1. Để tạo một danh sách các tùy chọn cho người dùng lựa chọn (ví dụ: chọn quốc gia), ta sử dụng thẻ HTML nào?
A. input type="list"
B. select
C. dropdown
D. options
2. Thẻ "form" có thuộc tính "enctype" được sử dụng để xác định điều gì khi biểu mẫu chứa tệp tin tải lên?
A. Kiểu mã hóa dữ liệu cho văn bản thuần túy.
B. Kiểu mã hóa dữ liệu cho việc tải tệp tin lên.
C. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
D. Phương thức gửi dữ liệu.
3. Để tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng chọn một ngày, tháng, năm từ một trình chọn lịch (calendar picker), ta thường sử dụng loại nhập liệu nào trong HTML5?
A. input type="text"
B. input type="date"
C. input type="datetime"
D. input type="calendar"
4. Thuộc tính "placeholder" trong thẻ "input" hoặc "textarea" có tác dụng gì?
A. Hiển thị văn bản gợi ý cho người dùng trước khi nhập.
B. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
C. Xác định kiểu dữ liệu được phép nhập.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào.
5. Thẻ "input" với thuộc tính "type="reset"" có chức năng gì?
A. Gửi biểu mẫu đến máy chủ.
B. Đặt lại các trường nhập liệu về giá trị ban đầu.
C. Mở một cửa sổ mới để nhập liệu.
D. Xác nhận lại các thông tin đã nhập.
6. Khi muốn người dùng chỉ được chọn MỘT tùy chọn duy nhất từ một nhóm các tùy chọn, ta sử dụng loại nhập liệu nào?
A. input type="checkbox"
B. input type="radio"
C. select
D. textarea
7. Thuộc tính "type="submit"" của thẻ "input" được thiết kế để làm gì?
A. Tạo một nút để đặt lại các giá trị của biểu mẫu.
B. Tạo một nút để gửi dữ liệu của biểu mẫu đến máy chủ.
C. Tạo một trường nhập liệu cho phép nhập văn bản.
D. Tạo một danh sách các tùy chọn để lựa chọn.
8. Thẻ "label" trong HTML có vai trò gì đối với các phần tử biểu mẫu?
A. Tạo ra các trường nhập liệu.
B. Liên kết một nhãn văn bản với một phần tử biểu mẫu cụ thể.
C. Xác định nút gửi biểu mẫu.
D. Định dạng kiểu dáng cho biểu mẫu.
9. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một khu vực nhập liệu cho phép người dùng nhập nhiều dòng văn bản?
A. input type="text"
B. input type="textarea"
C. textarea
D. input type="longtext"
10. Phần tử HTML nào dùng để tạo một nút bấm, thường được sử dụng để gửi biểu mẫu?
A. button
B. submit
C. input type="button"
D. input type="submit"
11. Trong HTML, thuộc tính nào được sử dụng để xác định một trường nhập liệu cho phép người dùng nhập một dòng văn bản ngắn?
A. text
B. textarea
C. input
D. textbox
12. Để cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn từ một danh sách thả xuống, thuộc tính nào cần được thêm vào thẻ "select"?
A. multiple
B. select
C. checkbox
D. multi-select
13. Trong ngữ cảnh của biểu mẫu HTML, thuật ngữ "validation" (xác thực) thường đề cập đến hành động nào?
A. Gửi dữ liệu biểu mẫu đi.
B. Kiểm tra xem dữ liệu nhập vào có tuân thủ các quy tắc đã định hay không.
C. Lưu trữ dữ liệu biểu mẫu vào cơ sở dữ liệu.
D. Thiết kế giao diện cho biểu mẫu.
14. Để gán một giá trị cụ thể khi một ô kiểm (checkbox) hoặc nút radio được chọn, ta sử dụng thuộc tính nào?
A. name
B. id
C. value
D. data
15. Khi sử dụng phương thức "GET" để gửi dữ liệu biểu mẫu, dữ liệu sẽ được truyền như thế nào?
A. Được mã hóa và gửi trong thân yêu cầu.
B. Được hiển thị trên thanh địa chỉ URL của trình duyệt.
C. Được lưu trữ tạm thời trên cookie.
D. Không được gửi đi, chỉ hiển thị trên trang.
16. Thuộc tính "name" của một phần tử trong biểu mẫu HTML có vai trò gì?
A. Xác định kiểu dữ liệu sẽ được gửi đi.
B. Đặt tên cho trường nhập liệu để máy chủ nhận diện.
C. Xác định kích thước của trường nhập liệu.
D. Thiết lập giá trị mặc định cho trường.
17. Để yêu cầu người dùng bắt buộc phải điền dữ liệu vào một trường nhập liệu trước khi gửi biểu mẫu, ta sử dụng thuộc tính nào?
A. required
B. mandatory
C. must-fill
D. important
18. Thuộc tính "maxlength" của thẻ "input" (ví dụ: type="text") dùng để làm gì?
A. Giới hạn số ký tự tối đa người dùng có thể nhập vào trường.
B. Đặt độ dài tối thiểu của trường nhập liệu.
C. Xác định kiểu dữ liệu cho phép nhập.
D. Kiểm tra xem trường có được điền đầy đủ không.
19. Để liên kết thẻ "label" với một phần tử biểu mẫu cụ thể, thuộc tính "for" của thẻ "label" cần có giá trị trùng khớp với thuộc tính nào của phần tử biểu mẫu đó?
A. name
B. id
C. value
D. class
20. Để tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng tải lên tệp tin (ví dụ: ảnh, tài liệu), ta sử dụng loại nhập liệu nào?
A. input type="text"
B. input type="upload"
C. input type="file"
D. input type="document"
21. Mỗi tùy chọn trong một thẻ "select" được định nghĩa bằng thẻ HTML nào?
A. option
B. item
C. choice
D. listitem
22. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một ô kiểm (checkbox) cho phép người dùng chọn hoặc bỏ chọn một tùy chọn?
A. input type="check"
B. checkbox
C. input type="checkbox"
D. input type="radio"
23. Khi sử dụng "input type="file"" để cho phép tải lên nhiều tệp tin, thuộc tính nào cần được thêm vào?
A. multiple
B. allow-multi
C. files
D. uploads
24. Trong HTML, thuộc tính "action" của thẻ "form" dùng để làm gì?
A. Xác định phương thức gửi dữ liệu (GET/POST).
B. Chỉ định URL mà dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến.
C. Thiết lập kiểu mã hóa dữ liệu.
D. Xác định cách dữ liệu được hiển thị sau khi gửi.
25. Để gửi dữ liệu của biểu mẫu đến máy chủ, thẻ "form" cần có thuộc tính "method" với giá trị nào là phổ biến và an toàn cho việc gửi dữ liệu nhạy cảm?
A. GET
B. POST
C. PUT
D. SEND