Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

1. Ngành nghề nào trong CNTT tập trung vào việc tạo ra các thuật toán và mô hình để máy tính có thể "học" từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể?

A. Học máy (Machine Learning).
B. Phát triển web (Web Development).
C. An toàn thông tin (Information Security).
D. Quản trị mạng (Network Administration).

2. Ngành nghề nào trong CNTT chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng và quản lý các hệ thống cơ sở dữ liệu, đảm bảo dữ liệu được lưu trữ, truy xuất và bảo trì một cách hiệu quả?

A. Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administration).
B. Phát triển game (Game Development).
C. Phân tích kinh doanh (Business Analysis).
D. Marketing số (Digital Marketing).

3. Theo phân tích phổ biến về thị trường lao động, ngành nghề nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin (CNTT) được dự báo sẽ có nhu cầu tuyển dụng cao và ổn định trong tương lai gần do sự phát triển của dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo?

A. Chuyên viên phân tích dữ liệu (Data Analyst) và Kỹ sư học máy (Machine Learning Engineer).
B. Lập trình viên web Front-end cơ bản.
C. Chuyên viên nhập liệu và quản lý cơ sở dữ liệu đơn giản.
D. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật phần cứng.

4. Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc xây dựng và phát triển các trang web và ứng dụng có thể truy cập qua trình duyệt web, bao gồm cả giao diện người dùng và logic xử lý phía máy chủ?

A. Phát triển Web (Web Development).
B. An toàn thông tin (Information Security).
C. Khoa học dữ liệu (Data Science).
D. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence).

5. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, công cụ nào sau đây là phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi để chỉnh sửa ảnh, tạo hình ảnh kỹ thuật số và thiết kế bố cục cho ấn phẩm in ấn hoặc web?

A. Adobe Photoshop.
B. Microsoft Excel.
C. Notepad++.
D. Visual Studio Code.

6. Trong lĩnh vực phát triển game, công cụ nào thường được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh phức tạp, mô phỏng vật lý và tối ưu hóa hiệu suất đồ họa cho các trò chơi trên nhiều nền tảng?

A. Game Engine (ví dụ: Unity, Unreal Engine).
B. Trình soạn thảo văn bản (ví dụ: Notepad).
C. Phần mềm quản lý dự án (ví dụ: Jira).
D. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Microsoft Excel).

7. Ngành nào trong lĩnh vực CNTT tập trung vào việc tạo ra các giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) thân thiện, trực quan và hiệu quả cho các sản phẩm phần mềm, ứng dụng di động và website?

A. Thiết kế UI/UX (User Interface/User Experience Design).
B. Phát triển hệ điều hành (Operating System Development).
C. Lập trình nhúng (Embedded Programming).
D. Quản lý mạng diện rộng (Wide Area Network Management).

8. Một chuyên viên mạng máy tính chịu trách nhiệm thiết lập, quản lý và bảo trì hệ thống mạng cho một doanh nghiệp. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi chính của vị trí này?

A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng di động.
B. Cấu hình router, switch và tường lửa.
C. Giám sát hiệu suất và an ninh mạng.
D. Xử lý sự cố kết nối mạng.

9. Một kỹ sư phần mềm đang phát triển một ứng dụng di động mới. Anh ta muốn ứng dụng có thể chạy mượt mà trên cả hai hệ điều hành phổ biến là iOS và Android mà không cần viết hai mã nguồn hoàn toàn khác biệt. Lựa chọn công nghệ phát triển nào sau đây là phù hợp nhất?

A. React Native hoặc Flutter.
B. Swift (cho iOS) và Kotlin (cho Android) với hai dự án riêng biệt.
C. Java (cho Android) và Objective-C (cho iOS) với hai dự án riêng biệt.
D. Chỉ phát triển cho một hệ điều hành duy nhất.

10. Ngành công nghệ nào đang tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có khả năng học hỏi, suy luận và đưa ra quyết định giống con người, dẫn đến sự phát triển của robot tự hành, trợ lý ảo và các hệ thống khuyến nghị?

A. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) và Học máy (Machine Learning - ML).
B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
C. Internet Vạn vật (Internet of Things - IoT).
D. Blockchain.

11. Một doanh nghiệp muốn lưu trữ một lượng lớn dữ liệu, cho phép nhiều người dùng truy cập đồng thời và thực hiện các truy vấn phức tạp để phân tích. Loại hệ thống thông tin nào sau đây phù hợp nhất cho mục đích này?

A. Hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database System).
B. Hệ thống tập tin đơn giản (Simple File System).
C. Bảng tính điện tử (Spreadsheet Software).
D. Hệ thống quản lý văn bản (Document Management System).

12. Một chuyên gia phân tích dữ liệu đang xem xét một tập dữ liệu lớn để tìm ra các xu hướng và mẫu ẩn, từ đó đưa ra các khuyến nghị cho việc ra quyết định kinh doanh. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với chuyên gia này?

A. Kỹ năng lập trình (Python, R), thống kê và tư duy phân tích.
B. Kỹ năng thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video.
C. Kỹ năng viết nội dung quảng cáo và SEO.
D. Kỹ năng quản lý dự án và giao tiếp khách hàng.

13. Ngành nghề nào trong CNTT liên quan đến việc giám sát, phát hiện và ngăn chặn các hoạt động độc hại hoặc bất thường trên mạng máy tính hoặc hệ thống của một tổ chức?

A. Phân tích An ninh mạng (Cybersecurity Analysis) hoặc Giám sát An ninh mạng (Security Monitoring).
B. Phát triển phần mềm theo yêu cầu (Custom Software Development).
C. Kiểm thử phần mềm (Software Testing).
D. Quản lý hạ tầng CNTT (IT Infrastructure Management).

14. Một lập trình viên làm việc với một hệ thống có quy mô lớn, yêu cầu xử lý đồng thời hàng triệu yêu cầu và lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ. Anh ta cần sử dụng ngôn ngữ lập trình và framework nào có khả năng mở rộng tốt và hiệu suất cao?

A. Java (với Spring Framework) hoặc Node.js (với Express.js).
B. Visual Basic hoặc Delphi.
C. Microsoft Access VBA.
D. C (phiên bản cũ cho hệ thống nhúng).

15. Một công ty công nghệ muốn phát triển một hệ thống thực tế ảo (VR) cho mục đích đào tạo. Lĩnh vực CNTT nào đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra môi trường ảo, lập trình tương tác và xử lý đồ họa 3D phức tạp?

A. Phát triển ứng dụng VR/AR (Virtual/Augmented Reality Development) và Đồ họa máy tính (Computer Graphics).
B. Quản lý hệ thống nhúng (Embedded System Management).
C. Phát triển ứng dụng di động truyền thống (Traditional Mobile App Development).
D. Quản lý cơ sở dữ liệu lớn (Big Data Management).

16. Một công ty muốn xây dựng một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng chia sẻ video, bình luận và tương tác với nhau. Yếu tố công nghệ nào là quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt và khả năng xử lý lượng truy cập lớn?

A. Kiến trúc hệ thống có khả năng mở rộng (Scalable System Architecture) và cơ sở dữ liệu hiệu năng cao.
B. Sử dụng ngôn ngữ lập trình lỗi thời.
C. Thiết kế giao diện chỉ tập trung vào màu sắc.
D. Chỉ sử dụng các máy chủ cấu hình thấp.

17. Ngành nghề nào trong CNTT liên quan đến việc thiết kế, triển khai và duy trì các hệ thống phần mềm phức tạp, thường yêu cầu kiến thức sâu về cấu trúc dữ liệu, thuật toán và mô hình phát triển phần mềm?

A. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering).
B. Thiết kế đồ họa (Graphic Design).
C. Quản lý mạng xã hội (Social Media Management).
D. Phân tích dữ liệu kinh doanh (Business Data Analysis).

18. Một lập trình viên phần mềm ứng dụng thường xuyên làm việc với các yêu cầu thay đổi liên tục từ khách hàng và cần phối hợp chặt chẽ với các thành viên khác trong nhóm phát triển. Phương pháp làm việc nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng trong bối cảnh này để tăng tính linh hoạt và hiệu quả?

A. Phương pháp Agile (ví dụ: Scrum, Kanban).
B. Phương pháp Waterfall (Thác nước).
C. Phương pháp V-Model.
D. Phương pháp RAD (Rapid Application Development) với quy trình cứng nhắc.

19. Một chuyên viên bảo mật mạng phát hiện một lỗ hổng tiềm ẩn trong hệ thống tường lửa của công ty có thể bị khai thác bởi tin tặc. Công việc tiếp theo và quan trọng nhất mà chuyên viên này cần thực hiện là gì?

