Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

1. Một công ty thay đổi cấu trúc tổ chức của mình, tạo ra các nhóm làm việc đa chức năng để thúc đẩy sự hợp tác và sáng tạo trong việc phát triển sản phẩm mới. Đây là ví dụ về:

A. Đổi mới về sản phẩm.
B. Đổi mới về quy trình.
C. Đổi mới về tổ chức.
D. Đổi mới về marketing.

2. Chính sách của chính phủ nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới có tác động như thế nào đến nền kinh tế?

A. Làm chậm quá trình chuyển đổi số.
B. Thúc đẩy năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế.
C. Tăng gánh nặng chi phí cho doanh nghiệp mà không mang lại lợi ích.
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

3. Trong lĩnh vực sản xuất, "nhà máy thông minh" (smart factory) là gì?

A. Một nhà máy chỉ sử dụng lao động thủ công.
B. Một nhà máy áp dụng công nghệ tự động hóa và kết nối dữ liệu để tối ưu hóa hoạt động.
C. Một nhà máy tập trung vào việc giảm thiểu chất lượng sản phẩm.
D. Một nhà máy không có bất kỳ công nghệ nào.

4. Khi một công ty phát triển một sản phẩm phần mềm hoàn toàn mới với các tính năng chưa từng có trên thị trường, đó là ví dụ về:

A. Đổi mới quy trình.
B. Đổi mới tổ chức.
C. Đổi mới sản phẩm.
D. Đổi mới marketing.

5. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế, đổi mới công nghệ giúp doanh nghiệp Việt Nam như thế nào?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
C. Giảm khả năng tiếp cận các thị trường mới.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp trong nước.

6. Trong bối cảnh đổi mới công nghệ, "nhân lực chất lượng cao" được hiểu là:

A. Những người có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong một lĩnh vực.
B. Những người có kỹ năng chuyên môn sâu, khả năng thích ứng và sáng tạo.
C. Những người chỉ biết sử dụng các công cụ công nghệ cơ bản.
D. Những người có bằng cấp cao nhưng thiếu kinh nghiệm thực tế.

7. Trong bối cảnh đổi mới công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển và thích ứng của doanh nghiệp với thị trường?

A. Khả năng nghiên cứu và phát triển (R&D) các công nghệ mới.
B. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
C. Duy trì các quy trình sản xuất truyền thống để đảm bảo ổn định.
D. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn là đầu tư dài hạn vào công nghệ.

8. Internet Vạn Vật (IoT) là một khía cạnh quan trọng của đổi mới công nghệ. Đâu là ứng dụng điển hình của IoT trong đời sống?

A. Sử dụng điện thoại cố định để gọi điện.
B. Điều khiển các thiết bị gia dụng thông minh từ xa qua mạng.
C. Sử dụng máy tính cá nhân để soạn thảo văn bản.
D. Gửi thư tay cho bạn bè.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy đổi mới công nghệ trong bối cảnh kinh tế hiện nay?

A. Áp lực cạnh tranh từ thị trường.
B. Nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
C. Mong muốn duy trì các phương pháp kinh doanh lỗi thời.
D. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ.

10. Khái niệm "chuyển đổi số" trong đổi mới công nghệ đề cập đến điều gì?

A. Thay thế hoàn toàn lao động con người bằng máy móc.
B. Tích hợp công nghệ số vào mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh.
C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tuyến.
D. Sử dụng các thiết bị điện tử cũ.

11. Trong bối cảnh đổi mới công nghệ, "đám mây" (cloud computing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Tăng chi phí đầu tư vào hạ tầng IT.
B. Giảm khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi.
C. Cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt và giảm chi phí vận hành.
D. Hạn chế khả năng cộng tác trực tuyến.

12. Đâu là đặc điểm của một "mô hình kinh doanh đổi mới"?

A. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm với giá thấp.
B. Tìm kiếm cách thức mới để tạo ra, cung cấp và nắm bắt giá trị.
C. Duy trì các kênh phân phối truyền thống và không thay đổi.
D. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.

13. Một startup phát triển một ứng dụng di động cho phép người dùng học ngoại ngữ thông qua các trò chơi tương tác. Đây là ví dụ về:

A. Đổi mới về tổ chức.
B. Đổi mới về marketing.
C. Đổi mới về quy trình sản xuất.
D. Đổi mới về sản phẩm và dịch vụ.

14. Việc áp dụng blockchain trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường sự bí mật thông tin.
B. Giảm thiểu tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc.
C. Nâng cao tính minh bạch, an toàn và khả năng truy xuất nguồn gốc.
D. Tăng chi phí giao dịch và phức tạp hóa quy trình.

15. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án đổi mới công nghệ?

A. Sự phản đối mạnh mẽ từ nhân viên.
B. Sự cam kết và hỗ trợ từ lãnh đạo cấp cao.
C. Chỉ tập trung vào việc sao chép công nghệ của đối thủ.
D. Bỏ qua phản hồi từ phía khách hàng.

16. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ số, vật lý và sinh học. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của CMCN 4.0 so với các cuộc cách mạng trước?

A. Sự phát triển của máy móc sử dụng hơi nước.
B. Việc ứng dụng rộng rãi điện năng và dây chuyền lắp ráp.
C. Sự kết nối thông minh, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.
D. Sự ra đời của công nghệ tự động hóa trong nhà máy.

17. Một công ty sử dụng dữ liệu từ các cảm biến trên sản phẩm để phân tích hành vi người dùng và cải thiện tính năng. Đây là ví dụ về việc áp dụng:

A. Công nghệ thực tế ảo (VR).
B. Dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu.
C. Công nghệ in 3D.
D. Công nghệ blockchain.

