Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

1. Trong vai trò quản lý, việc đánh giá hiệu suất làm việc của đội ngũ CNTT là vô cùng cần thiết. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số hiệu suất (KPI) phổ biến trong quản lý đội ngũ CNTT?

A. Thời gian giải quyết sự cố (Mean Time To Resolve - MTTR).
B. Tỷ lệ lỗi trong sản phẩm phần mềm bàn giao.
C. Số lượng email cá nhân được gửi đi mỗi ngày.
D. Mức độ hài lòng của người dùng cuối đối với hệ thống.

2. An ninh thông tin là một khía cạnh quan trọng trong quản trị CNTT. Nhà quản trị cần đảm bảo các hệ thống và dữ liệu được bảo vệ khỏi các mối đe dọa. Khái niệm nào sau đây mô tả hành động cố gắng truy cập trái phép vào hệ thống máy tính?

A. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
B. Tấn công mạng (Cyberattack)
C. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
D. Kiểm tra lỗ hổng bảo mật (Vulnerability Assessment)

3. Trong quản lý dự án CNTT, việc xác định phạm vi dự án (Scope) là rất quan trọng để tránh "scope creep" (phạm vi bị phình to không kiểm soát). Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của việc xác định phạm vi dự án?

A. Các chức năng chính của sản phẩm phần mềm.
B. Các yêu cầu phi chức năng (ví dụ: hiệu suất, bảo mật).
C. Ngân sách dự kiến và nguồn lực cần thiết.
D. Thời gian hoàn thành dự kiến cho từng nhiệm vụ nhỏ nhất.

4. Trong quản trị CNTT, việc quản lý tài sản công nghệ thông tin (IT Asset Management) bao gồm theo dõi phần cứng, phần mềm, giấy phép sử dụng. Mục tiêu chính của việc này là gì?

A. Tăng cường bảo mật bằng cách khóa tất cả các thiết bị không sử dụng.
B. Tối ưu hóa chi phí, đảm bảo tuân thủ giấy phép và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
C. Tập trung vào việc mua sắm thiết bị mới nhất và mạnh nhất.
D. Giảm thiểu số lượng nhân viên IT bằng cách tự động hóa mọi quy trình.

5. Quản lý dự án CNTT đòi hỏi việc lập kế hoạch chi tiết, phân công công việc, theo dõi tiến độ và quản lý rủi ro. Phương pháp quản lý dự án nào thường được áp dụng cho các dự án có yêu cầu thay đổi liên tục và cần phản hồi nhanh chóng?

A. Waterfall (Thác nước)
B. Agile (Linh hoạt)
C. Critical Path Method (CPM)
D. PERT (Program Evaluation and Review Technique)

6. Nhà quản trị CNTT cần hiểu rõ về các quy định pháp luật liên quan đến công nghệ thông tin và bảo vệ dữ liệu. Theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân, tổ chức, cá nhân xử lý dữ liệu cá nhân có trách nhiệm gì?

A. Chỉ cần thông báo cho người dùng sau khi vi phạm dữ liệu xảy ra.
B. Phải có biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân theo quy định và thông báo khi có vi phạm.
C. Không có trách nhiệm cụ thể nếu dữ liệu không phải là thông tin nhạy cảm.
D. Chỉ cần tuân thủ các quy định quốc tế, không cần quan tâm đến pháp luật Việt Nam.

7. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, vai trò nào dưới đây thường chịu trách nhiệm chính trong việc hoạch định chiến lược, quản lý dự án và điều phối các nguồn lực để đạt được mục tiêu kinh doanh của tổ chức?

A. Kỹ sư phát triển phần mềm
B. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật
C. Nhà quản trị công nghệ thông tin
D. Chuyên viên phân tích dữ liệu

8. Quản lý ngân sách CNTT là một nhiệm vụ cốt lõi của nhà quản trị. Yếu tố nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong ngân sách hoạt động (Operating Budget) của một bộ phận CNTT?

A. Chi phí mua sắm phần cứng mới.
B. Chi phí đào tạo nhân viên.
C. Chi phí lương và phúc lợi cho nhân viên CNTT.
D. Chi phí cho các phần mềm dịch vụ (SaaS) và thuê bao.

9. Nhà quản trị CNTT cần đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả. Yếu tố nào sau đây là một phần của quản lý hiệu suất hệ thống (System Performance Management)?

A. Tổ chức các buổi tiệc cuối năm cho đội ngũ IT.
B. Theo dõi tài nguyên hệ thống (CPU, RAM, ổ đĩa) và phát hiện các điểm nghẽn.
C. Thiết kế logo mới cho bộ phận CNTT.
D. Cập nhật chính sách bảo mật hàng tháng.

10. Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của nhà quản trị CNTT ngày càng quan trọng. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi từ vai trò hỗ trợ sang vai trò chiến lược của bộ phận CNTT?

