1. Trong Word, để tạo một danh sách các mục mà mỗi mục có một ký hiệu khác nhau (ví dụ: mục 1 là hình tròn, mục 2 là dấu tích, mục 3 là mũi tên), bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Numbering
B. Multi-level List
C. Bullets (với Define New Bullet cho từng mục)
D. SmartArt
2. Khi bạn muốn tạo một danh sách các mục không theo một trình tự cố định mà chỉ dùng ký hiệu như dấu chấm, dấu tròn, bạn nên sử dụng chức năng nào sau đây trong Word?
A. Numbering
B. Bullets
C. Table of Contents
D. Sort
3. Trong một bảng Word, nếu bạn muốn một ô chỉ hiển thị một dòng duy nhất và tự động xuống dòng trong ô đó khi nội dung vượt quá chiều rộng, bạn cần chú ý đến thiết lập nào?
A. Wrap Text
B. Shrink Text on Overflow
C. Allow Row to Break Across Pages
D. Text Direction
4. Chức năng "Sort" trong Word khi áp dụng cho bảng dùng để làm gì?
A. Tạo danh sách có thứ tự tự động.
B. Sắp xếp các hàng của bảng dựa trên nội dung của một hoặc nhiều cột.
C. Chia một ô thành nhiều ô.
D. Kết hợp các ô liền kề.
5. Trong Word, bạn có thể tạo một bảng bằng cách vẽ thủ công từng đường kẻ cho ô, cột, hàng. Chức năng này có tên là gì?
A. Draw Table
B. Insert Table
C. Quick Tables
D. Convert Text to Table
6. Trong Microsoft Word, chức năng "Insert Table" cho phép người dùng thực hiện hành động nào sau đây một cách trực tiếp nhất?
A. Tạo một biểu đồ dữ liệu phức tạp từ số liệu có sẵn.
B. Chèn một bảng với số cột và số hàng được xác định trước.
C. Tự động sắp xếp dữ liệu theo thứ tự bảng chữ cái.
D. Thiết kế giao diện website.
7. Bạn đang tạo một bảng trong Word để liệt kê thông tin sản phẩm, bao gồm Tên sản phẩm, Mã sản phẩm, Giá. Nếu bạn muốn các tiêu đề cột này được lặp lại ở mỗi trang khi bảng in ra, bạn cần sử dụng chức năng nào?
A. Header & Footer
B. Repeat Header Rows
C. Table Caption
D. Page Break
8. Trong Word, khi bạn muốn thay đổi màu nền của một số ô trong bảng để làm nổi bật thông tin, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Font Color
B. Shading (trong tab Design hoặc Table Tools)
C. Border Color
D. Highlight
9. Khi trình bày dữ liệu trong một bảng Word, việc căn chỉnh nội dung trong các ô (ví dụ: căn giữa theo chiều dọc và ngang) giúp tăng tính chuyên nghiệp. Chức năng nào thực hiện việc này?
A. Table Properties > Cell > Vertical alignment
B. Cell Alignment (trong tab Layout)
C. Both A and B
D. AutoFit
10. Nếu bạn muốn xóa một hàng trong bảng Word, bạn sẽ thực hiện thao tác nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Chọn toàn bộ văn bản trong hàng đó và nhấn phím Delete.
B. Chọn toàn bộ hàng, nhấp chuột phải và chọn "Delete Cells" -> "Delete Entire Row".
C. Chọn toàn bộ hàng và nhấn phím Backspace.
D. Chỉ chọn một ô trong hàng và nhấn phím Delete.
11. Khi tạo danh sách trong Word, nếu bạn muốn các dấu đầu dòng (bullets) có hình dạng khác nhau cho các cấp độ khác nhau, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Numbering
B. Bullets (với tùy chọn Define New Bullet)
C. Multi-level List
D. Tab Stops
12. Trong Word, để thêm một cột mới vào bên trái của cột hiện tại đang được chọn, bạn sẽ thực hiện thao tác nào?
A. Chọn cột, nhấp chuột phải, chọn "Insert" -> "Insert Columns to the Right".
B. Chọn cột, nhấp chuột phải, chọn "Insert" -> "Insert Columns to the Left".
C. Chọn cột, nhấp chuột phải, chọn "Insert" -> "Insert Rows Above".
D. Chọn cột, nhấp chuột phải, chọn "Delete Columns".
13. Khi chuyển đổi văn bản sang bảng bằng chức năng "Convert Text to Table", dấu phân cách nào sau đây thường được Word mặc định nhận diện để tạo các cột mới?