18. Trong các yếu tố sau, đâu là thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường gặp phải khi thực hiện đổi mới công nghệ?

A. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
B. Dư thừa nguồn vốn đầu tư.
C. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực có chuyên môn.
D. Không có nhu cầu từ thị trường.

19. Đâu là mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ thực tế tăng cường (AR) trong giáo dục?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
B. Tạo ra môi trường học tập sinh động và tương tác hơn.
C. Giảm thiểu sự tham gia của học sinh vào bài học.
D. Chỉ sử dụng cho các môn học lý thuyết.

20. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và đo lường hiệu quả của đổi mới công nghệ?

A. Các chỉ số tài chính thuần túy.
B. Các chỉ số về sự hài lòng của đối thủ cạnh tranh.
C. Các chỉ số đánh giá hiệu suất (KPIs) liên quan đến mục tiêu đổi mới.
D. Việc tuân thủ các quy định lỗi thời.

21. Một doanh nghiệp đầu tư vào đào tạo lại kỹ năng cho nhân viên để họ có thể vận hành các thiết bị sản xuất tự động mới. Đây là một phần của chiến lược đổi mới công nghệ nào?

A. Đổi mới về marketing.
B. Đổi mới về sản phẩm.
C. Đổi mới về tổ chức và nguồn nhân lực.
D. Đổi mới về tài chính.

22. Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của đổi mới công nghệ nhanh chóng đối với lực lượng lao động?

A. Tăng nhu cầu về kỹ năng mới.
B. Giảm sự cần thiết của các kỹ năng cũ, dẫn đến nguy cơ mất việc.
C. Nâng cao sự hài lòng trong công việc.
D. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho lao động phổ thông.

23. Việc sử dụng robot tự động trong các dây chuyền lắp ráp ô tô hiện đại thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của đổi mới công nghệ?

A. Đổi mới về marketing.
B. Đổi mới về quy trình sản xuất.
C. Đổi mới về tổ chức.
D. Đổi mới về thương hiệu.

24. Một doanh nghiệp quyết định áp dụng hệ thống quản lý sản xuất tự động hóa. Điều này thuộc loại hình đổi mới công nghệ nào?

A. Đổi mới về sản phẩm.
B. Đổi mới về quy trình.
C. Đổi mới về tổ chức.
D. Đổi mới về marketing.

25. Đâu là lợi ích cốt lõi mà trí tuệ nhân tạo (AI) mang lại cho doanh nghiệp trong quá trình đổi mới công nghệ?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các quyết định thủ công.
B. Nâng cao hiệu quả phân tích dữ liệu và tự động hóa quy trình.
C. Giảm khả năng dự đoán và ra quyết định chiến lược.
D. Hạn chế khả năng tương tác với khách hàng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

1. Một công ty thay đổi cấu trúc tổ chức của mình, tạo ra các nhóm làm việc đa chức năng để thúc đẩy sự hợp tác và sáng tạo trong việc phát triển sản phẩm mới. Đây là ví dụ về:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

2. Chính sách của chính phủ nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới có tác động như thế nào đến nền kinh tế?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

3. Trong lĩnh vực sản xuất, nhà máy thông minh (smart factory) là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

4. Khi một công ty phát triển một sản phẩm phần mềm hoàn toàn mới với các tính năng chưa từng có trên thị trường, đó là ví dụ về:

5 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế, đổi mới công nghệ giúp doanh nghiệp Việt Nam như thế nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bối cảnh đổi mới công nghệ, nhân lực chất lượng cao được hiểu là:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh đổi mới công nghệ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển và thích ứng của doanh nghiệp với thị trường?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

8. Internet Vạn Vật (IoT) là một khía cạnh quan trọng của đổi mới công nghệ. Đâu là ứng dụng điển hình của IoT trong đời sống?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy đổi mới công nghệ trong bối cảnh kinh tế hiện nay?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

10. Khái niệm chuyển đổi số trong đổi mới công nghệ đề cập đến điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh đổi mới công nghệ, đám mây (cloud computing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là đặc điểm của một mô hình kinh doanh đổi mới?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

13. Một startup phát triển một ứng dụng di động cho phép người dùng học ngoại ngữ thông qua các trò chơi tương tác. Đây là ví dụ về:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

14. Việc áp dụng blockchain trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích chính là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án đổi mới công nghệ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

16. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đặc trưng bởi sự hội tụ của các công nghệ số, vật lý và sinh học. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của CMCN 4.0 so với các cuộc cách mạng trước?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

17. Một công ty sử dụng dữ liệu từ các cảm biến trên sản phẩm để phân tích hành vi người dùng và cải thiện tính năng. Đây là ví dụ về việc áp dụng:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các yếu tố sau, đâu là thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường gặp phải khi thực hiện đổi mới công nghệ?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ thực tế tăng cường (AR) trong giáo dục?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và đo lường hiệu quả của đổi mới công nghệ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

21. Một doanh nghiệp đầu tư vào đào tạo lại kỹ năng cho nhân viên để họ có thể vận hành các thiết bị sản xuất tự động mới. Đây là một phần của chiến lược đổi mới công nghệ nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một trong những tác động tiêu cực tiềm ẩn của đổi mới công nghệ nhanh chóng đối với lực lượng lao động?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng robot tự động trong các dây chuyền lắp ráp ô tô hiện đại thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của đổi mới công nghệ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

24. Một doanh nghiệp quyết định áp dụng hệ thống quản lý sản xuất tự động hóa. Điều này thuộc loại hình đổi mới công nghệ nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 2 Đổi mới công nghệ

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là lợi ích cốt lõi mà trí tuệ nhân tạo (AI) mang lại cho doanh nghiệp trong quá trình đổi mới công nghệ?