1. Mục đích chính của việc sử dụng các loại nét vẽ khác nhau trong bản vẽ xây dựng là gì?
A. Để tạo sự thẩm mỹ cho bản vẽ
B. Để phân biệt rõ ràng các đối tượng, chi tiết và thể hiện trạng thái của chúng (thấy, khuất, tâm trục)
C. Để giảm thiểu lượng mực in sử dụng
D. Để phân loại cấp bậc quan trọng của công trình
2. Khi đọc bản vẽ mặt bằng, để xác định chiều cao tầng, người đọc cần chú ý đến loại bản vẽ nào?
A. Bản vẽ mặt bằng
B. Bản vẽ mặt đứng
C. Bản vẽ mặt cắt
D. Bản vẽ chi tiết
3. Đường nét gạch chấm mảnh trong bản vẽ xây dựng thường dùng để biểu thị:
A. Các đường bao thấy
B. Các đường tâm hoặc trục đối xứng của vật thể
C. Các đường gióng kích thước
D. Các đường cắt
4. Đâu là chức năng chính của bản vẽ mặt bằng?
A. Thể hiện hình dáng bên ngoài của công trình từ các phía
B. Thể hiện cách bố trí, sắp xếp các phòng, các bộ phận chức năng và mối quan hệ giữa chúng theo phương ngang
C. Thể hiện cấu tạo cắt ngang của công trình để thấy các lớp vật liệu
D. Thể hiện chi tiết cấu tạo của từng bộ phận nhỏ
5. Mục đích của việc ghi chú trên bản vẽ xây dựng là gì?
A. Để trang trí thêm cho bản vẽ
B. Để cung cấp thông tin bổ sung, giải thích các ký hiệu, yêu cầu kỹ thuật hoặc các chỉ dẫn thi công mà không thể hiện trực tiếp bằng hình vẽ
C. Để đánh dấu vị trí của người lập bản vẽ
D. Để làm tăng độ dày của các đường nét
6. Trong bản vẽ kiến trúc, ký hiệu "D" (hoặc "DO") thường dùng để chỉ bộ phận nào?
A. Cửa đi (Door)
B. Cầu thang (Stair)
C. Cửa sổ (Window)
D. Tường (Wall)
7. Khi ghi kích thước cho một đoạn thẳng trên bản vẽ, đường nào sẽ chứa giá trị kích thước?
A. Đường gióng
B. Đường nét đứt
C. Đường kích thước
D. Đường tâm
8. Trong bản vẽ xây dựng, ký hiệu nào thường được sử dụng để biểu thị tường chịu lực?
A. Đường nét liền đậm
B. Đường nét đứt mảnh
C. Đường nét gạch chấm mảnh
D. Đường nét zig-zag
9. Trong bản vẽ chi tiết, người ta thường sử dụng tỷ lệ nào để thể hiện rõ các mối nối, lắp ghép?
A. Tỷ lệ thu nhỏ (ví dụ 1:100)
B. Tỷ lệ phóng to (ví dụ 1:5, 1:10)
C. Tỷ lệ 1:1
D. Tỷ lệ 1:2
10. Trong bản vẽ mặt cắt, ký hiệu hình tam giác đặc thường chỉ:
A. Đường tâm
B. Đường bao khuất
C. Điểm kết thúc của mặt cắt
D. Cạnh thấy của vật thể
11. Trong bản vẽ kết cấu, ký hiệu thép hình chữ L thường được biểu thị như thế nào?
A. Một đường thẳng đơn
B. Hai đường thẳng vuông góc tạo thành góc
C. Một đường cong
D. Một đường nét đứt
12. Trong bản vẽ mặt bằng, ký hiệu "S" thường biểu thị cho bộ phận nào?
A. Sàn
B. Sảnh
C. Sân thượng
D. Cầu thang
13. Tỷ lệ bản vẽ xây dựng là gì và nó có ý nghĩa như thế nào?
A. Là tỷ lệ giữa diện tích thực tế và diện tích trên bản vẽ, thể hiện độ chi tiết
B. Là tỷ lệ giữa kích thước trên bản vẽ và kích thước thực tế của vật thể, thể hiện sự thu nhỏ hoặc phóng to để phù hợp với khổ giấy
C. Là tỷ lệ giữa số lượng vật liệu và chi phí thi công
D. Là tỷ lệ giữa chiều dài và chiều rộng của công trình
14. Theo tiêu chuẩn vẽ kỹ thuật, đường nét đứt mảnh thường được dùng để biểu thị:
A. Các cạnh thấy của vật thể
B. Các đường bao khuất
C. Các đường tâm trục đối xứng
D. Các đường gióng kích thước
15. Khi bản vẽ không ghi tỷ lệ, giả định thông thường là gì?
A. Tỷ lệ 1:1
B. Tỷ lệ 1:10
C. Tỷ lệ 1:100
D. Không có giả định, cần yêu cầu người lập bản vẽ
16. Khi cần thể hiện các chi tiết nhỏ, phức tạp của một cấu kiện, người ta thường sử dụng loại tỷ lệ nào?
A. Tỷ lệ thu nhỏ (ví dụ: 1:100, 1:200)
B. Tỷ lệ phóng to (ví dụ: 1:10, 1:20)
C. Tỷ lệ 1:1
D. Tỷ lệ tùy ý
17. Trong bản vẽ mặt bằng, ký hiệu nào thường dùng để chỉ tường dày?
A. Hai đường nét liền đậm song song cách nhau một khoảng nhất định
B. Một đường nét liền đậm đơn
C. Đường nét đứt
D. Đường nét gạch chấm
18. Mũi tên của đường kích thước thường có dạng gì?
A. Hình tam giác rỗng
B. Hình tròn đặc
C. Dấu gạch chéo
D. Hình vuông
19. Đường gióng kích thước trong bản vẽ xây dựng là loại đường gì và có chức năng gì?
A. Đường nét liền đậm, dùng để chỉ đường bao thấy
B. Đường nét đứt mảnh, dùng để chỉ đường bao khuất
C. Đường nét mảnh, song song và cách đều đường kích thước, dùng để giới hạn kích thước
D. Đường nét gạch chấm mảnh, dùng để chỉ trục đối xứng
20. Ký hiệu "W" trên bản vẽ xây dựng thường đại diện cho bộ phận nào?
A. Tường (Wall)
B. Cửa sổ (Window)
C. Cầu thang (Stair)
D. Móng (Foundation)
21. Tỷ lệ 1:50 có nghĩa là gì trong bản vẽ xây dựng?
A. 1 mét trên bản vẽ tương đương 50 mét ngoài thực tế
B. 50 mét trên bản vẽ tương đương 1 mét ngoài thực tế
C. 1 đơn vị đo trên bản vẽ tương đương 50 đơn vị đo ngoài thực tế
D. 50 đơn vị đo trên bản vẽ tương đương 1 đơn vị đo ngoài thực tế
22. Theo quy ước chung, khoảng cách từ đường bao vật thể đến đường gióng kích thước thường là bao nhiêu?
A. Khoảng 1-2 mm
B. Khoảng 2-5 mm
C. Khoảng 5-10 mm
D. Khoảng 10-15 mm
23. Bản vẽ mặt đứng có vai trò gì trong việc thể hiện công trình?
A. Thể hiện cách bố trí nội thất bên trong
B. Thể hiện hình dáng, kích thước và tỷ lệ của công trình nhìn từ bên ngoài (mặt chính, mặt bên)
C. Thể hiện chi tiết cấu tạo móng và nền đất
D. Thể hiện các hệ thống kỹ thuật như điện, nước
24. Trong bản vẽ mặt bằng, ký hiệu "C" thường biểu thị cho yếu tố nào của công trình?
A. Cửa sổ
B. Cầu thang
C. Cột
D. Công tắc điện
25. Mục đích của việc sử dụng bản vẽ chi tiết là gì?
A. Để thể hiện toàn bộ công trình ở tỷ lệ nhỏ
B. Để mô tả rõ ràng cấu tạo, lắp ghép, kích thước cụ thể của từng bộ phận, chi tiết nhỏ
C. Để thể hiện hướng nhìn tổng thể từ trên cao
D. Để trình bày các thông số kỹ thuật chung của dự án