Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài E4: Sử dụng Content Blocks, Button, Divider
1. Trong ngữ cảnh của "Content Blocks", việc sử dụng các khối này giúp cho việc quản lý nội dung trở nên hiệu quả hơn bằng cách nào?
A. Tự động tối ưu hóa SEO cho toàn bộ trang web.
B. Cho phép chỉnh sửa, di chuyển hoặc thêm các phần nội dung một cách độc lập mà không ảnh hưởng lớn đến các phần khác.
C. Đảm bảo tính nhất quán về màu sắc và font chữ trên toàn bộ trang.
D. Giảm số lượng mã HTML cần thiết để hiển thị trang.
2. Một "Divider" được sử dụng để phân tách hai đoạn văn bản có nội dung hoàn toàn khác nhau. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Tạo một liên kết giữa hai đoạn văn bản.
B. Giúp người đọc nhận biết sự thay đổi chủ đề hoặc ý tưởng.
C. Tăng cường độ tương phản màu sắc của văn bản.
D. Làm cho văn bản trở nên khó đọc hơn.
3. Trong thiết kế web, tại sao "Button" thường có màu sắc nổi bật hơn so với các thành phần văn bản khác?
A. Để làm cho trang web trông sặc sỡ hơn.
B. Để thu hút sự chú ý của người dùng và khuyến khích tương tác.
C. Để giảm bớt sự chú ý vào nội dung chính.
D. Để làm cho nút khó nhấn hơn.
4. Trong việc xây dựng website, tại sao việc sử dụng "Content Blocks" lại quan trọng cho khả năng truy cập (accessibility)?
A. Nó tự động làm cho trang web tuân thủ mọi quy định về truy cập.
B. Giúp các trình đọc màn hình (screen readers) hiểu rõ hơn cấu trúc và nội dung của trang.
C. Chỉ những người dùng có thiết bị đặc biệt mới có thể truy cập nội dung được tổ chức tốt.
D. Tăng cường hiệu suất đồ họa cho người dùng có kết nối mạng chậm.
5. Khi thiết kế một nút "Quay lại" ("Back Button"), hành vi mong đợi của người dùng đối với nút này là gì?
A. Mở một cửa sổ mới chứa nội dung tương tự.
B. Dẫn người dùng về trang trước đó trong lịch sử duyệt.
C. Tải lại nội dung hiện tại của trang.
D. Chuyển đến trang có nội dung ngẫu nhiên.
6. Trong việc sử dụng "Content Blocks" để tổ chức nội dung, yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là mục đích chính của việc phân chia nội dung thành các khối riêng biệt?
A. Tăng cường khả năng tái sử dụng các đoạn nội dung cho các dự án khác nhau.
B. Cải thiện cấu trúc, khả năng đọc hiểu và quản lý nội dung.
C. Tạo ra các phần nội dung độc lập có thể dễ dàng di chuyển, chỉnh sửa hoặc xóa bỏ.
D. Giảm dung lượng tổng thể của trang web để tăng tốc độ tải trang.
7. Khi sử dụng một "Button" trong thiết kế giao diện web, mục đích chính của việc này là gì?
A. Cung cấp thông tin tĩnh, không yêu cầu tương tác từ người dùng.
B. Tạo điểm nhấn trực quan để hướng người dùng thực hiện một hành động cụ thể.
C. Phân chia các phần nội dung khác nhau trên trang.
D. Tạo hiệu ứng chuyển động hoặc hoạt ảnh cho nội dung.
8. Yếu tố "Divider" trong thiết kế web thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra các liên kết nội bộ đến các phần khác của trang.
B. Phân tách rõ ràng các phần nội dung khác nhau, cải thiện khả năng đọc hiểu.
C. Hiển thị các biểu tượng hoặc hình ảnh minh họa cho nội dung.
D. Tạo các trường nhập liệu cho người dùng điền thông tin.
9. Một "Content Block" có thể chứa những loại nội dung nào?
A. Chỉ chứa văn bản thuần túy.
B. Chỉ chứa hình ảnh.
C. Văn bản, hình ảnh, video, bảng, biểu mẫu hoặc kết hợp nhiều loại.
D. Chỉ chứa mã JavaScript.
10. Trong các ví dụ sau, đâu là cách sử dụng "Content Blocks" hiệu quả nhất để trình bày một danh sách các tính năng của sản phẩm?
A. Gộp tất cả các tính năng vào một khối văn bản duy nhất, không phân tách.
B. Tạo một khối riêng cho mỗi tính năng, kèm theo tiêu đề, mô tả ngắn và có thể là một biểu tượng.
C. Liệt kê tất cả các tính năng dưới dạng một danh sách có gạch đầu dòng trong một khối duy nhất.
D. Sử dụng một khối lớn chứa hình ảnh toàn bộ sản phẩm và ghi chú tính năng bên cạnh.
11. Khi bạn thấy một đường ngang mảnh phân chia hai phần rõ rệt trên một trang web, đó rất có thể là yếu tố nào?
A. Một "Content Block".
B. Một "Button".
C. Một "Divider".
D. Một "Header".
12. Khi thiết kế một nút bấm ("Button") có chức năng dẫn người dùng đến một trang sản phẩm, thuộc tính quan trọng nhất cần được cấu hình cho nút này là gì?
