Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

1. Khi bạn muốn tạo một biểu mẫu cho phép nhập nhiều bản ghi cùng một lúc, hiển thị theo dạng lưới tương tự như xem bảng, bạn nên thiết lập thuộc tính nào của biểu mẫu?

A. Default View: Single Form
B. Default View: Continuous Forms
C. Allow Edits: No
D. Navigation Buttons: No

2. Chức năng "Tab Order" (Thứ tự Tab) trong Design View của biểu mẫu dùng để làm gì?

A. Xác định thứ tự các trường xuất hiện khi in biểu mẫu.
B. Quy định trình tự di chuyển giữa các điều khiển khi người dùng nhấn phím Tab.
C. Thiết lập thứ tự sắp xếp các bản ghi trong biểu mẫu.
D. Quyết định thứ tự các biểu mẫu con được hiển thị.

3. Trong quá trình thiết kế biểu mẫu, làm thế nào để bạn thêm một nút lệnh (ví dụ: nút Lưu, nút Thoát) để thực hiện một hành động cụ thể?

A. Sử dụng điều khiển Label và gán sự kiện OnClick.
B. Sử dụng điều khiển Text Box và gán sự kiện OnChange.
C. Sử dụng điều khiển Command Button và gán hành động cho sự kiện.
D. Sử dụng điều khiển Check Box và gán thuộc tính Value.

4. Chế độ xem nào cho phép bạn xem dữ liệu của biểu mẫu dưới dạng bảng, với các trường là cột và các bản ghi là hàng, tương tự như bảng gốc?

A. Design View
B. Layout View
C. Form View
D. Datasheet View

5. Điều khiển "Navigation Buttons" (Các nút điều hướng) trên biểu mẫu Access có chức năng chính là gì?

A. Lưu hoặc thoát khỏi biểu mẫu.
B. Chuyển đổi giữa các bản ghi (bản ghi đầu, bản ghi cuối, bản ghi tiếp theo, bản ghi trước).
C. Mở một biểu mẫu hoặc báo cáo khác.
D. Thực hiện tìm kiếm dữ liệu.

6. Công cụ "Form Wizard" cho phép bạn tùy chỉnh những yếu tố nào khi tạo biểu mẫu?

A. Chỉ cho phép chọn trường dữ liệu.
B. Chọn trường dữ liệu, kiểu bố cục (ví dụ: Columnar, Tabular), kiểu dáng (ví dụ: Standard, Blinds), và tiêu đề biểu mẫu.
C. Chỉ cho phép chọn kiểu bố cục.
D. Cho phép viết mã VBA để thêm chức năng phức tạp.

7. Thuộc tính "Record Source" của một biểu mẫu trong Access xác định điều gì?

A. Nguồn dữ liệu mà biểu mẫu sẽ hiển thị (bảng hoặc truy vấn).
B. Định dạng hiển thị của các trường dữ liệu.
C. Màu sắc và phông chữ của biểu mẫu.
D. Các sự kiện sẽ xảy ra khi biểu mẫu được mở.

8. Để hiển thị thông tin của một bản ghi cụ thể dựa trên một tiêu chí tìm kiếm (ví dụ: tìm theo Mã nhân viên), bạn nên sử dụng chức năng nào của biểu mẫu?

A. Chuyển đổi giữa các bản ghi bằng nút điều hướng.
B. Sử dụng tính năng lọc theo biểu mẫu (Filter by Form).
C. Tạo một truy vấn riêng biệt.
D. Sử dụng điều khiển Navigation Button.

9. Trong Design View của biểu mẫu, khu vực nào được sử dụng để đặt các điều khiển hiển thị thông tin của từng bản ghi riêng lẻ?

A. Form Header
B. Page Header
C. Detail
D. Form Footer

10. Điều khiển nào trong Access được sử dụng để hiển thị một giá trị không thể thay đổi, thường là nhãn cho các trường dữ liệu hoặc tiêu đề?

A. Text Box
B. Label
C. Command Button
D. Combo Box

11. Để đặt một giá trị mặc định cho một trường khi tạo bản ghi mới trên biểu mẫu, bạn sẽ thiết lập thuộc tính nào của điều khiển liên kết với trường đó?

A. Format
B. Default Value
C. Validation Rule
D. Enabled

12. Thuộc tính "Format" của một điều khiển Text Box được sử dụng để làm gì?

A. Xác định trường dữ liệu mà điều khiển sẽ liên kết.
B. Kiểm soát cách dữ liệu được hiển thị (ví dụ: định dạng ngày tháng, số thập phân, tiền tệ).
C. Quyết định liệu điều khiển có thể chỉnh sửa được hay không.
D. Đặt tên duy nhất cho điều khiển.

