Trắc nghiệm Toán học 3 chân trời bài 27 Bảng chia 4
Trắc nghiệm Toán học 3 chân trời bài 27 Bảng chia 4
1. Phép chia nào sau đây có kết quả là 8?
A. $16 \div 4$
B. $20 \div 4$
C. $28 \div 4$
D. $32 \div 4$
2. Một cửa hàng có 40 lít mật ong, đóng vào các chai, mỗi chai chứa 4 lít. Hỏi có thể đóng được bao nhiêu chai mật ong?
A. 9 chai
B. 10 chai
C. 11 chai
D. 12 chai
3. Trong một buổi liên hoan, có 32 chiếc bánh được chia đều vào 4 đĩa. Hỏi mỗi đĩa có bao nhiêu chiếc bánh?
A. 7 chiếc
B. 8 chiếc
C. 9 chiếc
D. 10 chiếc
4. Tính giá trị của biểu thức: $24 \div 4$
5. Phép toán nào thể hiện việc chia đều 20 đồ vật thành 4 nhóm?
A. $20 + 4$
B. $20 - 4$
C. $20 \times 4$
D. $20 \div 4$
6. Sân trường có 16 bạn đang chơi đá cầu. Các bạn chia thành 4 đội bằng nhau để thi đấu. Hỏi mỗi đội có bao nhiêu bạn?
A. 2 bạn
B. 3 bạn
C. 4 bạn
D. 5 bạn
7. Có 28 viên bi, chia đều cho 4 bạn. Hỏi mỗi bạn được bao nhiêu viên bi?
A. 5 viên
B. 6 viên
C. 7 viên
D. 8 viên
8. Số nào nhân với 4 bằng 20?
9. Tìm số còn thiếu trong dãy phép tính: $4 \times \square = 28$
10. Nếu 4 nhóm học sinh, mỗi nhóm có 5 học sinh, thì tổng cộng có bao nhiêu học sinh?
A. 15 học sinh
B. 20 học sinh
C. 24 học sinh
D. 25 học sinh
11. Mẹ mua 20 quả táo, chia đều cho 4 người con. Hỏi mỗi người con được bao nhiêu quả táo?
A. 3 quả
B. 4 quả
C. 5 quả
D. 6 quả
12. Một xe ô tô có 4 bánh. Hỏi 9 xe ô tô như vậy có tổng cộng bao nhiêu bánh?
A. 32 bánh
B. 36 bánh
C. 40 bánh
D. 44 bánh
13. Có 16 cái kẹo chia đều cho 4 bạn. Hỏi mỗi bạn được bao nhiêu cái kẹo?
A. $16 \div 2$
B. $16 \times 4$
C. $16 \div 4$
D. $16 - 4$
14. Kết quả của phép chia $40 \div 4$ là bao nhiêu?
15. Trong phép chia $36 \div 4$, số 4 được gọi là gì?
A. Số bị chia
B. Số chia
C. Thương
D. Số dư