Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

1. Khái niệm "tự động hóa" (automation) trong thị trường lao động công nghệ có ý nghĩa như thế nào đối với vai trò của con người?

A. Thay đổi bản chất công việc, yêu cầu con người tập trung vào giám sát, sáng tạo và các nhiệm vụ phức tạp hơn.
B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động con người trong mọi lĩnh vực.
C. Làm giảm giá trị của các kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
D. Không ảnh hưởng đến nhu cầu lao động trong ngành kỹ thuật.

2. Cơ quan nào ở Việt Nam thường đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và công bố thông tin về thị trường lao động, bao gồm cả lĩnh vực kỹ thuật - công nghệ?

A. Tổng cục Thống kê.
B. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
D. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

3. Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, người lao động trong lĩnh vực kỹ thuật nên tập trung vào việc phát triển nhóm kỹ năng nào?

A. Kỹ năng học tập thích ứng (adaptive learning) và kỹ năng công nghệ mới (emerging technologies).
B. Kỹ năng làm việc thủ công và kỹ năng giao tiếp bằng lời nói.
C. Kỹ năng quản lý hành chính và giấy tờ.
D. Kỹ năng sử dụng các phần mềm đã lỗi thời.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với người lao động trẻ mới gia nhập thị trường lao động kỹ thuật và công nghệ?

A. Thiếu kinh nghiệm thực tế và mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp.
B. Yêu cầu về kỹ năng mềm và khả năng thích ứng nhanh.
C. Dễ dàng tiếp cận với các khóa đào tạo và chứng chỉ chuyên ngành.
D. Cạnh tranh cao từ các ứng viên có kinh nghiệm.

5. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự biến động của cung và cầu lao động trong ngành công nghệ thông tin?

A. Tốc độ phát triển của các công nghệ mới và xu hướng tiêu dùng.
B. Sự thay đổi trong chính sách giáo dục đại học.
C. Quy định về giờ làm việc tối thiểu của người lao động.
D. Sự phổ biến của các hoạt động giải trí trực tuyến.

6. Khi đánh giá về thị trường lao động công nghệ, khái niệm "skill gap" (khoảng cách kỹ năng) thường đề cập đến vấn đề gì?

A. Sự chênh lệch giữa kỹ năng mà người lao động có và kỹ năng mà nhà tuyển dụng yêu cầu.
B. Sự khác biệt về trình độ giữa lao động trẻ và lao động có kinh nghiệm.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao trong ngành công nghệ thông tin.
D. Sự thiếu hụt các vị trí quản lý cấp cao trong lĩnh vực kỹ thuật.

7. Trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, xu hướng làm việc từ xa (remote work) đã ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động?

A. Mở rộng phạm vi tuyển dụng, cho phép nhà tuyển dụng tiếp cận nguồn nhân lực toàn cầu.
B. Giảm nhu cầu về các kỹ năng mềm, tập trung hoàn toàn vào kỹ năng chuyên môn.
C. Tăng cường sự cạnh tranh về giá trị vật chất, giảm vai trò của văn hóa doanh nghiệp.
D. Làm giảm đáng kể năng suất lao động của các kỹ sư phần mềm.

8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một công ty công nghệ duy trì sự đổi mới và khả năng cạnh tranh trên thị trường?

A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và thu hút nhân tài có tư duy sáng tạo.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động bằng mọi giá.
C. Chỉ tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm đã có.
D. Hạn chế sự trao đổi thông tin và ý tưởng giữa các bộ phận.

9. Thị trường lao động công nghệ hiện nay có xu hướng ưu tiên các ứng viên có kinh nghiệm thực tế hay bằng cấp cao hơn?

A. Ưu tiên kinh nghiệm thực tế và khả năng ứng dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề.
B. Chỉ chấp nhận ứng viên có bằng Tiến sĩ trong mọi lĩnh vực công nghệ.
C. Bằng cấp cao hơn luôn là yếu tố quyết định duy nhất.
D. Kinh nghiệm và bằng cấp có giá trị tương đương nhau trong mọi trường hợp.

10. Theo phân tích phổ biến về thị trường lao động, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình xu hướng tuyển dụng ngành kỹ thuật và công nghệ hiện nay?

A. Sự phát triển và ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa.
B. Nhu cầu về lao động phổ thông trong các nhà máy sản xuất truyền thống.
C. Sự gia tăng của các ngành nghề dịch vụ phi công nghệ.
D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).

11. Khi một công nghệ mới ra đời và phát triển nhanh chóng, điều gì thường xảy ra với nhu cầu về các kỹ năng liên quan đến công nghệ cũ hơn?

A. Nhu cầu có thể giảm dần hoặc chuyển đổi sang các vai trò hỗ trợ, bảo trì.
B. Nhu cầu luôn tăng lên song song với công nghệ mới.
C. Nhu cầu không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của công nghệ mới.
D. Nhu cầu sẽ tăng vọt lên mức cao nhất.

12. Khi một kỹ sư phần mềm chuyển từ một công ty công nghệ này sang công ty khác, yếu tố nào sau đây thường được đánh giá cao nhất bởi nhà tuyển dụng mới?

A. Khả năng thể hiện kiến thức và kinh nghiệm đã tích lũy qua các dự án thực tế.
B. Số lượng các công ty đã từng làm việc.
C. Thời gian làm việc ở mỗi công ty.
D. Tuổi tác của ứng viên.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm chính của thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ hiện đại?

A. Tốc độ thay đổi công nghệ nhanh chóng và đòi hỏi cập nhật kiến thức liên tục.
B. Sự ổn định cao về yêu cầu kỹ năng và quy trình làm việc.
C. Nhu cầu cao về các chuyên gia có kỹ năng chuyên sâu và đa dạng.
D. Tính cạnh tranh gay gắt trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.

14. Theo các phân tích về thị trường lao động công nghệ, kỹ năng nào sau đây được xem là "kỹ năng của tương lai" (future-proof skills) và có nhu cầu cao?

A. Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp, và khả năng học hỏi liên tục.
B. Khả năng vận hành máy móc cơ khí theo quy trình cũ.
C. Sự thành thạo trong việc sử dụng các công cụ văn phòng cơ bản.
D. Kinh nghiệm làm việc chỉ trong một lĩnh vực công nghệ cụ thể.

15. Sự xuất hiện của các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) đã ảnh hưởng như thế nào đến việc phát triển kỹ năng trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ?

A. Tăng cường khả năng tiếp cận kiến thức và kỹ năng mới một cách linh hoạt và hiệu quả.
B. Làm giảm chất lượng của các chương trình đào tạo truyền thống.
C. Chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết, không có ứng dụng thực tế.
D. Không tạo ra bất kỳ tác động nào đến việc phát triển kỹ năng.

16. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, những ngành nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ được dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ về nhu cầu nhân lực?

A. Khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng và điện toán đám mây.
B. Sản xuất thủ công các thiết bị điện tử.
C. Bảo trì các hệ thống máy tính lỗi thời.
D. Thiết kế đồ họa truyền thống cho các ấn phẩm in.

17. Trong lĩnh vực công nghệ, "upskilling" (nâng cao kỹ năng) và "reskilling" (đào tạo lại kỹ năng) có vai trò gì đối với người lao động?

A. Giúp người lao động duy trì sự phù hợp với yêu cầu công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
B. Là các hoạt động không cần thiết trong ngành công nghệ đang phát triển.
C. Chỉ dành cho những người lao động có hiệu suất làm việc kém.
D. Làm giảm giá trị của bằng cấp đại học.

18. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự mất cân đối cung cầu lao động trong một ngành kỹ thuật cụ thể?

A. Sự thay đổi đột ngột trong nhu cầu của thị trường hoặc sự phát triển công nghệ mới.
B. Chính sách khuyến khích đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
C. Cơ hội việc làm hấp dẫn và mức lương cạnh tranh.
D. Sự gia tăng số lượng các trường đại học đào tạo ngành đó.

19. Theo các xu hướng về thị trường lao động, các công ty công nghệ đang có xu hướng tăng cường đầu tư vào lĩnh vực nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

A. Trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (Machine Learning) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
B. Sản xuất các thiết bị điện tử lỗi thời.
C. Marketing truyền thống và quảng cáo trên báo giấy.
D. Quản lý kho bãi vật tư theo phương pháp thủ công.

20. Trong lĩnh vực kỹ thuật, thuật ngữ "gig economy" (kinh tế làm việc tự do/theo dự án) đề cập đến điều gì?

A. Một mô hình làm việc linh hoạt, nơi người lao động thực hiện các dự án ngắn hạn hoặc công việc tự do.
B. Sự tập trung của các tập đoàn công nghệ lớn vào việc thuê nhân viên toàn thời gian.
C. Chỉ các công việc yêu cầu kỹ năng thủ công, không liên quan đến công nghệ.
D. Mô hình làm việc cố định tại một địa điểm với hợp đồng dài hạn.

21. Theo xu hướng tuyển dụng hiện nay, các công ty công nghệ thường ưu tiên ứng viên có những phẩm chất gì ngoài kỹ năng chuyên môn?

A. Sự chủ động, tinh thần trách nhiệm và khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
B. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn và không cần tương tác.
C. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy định cũ, không có sáng kiến.
D. Khả năng làm việc dưới áp lực cao mà không cần hỗ trợ.

22. Theo các chuyên gia, vai trò của các "soft skills" (kỹ năng mềm) ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ vì lý do gì?

A. Chúng hỗ trợ hiệu quả cho việc giao tiếp, hợp tác và quản lý dự án phức tạp.
B. Chúng thay thế hoàn toàn các kỹ năng kỹ thuật chuyên môn.
C. Chúng không liên quan đến hiệu quả công việc trong ngành công nghệ.
D. Chúng chỉ quan trọng đối với các vị trí không liên quan đến kỹ thuật.