A. Màu nền của nút phải trùng với màu nền trang.
B. Văn bản trên nút phải là "Click here".
C. Thuộc tính liên kết (ví dụ: URL) dẫn đến trang sản phẩm.
D. Kích thước của nút phải lớn nhất trên trang.
13. Trong một trang web bán hàng, việc sử dụng nhiều nút "Thêm vào giỏ hàng" ("Add to Cart Button") cho các sản phẩm khác nhau có thể gây nhầm lẫn cho người dùng nếu:
A. Các nút có màu sắc và kích thước giống nhau hoàn toàn.
B. Các nút có văn bản rõ ràng như "Thêm vào giỏ hàng".
C. Các nút được đặt ở vị trí khác nhau trên mỗi sản phẩm.
D. Các nút có biểu tượng giỏ hàng đi kèm.
14. Khi sử dụng "Divider", nếu đặt quá nhiều đường phân cách trong một khu vực nội dung, hậu quả có thể xảy ra là gì?
A. Trang web sẽ tải nhanh hơn.
B. Nội dung trở nên khó theo dõi và mất đi tính liền mạch.
C. Tăng cường sự tương tác của người dùng với các phần tử khác.
D. Tự động tạo mục lục cho trang.
15. Một nút "Gửi" ("Submit Button") trong một biểu mẫu trực tuyến thường có chức năng chính là gì?
A. Lưu trữ tạm thời dữ liệu người dùng.
B. Xóa toàn bộ dữ liệu đã nhập trong biểu mẫu.
C. Chuyển tiếp dữ liệu người dùng đã nhập đến máy chủ để xử lý.
D. Mở một cửa sổ chat hỗ trợ trực tuyến.
16. Một "Divider" thường được thiết kế với các thuộc tính nào để có hiệu quả thị giác tốt nhất?
A. Độ dày, màu sắc và khoảng cách với các khối xung quanh.
B. Khả năng tự động thay đổi kích thước theo nội dung.
C. Chỉ có màu đen và độ dày cố định.
D. Hoạt ảnh nhấp nháy liên tục.
17. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào "Button" KHÔNG nên được sử dụng để dẫn hướng người dùng?
A. Nút "Tiếp theo" để chuyển sang bước kế tiếp của quy trình đăng ký.
B. Nút "Trang chủ" để quay về trang chính của website.
C. Một đoạn văn bản mô tả chi tiết về lịch sử công ty.
D. Nút "Tải về" để tải xuống một tài liệu PDF.
18. Trong một trang tin tức, mỗi bài viết có thể được coi là một "Content Block" riêng biệt. Điều này mang lại lợi ích gì cho việc hiển thị trên các thiết bị di động?
A. Tự động làm cho bài viết dài hơn.
B. Giúp các bài viết dễ dàng được sắp xếp lại và hiển thị theo chiều dọc, phù hợp với màn hình hẹp.
C. Chỉ hiển thị tiêu đề của mỗi bài viết.
D. Tăng kích thước font chữ của toàn bộ trang.
19. Trong thiết kế một trang web, "Content Blocks" có thể được sử dụng để tạo ra các loại bố cục nào?
A. Chỉ có bố cục dạng danh sách đơn giản.
B. Bố cục dạng cột, dạng lưới, hoặc các bố cục phức tạp hơn.
C. Chỉ bố cục dạng hình ảnh lớn.
D. Không ảnh hưởng đến bố cục trang web.
20. Khi sử dụng "Content Blocks", việc đặt một nút "Xem thêm" ("Read More Button") vào cuối một khối tóm tắt nội dung có mục đích gì?
A. Ngăn người dùng đọc tiếp nội dung.
B. Khuyến khích người dùng tương tác để xem toàn bộ nội dung chi tiết.
C. Tự động hiển thị tất cả nội dung còn lại ngay lập tức.
D. Thay đổi font chữ của phần tóm tắt.
21. Khi xem xét thiết kế của một trang web, một "Divider" được đặt giữa phần giới thiệu công ty và phần liên hệ có ý nghĩa gì?
A. Đánh dấu sự kết thúc của phần giới thiệu công ty và bắt đầu của phần liên hệ.
B. Tạo một liên kết đến trang "Giới thiệu" hoặc "Liên hệ".
C. Ngăn người dùng cuộn trang xuống phần liên hệ.
D. Tăng kích thước chữ của phần liên hệ.
22. Trong trường hợp nào việc sử dụng "Divider" là KHÔNG cần thiết hoặc có thể gây phản tác dụng?
A. Phân tách hai đoạn văn bản có cùng chủ đề.
B. Phân tách một đoạn văn bản ngắn thành các dòng riêng biệt.
C. Phân tách một đoạn văn bản dài và phức tạp.
D. Phân tách một hình ảnh với một đoạn văn bản.
23. Một "Content Block" chứa một đoạn giới thiệu ngắn về dịch vụ. Nếu muốn người dùng tìm hiểu chi tiết hơn, hành động nào từ "Button" sẽ là phù hợp nhất?
A. Nút "Gửi phản hồi".
B. Nút "Tìm kiếm".
C. Nút "Chi tiết dịch vụ" hoặc "Tìm hiểu thêm".
D. Nút "Tải về".
24. Việc sử dụng "Divider" một cách hợp lý trong một bài viết dài giúp người đọc như thế nào?
A. Tăng cường khả năng tìm kiếm thông tin trên trang.
B. Giúp người đọc dễ dàng quét qua nội dung và xác định các chủ đề khác nhau.
C. Tạo hiệu ứng âm thanh khi người đọc cuộn trang.
D. Tự động dịch nội dung sang ngôn ngữ khác.
25. Một nút có văn bản "Thêm vào giỏ hàng" ("Add to Cart Button") thuộc loại "Button" nào trong thiết kế giao diện?
A. Nút điều hướng (Navigation Button).
B. Nút hành động chính (Primary Action Button).
C. Nút hành động thứ cấp (Secondary Action Button).
D. Nút đóng (Close Button).