Trắc nghiệm Toán học 3 chân trời bài 13 Khối hộp chữ nhật. Khối lập phương
Trắc nghiệm Toán học 3 chân trời bài 13 Khối hộp chữ nhật. Khối lập phương
1. Khối hộp chữ nhật có bao nhiêu cạnh?
2. Một khối hộp chữ nhật có các kích thước $2$ m, $3$ m, $4$ m. Diện tích toàn phần của khối hộp là bao nhiêu?
A. $52$ m$^2$
B. $26$ m$^2$
C. $24$ m$^2$
D. $38$ m$^2$
3. Một khối lập phương có cạnh là $2$ dm. Thể tích của khối lập phương đó là bao nhiêu?
A. $8$ dm$^3$
B. $6$ dm$^3$
C. $12$ dm$^3$
D. $4$ dm$^3$
4. Đâu là công thức tính diện tích toàn phần của khối hộp chữ nhật có chiều dài $l$, chiều rộng $w$ và chiều cao $h$?
A. $lw + lh + wh$
B. $2(lw + lh + wh)$
C. $2(l+w+h)$
D. $(l+w+h)^2$
5. Nếu một khối lập phương có cạnh $a$, thì diện tích xung quanh của nó là:
A. $a^2$
B. $4a^2$
C. $6a^2$
D. $a^3$
6. Khối hộp chữ nhật và khối lập phương có điểm gì khác biệt cơ bản nhất về hình dạng?
A. Khối hộp chữ nhật luôn có các mặt là hình vuông, khối lập phương có thể có mặt hình chữ nhật.
B. Khối hộp chữ nhật có 3 kích thước (dài, rộng, cao) có thể khác nhau, còn khối lập phương thì cả 3 kích thước này đều bằng nhau.
C. Khối hộp chữ nhật có 6 mặt, khối lập phương có 8 mặt.
D. Khối hộp chữ nhật có thể lăn được, khối lập phương thì không.
7. Một khối hộp chữ nhật có chiều dài là $5$ cm, chiều rộng là $3$ cm và chiều cao là $4$ cm. Diện tích xung quanh của khối hộp chữ nhật này là bao nhiêu?
A. $47$ cm$^2$
B. $60$ cm$^2$
C. $52$ cm$^2$
D. $64$ cm$^2$
8. Diện tích một mặt của khối lập phương là $9$ cm$^2$. Diện tích toàn phần của khối lập phương đó là bao nhiêu?
A. $18$ cm$^2$
B. $36$ cm$^2$
C. $27$ cm$^2$
D. $54$ cm$^2$
9. Nếu tăng gấp đôi độ dài cạnh của một khối lập phương, thể tích của nó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi.
B. Tăng gấp ba.
C. Tăng gấp bốn.
D. Tăng gấp tám.
10. Khẳng định nào sau đây là đúng về các mặt của khối hộp chữ nhật?
A. Tất cả các mặt đều là hình vuông.
B. Có 3 cặp mặt hình chữ nhật bằng nhau và đôi một song song với nhau.
C. Chỉ có các mặt bên là hình chữ nhật.
D. Có 6 mặt là hình chữ nhật khác nhau.
11. Một khối lập phương có cạnh $3$ cm. Diện tích xung quanh của nó là:
A. $9$ cm$^2$
B. $18$ cm$^2$
C. $27$ cm$^2$
D. $36$ cm$^2$
12. Một khối hộp chữ nhật có chiều dài $l$, chiều rộng $w$ và chiều cao $h$. Công thức tính thể tích của khối hộp chữ nhật là:
A. $V = l + w + h$
B. $V = 2(l+w+h)$
C. $V = l \times w \times h$
D. $V = (l \times w) + (w \times h) + (h \times l)$
13. Khối lập phương là một trường hợp đặc biệt của loại hình khối nào?
A. Hình chóp đều.
B. Khối chóp cụt.
C. Khối lăng trụ tam giác.
D. Khối hộp chữ nhật.
14. Một khối hộp chữ nhật có thể tích $120$ cm$^3$. Nếu chiều dài là $6$ cm và chiều rộng là $5$ cm, thì chiều cao của khối hộp là bao nhiêu?
A. $3$ cm
B. $4$ cm
C. $5$ cm
D. $2$ cm
15. Một khối lập phương có diện tích toàn phần là $24$ cm$^2$. Độ dài cạnh của khối lập phương đó là bao nhiêu?
A. $1$ cm
B. $2$ cm
C. $4$ cm
D. $3$ cm