1. So với hệ thống đóng, hệ thống mở có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Trao đổi năng lượng và/hoặc vật chất với môi trường bên ngoài.
B. Hoạt động hoàn toàn cô lập, không bị ảnh hưởng bởi bên ngoài.
C. Luôn duy trì trạng thái cân bằng nội tại.
D. Chỉ trao đổi thông tin mà không có trao đổi năng lượng.
2. Trong bối cảnh hệ thống kỹ thuật, khái niệm "đầu vào" (input) thường đề cập đến điều gì?
A. Năng lượng, thông tin hoặc vật chất mà hệ thống tiếp nhận từ môi trường bên ngoài.
B. Kết quả cuối cùng mà hệ thống tạo ra sau khi xử lý.
C. Các quy trình nội bộ và cách thức hoạt động của hệ thống.
D. Phản hồi từ người dùng hoặc các hệ thống khác.
3. Trong một hệ thống sản xuất tự động, "bộ điều khiển logic khả trình" (PLC) thường đảm nhiệm vai trò gì?
A. Điều phối và kiểm soát trình tự hoạt động của các máy móc, thiết bị.
B. Thiết kế mô hình 3D của sản phẩm.
C. Phân tích thị trường tiêu thụ sản phẩm.
D. Sửa chữa các lỗi phần cứng trên dây chuyền.
4. Hệ thống nào dưới đây thể hiện rõ nét nguyên tắc "đầu vào tác động lên quá trình xử lý để tạo ra đầu ra"?
A. Một chiếc máy xay sinh tố: Trái cây và sữa (đầu vào) được máy xay (quá trình xử lý) thành sinh tố (đầu ra).
B. Một chiếc xe đạp chỉ đứng yên.
C. Một bức tường vững chắc.
D. Một bóng đèn không bật.
5. Trong hệ thống điều khiển tự động, bộ điều khiển (controller) có chức năng chính là gì?
A. Tiếp nhận tín hiệu sai lệch và đưa ra lệnh điều chỉnh.
B. Chỉ thu thập dữ liệu từ cảm biến.
C. Tạo ra tín hiệu đầu vào ban đầu.
D. Hiển thị kết quả đầu ra cho người dùng.
6. Hệ thống "máy tính cá nhân" là ví dụ điển hình cho loại hệ thống nào trong các phân loại?
A. Hệ thống mở.
B. Hệ thống đóng.
C. Hệ thống đơn giản.
D. Hệ thống tự điều chỉnh.
7. Khi một hệ thống hoạt động không theo mục tiêu ban đầu, yếu tố nào thường cần được xem xét để cải thiện?
A. Chất lượng của đầu vào, quá trình xử lý hoặc cơ chế phản hồi.
B. Số lượng người vận hành hệ thống.
C. Màu sắc của vỏ máy.
D. Độ lớn của màn hình hiển thị.
8. Hệ thống có khả năng tự phát hiện và sửa chữa lỗi được phân loại là gì?
A. Hệ thống tự phục hồi (Self-healing system).
B. Hệ thống tuần hoàn.
C. Hệ thống phân tán.
D. Hệ thống thích ứng.
9. Trong hệ thống truyền tải điện năng, vai trò của máy biến áp là gì?
A. Thay đổi mức điện áp để phù hợp với quá trình truyền tải và sử dụng.
B. Tạo ra nguồn điện ban đầu.
C. Làm mát các đường dây tải điện.
D. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.
10. Khái niệm "phản hồi" (feedback) trong hệ thống kỹ thuật có ý nghĩa gì?
A. Thông tin về kết quả hoạt động của hệ thống được đưa ngược lại để điều chỉnh.
B. Tín hiệu ban đầu được đưa vào hệ thống để bắt đầu hoạt động.
C. Chỉ thị cho người sử dụng về trạng thái hiện tại của hệ thống.
D. Quá trình kiểm tra lỗi và sửa chữa tự động.
11. Theo phân tích phổ biến về hệ thống kỹ thuật, đâu là yếu tố cốt lõi để đảm bảo sự vận hành ổn định và hiệu quả của một hệ thống?
A. Sự đồng bộ và tương thích giữa các bộ phận cấu thành.
B. Sử dụng vật liệu có độ bền cao nhất cho mọi thành phần.
C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện và trực quan.
