Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 4 Một số công nghệ mới

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 4 Một số công nghệ mới

Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 4 Một số công nghệ mới

1. Công nghệ "Tự động hóa quy trình bằng robot" (Robotic Process Automation - RPA) thường được áp dụng để giải quyết vấn đề gì trong doanh nghiệp?

A. Thiết kế lại toàn bộ cấu trúc dữ liệu của công ty.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc, thường là trên giao diện người dùng của các ứng dụng.
C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi quyết định kinh doanh.
D. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo sáng tạo.

2. Trong các công nghệ mới được đề cập, "in 3D" (hay sản xuất bồi đắp - additive manufacturing) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Chỉ có thể tạo ra các vật thể hai chiều.
B. Tạo ra vật thể bằng cách thêm từng lớp vật liệu lên nhau dựa trên mô hình kỹ thuật số.
C. Yêu cầu sử dụng kim loại nóng chảy để tạo hình.
D. Luôn tạo ra sản phẩm có màu sắc cố định.

3. Trong lĩnh vực Điện toán đám mây (Cloud Computing), các mô hình dịch vụ phổ biến bao gồm IaaS, PaaS và SaaS. Mô hình nào cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát cơ sở hạ tầng mạng, máy chủ và lưu trữ?

A. SaaS (Software as a Service).
B. PaaS (Platform as a Service).
C. IaaS (Infrastructure as a Service).
D. Tất cả các mô hình trên đều cung cấp mức kiểm soát như nhau.

4. Công nghệ 5G mang lại những cải tiến đáng kể so với các thế hệ mạng di động trước đó. Đâu là một lợi ích chính của mạng 5G?

A. Tăng cường khả năng phát nhạc trực tuyến chất lượng thấp.
B. Giảm đáng kể tốc độ truyền dữ liệu và tăng độ trễ.
C. Cho phép kết nối với tốc độ cao hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
D. Chỉ hỗ trợ các cuộc gọi thoại truyền thống.

5. Trong lĩnh vực giáo dục, "Học trực tuyến" (Online Learning) đã trở nên phổ biến. Công nghệ nào là thiết yếu để hỗ trợ học trực tuyến?

A. Công nghệ in 3D.
B. Nền tảng quản lý học tập (LMS) và kết nối Internet băng thông rộng.
C. Công nghệ thực tế tăng cường.
D. Công nghệ blockchain.

6. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, "xe tự hành" (autonomous vehicles) đang được phát triển. Công nghệ nào là yếu tố cốt lõi giúp xe tự hành nhận biết môi trường xung quanh và đưa ra quyết định lái?

A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) đơn thuần.
B. Sự kết hợp của các cảm biến (như camera, lidar, radar), AI và thuật toán xử lý dữ liệu.
C. Bộ nhớ RAM dung lượng lớn.
D. Công nghệ Bluetooth để kết nối với điện thoại.

7. Công nghệ "Phân tích dự đoán" (Predictive Analytics) sử dụng dữ liệu lịch sử và các kỹ thuật thống kê, máy học để làm gì?

A. Mô tả lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
B. Dự đoán các kết quả hoặc xu hướng trong tương lai.
C. Tự động tạo ra các báo cáo tài chính.
D. Kiểm tra lỗi ngữ pháp trong văn bản.

8. Công nghệ "in sinh học" (Bioprinting) là một ứng dụng mới của in 3D. Mục tiêu chính của in sinh học là gì?

A. Tạo ra các mẫu quần áo thời trang phức tạp.
B. Xây dựng các tòa nhà cao tầng nhanh chóng.
C. Tạo ra các mô và cơ quan sinh học từ tế bào sống.
D. Sản xuất các linh kiện điện tử siêu nhỏ.

9. Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực công nghệ đang phát triển mạnh mẽ. Một trong những ứng dụng quan trọng của AI là "Máy học" (Machine Learning). Máy học cho phép máy tính thực hiện nhiệm vụ gì?

A. Chỉ thực hiện các tác vụ đã được lập trình sẵn một cách cứng nhắc.
B. Học hỏi từ dữ liệu để cải thiện hiệu suất mà không cần lập trình lại rõ ràng.
C. Tạo ra các thiết bị phần cứng mới với hiệu suất cao hơn.
D. Truyền dữ liệu từ thiết bị này sang thiết bị khác qua sóng vô tuyến.

