Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 19 Vai trò, ý nghĩa và các nguyên tắc của hoạt động thiết kế kĩ thuật
1. Nguyên tắc "tư duy phản biện" (critical thinking) trong thiết kế kỹ thuật giúp gì cho người làm thiết kế?
A. Chấp nhận mọi ý tưởng mà không cần xem xét.
B. Đánh giá khách quan các ý tưởng, giải pháp, thông tin và đưa ra quyết định hợp lý.
C. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm điểm yếu của người khác.
D. Tạo ra sự mâu thuẫn trong nhóm.
2. Nguyên tắc "thiết kế cho sản xuất" (design for manufacturing) có ý nghĩa gì trong hoạt động thiết kế kỹ thuật?
A. Thiết kế sản phẩm mà không quan tâm đến khả năng sản xuất.
B. Tạo ra thiết kế có thể sản xuất dễ dàng, hiệu quả và với chi phí hợp lý.
C. Chỉ tập trung vào việc thiết kế sản phẩm thử nghiệm.
D. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng máy móc.
3. Tại sao việc "tổng hợp thông tin và ý tưởng" là một bước quan trọng trong thiết kế kỹ thuật?
A. Để tạo ra một bản thiết kế duy nhất và không thay đổi.
B. Giúp hình thành bức tranh toàn diện về vấn đề và các giải pháp tiềm năng, từ đó đưa ra hướng đi hiệu quả.
C. Tập trung vào việc loại bỏ các thông tin không cần thiết.
D. Tăng cường sự phức tạp của dự án.
4. Vai trò của việc "đánh giá tác động môi trường" trong thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Chỉ để làm tăng thêm thủ tục hành chính.
B. Đảm bảo sản phẩm và quy trình sản xuất ít gây hại nhất cho môi trường.
C. Tập trung vào việc tạo ra sản phẩm tiêu thụ nhiều năng lượng.
D. Bỏ qua các quy định về bảo vệ môi trường.
5. Tại sao việc "hiểu biết về vật liệu và quy trình sản xuất" lại quan trọng trong thiết kế kỹ thuật?
A. Để chọn vật liệu đắt tiền nhất.
B. Giúp lựa chọn vật liệu và quy trình phù hợp, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của thiết kế.
C. Chỉ để tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình thực hiện thiết kế.
6. Vai trò của việc "xác định các ràng buộc và tiêu chí đánh giá" trong thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Để làm cho quá trình thiết kế trở nên khó khăn hơn.
B. Giúp định hướng quá trình thiết kế và cung cấp cơ sở để đánh giá mức độ thành công của giải pháp.
C. Chỉ tập trung vào các ràng buộc về thời gian.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự sáng tạo.
7. Nguyên tắc "sáng tạo và đổi mới" trong thiết kế kỹ thuật khuyến khích điều gì?
A. Sử dụng lại các giải pháp cũ mà không có cải tiến.
B. Khám phá các ý tưởng mới, cách tiếp cận khác biệt và giải pháp độc đáo.
C. Tuân thủ các quy trình đã được định sẵn một cách cứng nhắc.
D. Chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa các sản phẩm hiện có.
8. Một trong những nguyên tắc cốt lõi của hoạt động thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Ưu tiên giải pháp phức tạp nhất.
B. Luôn tuân thủ quy trình làm việc tuần tự, không thay đổi.
C. Tập trung vào giải quyết vấn đề một cách có hệ thống và sáng tạo.
D. Chỉ quan tâm đến tính năng kỹ thuật mà bỏ qua yếu tố con người.
9. Nguyên tắc "đơn giản hóa" (simplification) trong thiết kế kỹ thuật nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sản phẩm càng phức tạp càng tốt.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất, dễ sử dụng và bảo trì, tăng độ tin cậy.
C. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm lỗi thời.
D. Làm cho thiết kế trở nên khó hiểu.
10. Ý nghĩa của việc "tư duy thiết kế" (design thinking) trong hoạt động thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Chỉ là một phương pháp lý thuyết, không có ứng dụng thực tế.
B. Khuyến khích sự đồng cảm với người dùng, thử nghiệm lặp đi lặp lại và tập trung vào con người.
C. Tập trung hoàn toàn vào các khía cạnh kỹ thuật và khoa học thuần túy.
D. Ngăn cản sự sáng tạo bằng cách đặt ra các quy tắc cứng nhắc.
11. Ý nghĩa của việc "truyền thông và hợp tác" trong nhóm thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Mỗi thành viên làm việc độc lập, không chia sẻ thông tin.
