Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 5 Đánh giá công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 5 Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 5 Đánh giá công nghệ

1. Khi đánh giá tính khả thi về mặt pháp lý của một công nghệ, cần xem xét những yếu tố nào?

A. Sự đồng thuận của các chuyên gia đầu ngành.
B. Mức độ phổ biến của công nghệ trên các nền tảng mạng xã hội.
C. Tuân thủ các quy định về sở hữu trí tuệ, an toàn và bảo mật.
D. Khả năng tạo ra việc làm mới cho người lao động.

2. Trong đánh giá công nghệ, thuật ngữ "chuyển giao công nghệ" (technology transfer) đề cập đến hoạt động nào?

A. Việc nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
B. Quá trình chia sẻ kiến thức, bí quyết và quyền sử dụng công nghệ.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của công nghệ đã có.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với công nghệ.

3. Khi đánh giá công nghệ, yếu tố "độ tin cậy" (reliability) được hiểu là:

A. Công nghệ đó có dễ dàng sửa chữa hay không.
B. Khả năng công nghệ hoạt động đúng như mong đợi và ít gặp lỗi.
C. Công nghệ có được nhiều người sử dụng hay không.
D. Mức độ phổ biến của công nghệ trên các kênh truyền thông.

4. Trong bối cảnh đánh giá công nghệ, "phân tích hồi quy" (regression analysis) thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định ý kiến chủ quan của người dùng.
B. Tìm mối quan hệ giữa các biến số và dự báo kết quả.
C. Đánh giá tính khả thi về mặt pháp lý.
D. Phân loại các loại công nghệ khác nhau.

5. Khi đánh giá một công nghệ mới, việc tham khảo ý kiến chuyên gia (expert opinion) có vai trò gì?

A. Đảm bảo công nghệ sẽ thành công 100%.
B. Cung cấp góc nhìn sâu sắc, kinh nghiệm và dự báo về tiềm năng, rủi ro.
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp phân tích định lượng.
D. Chỉ dùng để xác nhận các kết quả đã có.

6. Khi đánh giá sự phù hợp của một công nghệ với văn hóa và tập quán địa phương, cần xem xét yếu tố nào?

A. Khả năng tích hợp với các công nghệ đã có.
B. Mức độ ảnh hưởng đến các giá trị truyền thống và thói quen sinh hoạt.
C. Tiềm năng tạo ra các sản phẩm mới lạ.
D. Sự đơn giản trong việc cài đặt và sử dụng.

7. Khi đánh giá công nghệ theo tiêu chí "tính ổn định" (stability), điều gì được quan tâm nhất?

A. Khả năng cập nhật thường xuyên.
B. Mức độ ít thay đổi, hoạt động tin cậy trong thời gian dài.
C. Khả năng hoạt động trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
D. Sự tương thích với các hệ thống cũ.

8. Đánh giá vòng đời công nghệ (Technology Life Cycle) tập trung vào khía cạnh nào của công nghệ?

A. Khả năng thay đổi và thích ứng với các xu hướng mới.
B. Quá trình phát triển, ứng dụng, suy thoái và thay thế.
C. Mức độ ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp khác.
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển ban đầu.

9. Trong đánh giá công nghệ, khái niệm "rủi ro công nghệ" (technological risk) đề cập đến:

A. Khả năng công nghệ bị lỗi thời nhanh chóng.
B. Khả năng xảy ra các sự cố kỹ thuật, thất bại trong triển khai hoặc hậu quả tiêu cực không mong muốn.
C. Chi phí bảo trì và sửa chữa cao.
D. Mức độ phức tạp của công nghệ.

10. Khi một công nghệ mới được giới thiệu, yếu tố nào sau đây thường là rào cản lớn nhất đối với việc chấp nhận của người dùng?

A. Màu sắc thiết kế không bắt mắt.
B. Sự phức tạp trong cách sử dụng và thiếu tài liệu hướng dẫn.
C. Giá thành quá cao so với thu nhập trung bình.
D. Thiếu các tính năng phụ trợ không cần thiết.

11. Phân tích SWOT trong đánh giá công nghệ giúp xác định những yếu tố nào?

A. Sản phẩm, giá cả, địa điểm và xúc tiến.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Khách hàng, đối thủ, nhà cung cấp và người lao động.
D. Chi phí, lợi nhuận, đầu tư và hoàn vốn.

12. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "tiềm năng phát triển" của một công nghệ?

A. Sự công nhận của giới truyền thông.
B. Khả năng mở rộng ứng dụng sang các lĩnh vực mới và cải tiến liên tục.
C. Số lượng người dùng hiện tại.
D. Chi phí sản xuất đã được tối ưu hóa.

