Trắc nghiệm Toán học 3 kết nối học kì II
Trắc nghiệm Toán học 3 kết nối học kì II
1. Số La Mã $XXVII$ tương ứng với số nào trong hệ thập phân?
A. $17$
B. $25$
C. $27$
D. $37$
2. Diện tích của một hình vuông có cạnh $8$ m là bao nhiêu?
A. $16$ m$^2$
B. $32$ m$^2$
C. $64$ m$^2$
D. $48$ m$^2$
3. Phân số $\frac{3}{4}$ tương ứng với bao nhiêu phần trăm?
A. $25 \%$
B. $50 \%$
C. $75 \%$
D. $100 \%$
4. Số lớn nhất trong các số sau đây là bao nhiêu: $105, 150, 501, 510$?
A. $105$
B. $150$
C. $501$
D. $510$
5. Tìm giá trị của $5 \times (10 - 3) \div 7$?
A. $1$
B. $5$
C. $7$
D. $35$
6. Đâu là cách viết đúng của số bảy mươi lăm nghìn hai trăm lẻ ba?
A. $75023$
B. $75203$
C. $705203$
D. $75230$
7. Nếu bạn có $3$ túi, mỗi túi có $5$ quả táo, tổng cộng bạn có bao nhiêu quả táo?
A. $8$
B. $15$
C. $20$
D. $35$
8. Một hình tam giác có $3$ cạnh. Nếu độ dài $3$ cạnh lần lượt là $4$ cm, $5$ cm, $6$ cm, thì chu vi của tam giác đó là bao nhiêu?
A. $10$ cm
B. $15$ cm
C. $20$ cm
D. $24$ cm
9. Một lớp học có $30$ học sinh. Nếu $\frac{1}{3}$ số học sinh là nữ, hỏi có bao nhiêu học sinh nam?
A. $10$
B. $15$
C. $20$
D. $25$
10. Đâu là một ví dụ về số chẵn?
A. $101$
B. $235$
C. $500$
D. $77$
11. Nếu một chiếc bánh được chia thành $8$ phần bằng nhau và bạn ăn $2$ phần, bạn đã ăn bao nhiêu phần của chiếc bánh?
A. $\frac{1}{3}$
B. $\frac{1}{4}$
C. $\frac{2}{8}$
D. $\frac{1}{8}$
12. Nếu $x + 5 = 12$, thì giá trị của $x$ là bao nhiêu?
A. $5$
B. $7$
C. $17$
D. $60$
13. Tìm giá trị của biểu thức $2 \times (3 + 5)$ bằng bao nhiêu?
A. $11$
B. $16$
C. $24$
D. $13$
14. Đâu là một hình vuông có cạnh $6$ cm?
A. Một hình có $4$ cạnh bằng nhau và $4$ góc vuông.
B. Một hình có $4$ cạnh không bằng nhau và $4$ góc vuông.
C. Một hình có $4$ cạnh bằng nhau và các góc không vuông.
D. Một hình có $2$ cặp cạnh song song và $4$ góc vuông.
15. Nếu một hình chữ nhật có chiều dài $10$ cm và chiều rộng $5$ cm, thì chu vi của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $15$ cm
B. $30$ cm
C. $50$ cm
D. $25$ cm