D. Khả năng mở rộng quy mô hệ thống không giới hạn.
12. Khi đánh giá một hệ thống kỹ thuật về hiệu quả, chúng ta thường xem xét tỷ lệ giữa yếu tố nào?
A. Đầu ra và Đầu vào.
B. Đầu vào và Chi phí vận hành.
C. Thời gian xử lý và Số lượng đầu vào.
D. Độ phức tạp của thiết kế và Số lượng tính năng.
13. Khi nói về "tính toàn vẹn" (integrity) của một hệ thống kỹ thuật, điều này ám chỉ điều gì?
A. Khả năng hoạt động chính xác và đầy đủ chức năng theo thiết kế ban đầu.
B. Sự đơn giản trong cấu trúc và vận hành.
C. Khả năng chống lại các cuộc tấn công mạng.
D. Tính thẩm mỹ và thiết kế đẹp mắt.
14. Tại sao việc phân tích cấu trúc hệ thống lại quan trọng trong kỹ thuật?
A. Giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa các thành phần, từ đó tối ưu hóa thiết kế và vận hành.
B. Chỉ đơn giản là để mô tả hệ thống một cách trực quan.
C. Tăng cường tính thẩm mỹ của bản vẽ kỹ thuật.
D. Giúp xác định chi phí sản xuất ban đầu.
15. Yếu tố nào là quan trọng để một hệ thống có thể "mở rộng" (scalable) một cách hiệu quả?
A. Thiết kế theo dạng module, dễ dàng thêm bớt các thành phần.
B. Sử dụng các bộ phận có kích thước lớn nhất có thể.
C. Giảm thiểu tối đa số lượng thành phần trong hệ thống.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào một nhà cung cấp duy nhất.
16. Một hệ thống được coi là "tự điều chỉnh" (self-regulating) khi nào?
A. Có khả năng tự động điều chỉnh các thông số hoạt động để duy trì trạng thái mong muốn.
B. Không cần bất kỳ sự can thiệp nào từ bên ngoài để hoạt động.
C. Luôn tạo ra kết quả giống nhau bất kể điều kiện đầu vào.
D. Có khả năng tự sửa chữa khi gặp sự cố.
17. Trong một hệ thống thủy lực, dầu thủy lực đóng vai trò chính là gì?
A. Chất truyền động năng và bôi trơn.
B. Chất làm mát chính cho động cơ.
C. Chất cách điện cho các mạch điện tử.
D. Vật liệu tạo hình cho các chi tiết kim loại.
18. Yếu tố nào là quan trọng nhất để một hệ thống kỹ thuật có thể thích ứng với sự thay đổi của điều kiện làm việc?
A. Tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh của hệ thống.
B. Sử dụng các bộ phận có tuổi thọ cao nhất.
C. Thiết kế đơn giản, ít bộ phận chuyển động.
D. Khả năng hoạt động độc lập hoàn toàn.
19. Hệ thống nào sau đây KHÔNG hoạt động dựa trên nguyên tắc chuyển đổi năng lượng?
A. Động cơ đốt trong.
B. Máy phát điện.
C. Máy tính chỉ xử lý dữ liệu.
D. Lò hơi.
20. Hệ thống thông tin liên lạc (ví dụ: điện thoại di động) thường tương tác với môi trường bên ngoài như thế nào?
A. Trao đổi tín hiệu sóng vô tuyến, dữ liệu và năng lượng.
B. Chỉ trao đổi tín hiệu âm thanh.
C. Không tương tác với môi trường bên ngoài.
D. Trao đổi thông tin qua các thiết bị cơ khí.
21. Tại sao sự ổn định (stability) là một thuộc tính quan trọng của hệ thống kỹ thuật?
A. Đảm bảo hệ thống không bị dao động quá mức hoặc mất kiểm soát khi có tác động.
B. Giúp hệ thống hoạt động với công suất tối đa.
C. Tăng cường khả năng chống nhiễu từ môi trường.
D. Giảm thiểu yêu cầu về bảo trì, bảo dưỡng.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hầu hết các hệ thống kỹ thuật?
A. Đầu vào (Input)
B. Quá trình xử lý (Process)
C. Đầu ra (Output)
D. Cảm xúc và ý kiến cá nhân của người tạo ra.
23. Đâu là ví dụ về "đầu ra" (output) của một hệ thống tưới tiêu tự động?
A. Lượng nước tưới được phân phối đến cây trồng.
B. Tín hiệu từ cảm biến độ ẩm đất.
C. Lệnh từ bộ điều khiển trung tâm.
D. Nguồn điện cung cấp cho hệ thống.
24. Trong một hệ thống máy móc, "bộ truyền động" (transmission) có vai trò gì?
A. Truyền và biến đổi mô men xoắn, tốc độ từ nguồn động lực đến bộ phận công tác.
B. Tạo ra nguồn động lực ban đầu cho máy.
C. Kiểm soát nhiệt độ hoạt động của máy.
D. Làm sạch môi trường làm việc xung quanh máy.
25. Hệ thống nào sau đây có thể được xem là ví dụ về hệ thống "phản hồi tiêu cực" (negative feedback) trong kỹ thuật?
A. Bộ điều nhiệt tự động trong tủ lạnh, giữ nhiệt độ ổn định.
B. Hệ thống báo cháy tự động khi có khói.
C. Hệ thống phát nhạc khi có tín hiệu.
D. Đèn tín hiệu giao thông chuyển màu ngẫu nhiên.