Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

1. Các thuật toán học không giám sát (Unsupervised Learning) được sử dụng khi dữ liệu đầu vào không có nhãn. Mục tiêu là tìm kiếm các mẫu ẩn, cấu trúc hoặc mối quan hệ trong dữ liệu. Ví dụ phổ biến là phân nhóm (clustering) để nhóm các điểm dữ liệu tương tự nhau.

A. Học từ dữ liệu có nhãn để phân loại hoặc dự đoán.
B. Học từ dữ liệu không có nhãn để tìm kiếm mẫu hoặc cấu trúc ẩn.
C. Học thông qua tương tác với môi trường để đạt được mục tiêu.
D. Sử dụng mạng nơ-ron với nhiều lớp để học biểu diễn phức tạp.

2. Thị giác máy tính (Computer Vision) là một lĩnh vực của AI cho phép máy tính "nhìn" và diễn giải thế giới hình ảnh. Các ứng dụng bao gồm nhận dạng khuôn mặt, xe tự lái và phân tích hình ảnh y tế. Tesla Autopilot, hệ thống hỗ trợ lái xe của Tesla, sử dụng thị giác máy tính để nhận diện môi trường xung quanh.

A. Giúp máy tính hiểu và xử lý thông tin từ âm thanh.
B. Cho phép máy tính "nhìn" và diễn giải thông tin từ hình ảnh và video.
C. Phát triển các thuật toán nén dữ liệu hiệu quả.
D. Tạo ra các mô hình 3D từ dữ liệu 2D.

3. Học tăng cường (Reinforcement Learning - RL) là một phương pháp học máy nơi một "tác nhân" (agent) học cách đưa ra quyết định bằng cách thực hiện các hành động trong một môi trường để tối đa hóa phần thưởng tích lũy. DeepMind"s AlphaGo, chương trình đánh cờ vây, là một ví dụ nổi tiếng về ứng dụng RL thành công.

A. Học cách đưa ra quyết định thông qua thử và sai để tối đa hóa phần thưởng.
B. Học từ dữ liệu được gán nhãn sẵn có.
C. Tìm kiếm các mẫu ẩn trong tập dữ liệu lớn.
D. Xử lý và hiểu ngôn ngữ tự nhiên của con người.

4. Một trong những thách thức lớn trong AI là "vấn đề giải thích" (Explainability) hay "AI có thể giải thích" (Explainable AI - XAI). Điều này đề cập đến việc làm thế nào để hiểu được lý do tại sao một mô hình AI đưa ra một quyết định cụ thể, đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính.

A. Làm cho các mô hình AI hoạt động nhanh hơn.
B. Hiểu được lý do tại sao một mô hình AI đưa ra một quyết định cụ thể.
C. Tăng cường khả năng sáng tạo của AI.
D. Giảm thiểu lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện mô hình.

5. AI trong lĩnh vực pháp lý (Legal AI) có thể hỗ trợ công việc nghiên cứu pháp lý, xem xét tài liệu, dự đoán kết quả vụ kiện và tự động hóa việc soạn thảo các văn bản pháp lý cơ bản. Các công cụ như ROSS Intelligence sử dụng AI để hỗ trợ luật sư.

A. Chỉ dùng để lưu trữ hồ sơ pháp lý.
B. Hỗ trợ nghiên cứu pháp lý, xem xét tài liệu và dự đoán kết quả vụ kiện.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của luật sư.
D. Tự động hóa quá trình xét xử.

6. AI có thể được phân loại thành AI yếu (Narrow AI) và AI mạnh (General AI). AI yếu là các hệ thống được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: trợ lý ảo Siri). AI mạnh, hay còn gọi là "siêu trí tuệ" (Superintelligence), là khái niệm về AI có khả năng hiểu hoặc học bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm, một khái niệm vẫn còn là mục tiêu nghiên cứu và khoa học viễn tưởng.

A. AI yếu chỉ thực hiện các nhiệm vụ đơn giản, AI mạnh thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.
B. AI yếu chuyên biệt cho một nhiệm vụ, AI mạnh có khả năng thực hiện mọi nhiệm vụ trí tuệ của con người.
C. AI yếu dựa trên thuật toán, AI mạnh dựa trên mạng nơ-ron.
D. AI yếu hoạt động trong thế giới thực, AI mạnh hoạt động trong thế giới ảo.

7. Hệ thống khuyến nghị (Recommender Systems) sử dụng các kỹ thuật AI, đặc biệt là học máy, để dự đoán sở thích của người dùng và đề xuất các sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung phù hợp. Netflix và Amazon là những ví dụ điển hình về các nền tảng sử dụng hệ thống khuyến nghị hiệu quả.

A. Phân tích dữ liệu tài chính để dự đoán xu hướng thị trường.
B. Tự động hóa quy trình sản xuất công nghiệp.
C. Đề xuất các sản phẩm hoặc nội dung phù hợp dựa trên sở thích của người dùng.
D. Tăng cường bảo mật cho các giao dịch trực tuyến.

8. AI trong ngành hàng không có thể được sử dụng để tối ưu hóa lịch trình bay, bảo trì dự đoán (predictive maintenance) cho máy bay, và hỗ trợ phi công trong các tình huống phức tạp thông qua hệ thống lái tự động tiên tiến. GE Aviation sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ động cơ máy bay.

A. Chỉ dùng để điều khiển máy bay từ xa.
B. Giúp tối ưu hóa lịch trình bay và bảo trì dự đoán cho máy bay.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của phi công.
D. Tạo ra các loại máy bay mới.

9. Trong AI, "xử lý ngôn ngữ tự nhiên" (Natural Language Processing - NLP) là một lĩnh vực tập trung vào việc cho phép máy tính hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người. Các ứng dụng phổ biến của NLP bao gồm dịch máy, phân tích cảm xúc và chatbot. Ví dụ, Google Translate là một ứng dụng NLP tiên tiến.

A. Cho phép máy tính xử lý và hiểu ngôn ngữ của con người.
B. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của máy chủ.
C. Phân tích và tối ưu hóa mã nguồn phần mềm.
D. Tạo ra các hình ảnh và video chất lượng cao.

10. Trong lĩnh vực giải trí, AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung cá nhân hóa (ví dụ: playlist nhạc, đề xuất phim), phát triển nhân vật trong trò chơi điện tử, hoặc thậm chí sáng tác nhạc và viết kịch bản. OpenAI Jukebox là một ví dụ về AI sáng tác nhạc.

A. Chỉ dùng để quản lý bản quyền âm nhạc.
B. Giúp tạo nội dung cá nhân hóa và phát triển nhân vật trong trò chơi điện tử.
C. Thay thế hoàn toàn các nghệ sĩ.
D. Tự động hóa việc sản xuất phim.

11. Học máy (Machine Learning - ML) là một nhánh quan trọng của AI, cho phép các hệ thống "học" từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ. Các thuật toán ML phổ biến bao gồm học có giám sát, học không giám sát và học tăng cường. Andrew Ng, một nhà nghiên cứu AI nổi tiếng, định nghĩa ML là việc "cho máy tính khả năng học mà không cần được lập trình rõ ràng".

A. Lập trình máy tính để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
B. Cho phép máy tính học hỏi và cải thiện từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh.
C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện cho phần mềm.
D. Tối ưu hóa tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.

12. Học sâu (Deep Learning - DL) là một tập hợp con của Học máy, sử dụng các mạng nơ-ron nhân tạo có nhiều lớp (deep neural networks) để học các biểu diễn dữ liệu phức tạp. Các mạng này mô phỏng cấu trúc và chức năng của bộ não con người. Geoffrey Hinton, một trong những "cha đẻ" của học sâu, đã có những đóng góp quan trọng trong việc phát triển các thuật toán học sâu hiệu quả.

A. Sử dụng các thuật toán đơn giản để phân loại dữ liệu.
B. Áp dụng các mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp để học các biểu diễn phức tạp từ dữ liệu.
C. Tự động hóa quy trình kiểm thử phần mềm.
D. Tạo ra các chatbot giao tiếp đơn giản.

13. Trong AI, "kỹ thuật đặc trưng" (Feature Engineering) là quá trình sử dụng kiến thức chuyên môn về dữ liệu để tạo ra các đặc trưng (features) mới từ dữ liệu thô, nhằm cải thiện hiệu suất của các mô hình học máy. Đây là một bước quan trọng trong quy trình xây dựng mô hình AI.