A. Chỉ tập trung vào việc sửa lỗi máy tính cho người dùng.
B. Tham gia vào việc xác định và triển khai các giải pháp công nghệ để đạt mục tiêu kinh doanh.
C. Duy trì hoạt động của hệ thống mạng và máy chủ.
D. Quản lý kho vật tư văn phòng cho bộ phận CNTT.

11. Quản lý thay đổi (Change Management) là một quy trình quan trọng trong ITIL (Information Technology Infrastructure Library) để đảm bảo các thay đổi đối với hệ thống CNTT được thực hiện một cách có kiểm soát. Mục tiêu chính của quản lý thay đổi là gì?

A. Tăng tần suất thực hiện các thay đổi để hệ thống luôn mới.
B. Giảm thiểu tối đa các tác động tiêu cực và gián đoạn đến dịch vụ CNTT do thay đổi gây ra.
C. Cho phép mọi nhân viên tự do thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với hệ thống.
D. Ưu tiên các thay đổi có chi phí cao nhất để thể hiện năng lực đầu tư.

12. Nhà quản trị CNTT cần có tầm nhìn về xu hướng công nghệ để định hướng đầu tư và phát triển. Công nghệ nào sau đây được xem là có tiềm năng cách mạng hóa cách thức lưu trữ, xử lý và trao đổi dữ liệu nhờ tính phi tập trung và minh bạch?

A. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
B. Internet vạn vật (IoT)
C. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain)
D. Thực tế ảo (Virtual Reality)

13. Nhà quản trị CNTT thường phải đưa ra quyết định về việc sử dụng nguồn lực nào là tối ưu. Khi cân nhắc giữa việc tự xây dựng một hệ thống phần mềm nội bộ hay mua một giải pháp có sẵn trên thị trường, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân tích?

A. Sự phức tạp của giao diện người dùng.
B. Khả năng tùy chỉnh và chi phí tổng thể (Total Cost of Ownership - TCO).
C. Số lượng tính năng được quảng cáo.
D. Thời gian phản hồi của nhà cung cấp dịch vụ hỗ trợ.

14. Việc xây dựng và duy trì hạ tầng mạng là một phần quan trọng trong công việc của bộ phận CNTT. Yếu tố nào sau đây là một đặc điểm chính của mạng diện rộng (WAN - Wide Area Network)?

A. Kết nối các thiết bị trong một tòa nhà hoặc khu vực địa lý nhỏ.
B. Sử dụng công nghệ Wi-Fi làm phương thức truyền dẫn chính.
C. Bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn, có thể là quốc gia hoặc toàn cầu.
D. Thường có tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn mạng cục bộ (LAN).

15. Nhà quản trị CNTT thường phải đối mặt với việc ra quyết định về đầu tư công nghệ mới. Khi xem xét việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào quy trình nghiệp vụ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi và hiệu quả?

A. Sự phổ biến của công nghệ AI trên thị trường.
B. Khả năng thu thập và xử lý dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện mô hình AI.
C. Chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng GPU.
D. Ý kiến của các chuyên gia công nghệ không liên quan đến lĩnh vực nghiệp vụ.

16. Việc quản lý dữ liệu và cơ sở dữ liệu là một phần trách nhiệm của nhà quản trị CNTT. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) thường sử dụng ngôn ngữ nào để truy vấn và thao tác dữ liệu?

A. Python
B. SQL (Structured Query Language)
C. JavaScript
D. Java

17. Một trong những trách nhiệm chính của nhà quản trị CNTT là đảm bảo tính sẵn sàng và liên tục của các dịch vụ công nghệ thông tin. Khái niệm nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc duy trì hoạt động của hệ thống ngay cả khi xảy ra sự cố?

A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
B. Phục hồi sau thảm họa (Disaster Recovery)
C. Phát triển ứng dụng di động (Mobile Application Development)
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)

18. Nhà quản trị CNTT thường phải làm việc với các nhà cung cấp phần mềm. Khi xem xét một hợp đồng cấp phép phần mềm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyền lợi và tránh các chi phí phát sinh không mong muốn?

A. Màu sắc của giao diện phần mềm.
B. Các điều khoản về quyền sử dụng, giới hạn người dùng và thời hạn hợp đồng.
C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để phát triển phần mềm.
D. Quảng cáo về tốc độ cài đặt phần mềm.

19. Nhà quản trị CNTT thường tham gia vào việc tuyển dụng và phát triển đội ngũ. Khi đánh giá một ứng viên cho vị trí kỹ sư mạng, ngoài kiến thức chuyên môn, yếu tố nào sau đây thường được nhà quản trị ưu tiên xem xét?

A. Khả năng viết code Python thành thạo.
B. Kinh nghiệm làm việc với các hệ điều hành máy chủ.
C. Khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic.
D. Chứng chỉ về thiết kế đồ họa.

