Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

1. Thuộc tính nào của thẻ "input" được sử dụng để chỉ định loại dữ liệu mà người dùng dự kiến sẽ nhập vào ô văn bản, ví dụ như email hoặc mật khẩu?

A. "name"
B. "id"
C. "type"
D. "value"

2. Để đảm bảo rằng một trường nhập liệu không được bỏ trống, bạn có thể sử dụng thuộc tính nào của HTML5?

A. "mandatory"
B. "fill"
C. "required"
D. "compulsory"

3. Khi bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng tải lên một tệp tin (ví dụ: ảnh, tài liệu), bạn sẽ sử dụng loại "input" nào?

A. "input type=text"
B. "input type=file"
C. "input type=upload"
D. "input type=document"

4. Trong HTML, thuộc tính "name" của một phần tử biểu mẫu có vai trò gì khi dữ liệu được gửi đến máy chủ?

A. Xác định cách hiển thị của phần tử trên trình duyệt
B. Cung cấp một định danh duy nhất cho phần tử trên trang web
C. Là tên của trường dữ liệu khi gửi đến máy chủ
D. Xác định liệu phần tử đó có bắt buộc phải điền hay không

5. Khi muốn người dùng chọn một ngày cụ thể, loại "input" nào trong HTML5 là phù hợp nhất?

A. "input type=text"
B. "input type=datetime"
C. "input type=date"
D. "input type=time"

6. Trong HTML, thuộc tính "action" của thẻ "form" có vai trò gì?

A. Xác định cách dữ liệu được gửi (GET/POST)
B. Chỉ định URL của máy chủ hoặc script sẽ xử lý dữ liệu biểu mẫu
C. Đặt tên cho biểu mẫu
D. Định dạng giao diện của biểu mẫu

7. Phần tử nào sau đây KHÔNG thuộc về các phần tử biểu mẫu (form elements) trong HTML?

A. "input"
B. "textarea"
C. "button"
D. "div"

8. Loại phần tử biểu mẫu nào cho phép người dùng chọn một hoặc nhiều tùy chọn từ một danh sách được định trước?

A. "input type=text"
B. "textarea"
C. "select" với các thẻ "option"
D. "button"

9. Để tạo một danh sách các tùy chọn mà người dùng có thể chọn (ví dụ: danh sách tỉnh thành), cấu trúc HTML nào là phù hợp nhất?

A. Sử dụng nhiều thẻ "input type=text" với thuộc tính "list"
B. Sử dụng thẻ "select" và bên trong là nhiều thẻ "option"
C. Sử dụng thẻ "textarea"
D. Sử dụng thẻ "button" với thuộc tính "options"

10. Trong ngữ cảnh của biểu mẫu web, "validation" (xác thực) là quá trình gì?

A. Gửi dữ liệu biểu mẫu đến máy chủ
B. Kiểm tra xem dữ liệu người dùng nhập vào có tuân thủ các quy tắc và định dạng đã định trước hay không
C. Thay đổi giao diện của biểu mẫu bằng CSS
D. Lưu trữ dữ liệu biểu mẫu vào cơ sở dữ liệu

11. Thuộc tính "method" của thẻ "form" xác định điều gì?

A. Tên của tệp tin trên máy chủ để xử lý dữ liệu
B. Cách thức dữ liệu biểu mẫu được gửi đi (GET hoặc POST)
C. Kiểu dữ liệu của các trường nhập
D. Định dạng hiển thị của biểu mẫu

12. Trong HTML, thuộc tính "placeholder" của thẻ "input" hoặc "textarea" dùng để làm gì?

A. Đặt giá trị mặc định cho trường khi biểu mẫu tải xong
B. Cung cấp một gợi ý về định dạng hoặc nội dung mong đợi, sẽ biến mất khi người dùng bắt đầu nhập
C. Làm cho trường nhập liệu trở nên bắt buộc
D. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập

13. Khi bạn muốn tạo một biểu mẫu cho phép người dùng nhập một chuỗi ký tự có độ dài cố định và ngắn, ví dụ như mã sản phẩm, bạn nên sử dụng phần tử nào?

A. "textarea"
B. "input type=text"
C. "select"
D. "input type=password"

14. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một nút có thể tùy chỉnh hành vi bằng JavaScript, không nhất thiết phải gửi biểu mẫu?

A. "input type=submit"
B. "button type=submit"
C. "button"
D. "input type=button"

15. Phần tử "form" trong HTML có vai trò gì trong việc xử lý dữ liệu người dùng nhập?

A. Chỉ định cách hiển thị của một ô nhập liệu
B. Đóng gói và xác định cách gửi các phần tử biểu mẫu đến máy chủ
C. Tạo ra các lựa chọn cho danh sách thả xuống
D. Định kiểu CSS cho toàn bộ trang web

16. Thẻ HTML nào thường được sử dụng để tạo ra các tùy chọn cho một danh sách thả xuống (dropdown list)?

A. "select"
B. "option"
C. "list"
D. "item"

17. Khi tạo một nút gửi biểu mẫu, thẻ HTML nào sau đây thường được sử dụng kết hợp với thuộc tính "type" là "submit"?

A. "input"
B. "button"
C. "form"
D. "label"

18. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ "label" trong một biểu mẫu web là gì?

A. Để tạo một ô nhập liệu cho văn bản
B. Để cung cấp mô tả rõ ràng cho một phần tử biểu mẫu, cải thiện khả năng tiếp cận
C. Để định kiểu (style) cho các phần tử biểu mẫu
D. Để xác định hành động khi biểu mẫu được gửi đi

19. Đâu là sự khác biệt chính giữa việc sử dụng "input type=checkbox" và "input type=radio" khi có nhiều lựa chọn?

A. Checkbox cho phép chọn nhiều, Radio chỉ cho phép chọn một
B. Checkbox chỉ cho phép chọn một, Radio cho phép chọn nhiều
C. Checkbox chỉ có thể chọn Tối đa hai tùy chọn, Radio không giới hạn
D. Không có sự khác biệt đáng kể về cách chọn

20. Phần tử nào trong HTML được dùng để nhóm các tùy chọn lựa chọn (radio buttons hoặc checkboxes) lại với nhau, giúp quản lý và tạo ngữ cảnh?

A. "fieldset"
B. "legend"
C. "label"
D. "input"

21. Khi sử dụng thẻ "input" với "type" là "password", trình duyệt web thường hiển thị ký tự như thế nào để bảo mật?

A. Hiển thị văn bản rõ ràng
B. Hiển thị các ký tự gạch dưới
C. Hiển thị các ký tự dấu chấm (•) hoặc dấu sao (*)
D. Hiển thị các ký tự ngẫu nhiên

22. Khi người dùng chỉ được phép chọn TỐI ĐA MỘT tùy chọn từ một nhóm các lựa chọn, loại phần tử biểu mẫu nào thường được sử dụng?

A. Các ô đánh dấu (checkboxes)
B. Các nút tùy chọn (radio buttons)
C. Danh sách thả xuống (select)
D. Trường nhập văn bản (text input)

23. Nếu một biểu mẫu cần thu thập thông tin về sở thích của người dùng và cho phép họ chọn nhiều sở thích khác nhau, bạn nên sử dụng loại phần tử biểu mẫu nào?

A. Các nút tùy chọn (radio buttons)
B. Các ô đánh dấu (checkboxes)
C. Một danh sách thả xuống đơn (single select dropdown)
D. Một trường nhập văn bản duy nhất

24. Thuộc tính "required" trong HTML5 được thêm vào một phần tử biểu mẫu với mục đích gì?

A. Để đặt giá trị mặc định cho trường
B. Để yêu cầu người dùng phải điền thông tin vào trường đó trước khi gửi biểu mẫu
C. Để định dạng kiểu chữ trong trường
D. Để ẩn trường đó khỏi giao diện người dùng

25. Trong thiết kế biểu mẫu web, phần tử nào được sử dụng phổ biến nhất để cho phép người dùng nhập văn bản tự do, có thể bao gồm nhiều dòng?