23. Một kỹ sư phần mềm có kinh nghiệm làm việc với các ngôn ngữ lập trình lỗi thời sẽ đối mặt với thách thức gì trên thị trường lao động hiện nay?

A. Khó tìm được vị trí công việc mới do các ngôn ngữ đó ít được sử dụng trong các dự án hiện đại.
B. Dễ dàng được tuyển dụng vào các dự án phát triển ứng dụng di động.
C. Luôn được ưu tiên hơn các kỹ sư sử dụng công nghệ mới.
D. Không gặp bất kỳ thách thức nào, kinh nghiệm là yếu tố duy nhất quan trọng.

24. Khi xem xét các công ty công nghệ, "employer branding" (thương hiệu nhà tuyển dụng) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với thị trường lao động?

A. Giúp thu hút và giữ chân nhân tài bằng cách xây dựng hình ảnh tích cực về môi trường làm việc.
B. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm công nghệ, không liên quan đến nhân sự.
C. Làm tăng chi phí tuyển dụng mà không mang lại lợi ích rõ rệt cho người lao động.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định mức lương của kỹ sư phần mềm.

25. Để đảm bảo sự nghiệp bền vững trong lĩnh vực kỹ thuật, một người lao động nên có chiến lược nào?

A. Liên tục học hỏi, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới, đồng thời xây dựng mạng lưới quan hệ.
B. Chỉ tập trung vào một công nghệ duy nhất và không thay đổi suốt đời.
C. Chỉ chờ đợi công ty cung cấp các khóa đào tạo.
D. Tránh xa các lĩnh vực công nghệ mới nổi.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm tự động hóa (automation) trong thị trường lao động công nghệ có ý nghĩa như thế nào đối với vai trò của con người?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

2. Cơ quan nào ở Việt Nam thường đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và công bố thông tin về thị trường lao động, bao gồm cả lĩnh vực kỹ thuật - công nghệ?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

3. Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, người lao động trong lĩnh vực kỹ thuật nên tập trung vào việc phát triển nhóm kỹ năng nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với người lao động trẻ mới gia nhập thị trường lao động kỹ thuật và công nghệ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự biến động của cung và cầu lao động trong ngành công nghệ thông tin?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đánh giá về thị trường lao động công nghệ, khái niệm skill gap (khoảng cách kỹ năng) thường đề cập đến vấn đề gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

7. Trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, xu hướng làm việc từ xa (remote work) đã ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một công ty công nghệ duy trì sự đổi mới và khả năng cạnh tranh trên thị trường?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

9. Thị trường lao động công nghệ hiện nay có xu hướng ưu tiên các ứng viên có kinh nghiệm thực tế hay bằng cấp cao hơn?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

10. Theo phân tích phổ biến về thị trường lao động, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình xu hướng tuyển dụng ngành kỹ thuật và công nghệ hiện nay?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

11. Khi một công nghệ mới ra đời và phát triển nhanh chóng, điều gì thường xảy ra với nhu cầu về các kỹ năng liên quan đến công nghệ cũ hơn?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một kỹ sư phần mềm chuyển từ một công ty công nghệ này sang công ty khác, yếu tố nào sau đây thường được đánh giá cao nhất bởi nhà tuyển dụng mới?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm chính của thị trường lao động trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ hiện đại?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

14. Theo các phân tích về thị trường lao động công nghệ, kỹ năng nào sau đây được xem là kỹ năng của tương lai (future-proof skills) và có nhu cầu cao?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

15. Sự xuất hiện của các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) đã ảnh hưởng như thế nào đến việc phát triển kỹ năng trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, những ngành nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ được dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ về nhu cầu nhân lực?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

17. Trong lĩnh vực công nghệ, upskilling (nâng cao kỹ năng) và reskilling (đào tạo lại kỹ năng) có vai trò gì đối với người lao động?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự mất cân đối cung cầu lao động trong một ngành kỹ thuật cụ thể?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

19. Theo các xu hướng về thị trường lao động, các công ty công nghệ đang có xu hướng tăng cường đầu tư vào lĩnh vực nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

20. Trong lĩnh vực kỹ thuật, thuật ngữ gig economy (kinh tế làm việc tự do/theo dự án) đề cập đến điều gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

21. Theo xu hướng tuyển dụng hiện nay, các công ty công nghệ thường ưu tiên ứng viên có những phẩm chất gì ngoài kỹ năng chuyên môn?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

22. Theo các chuyên gia, vai trò của các soft skills (kỹ năng mềm) ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ vì lý do gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

23. Một kỹ sư phần mềm có kinh nghiệm làm việc với các ngôn ngữ lập trình lỗi thời sẽ đối mặt với thách thức gì trên thị trường lao động hiện nay?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

24. Khi xem xét các công ty công nghệ, employer branding (thương hiệu nhà tuyển dụng) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với thị trường lao động?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 4 Thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ

Tags: Bộ đề 1

25. Để đảm bảo sự nghiệp bền vững trong lĩnh vực kỹ thuật, một người lao động nên có chiến lược nào?