10. Trong lĩnh vực năng lượng, "Năng lượng tái tạo" là một xu hướng công nghệ quan trọng. Đâu là một ví dụ về công nghệ năng lượng tái tạo?

A. Nhà máy điện hạt nhân.
B. Lò đốt than đá.
C. Hệ thống điện mặt trời sử dụng pin quang điện.
D. Động cơ đốt trong sử dụng xăng.

11. Trong lĩnh vực sản xuất, "Sản xuất thông minh" (Smart Manufacturing) là một xu hướng lớn. Điểm cốt lõi của sản xuất thông minh là gì?

A. Chỉ sử dụng máy móc cũ và lạc hậu.
B. Tích hợp các công nghệ số (như IoT, AI, Big Data) để tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất, từ thiết kế đến vận hành và bảo trì.
C. Giảm thiểu sử dụng công nghệ để quay về sản xuất thủ công.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng sản phẩm đầu ra mà không quan tâm đến chất lượng.

12. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với vai trò là nền tảng cho các loại tiền mã hóa như Bitcoin. Ngoài ra, Blockchain còn có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

A. Tạo ra các trò chơi điện tử với đồ họa 3D chân thực.
B. Quản lý chuỗi cung ứng, ghi lại minh bạch các giao dịch và nguồn gốc sản phẩm.
C. Phát triển các ứng dụng di động có khả năng chỉnh sửa ảnh.
D. Thiết kế các bộ xử lý trung tâm (CPU) hiệu năng cao.

13. Công nghệ "Thiết bị đeo thông minh" (Wearable Technology) như đồng hồ thông minh hoặc vòng đeo tay theo dõi sức khỏe, chủ yếu thu thập loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu về cấu trúc phân tử.
B. Dữ liệu về hoạt động thể chất, nhịp tim, giấc ngủ và các chỉ số sinh lý cá nhân.
C. Dữ liệu về thời tiết và dự báo khí hậu.
D. Dữ liệu về giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.

14. Trong lĩnh vực an ninh mạng, "Mật mã học" (Cryptography) đóng vai trò quan trọng. Mục đích chính của mật mã học là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu qua mạng.
B. Bảo vệ thông tin bằng cách mã hóa và giải mã dữ liệu để đảm bảo tính bí mật và toàn vẹn.
C. Phát hiện virus và phần mềm độc hại.
D. Tạo ra các giao diện người dùng trực quan.

15. Trong lĩnh vực truyền thông, "Mạng xã hội" (Social Media) đã thay đổi cách con người tương tác. Công nghệ nào là nền tảng cho sự vận hành của hầu hết các nền tảng mạng xã hội?

A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ điện toán đám mây và cơ sở dữ liệu lớn.
C. Công nghệ thực tế ảo.
D. Công nghệ blockchain.

16. Điện toán lượng tử (Quantum Computing) là một công nghệ có tiềm năng cách mạng hóa nhiều lĩnh vực. Điểm khác biệt cơ bản nhất của máy tính lượng tử so với máy tính cổ điển là gì?

A. Sử dụng bóng bán dẫn thay vì qubit.
B. Xử lý thông tin bằng cách sử dụng các nguyên lý cơ học lượng tử như chồng chập và vướng víu.
C. Hoạt động dựa trên hệ nhị phân 0 và 1 một cách tuyệt đối.
D. Chỉ có thể thực hiện các phép tính số học cơ bản.

17. Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) là hai công nghệ tương tác mới nổi. Sự khác biệt cơ bản giữa VR và AR là gì?

A. VR tạo ra môi trường hoàn toàn ảo, còn AR phủ lên thế giới thực các yếu tố ảo.
B. AR tạo ra môi trường hoàn toàn ảo, còn VR phủ lên thế giới thực các yếu tố ảo.
C. VR và AR đều mô phỏng thế giới thực một cách giống hệt.
D. VR chỉ sử dụng âm thanh, còn AR chỉ sử dụng hình ảnh.