13. Trong Access, một "Subform" (Biểu mẫu con) thường được sử dụng để làm gì trên một biểu mẫu chính?

A. Hiển thị tiêu đề chung cho toàn bộ biểu mẫu.
B. Hiển thị các bản ghi liên quan từ một bảng khác theo mối quan hệ một-nhiều.
C. Thực hiện các phép tính tổng hợp cho toàn bộ biểu mẫu.
D. Tạo các nút điều hướng giữa các biểu mẫu khác nhau.

14. Điều khiển nào trong Access được sử dụng để nhóm và quản lý một tập hợp các tùy chọn, trong đó người dùng chỉ có thể chọn một trong các tùy chọn đó?

A. Check Box
B. Option Group
C. List Box
D. Toggle Button

15. Trong Access, việc thiết kế một biểu mẫu có giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng thường bao gồm những yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ cần thêm tất cả các trường vào biểu mẫu.
B. Sắp xếp các điều khiển hợp lý, sử dụng nhãn rõ ràng, chọn màu sắc và phông chữ phù hợp, và thêm các nút lệnh chức năng.
C. Sử dụng càng nhiều điều khiển càng tốt để biểu mẫu đầy đủ.
D. Tạo một biểu mẫu chỉ hiển thị dữ liệu dạng bảng.

16. Nếu bạn muốn một trường chỉ cho phép nhập các giá trị thỏa mãn một điều kiện nhất định (ví dụ: tuổi phải lớn hơn 0), bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào của điều khiển?

A. Default Value
B. Validation Rule
C. Validation Text
D. Required

17. Trong Microsoft Access, đối tượng nào được sử dụng để nhập liệu, hiển thị dữ liệu và cho phép người dùng tương tác với cơ sở dữ liệu một cách trực quan và có tổ chức?

A. Bảng (Table)
B. Truy vấn (Query)
C. Biểu mẫu (Form)
D. Báo cáo (Report)

18. Thuộc tính "Can Grow" (Có thể phát triển) của một điều khiển Text Box trong biểu mẫu Access có tác dụng gì khi hiển thị dữ liệu?

A. Tăng kích thước phông chữ tự động.
B. Mở rộng chiều cao của điều khiển để hiển thị toàn bộ nội dung văn bản dài.
C. Tự động lưu thay đổi khi nhập liệu.
D. Thay đổi màu sắc của văn bản khi có dữ liệu.

19. Trong một biểu mẫu Access, nếu bạn muốn hiển thị tổng của một cột số (ví dụ: tổng doanh thu), bạn thường đặt một điều khiển Text Box ở đâu và thiết lập thuộc tính gì?

A. Ở phần "Detail", thuộc tính Control Source là tên trường.
B. Ở phần "Form Header", thuộc tính Control Source là tên trường.
C. Ở phần "Form Footer", thuộc tính Control Source là một biểu thức tính tổng (ví dụ: =Sum([TenTruong])).
D. Ở phần "Page Header", thuộc tính Control Source là một biểu thức tính trung bình.

20. Khi tạo một biểu mẫu mới trong Microsoft Access, chế độ xem mặc định nào cho phép bạn thiết kế bố cục và thêm các điều khiển?

A. Datasheet View
B. Form View
C. Layout View
D. Design View

21. Loại điều khiển nào cho phép người dùng chọn một giá trị từ một danh sách thả xuống, đồng thời có thể nhập trực tiếp một giá trị mới nếu muốn?

A. List Box
B. Combo Box
C. Option Group
D. Toggle Button

22. Khi sử dụng công cụ "Split Form" (Biểu mẫu chia đôi) trong Access, điều gì xảy ra?

A. Biểu mẫu chỉ hiển thị một bản ghi tại một thời điểm.
B. Biểu mẫu được chia thành hai phần: một phần hiển thị theo dạng Form View, phần còn lại hiển thị theo dạng Datasheet View.
C. Biểu mẫu chỉ cho phép xem dữ liệu mà không cho phép nhập liệu.
D. Biểu mẫu tự động tạo ra các nút điều hướng giữa các phần.

23. Để liên kết một điều khiển nhập liệu (ví dụ: Text Box) với một trường cụ thể trong bảng nguồn dữ liệu, thuộc tính nào của điều khiển cần được thiết lập?

A. Caption
B. Control Source
C. Format
D. Name

24. Khi tạo biểu mẫu bằng công cụ "Form Wizard" trong Access, bước đầu tiên thường là gì?

A. Chọn kiểu hiển thị của biểu mẫu (ví dụ: Single, Continuous).
B. Chọn trường dữ liệu từ bảng hoặc truy vấn nguồn.
C. Đặt tên cho biểu mẫu.
D. Chọn chủ đề màu sắc cho biểu mẫu.