A. Cập nhật hoặc vá lỗi tường lửa ngay lập tức và thông báo cho bộ phận liên quan.
B. Bỏ qua lỗ hổng vì nó có thể không bị khai thác.
C. Chỉ ghi nhận lỗ hổng vào báo cáo cuối năm.
D. Chỉ thông báo cho bộ phận IT mà không thực hiện hành động nào.

20. Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc phân tích các mô hình hành vi người dùng trên các nền tảng số, sử dụng dữ liệu từ website, mạng xã hội, ứng dụng để tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị và tăng tương tác khách hàng?

A. Marketing số (Digital Marketing) và Phân tích dữ liệu Marketing.
B. Phát triển phần mềm nhúng (Embedded Software Development).
C. Kỹ thuật mạng viễn thông (Telecommunications Engineering).
D. Kỹ thuật Robot (Robotics Engineering).

21. Một người làm nghề phát triển game cần sử dụng công cụ nào để tạo ra thế giới ảo, lập trình logic cho các nhân vật và cơ chế chơi, cũng như tối ưu hóa hiệu suất đồ họa?

A. Game Engine (ví dụ: Unity, Unreal Engine).
B. Trình soạn thảo văn bản (ví dụ: Microsoft Word).
C. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Google Sheets).
D. Công cụ quản lý dự án (ví dụ: Trello).

22. Khi nói về "Cloud Computing" (Điện toán Đám mây), mô hình dịch vụ nào cung cấp cho người dùng khả năng truy cập vào các tài nguyên hạ tầng mạng, máy chủ, lưu trữ và các thiết bị ảo hóa thông qua Internet, mà họ không cần quản lý hạ tầng vật lý?

A. IaaS (Infrastructure as a Service).
B. SaaS (Software as a Service).
C. PaaS (Platform as a Service).
D. FaaS (Function as a Service).

23. Khi một công ty muốn bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của mình khỏi các truy cập trái phép, tấn công mạng và đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin, họ cần đầu tư vào lĩnh vực nào của CNTT?

A. An toàn thông tin (Information Security).
B. Phát triển ứng dụng di động (Mobile App Development).
C. Thiết kế cơ sở dữ liệu (Database Design).
D. Quản lý dự án CNTT (IT Project Management).

24. Trong lĩnh vực Thương mại điện tử (E-commerce), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo dựng lòng tin và khuyến khích khách hàng hoàn tất giao dịch trực tuyến?

A. Hệ thống thanh toán an toàn, chính sách bảo mật rõ ràng và thông tin sản phẩm minh bạch.
B. Giao diện website có nhiều hiệu ứng đồ họa phức tạp.
C. Quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.
D. Giá cả thấp nhất trên thị trường mà không cần quan tâm đến chất lượng.

25. Khi một doanh nghiệp sử dụng dịch vụ lưu trữ và xử lý dữ liệu trên các máy chủ từ xa được cung cấp bởi một nhà cung cấp thứ ba, họ đang tận dụng mô hình dịch vụ nào của Điện toán Đám mây?

A. Điện toán Đám mây (Cloud Computing).
B. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain Technology).
C. Internet Vạn vật (Internet of Things - IoT).
D. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI).

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành nghề nào trong CNTT tập trung vào việc tạo ra các thuật toán và mô hình để máy tính có thể học từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

2. Ngành nghề nào trong CNTT chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng và quản lý các hệ thống cơ sở dữ liệu, đảm bảo dữ liệu được lưu trữ, truy xuất và bảo trì một cách hiệu quả?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

3. Theo phân tích phổ biến về thị trường lao động, ngành nghề nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin (CNTT) được dự báo sẽ có nhu cầu tuyển dụng cao và ổn định trong tương lai gần do sự phát triển của dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

4. Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc xây dựng và phát triển các trang web và ứng dụng có thể truy cập qua trình duyệt web, bao gồm cả giao diện người dùng và logic xử lý phía máy chủ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

5. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, công cụ nào sau đây là phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi để chỉnh sửa ảnh, tạo hình ảnh kỹ thuật số và thiết kế bố cục cho ấn phẩm in ấn hoặc web?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lĩnh vực phát triển game, công cụ nào thường được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh phức tạp, mô phỏng vật lý và tối ưu hóa hiệu suất đồ họa cho các trò chơi trên nhiều nền tảng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

7. Ngành nào trong lĩnh vực CNTT tập trung vào việc tạo ra các giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) thân thiện, trực quan và hiệu quả cho các sản phẩm phần mềm, ứng dụng di động và website?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

