1. Trong bài 1 "Công nghệ và đời sống", tác giả nhấn mạnh vai trò của công nghệ đối với sự phát triển xã hội, vậy đâu là mục tiêu cốt lõi của việc phát triển công nghệ?
A. Tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.
B. Nâng cao năng suất lao động và chất lượng cuộc sống.
C. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người.
D. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ.
2. Bài 1 "Công nghệ và đời sống" đề cập đến việc công nghệ là một hệ thống. Hệ thống công nghệ bao gồm những thành phần cơ bản nào?
A. Chỉ bao gồm các phát minh khoa học.
B. Bao gồm công cụ, vật liệu, quy trình và con người.
C. Chỉ bao gồm các thiết bị điện tử.
D. Bao gồm các ý tưởng trừu tượng và lý thuyết.
3. Yếu tố nào sau đây là một thách thức lớn nhất mà con người phải đối mặt khi phát triển và ứng dụng công nghệ?
A. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao.
B. Đảm bảo công nghệ được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm, bền vững và đạo đức.
C. Chi phí nghiên cứu và phát triển quá cao.
D. Sự phản đối của công chúng đối với công nghệ mới.
4. Bài 1 nhấn mạnh rằng công nghệ cần phải phù hợp với bối cảnh. Điều này có nghĩa là gì?
A. Công nghệ phải phù hợp với mọi quốc gia trên thế giới.
B. Công nghệ phải phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường cụ thể.
C. Công nghệ phải phù hợp với sở thích cá nhân của người tạo ra nó.
D. Công nghệ phải luôn cập nhật những xu hướng mới nhất.
5. Bài 1 "Công nghệ và đời sống" phân tích mối quan hệ giữa công nghệ và các yếu tố khác. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hướng phát triển của công nghệ?
A. Thời tiết.
B. Nhu cầu và mong muốn của con người.
C. Lịch sử.
D. Địa lý.
6. Trong bài 1, khi đánh giá tác động của công nghệ, yếu tố nào thường được xem xét để đảm bảo công nghệ đó có lợi ích lâu dài cho xã hội?
A. Khả năng sản xuất hàng loạt.
B. Sự tiện lợi cho người sử dụng.
C. Tính kinh tế và đạo đức.
D. Tính thẩm mỹ của sản phẩm.
7. Bài 1 đã phân tích các loại công nghệ. Loại công nghệ nào chủ yếu liên quan đến việc thực hiện một chuỗi các thao tác để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Công nghệ thông tin.
B. Công nghệ vật liệu.
C. Công nghệ chế tạo.
D. Công nghệ sinh học.
8. Bài 1 "Công nghệ và đời sống" đề cập đến các lĩnh vực ứng dụng của công nghệ. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG được xem là lĩnh vực ứng dụng chính của công nghệ trong đời sống hiện đại?
A. Y tế.
B. Giáo dục.
C. Nông nghiệp.
D. Thẩm mỹ cá nhân.
9. Khi nói về vai trò của công nghệ trong bài 1, khía cạnh nào được nhấn mạnh là sự thay đổi căn bản nhất mà công nghệ mang lại cho xã hội loài người?
A. Thay đổi cách thức giao tiếp giữa con người với con người.
B. Thay đổi phương thức lao động và sản xuất.
C. Thay đổi cách thức con người tiếp nhận thông tin.
D. Thay đổi cách thức con người giải trí.
10. Bài 1 "Công nghệ và đời sống" nói về tính kế thừa và phát triển của công nghệ. Điều này có nghĩa là gì?
A. Công nghệ mới luôn xóa bỏ hoàn toàn công nghệ cũ.
B. Công nghệ mới thường được xây dựng dựa trên nền tảng và kiến thức của công nghệ cũ.
C. Công nghệ không bao giờ thay đổi.
D. Công nghệ chỉ phát triển khi có sự can thiệp của chính phủ.
11. Trong bài 1, khi đề cập đến các loại công nghệ dựa trên lĩnh vực ứng dụng, công nghệ nào tập trung vào việc khám phá và khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên?
A. Công nghệ thông tin.
B. Công nghệ năng lượng.
C. Công nghệ y tế.
D. Công nghệ giáo dục.
12. Bài 1 "Công nghệ và đời sống" giới thiệu về mối quan hệ giữa công nghệ và đời sống. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của công nghệ?
A. Công nghệ luôn hướng tới giải quyết các vấn đề thực tiễn.
B. Công nghệ là sản phẩm của hoạt động sáng tạo có mục đích.
C. Công nghệ có tính kế thừa và phát triển liên tục.
D. Công nghệ tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào con người.
13. Trong bài 1, khi nói về sự phát triển của công nghệ, yếu tố nào được coi là động lực chính thúc đẩy sự tiến bộ này?
A. Nhu cầu giải trí của con người.
B. Mong muốn cải thiện điều kiện sống và giải quyết các vấn đề.
C. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
D. Nhu cầu về các thiết bị mới.
14. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống cá nhân?
