B.
2. Bộ chọn CSS nào được sử dụng để nhắm mục tiêu đến một phần tử có "id" là "main-content"?
A. #main-content
B. .main-content
C. main-content
D. * main-content
3. Trong CSS, "em" là một loại đơn vị đo lường gì?
A. Đơn vị tương đối, phụ thuộc vào kích thước phông chữ của phần tử cha
B. Đơn vị tuyệt đối, cố định kích thước
C. Đơn vị phần trăm, phụ thuộc vào kích thước màn hình
D. Đơn vị pixel, giống như "px"
4. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt kiểu cho đường viền của một phần tử?
A. border-style
B. outline-style
C. border-color
D. border-width
5. Thuộc tính CSS nào dùng để thay đổi kiểu của danh sách (ví dụ: từ dấu chấm sang dấu vuông)?
A. list-style-type
B. list-style
C. list-type
D. marker-type
6. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để định dạng kiểu của các dấu đầu dòng cho danh sách không có thứ tự (unordered list)?
A. list-style-type
B. marker-style
C. bullet-type
D. list-bullet
8. Để làm cho văn bản trở nên đậm hơn trong CSS, ta sử dụng thuộc tính nào?
A. font-weight: bold;
B. text-decoration: bold;
C. font-style: bold;
D. font-weight: normal;
9. Ý nghĩa của thuộc tính "margin" trong CSS là gì?
A. Khoảng cách bên trong của phần tử
B. Khoảng cách bên ngoài của phần tử
C. Độ dày của đường viền
D. Màu nền của phần tử
10. Đâu là cách đúng để liên kết một tệp CSS bên ngoài có tên "style.css" vào tệp HTML?
11. Thuộc tính CSS nào dùng để căn chỉnh văn bản sang bên phải?
A. text-align: right;
B. align: right;
C. text-align: center;
D. float: right;
12. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn chỉ định họ phông chữ sẽ sử dụng?
A. font-family
B. font-face
C. font-name
D. font-type
13. Đâu là cách đúng để chọn tất cả các phần tử có lớp (class) là "highlight"?
A. .highlight
B. #highlight
C. highlight
D. * highlight
14. Trong CSS, đơn vị "px" đại diện cho điều gì?
A. Pixel (điểm ảnh)
B. Point (điểm)
C. Percentage (phần trăm)
D. Em (đơn vị tương đối)
15. Trong CSS, thuộc tính "display" với giá trị "none" có tác dụng gì?
A. Ẩn phần tử và không chiếm không gian
B. Ẩn phần tử nhưng vẫn chiếm không gian
C. Tạo hiệu ứng mờ cho phần tử
D. Thay đổi kiểu hiển thị thành khối
16. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để thay đổi màu sắc của văn bản?
A. background-color
B. color
C. font-color
D. text-color
17. Nếu bạn muốn một phần tử luôn chiếm toàn bộ chiều rộng của trình duyệt, bạn sẽ đặt thuộc tính "width" là bao nhiêu?
A. 100%
B. auto
C. 100px
D. inherit
18. Trong CSS, giá trị "none" của thuộc tính "text-decoration" sẽ làm gì?
A. Gạch chân văn bản
B. Gạch ngang văn bản
C. Không hiển thị gạch chân hoặc gạch ngang
D. Tạo hiệu ứng nhấp nháy cho văn bản
19. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn đặt kích thước phông chữ?
A. font-size
B. font-weight
C. font-family
D. font-style
20. Đâu là cú pháp đúng để khai báo một quy tắc CSS cho thẻ HTML "p"?
A. p { text-align: center; }
B. p[style] = "text-align: center;"
C. p:style { text-align: center; }
D. p.style { text-align: center; }
21. Thuộc tính "padding" trong CSS dùng để làm gì?
A. Tạo khoảng cách bên ngoài phần tử
B. Tạo khoảng cách giữa nội dung và đường viền của phần tử
C. Đặt màu nền cho phần tử
D. Định dạng kiểu chữ
22. Để chọn tất cả các thẻ "h2" trên trang web, bạn sẽ sử dụng bộ chọn CSS nào?
A. h2
B. .h2
C. #h2
D. p h2
23. Trong CSS, thuộc tính "font-style" với giá trị "italic" sẽ làm gì cho văn bản?
A. Tạo gạch chân cho văn bản
B. Tạo chữ nghiêng cho văn bản
C. Tạo chữ in hoa cho văn bản
D. Tăng kích thước chữ
24. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo kiểu cho các dòng chữ hoa (ví dụ: viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ)?
A. text-transform
B. text-style
C. font-variant
D. text-case
25. Thuộc tính CSS nào dùng để thay đổi màu nền của một phần tử?
A. background-color
B. color
C. background
D. background-image