A. Dấu cách (Space)
B. Dấu tab (Tab)
C. Dấu chấm phẩy (Semicolon)
D. Dấu xuống dòng (Paragraph mark)
14. Giả sử bạn có một danh sách các mục trong Word và muốn tất cả các mục này bắt đầu bằng một ký hiệu đặc biệt, ví dụ như hình vuông nhỏ. Bạn sẽ chọn chức năng nào?
A. Numbering
B. Bullets
C. Multi-level List
D. Sort
15. Để tạo các kiểu danh sách phức tạp hơn, ví dụ như danh sách có các gạch đầu dòng kết hợp với số thứ tự ở các cấp độ khác nhau, bạn sẽ sử dụng chức năng nào là phù hợp nhất?
A. Numbering
B. Bullets
C. Multi-level List
D. SmartArt
16. Khi bạn muốn một ô trong bảng Word không hiển thị đường viền, bạn sẽ thiết lập thuộc tính nào?
A. Borders and Shading > Borders > Setting: None
B. Borders and Shading > Shading > Fill: No Color
C. Table Properties > Borders > No Border
D. Tất cả các phương án trên đều có thể dẫn đến kết quả tương tự tùy thuộc vào cách áp dụng.
17. Trong văn bản Word, để tạo một danh sách có thứ tự (ví dụ: 1, 2, 3), bạn sẽ sử dụng chức năng nào của thanh công cụ?
A. Chức năng Bullets (Ký hiệu đầu dòng)
B. Chức năng Numbering (Đánh số thứ tự)
C. Chức năng Increase Indent (Tăng thụt lề)
D. Chức năng Decrease Indent (Giảm thụt lề)
18. Chức năng nào trong Word cho phép chuyển đổi một đoạn văn bản đã được phân tách bằng các ký tự đặc biệt (như dấu phẩy, dấu tab) thành một bảng?
A. Convert Table to Text
B. Convert Text to Table
C. Text to Columns
D. Insert Table
19. Khi làm việc với bảng trong Word, bạn có thể kết hợp các ô liền kề thành một ô lớn hơn. Chức năng này được gọi là gì?
A. Split Cells
B. Merge Cells
C. Distribute Rows
D. Insert Rows Above
20. Trong Word, nếu bạn muốn một hàng trong bảng chỉ hiển thị một dòng văn bản và không tự động xuống dòng khi nội dung dài, bạn cần điều chỉnh thiết lập nào?
A. Wrap Text
B. Allow row to break across pages
C. Shrink text on overflow
D. Disable "Wrap Text" or ensure content fits within the cell width.
21. Khi tạo một bảng trong Word, việc xác định số cột và số hàng là bước đầu tiên và quan trọng nhất để định hình cấu trúc của bảng. Điều này giúp đảm bảo gì cho nội dung được trình bày?
A. Tăng tính thẩm mỹ của tài liệu mà không ảnh hưởng đến nội dung.
B. Cung cấp dữ liệu chính xác tuyệt đối cho mọi tính toán.
C. Tổ chức thông tin một cách có hệ thống và dễ đọc.
D. Tự động chuyển đổi văn bản thành hình ảnh.
22. Trong một bảng Word, việc đặt tên cho bảng (Table Caption) có ý nghĩa gì?
A. Tăng kích thước của bảng.
B. Giúp người đọc dễ dàng nhận diện và tham chiếu đến bảng trong tài liệu.
C. Tự động định dạng bảng theo các mẫu có sẵn.
D. Thay đổi kiểu đường viền của bảng.
23. Trong một bảng Word, để đảm bảo các hàng có chiều cao bằng nhau hoặc các cột có chiều rộng bằng nhau, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. AutoFit to Contents
B. Distribute Rows / Distribute Columns
C. Cell Alignment
D. Border and Shading
24. Trong Word, khi bạn cần tạo một danh sách có nhiều cấp độ, ví dụ như mục chính, mục con thứ nhất, mục con thứ hai, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Bullets
B. Numbering
C. Multi-level List
D. Tab
25. Trong Word, khi một bảng quá rộng so với khổ giấy A4 theo chiều ngang, bạn có thể điều chỉnh kích thước cột hoặc hàng. Tuy nhiên, nếu muốn bảng vừa vặn với chiều rộng trang giấy một cách tự động, bạn nên chọn tùy chọn nào trong "AutoFit"?
A. AutoFit to Contents
B. Fixed Column Width
C. AutoFit to Window
D. AutoFit to Page