1. Trong một hệ thống điều khiển nhiệt độ phòng, bộ phận nào cung cấp thông tin về nhiệt độ hiện tại của phòng?
A. Bộ điều chỉnh nhiệt.
B. Máy điều hòa.
C. Cảm biến nhiệt độ.
D. Quạt gió.
2. Đặc điểm nào của "hệ thống kỹ thuật" giúp phân biệt nó với một "tập hợp các bộ phận"?
A. Số lượng bộ phận nhiều.
B. Sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận vì mục tiêu chung.
C. Sử dụng năng lượng để hoạt động.
D. Có thể được làm từ kim loại.
3. Đâu là ví dụ về phần tử đầu vào (input element) trong một hệ thống kỹ thuật điều khiển tự động?
A. Động cơ điện.
B. Công tắc bật/tắt.
C. Cảm biến nhiệt độ.
D. Bộ khuếch đại tín hiệu.
4. Khi một hệ thống kỹ thuật hoạt động không như mong muốn, bước đầu tiên cần làm để khắc phục là gì?
A. Thay thế toàn bộ hệ thống.
B. Kiểm tra và xác định nguyên nhân lỗi ở bộ phận nào.
C. Tăng công suất của hệ thống.
D. Bỏ qua vấn đề và tiếp tục vận hành.
5. Phần tử xử lý (processing element) trong hệ thống kỹ thuật có vai trò gì?
A. Tiếp nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài.
B. Thực hiện các phép tính, phân tích và đưa ra quyết định.
C. Truyền tín hiệu đến các bộ phận khác của hệ thống.
D. Biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác.
6. Một hệ thống kỹ thuật được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Yếu tố nào giúp xác định nhiệm vụ đó là gì?
A. Kiểu dáng bên ngoài của hệ thống.
B. Chất liệu tạo nên hệ thống.
C. Mục tiêu hoạt động của hệ thống.
D. Nơi đặt hệ thống.
7. Vai trò của phần tử lưu trữ (storage element) trong hệ thống kỹ thuật là gì?
A. Thực hiện các phép tính toán phức tạp.
B. Tiếp nhận thông tin từ bên ngoài.
C. Lưu giữ thông tin, dữ liệu hoặc năng lượng để sử dụng sau này.
D. Biến đổi tín hiệu điều khiển thành hành động vật lý.
8. Hệ thống đèn giao thông tự động điều chỉnh thời gian đèn xanh dựa trên lưu lượng xe cộ là ví dụ về hệ thống có đặc điểm nào?
A. Hệ thống hở (open-loop system).
B. Hệ thống kín (closed-loop system) với phản hồi.
C. Hệ thống chỉ có phần tử đầu vào.
D. Hệ thống chỉ có phần tử đầu ra.
9. Trong hệ thống tưới tiêu tự động, bộ phận nào đóng vai trò là phần tử đầu ra (output element)?
A. Cảm biến độ ẩm đất.
B. Bơm nước.
C. Bộ điều khiển trung tâm.
D. Van điện từ.
10. Đâu là một ví dụ về phần tử truyền động (actuator) trong hệ thống kỹ thuật?
A. Cảm biến áp suất.
B. Bộ khuếch đại tín hiệu.
C. Động cơ điện.
D. Bộ đếm thời gian.
11. Trong một hệ thống điều khiển bằng máy tính, bộ phận nào thực hiện chức năng xử lý thông tin?
A. Bàn phím.
B. Màn hình.
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
D. Máy in.
12. Đâu là một ví dụ về "hệ thống kỹ thuật" trong đời sống hàng ngày?
A. Một chiếc lá cây.
B. Một đám mây.
C. Một chiếc xe đạp.
D. Một viên đá.
13. Trong hệ thống đèn chiếu sáng thông minh, cảm biến ánh sáng có vai trò gì?
A. Bật/tắt đèn.
B. Điều chỉnh độ sáng của đèn.
C. Đo lường cường độ ánh sáng môi trường để điều khiển đèn.
D. Tạo ra nguồn năng lượng cho đèn.
14. Mục đích chính của việc sử dụng "phản hồi" (feedback) trong hệ thống kỹ thuật là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Giảm thiểu sai lệch giữa giá trị mong muốn và giá trị thực tế, đảm bảo hệ thống hoạt động chính xác.
C. Tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu.
D. Đơn giản hóa cấu trúc của hệ thống.
15. Khi phân tích một hệ thống kỹ thuật, việc xác định "mục tiêu" của hệ thống là quan trọng nhất vì điều gì?
A. Để biết được tên gọi của hệ thống.
B. Để hiểu rõ chức năng và định hướng thiết kế các bộ phận.
C. Để tính toán chi phí lắp đặt hệ thống.
D. Để xác định số lượng người vận hành.
16. Đâu là một ví dụ về phần tử giao tiếp (communication element) trong một hệ thống kỹ thuật phức tạp?
A. Bộ chuyển đổi tín hiệu.
B. Bộ nhớ RAM.
C. Mạch điều khiển.
D. Cáp mạng hoặc bộ phát sóng Wi-Fi.
17. Yếu tố nào KHÔNG PHẢI là đặc điểm cơ bản của một hệ thống kỹ thuật?
A. Gồm nhiều bộ phận có chức năng riêng biệt.
B. Các bộ phận tương tác với nhau để đạt mục tiêu chung.
C. Hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào môi trường.
D. Có đầu vào, quá trình xử lý và đầu ra.
18. Hệ thống nào sau đây được xem là "hệ thống hở" (open-loop system)?
A. Hệ thống điều hòa tự điều chỉnh nhiệt độ phòng.
B. Máy nướng bánh mì tự động hẹn giờ.
C. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) trên ô tô.
D. Hệ thống tưới cây theo lịch cố định mà không đo độ ẩm đất.
19. Hệ thống kỹ thuật có thể bao gồm những loại phần tử nào?
A. Chỉ có phần tử đầu vào.
B. Chỉ có phần tử xử lý.
C. Chỉ có phần tử đầu ra.
D. Phần tử đầu vào, phần tử xử lý, phần tử đầu ra và phần tử kết nối.
20. Đâu là một ví dụ về "phần tử đầu vào" (input element) trong hệ thống máy tính?
A. Màn hình.
B. Loa.
C. Bàn phím.
D. Ổ cứng.
21. Nếu một bộ phận của hệ thống kỹ thuật bị hỏng, điều gì có thể xảy ra với toàn bộ hệ thống?
A. Hệ thống sẽ tự động sửa chữa.
B. Hệ thống có thể ngừng hoạt động hoặc hoạt động sai lệch.
C. Các bộ phận khác sẽ hoạt động mạnh hơn.
D. Chỉ bộ phận bị hỏng là không hoạt động.
22. Việc "tối ưu hóa" một hệ thống kỹ thuật thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng thêm các bộ phận không cần thiết.
B. Giảm hiệu suất hoạt động của hệ thống.
C. Nâng cao hiệu quả, giảm chi phí, hoặc cải thiện độ tin cậy.
D. Làm cho hệ thống phức tạp hơn.
23. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của "phần tử xử lý" trong một hệ thống kỹ thuật điều khiển?
A. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.
B. Khả năng chuyển đổi năng lượng.
C. Khả năng nhận tín hiệu đầu vào và đưa ra tín hiệu điều khiển đầu ra.
D. Khả năng phát ra âm thanh hoặc ánh sáng.
24. Khi thiết kế một hệ thống kỹ thuật, việc lựa chọn các bộ phận phù hợp phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Màu sắc của các bộ phận.
B. Chức năng, yêu cầu kỹ thuật và mục tiêu của hệ thống.
C. Giá thành của từng bộ phận.
D. Thương hiệu của nhà sản xuất.
25. Trong hệ thống kỹ thuật, chức năng chính của phần tử kết nối là gì?
A. Đảm bảo dòng chảy thông tin và năng lượng giữa các bộ phận.
B. Tạo ra tín hiệu điều khiển cho toàn bộ hệ thống.
C. Lưu trữ dữ liệu và thông tin hoạt động của hệ thống.
D. Chuyển đổi tín hiệu từ dạng này sang dạng khác.