $p + 4$
B. $p \div 4$
C. $4 - p$
D. $4 \times p$
9. Trong một phép trừ, số bị trừ là $a$ và số trừ là $b$. Hiệu số được tính bằng công thức nào?
A. $a + b$
B. $a \times b$
C. $a - b$
D. $a \div b$
10. Nếu $b = 3$, tính giá trị của biểu thức $2 \times b + b$.
A. $6$
B. $9$
C. $12$
D. $3$
11. Cho biết $c = 8$. Tính giá trị của biểu thức $c \div 2 + 5$.
A. $9$
B. $13$
C. $4$
D. $40$
12. Nếu $x = 7$, giá trị của biểu thức $x + 3 \times 2$ là bao nhiêu?
A. $20$
B. $10$
C. $13$
D. $23$
13. Nếu $m = 10$, tính giá trị của biểu thức $m - 4$.
A. $14$
B. $6$
C. $10$
D. $40$
14. Nếu $x$ là số tự nhiên và $x + 10 = 15$, thì giá trị của $x$ là bao nhiêu?
A. $25$
B. $5$
C. $10$
D. $15$
15. Biểu thức $100 - y$ biểu thị điều gì khi $y$ là số tuổi của An và 100 là số tuổi của ông?
A. Tổng số tuổi của An và ông.
B. Hiệu số tuổi giữa ông và An.
C. Tích số tuổi của An và ông.
D. Thương số tuổi giữa ông và An.