Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

1. Trong bản vẽ chi tiết, ký hiệu nào sau đây thường được sử dụng để chỉ một đường tâm hoặc đường đối xứng?

A. Một đường liền mảnh, nét đứt quãng.
B. Một đường liền đậm.
C. Một đường trục, bao gồm một nét dài xen kẽ một nét ngắn, hai nét này có độ dày bằng nhau và khác với độ dày của các đường bao thấy.
D. Một đường lượn sóng.

2. Vai trò của việc sử dụng các đường gióng kích thước (dimension lines) và đường gióng kích thước phụ (extension lines) là gì?

A. Làm cho bản vẽ trông phức tạp hơn.
B. Xác định phạm vi của kích thước và chỉ rõ các cạnh, điểm mà kích thước đó áp dụng.
C. Biểu diễn các cạnh khuất.
D. Phân chia bản vẽ thành các khu vực.

3. Khi thể hiện chi tiết có đối xứng qua mặt phẳng, hình chiếu nào sau đây có thể được vẽ chỉ một nửa để tiết kiệm không gian và làm rõ cấu tạo?

A. Hình chiếu cạnh.
B. Hình chiếu bằng.
C. Hình chiếu đứng, với một nửa là hình chiếu thấy và nửa kia là mặt cắt.
D. Hình chiếu trục đo.

4. Tại sao cần phải có nhiều hình chiếu khác nhau cho một chi tiết trên bản vẽ?

A. Để làm cho bản vẽ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Để thể hiện đầy đủ và chính xác hình dạng không gian ba chiều của chi tiết từ nhiều góc độ.
C. Để tiết kiệm diện tích trên bản vẽ.
D. Để chỉ ra các chi tiết trang trí hoặc thẩm mỹ của chi tiết.

5. Ký hiệu "TH" hoặc "TD" đi kèm với kích thước trên bản vẽ chi tiết thường chỉ điều gì?

A. Độ dày của vật liệu.
B. Tổng chiều dài hoặc tổng đường kính.
C. Độ sâu của lỗ hoặc rãnh.
D. Vật liệu chế tạo.

6. Chức năng chính của việc ghi kích thước trên bản vẽ chi tiết là gì?

A. Xác định vị trí của chi tiết trong không gian ba chiều.
B. Cung cấp thông tin cần thiết để chế tạo, lắp ráp và kiểm tra chi tiết một cách chính xác.
C. Biểu diễn hình dạng tổng thể của chi tiết.
D. Cho biết vật liệu chế tạo chi tiết.

7. Nếu cần biểu diễn một lỗ không ren xuyên suốt một chi tiết, hình chiếu nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất đường kính và chiều dài của lỗ đó?

A. Chỉ hình chiếu cạnh.
B. Chỉ hình chiếu bằng.
C. Các hình chiếu mà lỗ khoan đó vuông góc với mặt phẳng chiếu, thường là hình chiếu đứng và hình chiếu bằng.
D. Chỉ hình chiếu trục đo.

8. Trong bản vẽ kỹ thuật, ký hiệu "R" đứng một mình theo sau một kích thước có ý nghĩa gì?

A. Đường kính của một hình tròn.
B. Bán kính của một cung tròn hoặc bo tròn.
C. Độ sâu của một lỗ.
D. Góc của một cạnh.

9. Ý nghĩa của việc ghi dung sai trên bản vẽ chi tiết là gì?

A. Chỉ ra phương pháp gia công chi tiết.
B. Xác định giới hạn cho phép của sự sai lệch kích thước trong quá trình sản xuất, đảm bảo chi tiết lắp ghép được với nhau.
C. Quy định vật liệu và độ cứng của chi tiết.
D. Thông báo về màu sắc hoặc lớp phủ bề mặt.

10. Khi biểu diễn ren trên bản vẽ chi tiết, quy ước nào sau đây là đúng?

A. Đường chân ren được vẽ bằng đường liền đậm.
B. Đường đỉnh ren được vẽ bằng đường liền mảnh.
C. Trong mặt cắt, đường chân ren được vẽ bằng đường liền mảnh, còn đường đỉnh ren được vẽ bằng đường liền đậm.
D. Ren ngoài và ren trong đều có đường kính lớn nhất được biểu diễn bằng nét đứt.

11. Đường đứt nét trong bản vẽ chi tiết thường dùng để biểu diễn loại cạnh nào?

A. Cạnh thấy được của vật thể.
B. Cạnh khuất, là các cạnh của vật thể không nhìn thấy trực tiếp từ phía chiếu.
C. Đường tâm hoặc đường đối xứng.
D. Đường bao của mặt cắt.

12. Trong bản vẽ chi tiết, ký hiệu "SF" thường xuất hiện cùng với kích thước của ren. SF là viết tắt của?

A. Surface Finish (Độ nhám bề mặt).
B. Screw Fastener (Bu lông ren).
C. Standard Form (Dạng tiêu chuẩn).
D. Single Fit (Độ hở đơn).

13. Nếu cần biểu diễn một chi tiết có nhiều rãnh xung quanh trục quay, phương pháp biểu diễn nào sau đây là hiệu quả nhất để tiết kiệm không gian và làm rõ cấu tạo?

A. Vẽ tất cả các rãnh trên hình chiếu đứng.
B. Sử dụng hình chiếu trục đo.
C. Vẽ một mặt cắt dọc hoặc mặt cắt ngang qua các rãnh đó, hoặc sử dụng phép chiếu phụ.
D. Chỉ ghi chú kích thước của một rãnh.

14. Ký hiệu "Chamfer" hoặc "C" đi kèm với một kích thước trên bản vẽ chi tiết có ý nghĩa gì?

A. Đường kính của một lỗ tròn.
B. Bán kính của một góc bo tròn.
C. Độ vát cạnh với kích thước cụ thể (ví dụ: C2 x 45 độ).
D. Độ sâu của một rãnh.

15. Đường tâm được vẽ với nét dài-ngắn xen kẽ có vai trò gì trong bản vẽ chi tiết?

A. Chỉ ra các cạnh khuất của vật thể.
B. Biểu diễn các bước ren của bulong.
C. Xác định trục đối xứng hoặc trục quay của chi tiết, hỗ trợ định vị và đo lường chính xác.
D. Phân chia các vùng khác nhau trên bản vẽ.

16. Nếu một chi tiết có hình dạng phức tạp và cần hiển thị rõ các rãnh hoặc lỗ khoan ở mặt bên, kỹ thuật nào trên bản vẽ chi tiết là phù hợp nhất?

A. Sử dụng nhiều hình chiếu chính.
B. Sử dụng mặt cắt cục bộ hoặc mặt cắt toàn bộ.
C. Chỉ sử dụng hình chiếu trục đo.
D. Tăng cường ghi chú văn bản.

17. Mục đích của việc sử dụng mặt cắt trên bản vẽ chi tiết là gì?

A. Làm cho bản vẽ trông đẹp mắt hơn.
B. Che giấu các bộ phận bên trong của chi tiết.
C. Làm rõ cấu tạo bên trong của chi tiết, cho thấy các lỗ, rãnh hoặc các hình dạng nội bộ khác.
D. Giảm số lượng hình chiếu cần thiết.

18. Đường bao thấy trên bản vẽ chi tiết thường được biểu diễn bằng loại đường nào?

A. Đường liền mảnh.
B. Đường đứt nét.
C. Đường trục.
D. Đường liền đậm.

19. Khi một chi tiết được làm từ vật liệu đặc biệt và yêu cầu xử lý nhiệt, thông tin này thường được thể hiện như thế nào trên bản vẽ?

A. Chỉ cần ghi chú bằng lời trên bản vẽ.
B. Sử dụng ký hiệu đặc biệt hoặc ghi chú rõ ràng trong phần ghi chú chung hoặc bên cạnh kích thước liên quan.
C. Không cần ghi trên bản vẽ, chỉ cần trao đổi trực tiếp.
D. Biểu diễn bằng một loại đường nét khác.

20. Trong bản vẽ chi tiết, làm thế nào để biểu diễn chính xác một lỗ có ren vít, có đáy phẳng và chiều sâu nhất định?

A. Chỉ cần vẽ một đường tròn với ký hiệu ren.
B. Vẽ lỗ khoan với đường kính đáy phẳng, ghi kích thước độ sâu và ký hiệu ren, đồng thời thể hiện đường chân ren bằng nét liền mảnh và đường đỉnh ren bằng nét liền đậm.
C. Vẽ lỗ khoan với đáy côn và ghi chú "đáy phẳng".
D. Sử dụng mặt cắt toàn bộ để hiển thị.

21. Đường lượn sóng trong bản vẽ chi tiết thường được dùng để làm gì?

A. Biểu diễn các cạnh khuất.
B. Biểu diễn đường tâm.
C. Chỉ ra vị trí kết thúc của một phần chi tiết, hoặc giới hạn của một vùng gia công đặc biệt, thường dùng để rút ngắn chi tiết.
D. Biểu diễn ren.

22. Trong bản vẽ chi tiết, ký hiệu "Ø" trước một kích thước biểu thị điều gì?

A. Bán kính của một cung tròn.
B. Đường kính của một hình tròn hoặc hình trụ.
C. Độ dài của một cạnh.
D. Góc của một bề mặt.

23. Khi ghi kích thước cho một lỗ ren, cần ghi những thông tin gì để đảm bảo chế tạo đúng?

A. Chỉ cần ghi đường kính danh nghĩa của lỗ.
B. Ghi đường kính lỗ khoan và ký hiệu ren (ví dụ: M10).
C. Ghi đường kính danh nghĩa, bước ren và ký hiệu ren (ví dụ: M10 x 1.5).
D. Ghi độ sâu của lỗ và loại mũi khoan.

24. Khi thể hiện một lỗ ren trong, đường nào sau đây được vẽ bằng nét liền mảnh?

A. Đường đỉnh ren.
B. Đường kính danh nghĩa của ren.
C. Đường chân ren.
D. Đường tâm của lỗ ren.

25. Mục đích của việc sử dụng các hình chiếu phụ (auxiliary views) trên bản vẽ chi tiết là gì?

A. Tăng cường tính thẩm mỹ cho bản vẽ.
B. Thể hiện rõ ràng các hình dạng nghiêng hoặc bị biến dạng trên các hình chiếu chính.
C. Giảm số lượng kích thước cần ghi trên bản vẽ.
D. Biểu diễn các chi tiết nhỏ không nhìn thấy được.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bản vẽ chi tiết, ký hiệu nào sau đây thường được sử dụng để chỉ một đường tâm hoặc đường đối xứng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

2. Vai trò của việc sử dụng các đường gióng kích thước (dimension lines) và đường gióng kích thước phụ (extension lines) là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

3. Khi thể hiện chi tiết có đối xứng qua mặt phẳng, hình chiếu nào sau đây có thể được vẽ chỉ một nửa để tiết kiệm không gian và làm rõ cấu tạo?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao cần phải có nhiều hình chiếu khác nhau cho một chi tiết trên bản vẽ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

5. Ký hiệu TH hoặc TD đi kèm với kích thước trên bản vẽ chi tiết thường chỉ điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

6. Chức năng chính của việc ghi kích thước trên bản vẽ chi tiết là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

7. Nếu cần biểu diễn một lỗ không ren xuyên suốt một chi tiết, hình chiếu nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất đường kính và chiều dài của lỗ đó?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bản vẽ kỹ thuật, ký hiệu R đứng một mình theo sau một kích thước có ý nghĩa gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

9. Ý nghĩa của việc ghi dung sai trên bản vẽ chi tiết là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

10. Khi biểu diễn ren trên bản vẽ chi tiết, quy ước nào sau đây là đúng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

11. Đường đứt nét trong bản vẽ chi tiết thường dùng để biểu diễn loại cạnh nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bản vẽ chi tiết, ký hiệu SF thường xuất hiện cùng với kích thước của ren. SF là viết tắt của?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu cần biểu diễn một chi tiết có nhiều rãnh xung quanh trục quay, phương pháp biểu diễn nào sau đây là hiệu quả nhất để tiết kiệm không gian và làm rõ cấu tạo?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

14. Ký hiệu Chamfer hoặc C đi kèm với một kích thước trên bản vẽ chi tiết có ý nghĩa gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

15. Đường tâm được vẽ với nét dài-ngắn xen kẽ có vai trò gì trong bản vẽ chi tiết?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu một chi tiết có hình dạng phức tạp và cần hiển thị rõ các rãnh hoặc lỗ khoan ở mặt bên, kỹ thuật nào trên bản vẽ chi tiết là phù hợp nhất?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

17. Mục đích của việc sử dụng mặt cắt trên bản vẽ chi tiết là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

18. Đường bao thấy trên bản vẽ chi tiết thường được biểu diễn bằng loại đường nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

19. Khi một chi tiết được làm từ vật liệu đặc biệt và yêu cầu xử lý nhiệt, thông tin này thường được thể hiện như thế nào trên bản vẽ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bản vẽ chi tiết, làm thế nào để biểu diễn chính xác một lỗ có ren vít, có đáy phẳng và chiều sâu nhất định?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

21. Đường lượn sóng trong bản vẽ chi tiết thường được dùng để làm gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bản vẽ chi tiết, ký hiệu Ø trước một kích thước biểu thị điều gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

23. Khi ghi kích thước cho một lỗ ren, cần ghi những thông tin gì để đảm bảo chế tạo đúng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

24. Khi thể hiện một lỗ ren trong, đường nào sau đây được vẽ bằng nét liền mảnh?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm TKCN 10 cánh diều bài 14 Bản vẽ chi tiết

Tags: Bộ đề 1

25. Mục đích của việc sử dụng các hình chiếu phụ (auxiliary views) trên bản vẽ chi tiết là gì?