13. Trong các phương pháp đánh giá công nghệ, "phân tích định tính" (qualitative analysis) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

A. Các số liệu thống kê và dữ liệu đo lường được.
B. Ý kiến chuyên gia, đánh giá chủ quan và các yếu tố khó đo lường bằng số.
C. Hiệu suất hoạt động được ghi nhận bằng phần mềm.
D. Chi phí sản xuất và giá bán trên thị trường.

14. Trong đánh giá công nghệ, yếu tố nào giúp xác định "lợi thế cạnh tranh" của một công nghệ?

A. Sự quen thuộc của người dùng với công nghệ.
B. Khả năng mang lại giá trị vượt trội hoặc chi phí thấp hơn đối thủ.
C. Số lượng bằng sáng chế đã đăng ký.
D. Tính năng độc đáo mà không ai có.

15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá "tính ứng dụng" (applicability) của một công nghệ?

A. Sự phức tạp về mặt lý thuyết của công nghệ.
B. Khả năng giải quyết một vấn đề thực tế hoặc đáp ứng một nhu cầu cụ thể.
C. Số lượng bài báo khoa học được công bố về công nghệ.
D. Mức độ tương thích với các phần mềm mã nguồn mở.

16. Trong quá trình đánh giá công nghệ, tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng?

A. Để sao chép các giải pháp thành công của họ.
B. Để xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải tiến.
C. Để tránh mọi sự hợp tác với các đối thủ.
D. Để đảm bảo công nghệ mới có tính độc quyền hoàn toàn.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các giai đoạn chính của quy trình đánh giá công nghệ?

A. Xác định mục tiêu và phạm vi đánh giá.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo sản phẩm.
D. Đưa ra kết luận và khuyến nghị.

18. Trong bối cảnh đánh giá công nghệ, yếu tố nào sau đây thường được xem là tiêu chí quan trọng nhất khi xem xét tính khả thi của một công nghệ mới?

A. Khả năng ứng dụng rộng rãi trên thị trường quốc tế.
B. Chi phí sản xuất và vận hành thấp so với các công nghệ hiện có.
C. Tiềm năng tạo ra lợi nhuận cao trong tương lai gần.
D. Mức độ phù hợp với các quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành.

19. Trong đánh giá công nghệ, khái niệm "chỉ số đổi mới sáng tạo" (innovation index) thường đo lường điều gì?

A. Số lượng bằng sáng chế được cấp trong một năm.
B. Khả năng tạo ra và triển khai các ý tưởng mới mang lại giá trị.
C. Tỷ lệ phần trăm nhân viên có bằng cấp cao.
D. Số lượng sản phẩm mới ra mắt thị trường mỗi quý.

20. Nguyên tắc "đánh đổi" (trade-off) trong đánh giá công nghệ đề cập đến việc:

A. Chỉ chọn công nghệ có chi phí thấp nhất.
B. Ưu tiên công nghệ mang lại lợi ích cao nhất mà không quan tâm đến chi phí.
C. Chấp nhận hy sinh một số lợi ích để đạt được lợi ích khác quan trọng hơn.
D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố rủi ro.

21. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc nhóm các tiêu chí đánh giá công nghệ theo khía cạnh kinh tế?

A. Hiệu quả sử dụng năng lượng.
B. Lợi nhuận dự kiến thu được.
C. Chi phí đầu tư ban đầu.
D. Khả năng bảo vệ môi trường.

22. Khi đánh giá tác động xã hội của một công nghệ, khía cạnh nào cần được xem xét kỹ lưỡng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững?

A. Sự quan tâm và phản hồi tích cực từ cộng đồng mạng.
B. Khả năng thay thế lao động con người trong các ngành nghề.
C. Tiềm năng tạo ra các giá trị văn hóa mới.
D. Ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên và sự phân bố lại dân cư.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp đánh giá công nghệ phổ biến?

A. Phân tích chi phí - lợi ích.
B. Đánh giá tác động môi trường.
C. Phân tích thị trường chứng khoán.
D. Đánh giá khả năng kỹ thuật.

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá "hiệu quả sử dụng tài nguyên" (resource efficiency) của một công nghệ?

A. Số lượng lao động cần thiết để vận hành.
B. Mức độ tiêu thụ năng lượng, nước và nguyên vật liệu để tạo ra sản phẩm/dịch vụ.
C. Khả năng tái chế sản phẩm sau khi sử dụng.
D. Tốc độ xử lý thông tin của công nghệ.

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính bền vững về mặt môi trường của một công nghệ?

A. Khả năng tái chế các bộ phận sau khi hết hạn sử dụng.
B. Lượng khí thải carbon phát ra trong quá trình sản xuất và vận hành.
C. Mức độ tiêu thụ năng lượng so với các công nghệ tương tự.
D. Tất cả các yếu tố trên đều quan trọng.

You need to add questions