25. Khi bạn muốn một trường không thể chỉnh sửa được trên biểu mẫu, bạn sẽ thiết lập thuộc tính nào của điều khiển liên kết với trường đó?

A. Visible
B. Locked
C. Enabled
D. Tab Stop

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

1. Khi bạn muốn tạo một biểu mẫu cho phép nhập nhiều bản ghi cùng một lúc, hiển thị theo dạng lưới tương tự như xem bảng, bạn nên thiết lập thuộc tính nào của biểu mẫu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

2. Chức năng Tab Order (Thứ tự Tab) trong Design View của biểu mẫu dùng để làm gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình thiết kế biểu mẫu, làm thế nào để bạn thêm một nút lệnh (ví dụ: nút Lưu, nút Thoát) để thực hiện một hành động cụ thể?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

4. Chế độ xem nào cho phép bạn xem dữ liệu của biểu mẫu dưới dạng bảng, với các trường là cột và các bản ghi là hàng, tương tự như bảng gốc?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

5. Điều khiển Navigation Buttons (Các nút điều hướng) trên biểu mẫu Access có chức năng chính là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

6. Công cụ Form Wizard cho phép bạn tùy chỉnh những yếu tố nào khi tạo biểu mẫu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

7. Thuộc tính Record Source của một biểu mẫu trong Access xác định điều gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

8. Để hiển thị thông tin của một bản ghi cụ thể dựa trên một tiêu chí tìm kiếm (ví dụ: tìm theo Mã nhân viên), bạn nên sử dụng chức năng nào của biểu mẫu?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

9. Trong Design View của biểu mẫu, khu vực nào được sử dụng để đặt các điều khiển hiển thị thông tin của từng bản ghi riêng lẻ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

10. Điều khiển nào trong Access được sử dụng để hiển thị một giá trị không thể thay đổi, thường là nhãn cho các trường dữ liệu hoặc tiêu đề?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

11. Để đặt một giá trị mặc định cho một trường khi tạo bản ghi mới trên biểu mẫu, bạn sẽ thiết lập thuộc tính nào của điều khiển liên kết với trường đó?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

12. Thuộc tính Format của một điều khiển Text Box được sử dụng để làm gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

13. Trong Access, một Subform (Biểu mẫu con) thường được sử dụng để làm gì trên một biểu mẫu chính?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

14. Điều khiển nào trong Access được sử dụng để nhóm và quản lý một tập hợp các tùy chọn, trong đó người dùng chỉ có thể chọn một trong các tùy chọn đó?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

15. Trong Access, việc thiết kế một biểu mẫu có giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng thường bao gồm những yếu tố nào sau đây?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu bạn muốn một trường chỉ cho phép nhập các giá trị thỏa mãn một điều kiện nhất định (ví dụ: tuổi phải lớn hơn 0), bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào của điều khiển?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

17. Trong Microsoft Access, đối tượng nào được sử dụng để nhập liệu, hiển thị dữ liệu và cho phép người dùng tương tác với cơ sở dữ liệu một cách trực quan và có tổ chức?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

18. Thuộc tính Can Grow (Có thể phát triển) của một điều khiển Text Box trong biểu mẫu Access có tác dụng gì khi hiển thị dữ liệu?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

19. Trong một biểu mẫu Access, nếu bạn muốn hiển thị tổng của một cột số (ví dụ: tổng doanh thu), bạn thường đặt một điều khiển Text Box ở đâu và thiết lập thuộc tính gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

20. Khi tạo một biểu mẫu mới trong Microsoft Access, chế độ xem mặc định nào cho phép bạn thiết kế bố cục và thêm các điều khiển?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

21. Loại điều khiển nào cho phép người dùng chọn một giá trị từ một danh sách thả xuống, đồng thời có thể nhập trực tiếp một giá trị mới nếu muốn?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

22. Khi sử dụng công cụ Split Form (Biểu mẫu chia đôi) trong Access, điều gì xảy ra?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

23. Để liên kết một điều khiển nhập liệu (ví dụ: Text Box) với một trường cụ thể trong bảng nguồn dữ liệu, thuộc tính nào của điều khiển cần được thiết lập?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

24. Khi tạo biểu mẫu bằng công cụ Form Wizard trong Access, bước đầu tiên thường là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 12: Tạo biểu mẫu

Tags: Bộ đề 1

25. Khi bạn muốn một trường không thể chỉnh sửa được trên biểu mẫu, bạn sẽ thiết lập thuộc tính nào của điều khiển liên kết với trường đó?