Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

1. Khi nói về "Điện toán biên" (Edge Computing), mục tiêu chính là gì?

A. Tập trung xử lý dữ liệu tại một trung tâm dữ liệu duy nhất.
B. Xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh để giảm độ trễ và tăng tốc độ phản hồi.
C. Tăng cường bảo mật cho các giao dịch tài chính.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi.

2. Công nghệ "Phân tích dự đoán" (Predictive Analytics) tập trung vào việc gì?

A. Mô tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
B. Dự báo các kết quả hoặc xu hướng trong tương lai dựa trên dữ liệu hiện có.
C. Tối ưu hóa quy trình vận hành hiện tại.
D. Xóa bỏ dữ liệu lỗi.

3. Trong lĩnh vực an ninh mạng, "Tường lửa" (Firewall) đóng vai trò gì?

A. Tăng tốc độ truy cập internet.
B. Lọc và kiểm soát lưu lượng mạng để ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Sao lưu dữ liệu quan trọng trên đám mây.
D. Mã hóa toàn bộ thông tin cá nhân của người dùng.

4. Trong quá trình phát triển phần mềm, "Kiểm thử" (Testing) đóng vai trò gì?

A. Viết mã nguồn cho ứng dụng.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Tìm kiếm và sửa lỗi, đảm bảo chất lượng phần mềm.
D. Lưu trữ dữ liệu người dùng.

5. Trong công nghệ thực tế ảo (VR), người dùng thường sử dụng thiết bị nào để trải nghiệm môi trường ảo?

A. Chuột và bàn phím máy tính.
B. Loa và micro đa hướng.
C. Kính thực tế ảo (VR headset) và bộ điều khiển.
D. Máy ảnh kỹ thuật số và ống kính tele.

6. Một trong những ứng dụng phổ biến của Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong đời sống hàng ngày là gì?

A. Hệ thống tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng.
B. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh hoặc các thiết bị khác.
C. Máy in 3D tạo ra các mô hình chi tiết.
D. Phần mềm thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.

7. Một ví dụ điển hình về ứng dụng "Big Data" (Dữ liệu lớn) là gì?

A. Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng trên các nền tảng thương mại điện tử để đưa ra gợi ý sản phẩm phù hợp.
B. Sử dụng phần mềm diệt virus để bảo vệ máy tính khỏi mã độc.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho một ứng dụng di động.
D. Cài đặt hệ điều hành mới cho máy tính cá nhân.

8. Công nghệ "Học máy" (Machine Learning) là một nhánh của lĩnh vực nào?

A. Công nghệ Thực tế ảo (VR).
B. Trí tuệ Nhân tạo (AI).
C. Blockchain.
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing).

9. Trong lĩnh vực "Phân tích dữ liệu", khái niệm "Dữ liệu phi cấu trúc" (Unstructured Data) đề cập đến loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu được tổ chức trong bảng, hàng và cột.
B. Dữ liệu không có định dạng cố định, ví dụ: văn bản, hình ảnh, âm thanh.
C. Dữ liệu số liệu được nhập từ cảm biến.
D. Dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu quan hệ.

10. Khi một doanh nghiệp sử dụng dịch vụ "IaaS" (Infrastructure as a Service) trong điện toán đám mây, họ đang thuê loại tài nguyên nào?

A. Các ứng dụng phần mềm đã được cài đặt sẵn.
B. Nền tảng phát triển và triển khai ứng dụng.
C. Máy chủ ảo, lưu trữ và mạng lưới.
D. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7.

11. Công nghệ 5G được kỳ vọng sẽ mang lại những cải tiến quan trọng nào so với 4G?

A. Giảm tốc độ truyền dữ liệu và tăng độ trễ.
B. Tăng dung lượng mạng và giảm độ trễ, hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối hơn.
C. Chỉ tập trung vào việc truyền tải tin nhắn.
D. Cải thiện chất lượng hình ảnh camera điện thoại.

12. Công nghệ Blockchain nổi bật với đặc điểm nào sau đây, tạo nên sự tin cậy và minh bạch?

A. Khả năng thay đổi dữ liệu bất kỳ lúc nào bởi người quản trị.
B. Tính tập trung hóa cao, mọi giao dịch đều qua một máy chủ chính.
C. Tính phi tập trung, bất biến và minh bạch của sổ cái phân tán.
D. Yêu cầu xác minh danh tính người dùng trước mỗi giao dịch nhỏ.

13. Khi nói về "Phân tích dữ liệu", mục tiêu chính của hoạt động này là gì?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt mà không cần xử lý.
B. Biến đổi dữ liệu thô thành thông tin có ý nghĩa, hỗ trợ ra quyết định.
C. Xóa bỏ toàn bộ dữ liệu cũ để tiết kiệm dung lượng.
D. Tạo ra các báo cáo chỉ chứa số liệu gốc.

14. Công nghệ thực tế tăng cường (AR) khác biệt với thực tế ảo (VR) ở điểm nào?

A. VR thay thế thế giới thực, còn AR chỉ bổ sung thông tin ảo vào thế giới thực.
B. VR yêu cầu kết nối internet, còn AR thì không.
C. AR chỉ sử dụng màn hình máy tính, còn VR sử dụng kính chuyên dụng.
D. VR chỉ mô phỏng âm thanh, còn AR mô phỏng cả hình ảnh và âm thanh.

15. Công nghệ "Máy học có giám sát" (Supervised Machine Learning) yêu cầu loại dữ liệu đầu vào nào?

A. Dữ liệu không có nhãn hoặc không có đầu ra mong muốn.
B. Dữ liệu được gán nhãn hoặc có các cặp đầu vào-đầu ra.
C. Dữ liệu hoàn toàn ngẫu nhiên và không có quy luật.
D. Dữ liệu chỉ bao gồm các biến phân loại.

16. Công nghệ nào cho phép các thiết bị giao tiếp trực tiếp với nhau mà không cần qua một máy chủ trung tâm?

A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
B. Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer Network).
C. Mạng diện rộng (WAN).
D. Mạng cục bộ (LAN).

17. Công nghệ "Học sâu" (Deep Learning) là một phương pháp tiên tiến trong lĩnh vực nào?

A. An ninh mạng.
B. Trí tuệ Nhân tạo (AI).
C. Điện toán đám mây.
D. Công nghệ Blockchain.

18. Trong lĩnh vực công nghệ phổ biến, khái niệm "Internet of Things" (IoT) dùng để chỉ điều gì?

A. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối với internet, cho phép thu thập và trao đổi dữ liệu.
B. Phần mềm ứng dụng cho phép người dùng truy cập thông tin từ xa.
C. Hệ thống máy chủ lưu trữ dữ liệu lớn của các tổ chức.
D. Công nghệ tạo ra các hình ảnh 3D sống động.

19. Trong lĩnh vực "An toàn thông tin", "Mã hóa" (Encryption) có vai trò gì?

A. Làm tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Chuyển đổi dữ liệu thành dạng không đọc được đối với những người không có khóa giải mã.
C. Giảm dung lượng tệp tin.
D. Tạo ra các tệp tin có thể thực thi.

20. Trong các nền tảng mạng xã hội, "thuật toán" (algorithm) thường được sử dụng để làm gì?

A. Xóa bỏ các bài đăng vi phạm bản quyền.
B. Sắp xếp và hiển thị nội dung phù hợp với sở thích người dùng.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của tài khoản.
D. Giới hạn số lượng bạn bè có thể kết nối.

21. Công nghệ "Chuỗi khối" (Blockchain) được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực nào ngoài tiền mã hóa?

A. Sản xuất chip bán dẫn.
B. Quản lý chuỗi cung ứng và xác minh nguồn gốc sản phẩm.
C. Thiết kế chip đồ họa.
D. Tối ưu hóa hiệu suất động cơ đốt trong.

22. Công nghệ "In 3D" (3D Printing) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

A. Phát sóng tín hiệu internet.
B. Tạo ra các vật thể vật lý ba chiều từ dữ liệu số.
C. Phân tích và xử lý dữ liệu lớn.
D. Tạo ra các hiệu ứng âm thanh.

23. Trong lĩnh vực điện toán đám mây (Cloud Computing), mô hình "SaaS" (Software as a Service) cung cấp loại hình dịch vụ gì?

A. Cung cấp hạ tầng máy chủ ảo hóa.
B. Cung cấp nền tảng để phát triển ứng dụng.
C. Cung cấp các ứng dụng phần mềm sẵn có qua internet.
D. Cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu không giới hạn.

24. Trong điện toán đám mây, "PaaS" (Platform as a Service) cung cấp cho nhà phát triển những gì?

A. Chỉ máy chủ vật lý.
B. Hệ điều hành và các công cụ để xây dựng, triển khai ứng dụng.
C. Chỉ các ứng dụng hoàn chỉnh.
D. Dung lượng lưu trữ không giới hạn.

25. Công nghệ "Giao tiếp trường gần" (NFC - Near Field Communication) thường được sử dụng cho mục đích nào?

A. Truyền dữ liệu qua khoảng cách hàng km.
B. Thanh toán không tiếp xúc và trao đổi dữ liệu ở khoảng cách rất ngắn.
C. Phát sóng tín hiệu Wi-Fi.
D. Chụp ảnh từ xa.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nói về Điện toán biên (Edge Computing), mục tiêu chính là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

2. Công nghệ Phân tích dự đoán (Predictive Analytics) tập trung vào việc gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

3. Trong lĩnh vực an ninh mạng, Tường lửa (Firewall) đóng vai trò gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quá trình phát triển phần mềm, Kiểm thử (Testing) đóng vai trò gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

5. Trong công nghệ thực tế ảo (VR), người dùng thường sử dụng thiết bị nào để trải nghiệm môi trường ảo?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

6. Một trong những ứng dụng phổ biến của Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong đời sống hàng ngày là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

7. Một ví dụ điển hình về ứng dụng Big Data (Dữ liệu lớn) là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ Học máy (Machine Learning) là một nhánh của lĩnh vực nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lĩnh vực Phân tích dữ liệu, khái niệm Dữ liệu phi cấu trúc (Unstructured Data) đề cập đến loại dữ liệu nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

10. Khi một doanh nghiệp sử dụng dịch vụ IaaS (Infrastructure as a Service) trong điện toán đám mây, họ đang thuê loại tài nguyên nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

11. Công nghệ 5G được kỳ vọng sẽ mang lại những cải tiến quan trọng nào so với 4G?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

12. Công nghệ Blockchain nổi bật với đặc điểm nào sau đây, tạo nên sự tin cậy và minh bạch?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

13. Khi nói về Phân tích dữ liệu, mục tiêu chính của hoạt động này là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

14. Công nghệ thực tế tăng cường (AR) khác biệt với thực tế ảo (VR) ở điểm nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

15. Công nghệ Máy học có giám sát (Supervised Machine Learning) yêu cầu loại dữ liệu đầu vào nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

16. Công nghệ nào cho phép các thiết bị giao tiếp trực tiếp với nhau mà không cần qua một máy chủ trung tâm?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

17. Công nghệ Học sâu (Deep Learning) là một phương pháp tiên tiến trong lĩnh vực nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

18. Trong lĩnh vực công nghệ phổ biến, khái niệm Internet of Things (IoT) dùng để chỉ điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

19. Trong lĩnh vực An toàn thông tin, Mã hóa (Encryption) có vai trò gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các nền tảng mạng xã hội, thuật toán (algorithm) thường được sử dụng để làm gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

21. Công nghệ Chuỗi khối (Blockchain) được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực nào ngoài tiền mã hóa?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

22. Công nghệ In 3D (3D Printing) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

23. Trong lĩnh vực điện toán đám mây (Cloud Computing), mô hình SaaS (Software as a Service) cung cấp loại hình dịch vụ gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

24. Trong điện toán đám mây, PaaS (Platform as a Service) cung cấp cho nhà phát triển những gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 3 Công nghệ phổ biến

Tags: Bộ đề 1

25. Công nghệ Giao tiếp trường gần (NFC - Near Field Communication) thường được sử dụng cho mục đích nào?