8. Một chuyên viên mạng máy tính chịu trách nhiệm thiết lập, quản lý và bảo trì hệ thống mạng cho một doanh nghiệp. Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi chính của vị trí này?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

9. Một kỹ sư phần mềm đang phát triển một ứng dụng di động mới. Anh ta muốn ứng dụng có thể chạy mượt mà trên cả hai hệ điều hành phổ biến là iOS và Android mà không cần viết hai mã nguồn hoàn toàn khác biệt. Lựa chọn công nghệ phát triển nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

10. Ngành công nghệ nào đang tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có khả năng học hỏi, suy luận và đưa ra quyết định giống con người, dẫn đến sự phát triển của robot tự hành, trợ lý ảo và các hệ thống khuyến nghị?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

11. Một doanh nghiệp muốn lưu trữ một lượng lớn dữ liệu, cho phép nhiều người dùng truy cập đồng thời và thực hiện các truy vấn phức tạp để phân tích. Loại hệ thống thông tin nào sau đây phù hợp nhất cho mục đích này?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

12. Một chuyên gia phân tích dữ liệu đang xem xét một tập dữ liệu lớn để tìm ra các xu hướng và mẫu ẩn, từ đó đưa ra các khuyến nghị cho việc ra quyết định kinh doanh. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với chuyên gia này?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

13. Ngành nghề nào trong CNTT liên quan đến việc giám sát, phát hiện và ngăn chặn các hoạt động độc hại hoặc bất thường trên mạng máy tính hoặc hệ thống của một tổ chức?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

14. Một lập trình viên làm việc với một hệ thống có quy mô lớn, yêu cầu xử lý đồng thời hàng triệu yêu cầu và lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ. Anh ta cần sử dụng ngôn ngữ lập trình và framework nào có khả năng mở rộng tốt và hiệu suất cao?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

15. Một công ty công nghệ muốn phát triển một hệ thống thực tế ảo (VR) cho mục đích đào tạo. Lĩnh vực CNTT nào đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra môi trường ảo, lập trình tương tác và xử lý đồ họa 3D phức tạp?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

16. Một công ty muốn xây dựng một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng chia sẻ video, bình luận và tương tác với nhau. Yếu tố công nghệ nào là quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt và khả năng xử lý lượng truy cập lớn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

17. Ngành nghề nào trong CNTT liên quan đến việc thiết kế, triển khai và duy trì các hệ thống phần mềm phức tạp, thường yêu cầu kiến thức sâu về cấu trúc dữ liệu, thuật toán và mô hình phát triển phần mềm?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

18. Một lập trình viên phần mềm ứng dụng thường xuyên làm việc với các yêu cầu thay đổi liên tục từ khách hàng và cần phối hợp chặt chẽ với các thành viên khác trong nhóm phát triển. Phương pháp làm việc nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng trong bối cảnh này để tăng tính linh hoạt và hiệu quả?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

19. Một chuyên viên bảo mật mạng phát hiện một lỗ hổng tiềm ẩn trong hệ thống tường lửa của công ty có thể bị khai thác bởi tin tặc. Công việc tiếp theo và quan trọng nhất mà chuyên viên này cần thực hiện là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

20. Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc phân tích các mô hình hành vi người dùng trên các nền tảng số, sử dụng dữ liệu từ website, mạng xã hội, ứng dụng để tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị và tăng tương tác khách hàng?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

21. Một người làm nghề phát triển game cần sử dụng công cụ nào để tạo ra thế giới ảo, lập trình logic cho các nhân vật và cơ chế chơi, cũng như tối ưu hóa hiệu suất đồ họa?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

22. Khi nói về Cloud Computing (Điện toán Đám mây), mô hình dịch vụ nào cung cấp cho người dùng khả năng truy cập vào các tài nguyên hạ tầng mạng, máy chủ, lưu trữ và các thiết bị ảo hóa thông qua Internet, mà họ không cần quản lý hạ tầng vật lý?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một công ty muốn bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của mình khỏi các truy cập trái phép, tấn công mạng và đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin, họ cần đầu tư vào lĩnh vực nào của CNTT?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

24. Trong lĩnh vực Thương mại điện tử (E-commerce), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo dựng lòng tin và khuyến khích khách hàng hoàn tất giao dịch trực tuyến?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một doanh nghiệp sử dụng dịch vụ lưu trữ và xử lý dữ liệu trên các máy chủ từ xa được cung cấp bởi một nhà cung cấp thứ ba, họ đang tận dụng mô hình dịch vụ nào của Điện toán Đám mây?