A. Quá trình huấn luyện mô hình học máy trên dữ liệu.
B. Việc tạo ra các đặc trưng mới từ dữ liệu thô để cải thiện hiệu suất mô hình.
C. Đánh giá độ chính xác của mô hình AI đã xây dựng.
D. Lựa chọn kiến trúc mạng nơ-ron phù hợp.

14. Một trong những mục tiêu ban đầu của AI là tạo ra các "máy biết suy nghĩ" (thinking machines), nhưng lĩnh vực này đã phát triển để bao gồm cả "máy hành động giống con người" (acting humanly) và "máy hành động hợp lý" (acting rationally), theo các phân loại của Stuart Russell và Peter Norvig trong cuốn "Artificial Intelligence: A Modern Approach".

A. Máy móc có khả năng cảm nhận và biểu lộ cảm xúc tương tự con người.
B. Hệ thống máy tính có thể thực hiện các hành động có mục tiêu và hợp lý.
C. Các chương trình máy tính có thể tự động cập nhật phần mềm.
D. Công nghệ cho phép con người điều khiển máy móc bằng suy nghĩ.

15. Tự động hóa quy trình bằng robot (Robotic Process Automation - RPA) là một công nghệ sử dụng "robot phần mềm" để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc, thường được thực hiện bởi con người trên các ứng dụng máy tính. RPA khác với robot vật lý; nó là phần mềm thực hiện các hành động trên giao diện người dùng.

A. Sử dụng robot vật lý để thực hiện các công việc chân tay.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc, bằng "robot phần mềm" trên giao diện người dùng.
C. Phát triển các thuật toán để máy tính học hỏi từ dữ liệu.
D. Thiết kế các mô hình mạng nơ-ron cho nhận dạng hình ảnh.

16. AI trong nông nghiệp có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón, dự đoán sâu bệnh và năng suất cây trồng, cũng như hỗ trợ việc thu hoạch tự động. Robot nông nghiệp sử dụng AI để thực hiện các công việc như gieo hạt và phun thuốc bảo vệ thực vật.

A. Chỉ dùng để quản lý hồ sơ nông dân.
B. Giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và dự đoán sâu bệnh trong nông nghiệp.
C. Thay thế hoàn toàn máy móc nông nghiệp truyền thống.
D. Tạo ra các loại cây trồng biến đổi gen.

17. AI có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong y tế, AI được sử dụng để chẩn đoán bệnh, phát triển thuốc mới và cá nhân hóa liệu pháp điều trị. Trong tài chính, AI được dùng cho giao dịch thuật toán, phát hiện gian lận và đánh giá rủi ro tín dụng.

A. Chỉ được ứng dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
B. Được sử dụng rộng rãi trong y tế để chẩn đoán bệnh và phát triển thuốc.
C. Chỉ tập trung vào việc tự động hóa các quy trình sản xuất.
D. Chủ yếu dùng để tạo ra nội dung giải trí.

18. AI tạo sinh (Generative AI) là một loại AI có khả năng tạo ra nội dung mới, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc mã, dựa trên dữ liệu mà nó đã được huấn luyện. Các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) như GPT-3 và GPT-4 là những ví dụ điển hình về AI tạo sinh.

A. Phân tích dữ liệu để tìm ra xu hướng ẩn.
B. Tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh hoặc mã dựa trên dữ liệu đã học.
C. Tự động hóa các quy trình kinh doanh lặp đi lặp lại.
D. Dự đoán kết quả của các sự kiện dựa trên dữ liệu lịch sử.

19. Đạo đức trong AI (AI Ethics) là một lĩnh vực quan trọng, đề cập đến các vấn đề như thiên vị trong thuật toán (algorithmic bias), quyền riêng tư, trách nhiệm giải trình và tác động của AI đến việc làm. Việc đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách công bằng, minh bạch và có trách nhiệm là mục tiêu cốt lõi.

A. Tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu suất tính toán của AI.
B. Đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách công bằng, minh bạch và có trách nhiệm.
C. Chỉ nghiên cứu về các ứng dụng mới nhất của AI.
D. Tăng cường khả năng học hỏi của các mô hình AI.

