1. Trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất, việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng cường khả năng cộng tác và chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong nhóm thiết kế.
B. Giảm thiểu tối đa thời gian nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
C. Cho phép mô phỏng hoạt động của sản phẩm trong điều kiện thực tế trước khi sản xuất hàng loạt.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng.
2. Khi nói về giao tiếp và kết nối, đâu là công nghệ nền tảng cho phép các thiết bị trao đổi thông tin với nhau một cách hiệu quả, tạo nên một mạng lưới kết nối rộng lớn?
A. Công nghệ xử lý văn bản.
B. Công nghệ mạng máy tính (Computer Networking).
C. Công nghệ lưu trữ dữ liệu.
D. Công nghệ in ấn.
3. Trong các công nghệ xử lý thông tin, trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng phát triển mạnh mẽ. Một ứng dụng phổ biến của AI trong đời sống hàng ngày là gì?
A. Hệ thống gợi ý nội dung trên các nền tảng mạng xã hội và thương mại điện tử.
B. Máy in 3D tự động điều chỉnh thông số theo vật liệu.
C. Thiết bị đeo thông minh theo dõi sức khỏe người dùng.
D. Các ứng dụng tạo ảnh và video từ văn bản mô tả.
4. Công nghệ nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích hành vi người dùng, dự đoán xu hướng tiêu dùng và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trong môi trường số?
A. Công nghệ thực tế ảo (VR).
B. Công nghệ Blockchain.
C. Công nghệ phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Công nghệ Internet of Things (IoT).
5. Trong lĩnh vực giáo dục, đâu là công nghệ cho phép tạo ra các môi trường học tập tương tác, nơi học sinh có thể khám phá, thực hành và học hỏi thông qua trải nghiệm ảo hoặc thực tế tăng cường?
A. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
B. Công nghệ lưu trữ đám mây.
C. Công nghệ mạng xã hội.
D. Công nghệ in 3D.
6. Công nghệ nào cho phép tạo ra các bản sao kỹ thuật số của các hệ thống vật lý hoặc quy trình, nhằm mục đích mô phỏng, phân tích và dự đoán hành vi của chúng trong các điều kiện khác nhau?
A. Công nghệ thực tế ảo (VR).
B. Công nghệ thực tế tăng cường (AR).
C. Công nghệ mô phỏng số (Digital Twin).
D. Công nghệ Internet of Things (IoT).
7. Theo phân tích phổ biến về các công nghệ phổ biến trong TKCN lớp 10, đâu là công nghệ được ứng dụng rộng rãi nhất trong việc tạo ra các vật thể có cấu trúc phức tạp và khả năng tùy chỉnh cao?
A. Công nghệ in 3D (sản xuất bồi đắp)
B. Công nghệ thực tế ảo (VR)
C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Công nghệ mạng lưới vạn vật kết nối Internet (IoT)
8. Trong quá trình học tập và nghiên cứu về các công nghệ mới, việc hiểu vai trò của điện toán đám mây (Cloud Computing) là cần thiết. Điện toán đám mây cho phép người dùng truy cập tài nguyên tính toán và lưu trữ dữ liệu từ đâu?
A. Từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet.
B. Chỉ từ các máy chủ vật lý trong mạng nội bộ.
C. Chỉ từ các thiết bị có cấu hình mạnh mẽ.
D. Chỉ từ các trung tâm dữ liệu đặt tại địa phương.
9. Công nghệ nào được sử dụng để hiển thị thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực thông qua các thiết bị như điện thoại thông minh hoặc kính chuyên dụng, cho phép người dùng tương tác với cả hai thế giới?
A. Công nghệ thực tế ảo (VR)
B. Công nghệ thực tế tăng cường (AR)
C. Công nghệ thực tế hỗn hợp (MR)
D. Công nghệ Internet of Things (IoT)
10. Công nghệ nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, xử lý và truyền tải dữ liệu từ các thiết bị vật lý đến môi trường số, tạo nên "bản sao" kỹ thuật số của thế giới thực?
A. Công nghệ thực tế tăng cường (AR)
B. Công nghệ Internet of Things (IoT)
C. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain)
D. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing)
11. Công nghệ nào được ứng dụng để tạo ra các mô hình 3D của các đối tượng hoặc môi trường thực tế bằng cách sử dụng máy quét laser hoặc camera để thu thập dữ liệu về hình dạng và kích thước?
A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ thực tế tăng cường (AR).
C. Công nghệ quét 3D (3D Scanning).
D. Công nghệ thực tế ảo (VR).
12. Trong lĩnh vực sáng tạo nội dung số, công nghệ nào cho phép người dùng tạo ra các trải nghiệm tương tác đa phương tiện, kết hợp âm thanh, hình ảnh, văn bản và video một cách sinh động?
A. Công nghệ thực tế ảo (VR)
B. Công nghệ thực tế tăng cường (AR)
C. Công nghệ đa phương tiện tương tác (Interactive Multimedia)
D. Công nghệ Internet of Things (IoT)
13. Công nghệ nào đang cách mạng hóa cách chúng ta tương tác với thông tin và môi trường xung quanh bằng cách "phủ" lên thế giới thực các lớp thông tin số, tạo ra trải nghiệm phong phú và có tính tương tác cao?
A. Công nghệ thực tế ảo (VR)
B. Công nghệ thực tế tăng cường (AR)
C. Công nghệ thực tế hỗn hợp (MR)
D. Công nghệ Internet of Things (IoT)
14. Khi phân tích các công nghệ phổ biến, người ta thường đề cập đến "Big Data". Khái niệm "Big Data" thường liên quan đến tập dữ liệu có đặc điểm nào?
A. Lớn về khối lượng, đa dạng về loại hình và được xử lý với tốc độ cao.
B. Nhỏ về khối lượng, đồng nhất về loại hình và xử lý chậm.
C. Lớn về khối lượng nhưng chỉ chứa dữ liệu có cấu trúc.
D. Đa dạng về loại hình nhưng có thể dễ dàng xóa bỏ.
15. Khi xem xét các công nghệ có ảnh hưởng lớn đến cách chúng ta làm việc và học tập, "Học máy" (Machine Learning) là một nhánh quan trọng của trí tuệ nhân tạo. Đặc điểm nổi bật của học máy là gì?
A. Khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho mọi tình huống.
B. Yêu cầu con người phải cung cấp thuật toán cho mọi tác vụ.
C. Chỉ có thể áp dụng cho các bài toán có quy mô nhỏ.
D. Không có khả năng tự cải thiện hiệu suất theo thời gian.
16. Khi nghiên cứu về các công nghệ phổ biến, việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động của robot là rất quan trọng. Robot công nghiệp thường được lập trình để thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại trong môi trường sản xuất với độ chính xác cao. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để robot thực hiện được nhiệm vụ một cách hiệu quả?
A. Hệ thống cảm biến và bộ điều khiển thông minh.
B. Khả năng tự học hỏi và thích ứng với mọi tình huống bất ngờ.
C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ dàng điều chỉnh.
D. Nguồn năng lượng pin có dung lượng lớn nhất.
17. Trong bối cảnh phát triển của công nghệ số, "điện toán biên" (Edge Computing) nổi lên như một xu hướng quan trọng. Mục đích chính của điện toán biên là gì?
A. Xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh để giảm độ trễ và tăng tốc độ phản hồi.
B. Tập trung toàn bộ dữ liệu vào một trung tâm xử lý duy nhất.
C. Tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
D. Giảm thiểu số lượng thiết bị kết nối.
18. Khi nói về công nghệ thực tế ảo (VR), mục đích chính của việc tạo ra môi trường ảo hoàn toàn, tách biệt với thế giới thực là gì?
A. Cho phép người dùng trải nghiệm và tương tác trong một không gian không có thật.
B. Nâng cao hiệu suất làm việc bằng cách cung cấp thông tin bổ sung.
C. Giúp kết nối và giao tiếp với người khác ở khoảng cách xa.
D. Tự động hóa các quy trình sản xuất phức tạp.
19. Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, đâu là công nghệ cho phép xử lý và phân tích các tập dữ liệu lớn, phức tạp và phi cấu trúc để rút ra những hiểu biết có giá trị?
A. Công nghệ xử lý văn bản.
B. Công nghệ cơ sở dữ liệu quan hệ.
C. Công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
D. Công nghệ mạng xã hội.
20. Khi thiết kế một sản phẩm, việc sử dụng mô phỏng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động trước khi chế tạo thực tế. Công nghệ nào thường đi kèm với phần mềm thiết kế để thực hiện các mô phỏng này?
A. Công nghệ thực tế ảo (VR)
B. Công nghệ in 3D
C. Công nghệ mô phỏng và phân tích kỹ thuật (CAE)
D. Công nghệ Internet of Things (IoT)
21. Khi nói về tự động hóa và điều khiển, đâu là thành phần cốt lõi của một hệ thống điều khiển tự động, có nhiệm vụ tiếp nhận tín hiệu từ cảm biến và đưa ra lệnh điều khiển cho các bộ phận chấp hành?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU) hoặc bộ vi điều khiển (Microcontroller).
B. Giao diện người dùng đồ họa (GUI).
C. Cơ sở dữ liệu.
D. Mạng truyền thông.
22. Trong các phương pháp sản xuất tiên tiến, "Sản xuất tùy chỉnh hàng loạt" (Mass Customization) là một xu hướng quan trọng. Công nghệ nào là yếu tố then chốt để thực hiện thành công sản xuất tùy chỉnh hàng loạt?
A. Công nghệ in 3D và tự động hóa sản xuất.
B. Sản xuất theo dây chuyền lắp ráp truyền thống.
C. Sử dụng nguyên vật liệu thô với số lượng lớn.
D. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng máy móc tự động.
23. Trong lĩnh vực thiết kế và kỹ thuật, việc sử dụng các mô hình kỹ thuật số ngày càng phổ biến. Công nghệ nào cho phép tạo ra các mô hình kỹ thuật số có thể tái tạo gần như chính xác các đặc tính vật lý và chức năng của một đối tượng vật lý?
A. Mô hình hóa 2D
B. Mô hình hóa 3D
C. Mô hình hóa dữ liệu
D. Mô hình hóa quy trình
24. Trong lĩnh vực TKCN, việc tối ưu hóa quá trình sản xuất là mục tiêu quan trọng. Công nghệ sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System - FMS) cho phép nhà máy thay đổi loại sản phẩm hoặc quy trình sản xuất một cách nhanh chóng. Yếu tố nào giúp FMS đạt được sự linh hoạt này?
A. Sử dụng các thiết bị robot có khả năng lập trình lại và hệ thống điều khiển tự động hóa.
B. Chỉ tập trung vào sản xuất một loại sản phẩm duy nhất với số lượng lớn.
C. Giới hạn việc sử dụng các công nghệ tự động hóa để tiết kiệm chi phí.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lao động thủ công.
25. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) nổi tiếng với khả năng bảo mật và minh bạch trong việc ghi lại giao dịch. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cốt lõi của Blockchain?
A. Dữ liệu được ghi lại trong các khối liên kết với nhau bằng mật mã.
B. Dữ liệu được lưu trữ tập trung trên một máy chủ duy nhất.
C. Dữ liệu có thể dễ dàng sửa đổi bởi bất kỳ người dùng nào.
D. Tất cả giao dịch đều được ẩn danh hoàn toàn.