B. Đảm bảo sự hiểu biết chung, phối hợp nhịp nhàng và tận dụng sức mạnh tập thể.
C. Chỉ tập trung vào việc giao tiếp với khách hàng.
D. Tạo ra sự cạnh tranh nội bộ.
12. Vai trò của thiết kế kỹ thuật trong đời sống hiện đại là gì?
A. Chỉ tạo ra các sản phẩm mang tính thẩm mỹ cao.
B. Là cầu nối giữa ý tưởng sáng tạo và sản phẩm thực tế, đáp ứng nhu cầu xã hội.
C. Tập trung vào việc sao chép các sản phẩm đã có.
D. Chỉ phục vụ cho các ngành công nghiệp nặng.
13. Trong thiết kế kỹ thuật, việc "xác định các yêu cầu của người dùng" quan trọng vì lý do gì?
A. Để tạo ra sản phẩm phức tạp nhất có thể.
B. Đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của đối tượng sử dụng.
C. Chỉ để làm phong phú thêm tài liệu dự án.
D. Tăng chi phí sản xuất.
14. Theo quan điểm phổ biến trong thiết kế kỹ thuật, mục tiêu chính của việc xác định vấn đề là gì?
A. Tìm ra giải pháp kỹ thuật sáng tạo nhất ngay lập tức.
B. Hiểu rõ bản chất và bối cảnh của nhu cầu hoặc mong muốn cần giải quyết.
C. Đánh giá chi phí và nguồn lực cần thiết cho dự án.
D. Xác định đối thủ cạnh tranh và sản phẩm tương tự trên thị trường.
15. Nguyên tắc "lặp lại" (iteration) trong thiết kế kỹ thuật có vai trò gì?
A. Hoàn thành dự án nhanh nhất bằng cách bỏ qua các bước trung gian.
B. Cho phép cải tiến liên tục thiết kế dựa trên phản hồi và kết quả thử nghiệm.
C. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm đã lỗi thời.
D. Đảm bảo mọi người trong nhóm có cùng ý kiến về thiết kế.
16. Khi đối mặt với một vấn đề kỹ thuật phức tạp, nguyên tắc "chia nhỏ vấn đề" giúp ích như thế nào?
A. Làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp dễ dàng phân tích, tìm kiếm giải pháp cho từng phần nhỏ và quản lý quy trình.
C. Chỉ áp dụng khi vấn đề rất đơn giản.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào người khác mà không cần hiểu rõ tổng thể.
17. Nguyên tắc "hiệu quả và tối ưu hóa" (efficiency and optimization) trong thiết kế kỹ thuật có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra sản phẩm hoạt động kém hiệu quả để tiết kiệm chi phí.
B. Sử dụng nguồn lực (thời gian, vật liệu, năng lượng) một cách tốt nhất để đạt được kết quả mong muốn.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng công suất.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của đổi mới.
18. Nguyên tắc "lập kế hoạch và tổ chức thực hiện" trong thiết kế kỹ thuật đảm bảo điều gì cho quá trình làm việc?
A. Thực hiện mọi công việc một cách ngẫu nhiên, tùy hứng.
B. Tăng cường hiệu quả, quản lý thời gian và nguồn lực một cách có hệ thống.
C. Chỉ tập trung vào giai đoạn tạo ra sản phẩm mẫu.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc kiểm tra và đánh giá.
19. Tại sao việc "thử nghiệm và đánh giá" lại là một bước quan trọng trong hoạt động thiết kế kỹ thuật?
A. Để xác nhận rằng thiết kế đã hoàn hảo ngay từ lần đầu tiên.
B. Để phát hiện lỗi, hạn chế và thu thập phản hồi để cải tiến sản phẩm.
C. Chỉ để chứng minh sản phẩm hoạt động được.
D. Tăng thêm thời gian cho các hoạt động quảng bá sản phẩm.
20. Nguyên tắc "tính khả thi" (feasibility) trong thiết kế kỹ thuật có nghĩa là gì?
A. Giải pháp phải thật sự phức tạp để gây ấn tượng.
B. Giải pháp phải có thể thực hiện được về mặt kỹ thuật, kinh tế và thời gian.
C. Chỉ cần giải pháp có vẻ tốt trên giấy.
D. Không cần quan tâm đến nguồn lực thực tế.
21. Nguyên tắc "nghiên cứu và thu thập thông tin" trong thiết kế kỹ thuật đóng vai trò như thế nào trong quá trình phát triển sản phẩm?
A. Giúp định hình ý tưởng ban đầu mà không cần xác minh tính khả thi.
B. Cung cấp cơ sở dữ liệu để phân tích, đánh giá và đưa ra quyết định sáng suốt.
C. Tập trung vào việc hoàn thiện thiết kế mà không cần xem xét các yếu tố bên ngoài.
D. Đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng mọi yêu cầu của nhà sản xuất.
22. Trong thiết kế kỹ thuật, "khái niệm hóa" (ideation) là bước đầu tiên quan trọng để:
A. Hoàn thiện bản vẽ kỹ thuật chi tiết.
B. Phát triển nhiều ý tưởng khác nhau để giải quyết vấn đề.
C. Đánh giá tính khả thi của các giải pháp.
D. Lập kế hoạch sản xuất.
23. Nguyên tắc "quan tâm đến các yếu tố đạo đức và xã hội" trong thiết kế kỹ thuật có ý nghĩa gì?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế.
B. Đảm bảo sản phẩm không gây hại cho con người và môi trường, đóng góp tích cực cho xã hội.
C. Tạo ra các sản phẩm chỉ phục vụ lợi ích cá nhân.
D. Bỏ qua các quy định pháp luật liên quan.
24. Ý nghĩa của việc "tạo mẫu và thử nghiệm" (prototyping and testing) trong quá trình thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Chỉ là bước để trang trí sản phẩm.
B. Giúp kiểm tra tính khả thi, hiệu quả và thu thập phản hồi sớm về thiết kế.
C. Tăng thời gian hoàn thành dự án.
D. Đảm bảo mọi người đều thích sản phẩm mà không cần thử nghiệm.
25. Ý nghĩa của việc "phân tích và lựa chọn giải pháp" trong hoạt động thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Chọn giải pháp đầu tiên nảy ra trong đầu người thiết kế.
B. Đưa ra nhiều giải pháp mà không cần đánh giá ưu nhược điểm.
C. So sánh, đánh giá các giải pháp tiềm năng dựa trên tiêu chí đã đề ra để chọn ra giải pháp tối ưu.
D. Chỉ tập trung vào giải pháp có chi phí thấp nhất.