Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 21 Các yếu tố ảnh hưởng trong quá trình thiết kế kĩ thuật
1. Yếu tố "Chi phí bảo trì và sửa chữa" có ảnh hưởng đến quyết định thiết kế ở điểm nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến giá bán lẻ.
B. Quyết định sự lựa chọn vật liệu, kết cấu lắp ráp và khả năng tiếp cận các bộ phận bên trong.
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc quảng cáo sản phẩm.
D. Không liên quan đến thiết kế.
2. Khi một sản phẩm cần hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao, yếu tố nào của vật liệu cần được ưu tiên xem xét?
A. Độ cứng ban đầu.
B. Khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc.
C. Màu sắc.
D. Trọng lượng nhẹ.
3. Yếu tố "Công nghệ sản xuất" ảnh hưởng đến thiết kế kỹ thuật như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí cuối cùng của sản phẩm.
B. Quyết định hình dáng và kích thước của sản phẩm.
C. Quyết định vật liệu, phương pháp gia công và độ phức tạp của sản phẩm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng tái chế của sản phẩm.
4. Trong thiết kế kỹ thuật, việc phân tích "Đối thủ cạnh tranh" giúp nhà thiết kế như thế nào?
A. Sao chép hoàn toàn sản phẩm của đối thủ.
B. Tìm ra điểm mạnh, điểm yếu của sản phẩm hiện có trên thị trường để tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh.
C. Chỉ cần tập trung vào giá thành sản phẩm.
D. Bỏ qua các yếu tố về tính năng.
5. Yếu tố "Chi phí nguyên vật liệu" ảnh hưởng đến thiết kế kỹ thuật chủ yếu ở khâu nào?
A. Giai đoạn nghiên cứu thị trường.
B. Giai đoạn lựa chọn vật liệu và cấu trúc sản phẩm.
C. Giai đoạn tiếp thị và bán hàng.
D. Giai đoạn sau bán hàng.
6. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến việc phải thiết kế lại toàn bộ sản phẩm?
A. Thay đổi nhỏ về màu sắc.
B. Phát hiện lỗi nghiêm trọng về an toàn hoặc chức năng cốt lõi sau khi sản xuất hàng loạt.
C. Yêu cầu của khách hàng về một tính năng nhỏ.
D. Sự thay đổi về xu hướng thời trang.
7. Trong thiết kế kỹ thuật, "Tính thích ứng" (adaptability) của sản phẩm có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm chỉ có một chức năng duy nhất.
B. Sản phẩm có thể được điều chỉnh hoặc sử dụng cho nhiều mục đích hoặc trong nhiều môi trường khác nhau.
C. Sản phẩm có giá thành rất cao.
D. Sản phẩm có nhiều màu sắc tùy chọn.
8. Yếu tố "Tính thẩm mỹ" trong thiết kế kỹ thuật có vai trò gì?
A. Chỉ liên quan đến màu sắc và hình dạng.
B. Tạo ấn tượng ban đầu, thu hút người dùng và góp phần xây dựng thương hiệu.
C. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm trang trí.
D. Không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp thuộc nhóm "Yếu tố con người" trong thiết kế kỹ thuật?
A. Ergonomics (Công thái học).
B. Trải nghiệm người dùng (User Experience - UX).
C. Chi phí vật liệu.
D. Khả năng tiếp cận và sử dụng của các nhóm đối tượng khác nhau.
10. Yếu tố "Chi phí vòng đời sản phẩm" bao gồm những khoản chi phí nào?
A. Chỉ chi phí mua sắm ban đầu.
B. Chi phí nghiên cứu, phát triển, sản xuất, vận hành, bảo trì và loại bỏ.
C. Chỉ chi phí quảng cáo và tiếp thị.
D. Chỉ chi phí bảo hành.
11. Trong thiết kế kỹ thuật, khái niệm "Tính khả thi về kỹ thuật" đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản phẩm đẹp mắt và thu hút.
B. Khả năng tạo ra sản phẩm bằng công nghệ và nguồn lực hiện có.
C. Khả năng sản phẩm được bán với giá cao.
D. Khả năng sản phẩm có tuổi thọ cao.
12. Yếu tố nào sau đây liên quan đến việc đảm bảo "An toàn cho người lao động" trong quá trình sản xuất sản phẩm?
A. Thiết kế sản phẩm có màu sắc sặc sỡ.
B. Thiết kế máy móc, công cụ sản xuất và quy trình làm việc an toàn, giảm thiểu rủi ro.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Giảm số lượng nhân công.
13. Khi thiết kế một sản phẩm cho thị trường quốc tế, yếu tố "Văn hóa và phong tục tập quán" có ảnh hưởng như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ hiển thị trên sản phẩm.