18. Công nghệ "Phân tích dữ liệu lớn" (Big Data Analytics) giúp các tổ chức làm gì?

A. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.
B. Tìm kiếm các mẫu hình ẩn, xu hướng và hiểu biết sâu sắc từ các tập dữ liệu lớn để hỗ trợ ra quyết định.
C. Chỉ tập trung vào việc hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng.
D. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống.

19. Công nghệ "Robot tự động" (Robotics) đang ngày càng phổ biến trong sản xuất và các lĩnh vực khác. Đâu là một đặc điểm quan trọng của robot tự động?

A. Luôn yêu cầu sự giám sát liên tục của con người cho mọi hoạt động.
B. Có khả năng thực hiện các nhiệm vụ một cách tự động hoặc bán tự động theo lập trình.
C. Chỉ có thể thực hiện một loại nhiệm vụ duy nhất.
D. Không thể học hỏi hoặc thích ứng với môi trường thay đổi.

20. Công nghệ "Ngôn ngữ tự nhiên" (Natural Language Processing - NLP) là một lĩnh vực của Trí tuệ nhân tạo. NLP cho phép máy tính thực hiện chức năng gì?

A. Chỉ có thể xử lý các ký tự đặc biệt và mã nhị phân.
B. Hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người.
C. Tạo ra các hình ảnh động 3D phức tạp.
D. Phân tích các tập dữ liệu khoa học lớn.

21. Công nghệ "Học sâu" (Deep Learning) là một nhánh của Máy học. Đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác cách thức hoạt động của Học sâu?

A. Dựa vào việc lập trình viên viết ra các quy tắc rõ ràng cho mọi tình huống.
B. Sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp (layers) để trích xuất và học các đặc trưng phức tạp từ dữ liệu.
C. Yêu cầu nhập liệu thủ công cho từng trường hợp cụ thể.
D. Chỉ có thể xử lý dữ liệu có cấu trúc dạng bảng.

22. Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, "Chỉnh sửa gen" (Gene Editing) là một kỹ thuật tiên tiến. Công nghệ CRISPR-Cas9 thường được nhắc đến như một công cụ chính trong chỉnh sửa gen vì lý do gì?

A. Nó chỉ có thể thêm gen mới mà không thể loại bỏ gen cũ.
B. Nó cho phép chỉnh sửa DNA một cách chính xác và hiệu quả tại các vị trí cụ thể.
C. Nó hoạt động trên nguyên lý tạo ra các thiết bị điện tử siêu nhỏ.
D. Nó được phát triển hoàn toàn từ các thuật toán máy học.

23. Big Data (Dữ liệu lớn) đề cập đến tập hợp dữ liệu khổng lồ, phức tạp và đa dạng. Thách thức chính khi xử lý Big Data là gì?

A. Thiếu nguồn dữ liệu để phân tích.
B. Khó khăn trong việc lưu trữ, quản lý, xử lý và phân tích do khối lượng, tốc độ và sự đa dạng của dữ liệu.
C. Dữ liệu luôn có cấu trúc rõ ràng và dễ dàng truy cập.
D. Chi phí phần cứng để xử lý dữ liệu rất thấp.

24. Trong lĩnh vực công nghệ mới, khái niệm "Internet Vạn Vật" (IoT) đề cập đến việc kết nối các thiết bị vật lý với Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến của IoT?

A. Hệ thống nhà thông minh điều khiển ánh sáng và nhiệt độ.
B. Thiết bị đeo tay theo dõi sức khỏe và hoạt động thể chất.
C. Xe tự lái sử dụng cảm biến để điều hướng và tránh vật cản.
D. Phần mềm biên tập video chuyên nghiệp với các hiệu ứng phức tạp.

25. Trong lĩnh vực y tế, "Y học từ xa" (Telemedicine) cho phép bệnh nhân tương tác với bác sĩ mà không cần gặp mặt trực tiếp. Công nghệ nào là nền tảng cho y học từ xa?

A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ thực tế ảo.
C. Các công nghệ truyền thông kỹ thuật số và mạng Internet.
D. Công nghệ blockchain.

You need to add questions