Trắc nghiệm Toán học 3 chân trời bài 7 Ôn tập phép chia
Trắc nghiệm Toán học 3 chân trời bài 7 Ôn tập phép chia
1. Tìm thương của phép chia $56 \div 8$.
A. $6$
B. $7$
C. $8$
D. $9$
2. Nếu $a \div b = c$ và $a$ là bội của $b$, thì số dư trong phép chia này là gì?
A. Luôn là 1
B. Luôn là $b$
C. Luôn là 0
D. Thay đổi tùy trường hợp
3. Phép chia nào có kết quả là 7 và số dư là 1?
A. $20 \div 3$
B. $22 \div 3$
C. $23 \div 3$
D. $24 \div 3$
4. Nếu số bị chia là 36 và thương là 9, thì số chia là bao nhiêu?
A. $4$
B. $5$
C. $36 \div 9 = 4$
D. $36 + 9 = 45$
5. Trong một phép chia hết, số dư luôn bằng bao nhiêu?
A. $1$
B. $0$
C. Bằng số chia
D. Bằng thương
6. Phép chia nào sau đây có số dư là 2?
A. $10 \div 3$
B. $11 \div 3$
C. $12 \div 3$
D. $9 \div 3$
7. Phép chia $25 \div 5$ có kết quả là bao nhiêu?
A. $4$
B. $5$
C. $6$
D. $20$
8. Trong phép chia có dư, số dư có thể bằng bao nhiêu?
A. Luôn nhỏ hơn 0
B. Luôn bằng 0
C. Luôn nhỏ hơn số chia
D. Luôn lớn hơn hoặc bằng số chia
9. Số nào là số chia trong phép tính $42 \div 7 = 6$?
A. $42$
B. $7$
C. $6$
D. Không xác định
10. Nếu $18 \div x = 6$, thì giá trị của $x$ là bao nhiêu?
A. $2$
B. $3$
C. $4$
D. $12$
11. Trong phép chia $45 \div 5 = 9$, số dư là bao nhiêu?
A. $0$
B. $1$
C. $5$
D. $9$
12. Nếu $a \div b = c$ (với $b \ne 0$), thì $a$ được gọi là gì?
A. Số chia
B. Thương
C. Số bị chia
D. Số dư
13. Nếu muốn chia đều 30 cái kẹo cho 6 bạn, mỗi bạn sẽ nhận được bao nhiêu cái kẹo?
A. $4$
B. $5$
C. $6$
D. $7$
14. Khi chia một số tự nhiên cho 1, kết quả thu được là gì?
A. Luôn bằng 1
B. Luôn bằng 0
C. Chính số đó
D. Lớn hơn số đó
15. Phép chia nào sau đây KHÔNG thực hiện được trong tập số tự nhiên?
A. $15 \div 3$
B. $10 \div 2$
C. $7 \div 0$
D. $20 \div 4$