A. Việc sử dụng điện thoại thông minh để giải trí.
B. Ứng dụng công nghệ y tế để chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả hơn.
C. Sự ra đời của các trò chơi điện tử mới.
D. Việc sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
15. Bài 1 "Công nghệ và đời sống" nhấn mạnh rằng công nghệ có thể tác động đến môi trường. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận có trách nhiệm với môi trường khi phát triển và sử dụng công nghệ?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất bất chấp chi phí và tác động.
B. Ưu tiên công nghệ tái chế và sử dụng năng lượng sạch.
C. Chỉ tập trung vào hiệu suất mà không quan tâm đến môi trường.
D. Xử lý chất thải công nghệ bằng cách chôn lấp.
16. Câu "Công nghệ là một tập hợp các phương pháp, quy trình và kiến thức để tạo ra sản phẩm hoặc giải quyết vấn đề" là một định nghĩa về công nghệ. Theo đó, yếu tố nào là cốt lõi để công nghệ hoạt động?
A. Chỉ cần có ý tưởng sáng tạo.
B. Cần có sự kết hợp giữa kiến thức, phương pháp và quy trình.
C. Chỉ cần có các thiết bị hiện đại.
D. Cần có sự đầu tư tài chính lớn.
17. Trong bài 1, khái niệm "công nghệ sạch" (clean technology) được nhắc đến. Mục tiêu chính của công nghệ sạch là gì?
A. Tạo ra sản phẩm có giá thành cao nhất.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
D. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất.
18. Khi công nghệ được phát triển và ứng dụng, nó có thể tạo ra những thay đổi xã hội. Yếu tố nào sau đây là một hệ quả phổ biến của việc áp dụng công nghệ mới trong sản xuất?
A. Giảm năng suất lao động.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
C. Thay đổi cơ cấu việc làm và kỹ năng cần thiết.
D. Giảm thiểu sự đổi mới công nghệ.
19. Khi xem xét công nghệ như một hệ thống, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là yếu tố tạo ra, vận hành và sử dụng công nghệ?
A. Vật liệu.
B. Công cụ.
C. Con người.
D. Quy trình.
20. Bài 1 "Công nghệ và đời sống" nói về sự khác biệt giữa khoa học và công nghệ. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Khoa học chỉ nghiên cứu về tự nhiên, công nghệ chỉ nghiên cứu về xã hội.
B. Khoa học tìm hiểu thế giới, công nghệ ứng dụng kiến thức đó để tạo ra sản phẩm.
C. Khoa học luôn đúng, công nghệ luôn sai.
D. Khoa học là lý thuyết, công nghệ là thực hành.
21. Khi nói về "thông minh" trong công nghệ (ví dụ: nhà thông minh, thành phố thông minh), yếu tố cốt lõi nào được đề cập đến?
A. Khả năng hoạt động độc lập hoàn toàn.
B. Khả năng thu thập, xử lý và phản hồi thông tin một cách tự động.
C. Sử dụng các vật liệu đắt tiền.
D. Có giao diện người dùng phức tạp.
22. Bài 1 "Công nghệ và đời sống" đề cập đến ảnh hưởng của công nghệ đến văn hóa xã hội. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ điển hình về tác động văn hóa của công nghệ?
A. Sự gia tăng dân số.
B. Sự thay đổi trong cách thức giao tiếp và tương tác xã hội (ví dụ: mạng xã hội).
C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp.
D. Sự gia tăng sản lượng nông nghiệp.
23. Bài 1 "Công nghệ và đời sống" giới thiệu về các hình thức biểu diễn công nghệ. Đâu là hình thức biểu diễn công nghệ phổ biến nhất trong thời đại kỹ thuật số?
A. Bản vẽ kỹ thuật trên giấy.
B. Mô hình vật lý.
C. Mô phỏng trên máy tính và dữ liệu số.
D. Sơ đồ tư duy.
24. Trong bối cảnh bài 1 "Công nghệ và đời sống", khi đánh giá một công nghệ, yếu tố nào sau đây thể hiện tính hiệu quả và bền vững của nó?
A. Công nghệ đó càng phức tạp càng tốt.
B. Công nghệ đó ít tốn năng lượng nhất có thể.
C. Công nghệ đó có khả năng đáp ứng nhu cầu mà không gây tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
D. Công nghệ đó phải được sử dụng bởi số đông người dân.
25. Theo sách giáo khoa "Kết nối tri thức với cuộc sống" lớp 10, bài 1, đâu là yếu tố quan trọng nhất để công nghệ có thể phục vụ đời sống con người một cách hiệu quả và bền vững?
A. Việc phát minh ra những công nghệ mới nhất.
B. Khả năng làm cho mọi người sử dụng công nghệ.
C. Sự phù hợp của công nghệ với nhu cầu và bối cảnh thực tế của đời sống.
D. Chi phí sản xuất công nghệ phải thật thấp.