B. Ảnh hưởng đến màu sắc, hình dáng, biểu tượng và cách thức sử dụng sản phẩm.
C. Không có ảnh hưởng gì đến thiết kế kỹ thuật.
D. Chỉ ảnh hưởng đến bao bì sản phẩm.
14. Yếu tố "Môi trường hoạt động" của sản phẩm ảnh hưởng đến thiết kế kỹ thuật ở điểm nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí marketing.
B. Quyết định về vật liệu chịu được điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất).
C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc và hình dáng sản phẩm.
D. Quyết định về số lượng sản xuất.
15. Yếu tố nào sau đây liên quan đến "Tính bền vững" trong thiết kế kỹ thuật?
A. Chỉ quan tâm đến chi phí sản xuất ban đầu.
B. Sử dụng vật liệu tái chế, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và tác động môi trường.
C. Thiết kế sản phẩm có vòng đời ngắn.
D. Tăng cường sử dụng nhựa nguyên sinh.
16. Trong giai đoạn nào của thiết kế kỹ thuật, việc xem xét yếu tố "Tính bảo trì và sửa chữa" là quan trọng nhất?
A. Giai đoạn lên ý tưởng ban đầu.
B. Giai đoạn phát triển và thử nghiệm.
C. Giai đoạn hoàn thiện bản vẽ kỹ thuật và tài liệu.
D. Tất cả các giai đoạn.
17. Khi thiết kế một sản phẩm có tính tương tác cao với người dùng, yếu tố "Khả năng học hỏi" (learnability) có ý nghĩa gì?
A. Sản phẩm phải có nhiều nút bấm phức tạp.
B. Người dùng mới có thể dễ dàng làm quen và sử dụng sản phẩm hiệu quả mà không cần hướng dẫn chi tiết.
C. Sản phẩm phải có giá thành cao.
D. Sản phẩm phải có tuổi thọ cao.
18. Yếu tố "Khả năng tái chế" của sản phẩm liên quan đến khía cạnh nào của thiết kế kỹ thuật?
A. Chỉ ảnh hưởng đến việc đóng gói sản phẩm.
B. Liên quan đến việc sử dụng vật liệu dễ phân hủy hoặc tái sử dụng và thiết kế dễ dàng tháo rời.
C. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm điện tử.
D. Không ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
19. Khi thiết kế một thiết bị y tế, yếu tố "Độ tin cậy" có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giúp sản phẩm có vẻ ngoài bắt mắt hơn.
B. Đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, chính xác, không gây hại cho bệnh nhân và người sử dụng.
C. Giảm chi phí sản xuất ban đầu.
D. Tăng thời gian bảo hành sản phẩm.
20. Khi thiết kế một sản phẩm mới, yếu tố "Nguồn lực sẵn có" (nhân lực, tài chính, trang thiết bị) có tác động như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành sản phẩm.
B. Giới hạn phạm vi ý tưởng thiết kế và công nghệ áp dụng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến khâu tiếp thị sản phẩm.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình thiết kế.
21. Khi một sản phẩm thiết kế kỹ thuật gặp phải những hạn chế về chi phí sản xuất, yếu tố nào cần được xem xét điều chỉnh đầu tiên để tối ưu hóa?
A. Màu sắc và hình dáng thẩm mỹ.
B. Vật liệu sử dụng và quy trình chế tạo.
C. Chức năng bổ sung không thiết yếu.
D. Thời gian bảo hành sản phẩm.
22. Trong thiết kế kỹ thuật, việc tối ưu hóa "Tính mô-đun" (modularity) của sản phẩm mang lại lợi ích gì?
A. Làm sản phẩm cồng kềnh hơn.
B. Giúp dễ dàng nâng cấp, sửa chữa và thay thế các bộ phận.
C. Tăng chi phí sản xuất ban đầu.
D. Chỉ làm đẹp thêm sản phẩm.
23. Trong thiết kế kỹ thuật, việc hiểu rõ các "Quy định và tiêu chuẩn" liên quan đến sản phẩm giúp đảm bảo điều gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ và sự độc đáo của sản phẩm.
B. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
C. Tăng tốc độ hoàn thành bản vẽ kỹ thuật.
D. Giảm chi phí vật liệu sử dụng trong sản xuất.
24. Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính khả thi và hiệu quả của giải pháp?
A. Ngân sách dự kiến của dự án.
B. Nhu cầu và mong muốn của người sử dụng.
C. Quy trình sản xuất hiện có.
D. Thời gian hoàn thành dự án.
25. Yếu tố "Thời gian phát triển sản phẩm" ảnh hưởng đến thiết kế kỹ thuật như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí marketing.
B. Thúc đẩy việc sử dụng các giải pháp thiết kế đơn giản, nhanh chóng và có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn công nghệ.
C. Chỉ ảnh hưởng đến hình dáng sản phẩm.
D. Không có ảnh hưởng gì đến quá trình thiết kế.