20. AI trong lĩnh vực bán lẻ có thể được sử dụng để phân tích hành vi khách hàng, tối ưu hóa quản lý kho hàng, cá nhân hóa các chương trình khuyến mãi và cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến. Amazon"s "Customers who bought this item also bought" là một ví dụ về ứng dụng AI trong bán lẻ.

A. Chỉ dùng để tính toán doanh thu.
B. Giúp phân tích hành vi khách hàng và cá nhân hóa khuyến mãi.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng.
D. Tạo ra các sản phẩm bán lẻ mới.

21. AI trong giáo dục có thể hỗ trợ cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh, cung cấp phản hồi tức thì và tự động hóa việc chấm điểm. Các hệ thống học tập thích ứng (Adaptive Learning Systems) là một ví dụ về ứng dụng AI trong giáo dục.

A. Chỉ dùng để quản lý dữ liệu học sinh.
B. Hỗ trợ cá nhân hóa lộ trình học tập và cung cấp phản hồi tức thì cho học sinh.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
D. Tạo ra các bài giảng video tự động.

22. AI có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển "thành phố thông minh" (Smart Cities) bằng cách quản lý giao thông hiệu quả hơn, tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, cải thiện dịch vụ công cộng và tăng cường an ninh. Hệ thống quản lý giao thông sử dụng AI để điều chỉnh đèn tín hiệu dựa trên luồng giao thông thời gian thực.

A. Chỉ dùng để xây dựng các tòa nhà cao tầng.
B. Giúp quản lý giao thông hiệu quả, tối ưu hóa năng lượng và cải thiện dịch vụ công cộng.
C. Thay thế hoàn toàn các cơ quan quản lý nhà nước.
D. Tạo ra các robot phục vụ công dân.

23. Theo định nghĩa phổ biến nhất, Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, ví dụ như học hỏi, giải quyết vấn đề và nhận dạng mẫu. Khái niệm này đã được phát triển qua nhiều thập kỷ bởi các nhà nghiên cứu như John McCarthy, người đã đặt ra thuật ngữ "Artificial Intelligence" vào năm 1956.

A. Tạo ra các hệ thống máy tính có thể suy nghĩ và hành động giống con người.
B. Phát triển các thuật toán tối ưu hóa hiệu suất phần mềm.
C. Thiết kế phần cứng máy tính mạnh mẽ hơn.
D. Xây dựng các mạng lưới máy tính phức tạp.

24. Trong lĩnh vực AI, "kỹ sư dữ liệu" (Data Engineer) và "nhà khoa học dữ liệu" (Data Scientist) có vai trò khác nhau nhưng bổ trợ. Kỹ sư dữ liệu tập trung vào việc xây dựng và duy trì hệ thống để thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu, đảm bảo dữ liệu sạch và sẵn sàng. Nhà khoa học dữ liệu sử dụng dữ liệu đó để phân tích, xây dựng mô hình và rút ra hiểu biết.

A. Kỹ sư dữ liệu xây dựng mô hình AI, nhà khoa học dữ liệu thu thập dữ liệu.
B. Kỹ sư dữ liệu đảm bảo dữ liệu sẵn sàng và sạch để phân tích, nhà khoa học dữ liệu phân tích và xây dựng mô hình.
C. Cả hai đều tập trung vào việc lập trình ứng dụng AI.
D. Kỹ sư dữ liệu chỉ tập trung vào phần cứng, nhà khoa học dữ liệu chỉ tập trung vào phần mềm.

25. AI có thể được ứng dụng để phát hiện gian lận trong các giao dịch tài chính, bảo hiểm hoặc thương mại điện tử bằng cách phân tích các mẫu bất thường trong dữ liệu. Các hệ thống này thường sử dụng các thuật toán học máy để nhận diện các hoạt động đáng ngờ.

A. Tự động tạo ra các báo cáo tài chính.
B. Phát hiện các mẫu bất thường trong dữ liệu để ngăn chặn gian lận.
C. Cung cấp lời khuyên đầu tư tài chính.
D. Tự động hóa quá trình thanh toán.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

1. Các thuật toán học không giám sát (Unsupervised Learning) được sử dụng khi dữ liệu đầu vào không có nhãn. Mục tiêu là tìm kiếm các mẫu ẩn, cấu trúc hoặc mối quan hệ trong dữ liệu. Ví dụ phổ biến là phân nhóm (clustering) để nhóm các điểm dữ liệu tương tự nhau.

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

2. Thị giác máy tính (Computer Vision) là một lĩnh vực của AI cho phép máy tính nhìn và diễn giải thế giới hình ảnh. Các ứng dụng bao gồm nhận dạng khuôn mặt, xe tự lái và phân tích hình ảnh y tế. Tesla Autopilot, hệ thống hỗ trợ lái xe của Tesla, sử dụng thị giác máy tính để nhận diện môi trường xung quanh.

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

3. Học tăng cường (Reinforcement Learning - RL) là một phương pháp học máy nơi một tác nhân (agent) học cách đưa ra quyết định bằng cách thực hiện các hành động trong một môi trường để tối đa hóa phần thưởng tích lũy. DeepMinds AlphaGo, chương trình đánh cờ vây, là một ví dụ nổi tiếng về ứng dụng RL thành công.

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

4. Một trong những thách thức lớn trong AI là vấn đề giải thích (Explainability) hay AI có thể giải thích (Explainable AI - XAI). Điều này đề cập đến việc làm thế nào để hiểu được lý do tại sao một mô hình AI đưa ra một quyết định cụ thể, đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính.

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

5. AI trong lĩnh vực pháp lý (Legal AI) có thể hỗ trợ công việc nghiên cứu pháp lý, xem xét tài liệu, dự đoán kết quả vụ kiện và tự động hóa việc soạn thảo các văn bản pháp lý cơ bản. Các công cụ như ROSS Intelligence sử dụng AI để hỗ trợ luật sư.

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

6. AI có thể được phân loại thành AI yếu (Narrow AI) và AI mạnh (General AI). AI yếu là các hệ thống được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: trợ lý ảo Siri). AI mạnh, hay còn gọi là siêu trí tuệ (Superintelligence), là khái niệm về AI có khả năng hiểu hoặc học bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm, một khái niệm vẫn còn là mục tiêu nghiên cứu và khoa học viễn tưởng.

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

7. Hệ thống khuyến nghị (Recommender Systems) sử dụng các kỹ thuật AI, đặc biệt là học máy, để dự đoán sở thích của người dùng và đề xuất các sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung phù hợp. Netflix và Amazon là những ví dụ điển hình về các nền tảng sử dụng hệ thống khuyến nghị hiệu quả.

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

8. AI trong ngành hàng không có thể được sử dụng để tối ưu hóa lịch trình bay, bảo trì dự đoán (predictive maintenance) cho máy bay, và hỗ trợ phi công trong các tình huống phức tạp thông qua hệ thống lái tự động tiên tiến. GE Aviation sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ động cơ máy bay.

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

9. Trong AI, xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) là một lĩnh vực tập trung vào việc cho phép máy tính hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người. Các ứng dụng phổ biến của NLP bao gồm dịch máy, phân tích cảm xúc và chatbot. Ví dụ, Google Translate là một ứng dụng NLP tiên tiến.

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lĩnh vực giải trí, AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung cá nhân hóa (ví dụ: playlist nhạc, đề xuất phim), phát triển nhân vật trong trò chơi điện tử, hoặc thậm chí sáng tác nhạc và viết kịch bản. OpenAI Jukebox là một ví dụ về AI sáng tác nhạc.

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

11. Học máy (Machine Learning - ML) là một nhánh quan trọng của AI, cho phép các hệ thống học từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ. Các thuật toán ML phổ biến bao gồm học có giám sát, học không giám sát và học tăng cường. Andrew Ng, một nhà nghiên cứu AI nổi tiếng, định nghĩa ML là việc cho máy tính khả năng học mà không cần được lập trình rõ ràng.

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

12. Học sâu (Deep Learning - DL) là một tập hợp con của Học máy, sử dụng các mạng nơ-ron nhân tạo có nhiều lớp (deep neural networks) để học các biểu diễn dữ liệu phức tạp. Các mạng này mô phỏng cấu trúc và chức năng của bộ não con người. Geoffrey Hinton, một trong những cha đẻ của học sâu, đã có những đóng góp quan trọng trong việc phát triển các thuật toán học sâu hiệu quả.

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

13. Trong AI, kỹ thuật đặc trưng (Feature Engineering) là quá trình sử dụng kiến thức chuyên môn về dữ liệu để tạo ra các đặc trưng (features) mới từ dữ liệu thô, nhằm cải thiện hiệu suất của các mô hình học máy. Đây là một bước quan trọng trong quy trình xây dựng mô hình AI.

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

14. Một trong những mục tiêu ban đầu của AI là tạo ra các máy biết suy nghĩ (thinking machines), nhưng lĩnh vực này đã phát triển để bao gồm cả máy hành động giống con người (acting humanly) và máy hành động hợp lý (acting rationally), theo các phân loại của Stuart Russell và Peter Norvig trong cuốn Artificial Intelligence: A Modern Approach.

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

15. Tự động hóa quy trình bằng robot (Robotic Process Automation - RPA) là một công nghệ sử dụng robot phần mềm để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc, thường được thực hiện bởi con người trên các ứng dụng máy tính. RPA khác với robot vật lý; nó là phần mềm thực hiện các hành động trên giao diện người dùng.

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

16. AI trong nông nghiệp có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón, dự đoán sâu bệnh và năng suất cây trồng, cũng như hỗ trợ việc thu hoạch tự động. Robot nông nghiệp sử dụng AI để thực hiện các công việc như gieo hạt và phun thuốc bảo vệ thực vật.

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

17. AI có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong y tế, AI được sử dụng để chẩn đoán bệnh, phát triển thuốc mới và cá nhân hóa liệu pháp điều trị. Trong tài chính, AI được dùng cho giao dịch thuật toán, phát hiện gian lận và đánh giá rủi ro tín dụng.

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

18. AI tạo sinh (Generative AI) là một loại AI có khả năng tạo ra nội dung mới, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc mã, dựa trên dữ liệu mà nó đã được huấn luyện. Các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) như GPT-3 và GPT-4 là những ví dụ điển hình về AI tạo sinh.

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

19. Đạo đức trong AI (AI Ethics) là một lĩnh vực quan trọng, đề cập đến các vấn đề như thiên vị trong thuật toán (algorithmic bias), quyền riêng tư, trách nhiệm giải trình và tác động của AI đến việc làm. Việc đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách công bằng, minh bạch và có trách nhiệm là mục tiêu cốt lõi.

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

20. AI trong lĩnh vực bán lẻ có thể được sử dụng để phân tích hành vi khách hàng, tối ưu hóa quản lý kho hàng, cá nhân hóa các chương trình khuyến mãi và cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến. Amazons Customers who bought this item also bought là một ví dụ về ứng dụng AI trong bán lẻ.

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

21. AI trong giáo dục có thể hỗ trợ cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh, cung cấp phản hồi tức thì và tự động hóa việc chấm điểm. Các hệ thống học tập thích ứng (Adaptive Learning Systems) là một ví dụ về ứng dụng AI trong giáo dục.

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

22. AI có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thành phố thông minh (Smart Cities) bằng cách quản lý giao thông hiệu quả hơn, tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, cải thiện dịch vụ công cộng và tăng cường an ninh. Hệ thống quản lý giao thông sử dụng AI để điều chỉnh đèn tín hiệu dựa trên luồng giao thông thời gian thực.

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

23. Theo định nghĩa phổ biến nhất, Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, ví dụ như học hỏi, giải quyết vấn đề và nhận dạng mẫu. Khái niệm này đã được phát triển qua nhiều thập kỷ bởi các nhà nghiên cứu như John McCarthy, người đã đặt ra thuật ngữ Artificial Intelligence vào năm 1956.

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

24. Trong lĩnh vực AI, kỹ sư dữ liệu (Data Engineer) và nhà khoa học dữ liệu (Data Scientist) có vai trò khác nhau nhưng bổ trợ. Kỹ sư dữ liệu tập trung vào việc xây dựng và duy trì hệ thống để thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu, đảm bảo dữ liệu sạch và sẵn sàng. Nhà khoa học dữ liệu sử dụng dữ liệu đó để phân tích, xây dựng mô hình và rút ra hiểu biết.

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

25. AI có thể được ứng dụng để phát hiện gian lận trong các giao dịch tài chính, bảo hiểm hoặc thương mại điện tử bằng cách phân tích các mẫu bất thường trong dữ liệu. Các hệ thống này thường sử dụng các thuật toán học máy để nhận diện các hoạt động đáng ngờ.