A. Phần tử "input" với thuộc tính "type" là "text"
B. Phần tử "textarea"
C. Phần tử "select"
D. Phần tử "button"

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

1. Thuộc tính nào của thẻ input được sử dụng để chỉ định loại dữ liệu mà người dùng dự kiến sẽ nhập vào ô văn bản, ví dụ như email hoặc mật khẩu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

2. Để đảm bảo rằng một trường nhập liệu không được bỏ trống, bạn có thể sử dụng thuộc tính nào của HTML5?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

3. Khi bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng tải lên một tệp tin (ví dụ: ảnh, tài liệu), bạn sẽ sử dụng loại input nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

4. Trong HTML, thuộc tính name của một phần tử biểu mẫu có vai trò gì khi dữ liệu được gửi đến máy chủ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

5. Khi muốn người dùng chọn một ngày cụ thể, loại input nào trong HTML5 là phù hợp nhất?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

6. Trong HTML, thuộc tính action của thẻ form có vai trò gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

7. Phần tử nào sau đây KHÔNG thuộc về các phần tử biểu mẫu (form elements) trong HTML?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

8. Loại phần tử biểu mẫu nào cho phép người dùng chọn một hoặc nhiều tùy chọn từ một danh sách được định trước?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

9. Để tạo một danh sách các tùy chọn mà người dùng có thể chọn (ví dụ: danh sách tỉnh thành), cấu trúc HTML nào là phù hợp nhất?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

10. Trong ngữ cảnh của biểu mẫu web, validation (xác thực) là quá trình gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

11. Thuộc tính method của thẻ form xác định điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

12. Trong HTML, thuộc tính placeholder của thẻ input hoặc textarea dùng để làm gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

13. Khi bạn muốn tạo một biểu mẫu cho phép người dùng nhập một chuỗi ký tự có độ dài cố định và ngắn, ví dụ như mã sản phẩm, bạn nên sử dụng phần tử nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

14. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một nút có thể tùy chỉnh hành vi bằng JavaScript, không nhất thiết phải gửi biểu mẫu?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

15. Phần tử form trong HTML có vai trò gì trong việc xử lý dữ liệu người dùng nhập?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

16. Thẻ HTML nào thường được sử dụng để tạo ra các tùy chọn cho một danh sách thả xuống (dropdown list)?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

17. Khi tạo một nút gửi biểu mẫu, thẻ HTML nào sau đây thường được sử dụng kết hợp với thuộc tính type là submit?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

18. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ label trong một biểu mẫu web là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là sự khác biệt chính giữa việc sử dụng input type=checkbox và input type=radio khi có nhiều lựa chọn?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

20. Phần tử nào trong HTML được dùng để nhóm các tùy chọn lựa chọn (radio buttons hoặc checkboxes) lại với nhau, giúp quản lý và tạo ngữ cảnh?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

21. Khi sử dụng thẻ input với type là password, trình duyệt web thường hiển thị ký tự như thế nào để bảo mật?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

22. Khi người dùng chỉ được phép chọn TỐI ĐA MỘT tùy chọn từ một nhóm các lựa chọn, loại phần tử biểu mẫu nào thường được sử dụng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

23. Nếu một biểu mẫu cần thu thập thông tin về sở thích của người dùng và cho phép họ chọn nhiều sở thích khác nhau, bạn nên sử dụng loại phần tử biểu mẫu nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

24. Thuộc tính required trong HTML5 được thêm vào một phần tử biểu mẫu với mục đích gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 27: Biểu mẫu trên trang web

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thiết kế biểu mẫu web, phần tử nào được sử dụng phổ biến nhất để cho phép người dùng nhập văn bản tự do, có thể bao gồm nhiều dòng?