Trắc nghiệm Toán học 3 kết nối bài 79 Ôn tập hình học và đo lường
Trắc nghiệm Toán học 3 kết nối bài 79 Ôn tập hình học và đo lường
1. Đổi $2$ tấn $50$ kg sang ki-lô-gam. Kết quả là bao nhiêu?
A. $2050$ kg
B. $250$ kg
C. $20050$ kg
D. $2500$ kg
2. Đổi $3$ giờ $15$ phút sang phút. Kết quả là bao nhiêu?
A. $195$ phút
B. $315$ phút
C. $180$ phút
D. $215$ phút
3. Một hình tam giác có độ dài đáy là $10$ m và chiều cao tương ứng là $5$ m. Diện tích của hình tam giác đó là bao nhiêu?
A. $25$ m$^2$
B. $15$ m$^2$
C. $50$ m$^2$
D. $75$ m$^2$
4. Một hình bình hành có đáy là $12$ cm và chiều cao là $7$ cm. Diện tích của hình bình hành đó là bao nhiêu?
A. $84$ cm$^2$
B. $38$ cm$^2$
C. $19$ cm$^2$
D. $42$ cm$^2$
5. Một hình thang có đáy lớn là $15$ cm, đáy bé là $10$ cm và chiều cao là $6$ cm. Diện tích của hình thang đó là bao nhiêu?
A. $90$ cm$^2$
B. $75$ cm$^2$
C. $150$ cm$^2$
D. $45$ cm$^2$
6. Một hình vuông có chu vi là $24$ cm. Cạnh của hình vuông đó dài bao nhiêu xăng-ti-mét?
A. $4$ cm
B. $6$ cm
C. $8$ cm
D. $12$ cm
7. Một hình chữ nhật có diện tích $72$ cm$^2$ và chiều rộng là $8$ cm. Chiều dài của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $9$ cm
B. $64$ cm
C. $10$ cm
D. $576$ cm
8. Trong các đơn vị đo độ dài, đơn vị nào nhỏ nhất?
A. Mét (m)
B. Xăng-ti-mét (cm)
C. Mi-li-mét (mm)
D. Ki-lô-mét (km)
9. Đổi $4$ tấn $200$ kg sang tấn. Kết quả là bao nhiêu?
A. $4.02$ tấn
B. $4.2$ tấn
C. $4200$ tấn
D. $4.002$ tấn
10. Một hình thoi có hai đường chéo lần lượt là $10$ cm và $6$ cm. Diện tích của hình thoi đó là bao nhiêu?
A. $30$ cm$^2$
B. $16$ cm$^2$
C. $60$ cm$^2$
D. $32$ cm$^2$
11. Diện tích của một hình vuông có cạnh $5$ dm là bao nhiêu đề-xi-mét vuông?
A. $25$ dm$^2$
B. $20$ dm$^2$
C. $10$ dm$^2$
D. $5$ dm$^2$
12. Một thửa ruộng hình chữ nhật có chiều dài $50$ m và chiều rộng $20$ m. Diện tích thửa ruộng đó là bao nhiêu mét vuông?
A. $1000$ m$^2$
B. $140$ m$^2$
C. $70$ m$^2$
D. $250$ m$^2$
13. Một hình chữ nhật có chiều dài là $15$ cm và chiều rộng là $8$ cm. Chu vi của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $46$ cm
B. $120$ cm
C. $23$ cm
D. $60$ cm
14. Đổi $5$ km $25$ m sang mét. Kết quả là bao nhiêu?
A. $525$ m
B. $5025$ m
C. $50025$ m
D. $5250$ m
15. Đổi $1$ giờ $30$ phút sang giờ. Kết quả là bao nhiêu?
A. $1.5$ giờ
B. $1.3$ giờ
C. $1.05$ giờ
D. $1.30$ giờ