20. Nhà quản trị CNTT cần theo dõi các xu hướng công nghệ mới để đưa ra các quyết định chiến lược. Khái niệm "Edge Computing" (Điện toán biên) đề cập đến việc xử lý dữ liệu ở đâu?

A. Tại các trung tâm dữ liệu đám mây tập trung.
B. Gần nguồn phát sinh dữ liệu hoặc người dùng cuối.
C. Trên các thiết bị di động cá nhân của nhân viên.
D. Trong các máy chủ được đặt tại các quốc gia khác.

21. Một trong những kỹ năng mềm quan trọng hàng đầu đối với nhà quản trị CNTT là khả năng giao tiếp hiệu quả. Điều này bao gồm việc truyền đạt ý tưởng kỹ thuật phức tạp cho cả đối tượng kỹ thuật và phi kỹ thuật. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong bối cảnh này?

A. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật chuyên sâu khi nói chuyện với khách hàng không có nền tảng CNTT.
B. Lắng nghe tích cực các mối quan tâm và phản hồi từ các bên liên quan.
C. Trình bày rõ ràng mục tiêu và tiến độ của dự án CNTT.
D. Thuyết phục các thành viên trong nhóm về tầm quan trọng của một giải pháp công nghệ.

22. Trong lĩnh vực quản trị CNTT, việc đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ là một nhiệm vụ quan trọng. Khi đánh giá một nhà cung cấp dịch vụ đám mây (cloud service provider), yếu tố nào sau đây cần được nhà quản trị xem xét kỹ lưỡng nhất về mặt pháp lý và tuân thủ?

A. Chính sách bảo mật dữ liệu và vị trí đặt trung tâm dữ liệu.
B. Quảng cáo về tốc độ mạng nhanh nhất.
C. Số lượng trung tâm dữ liệu trên toàn cầu.
D. Đánh giá của người dùng trên các diễn đàn công nghệ.

23. Nhà quản trị CNTT cần có khả năng quản lý rủi ro. Rủi ro nào sau đây trong lĩnh vực CNTT thường liên quan đến lỗi phần mềm hoặc lỗi cấu hình hệ thống?

A. Rủi ro về pháp lý (Legal Risk)
B. Rủi ro vận hành (Operational Risk)
C. Rủi ro về danh tiếng (Reputational Risk)
D. Rủi ro về thị trường (Market Risk)

24. Việc lựa chọn và triển khai các giải pháp công nghệ phù hợp là nhiệm vụ quan trọng của nhà quản trị CNTT. Khi xem xét một phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả sử dụng?

A. Giao diện người dùng đẹp mắt và hiện đại.
B. Khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có của công ty.
C. Chi phí bản quyền phần mềm thấp nhất có thể.
D. Số lượng tính năng được quảng cáo trên website nhà cung cấp.

25. Trong quản lý dịch vụ CNTT, việc phân loại và ưu tiên các yêu cầu hỗ trợ từ người dùng là rất quan trọng. Khái niệm nào sau đây chỉ các vấn đề hoặc yêu cầu cần được xử lý khẩn cấp và có ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh?

A. Yêu cầu dịch vụ (Service Request)
B. Sự cố (Incident)
C. Hỏi đáp (Question/Answer)
D. Thay đổi (Change)

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

1. Trong vai trò quản lý, việc đánh giá hiệu suất làm việc của đội ngũ CNTT là vô cùng cần thiết. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số hiệu suất (KPI) phổ biến trong quản lý đội ngũ CNTT?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

2. An ninh thông tin là một khía cạnh quan trọng trong quản trị CNTT. Nhà quản trị cần đảm bảo các hệ thống và dữ liệu được bảo vệ khỏi các mối đe dọa. Khái niệm nào sau đây mô tả hành động cố gắng truy cập trái phép vào hệ thống máy tính?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quản lý dự án CNTT, việc xác định phạm vi dự án (Scope) là rất quan trọng để tránh scope creep (phạm vi bị phình to không kiểm soát). Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của việc xác định phạm vi dự án?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quản trị CNTT, việc quản lý tài sản công nghệ thông tin (IT Asset Management) bao gồm theo dõi phần cứng, phần mềm, giấy phép sử dụng. Mục tiêu chính của việc này là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

5. Quản lý dự án CNTT đòi hỏi việc lập kế hoạch chi tiết, phân công công việc, theo dõi tiến độ và quản lý rủi ro. Phương pháp quản lý dự án nào thường được áp dụng cho các dự án có yêu cầu thay đổi liên tục và cần phản hồi nhanh chóng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

6. Nhà quản trị CNTT cần hiểu rõ về các quy định pháp luật liên quan đến công nghệ thông tin và bảo vệ dữ liệu. Theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân, tổ chức, cá nhân xử lý dữ liệu cá nhân có trách nhiệm gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

7. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, vai trò nào dưới đây thường chịu trách nhiệm chính trong việc hoạch định chiến lược, quản lý dự án và điều phối các nguồn lực để đạt được mục tiêu kinh doanh của tổ chức?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

8. Quản lý ngân sách CNTT là một nhiệm vụ cốt lõi của nhà quản trị. Yếu tố nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong ngân sách hoạt động (Operating Budget) của một bộ phận CNTT?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

9. Nhà quản trị CNTT cần đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả. Yếu tố nào sau đây là một phần của quản lý hiệu suất hệ thống (System Performance Management)?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của nhà quản trị CNTT ngày càng quan trọng. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi từ vai trò hỗ trợ sang vai trò chiến lược của bộ phận CNTT?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

11. Quản lý thay đổi (Change Management) là một quy trình quan trọng trong ITIL (Information Technology Infrastructure Library) để đảm bảo các thay đổi đối với hệ thống CNTT được thực hiện một cách có kiểm soát. Mục tiêu chính của quản lý thay đổi là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

12. Nhà quản trị CNTT cần có tầm nhìn về xu hướng công nghệ để định hướng đầu tư và phát triển. Công nghệ nào sau đây được xem là có tiềm năng cách mạng hóa cách thức lưu trữ, xử lý và trao đổi dữ liệu nhờ tính phi tập trung và minh bạch?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

13. Nhà quản trị CNTT thường phải đưa ra quyết định về việc sử dụng nguồn lực nào là tối ưu. Khi cân nhắc giữa việc tự xây dựng một hệ thống phần mềm nội bộ hay mua một giải pháp có sẵn trên thị trường, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân tích?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

14. Việc xây dựng và duy trì hạ tầng mạng là một phần quan trọng trong công việc của bộ phận CNTT. Yếu tố nào sau đây là một đặc điểm chính của mạng diện rộng (WAN - Wide Area Network)?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

15. Nhà quản trị CNTT thường phải đối mặt với việc ra quyết định về đầu tư công nghệ mới. Khi xem xét việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào quy trình nghiệp vụ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi và hiệu quả?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

16. Việc quản lý dữ liệu và cơ sở dữ liệu là một phần trách nhiệm của nhà quản trị CNTT. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) thường sử dụng ngôn ngữ nào để truy vấn và thao tác dữ liệu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

17. Một trong những trách nhiệm chính của nhà quản trị CNTT là đảm bảo tính sẵn sàng và liên tục của các dịch vụ công nghệ thông tin. Khái niệm nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc duy trì hoạt động của hệ thống ngay cả khi xảy ra sự cố?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

18. Nhà quản trị CNTT thường phải làm việc với các nhà cung cấp phần mềm. Khi xem xét một hợp đồng cấp phép phần mềm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyền lợi và tránh các chi phí phát sinh không mong muốn?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

19. Nhà quản trị CNTT thường tham gia vào việc tuyển dụng và phát triển đội ngũ. Khi đánh giá một ứng viên cho vị trí kỹ sư mạng, ngoài kiến thức chuyên môn, yếu tố nào sau đây thường được nhà quản trị ưu tiên xem xét?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

20. Nhà quản trị CNTT cần theo dõi các xu hướng công nghệ mới để đưa ra các quyết định chiến lược. Khái niệm Edge Computing (Điện toán biên) đề cập đến việc xử lý dữ liệu ở đâu?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

21. Một trong những kỹ năng mềm quan trọng hàng đầu đối với nhà quản trị CNTT là khả năng giao tiếp hiệu quả. Điều này bao gồm việc truyền đạt ý tưởng kỹ thuật phức tạp cho cả đối tượng kỹ thuật và phi kỹ thuật. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong bối cảnh này?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

22. Trong lĩnh vực quản trị CNTT, việc đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ là một nhiệm vụ quan trọng. Khi đánh giá một nhà cung cấp dịch vụ đám mây (cloud service provider), yếu tố nào sau đây cần được nhà quản trị xem xét kỹ lưỡng nhất về mặt pháp lý và tuân thủ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

23. Nhà quản trị CNTT cần có khả năng quản lý rủi ro. Rủi ro nào sau đây trong lĩnh vực CNTT thường liên quan đến lỗi phần mềm hoặc lỗi cấu hình hệ thống?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

24. Việc lựa chọn và triển khai các giải pháp công nghệ phù hợp là nhiệm vụ quan trọng của nhà quản trị CNTT. Khi xem xét một phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả sử dụng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 20: Nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quản lý dịch vụ CNTT, việc phân loại và ưu tiên các yêu cầu hỗ trợ từ người dùng là rất quan trọng. Khái niệm nào sau đây chỉ các vấn đề hoặc yêu cầu cần được xử lý khẩn cấp và có ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh?