Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Chân trời bài E1: Tạo trang web, thiết lập giao diện và xem trước trang web
1. Thành phần chính của một trang web, nơi chứa toàn bộ nội dung hiển thị cho người dùng xem, được bao bọc bởi thẻ HTML nào?
A. head
B. title
C. body
D. html
2. Khi thiết kế một trang web, việc sử dụng các lớp (class) trong CSS giúp ích gì cho việc quản lý và áp dụng kiểu dáng?
A. Chỉ cho phép áp dụng kiểu dáng cho một phần tử duy nhất
B. Cho phép nhóm nhiều phần tử có kiểu dáng giống nhau và áp dụng cùng một bộ quy tắc CSS
C. Chỉ áp dụng kiểu dáng cho các thẻ HTML có sẵn
D. Tự động thay đổi cấu trúc HTML của trang web
3. Trong CSS, cú pháp nào sau đây là đúng để chọn tất cả các thẻ "p" và áp dụng màu chữ xanh lá cây?
A. p { color: green; }
B. P { green: color; }
C. p:color = green;
D. color(p) = green;
4. Trong quá trình tạo trang web, để nhúng mã JavaScript vào trang HTML, bạn thường sử dụng thẻ nào?
A. thẻ "link"
B. thẻ "style"
C. thẻ "script"
D. thẻ "meta"
5. Để tạo một phần tử có thể định vị tự do trên trang web (ví dụ: một pop-up) bằng CSS, thuộc tính "position" nên được đặt giá trị nào?
A. static
B. relative
C. absolute
D. fixed
6. Trong ngữ cảnh của việc tạo trang web, khái niệm "responsive design" đề cập đến điều gì?
A. Trang web có thể tự động điều chỉnh bố cục và nội dung để hiển thị tốt trên nhiều kích thước màn hình khác nhau (máy tính, tablet, điện thoại).
B. Trang web sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển động và hoạt ảnh phức tạp.
C. Trang web có khả năng tương tác cao với người dùng thông qua JavaScript.
D. Trang web được tối ưu hóa để tải nhanh trên các kết nối mạng chậm.
7. Thuộc tính CSS "font-family" được sử dụng để làm gì trên trang web?
A. Thay đổi kích thước chữ
B. Thay đổi kiểu dáng chữ (font chữ)
C. Thay đổi màu chữ
D. Canh lề văn bản
8. Để xem trước kết quả thiết kế trang web của mình ngay trong quá trình làm việc, người dùng thường sử dụng chức năng nào của trình soạn thảo mã nguồn hoặc trình duyệt?
A. Compile and Run
B. Live Preview / Xem trước trực tiếp
C. Debug Mode
D. Code Completion
9. Để tạo một bảng trong HTML, bạn cần sử dụng cặp thẻ chính nào để định nghĩa toàn bộ bảng?
A. tr và td
B. thead và tbody
C. table
D. caption
10. Khi làm việc với CSS, bộ chọn ID (ví dụ: "#my-id") khác với bộ chọn lớp (ví dụ: ".my-class") ở điểm nào quan trọng nhất?
A. Bộ chọn ID có thể áp dụng cho nhiều phần tử, còn bộ chọn lớp chỉ cho một
B. Bộ chọn ID phải là duy nhất trên toàn bộ trang, còn bộ chọn lớp có thể dùng cho nhiều phần tử
C. Bộ chọn ID chỉ dùng cho thẻ "div", còn bộ chọn lớp dùng cho mọi thẻ
D. Không có sự khác biệt cơ bản nào về cách sử dụng
11. Thuộc tính CSS nào dùng để điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự trong một đoạn văn bản?
A. line-height
B. letter-spacing
C. word-spacing
D. text-indent
12. Để chèn một hình ảnh vào trang web, bạn cần sử dụng thẻ HTML nào và thuộc tính nào để chỉ định đường dẫn đến tệp hình ảnh?
A. thẻ "link" với thuộc tính "href"
B. thẻ "img" với thuộc tính "src"
C. thẻ "script" với thuộc tính "src"
D. thẻ "style" với thuộc tính "href"
13. Thuộc tính CSS "padding" được sử dụng để làm gì?
A. Tạo khoảng cách bên ngoài của phần tử
B. Tạo khoảng cách bên trong của phần tử, giữa nội dung và đường viền
C. Tạo đường viền cho phần tử
D. Canh lề cho văn bản bên trong phần tử
14. Thuộc tính CSS nào được dùng để kiểm soát cách một phần tử sẽ hiển thị khi kích thước màn hình thay đổi, ví dụ như ẩn đi hoặc hiển thị block?
A. position
B. float
C. display
D. margin
15. Khi thiết lập giao diện, thuộc tính CSS "border" cho phép bạn định nghĩa những gì cho một phần tử?
A. Chỉ độ dày của đường viền
B. Chỉ kiểu dáng của đường viền (ví dụ: liền, đứt nét)
C. Chỉ màu sắc của đường viền
D. Độ dày, kiểu dáng và màu sắc của đường viền
16. Trong HTML, thuộc tính "alt" của thẻ "img" có vai trò gì quan trọng?
A. Để xác định kích thước của hình ảnh
B. Để cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh, hữu ích cho trình đọc màn hình và khi hình ảnh không tải được
C. Để liên kết hình ảnh đến một trang web khác
D. Để định dạng kiểu chữ cho văn bản mô tả hình ảnh
17. Trong HTML, để tạo một danh sách có thứ tự (ví dụ: danh sách các bước đánh số), bạn sử dụng cặp thẻ nào?
A. ul và li
B. dl và dt
C. ol và li
D. h2 và p
18. Trong quá trình thiết lập giao diện, làm thế nào để đảm bảo rằng các quy tắc CSS bạn viết sẽ được áp dụng một cách ưu tiên nhất so với các quy tắc khác?
A. Sử dụng nhiều bộ chọn lớp hơn
B. Đặt các quy tắc CSS trong thẻ "style" của mỗi trang
C. Sử dụng "!important" sau giá trị thuộc tính
D. Đặt CSS vào cuối tệp HTML
19. Khi xem trước trang web, nếu một hình ảnh không hiển thị, thông tin nào sau đây từ mã HTML sẽ hữu ích nhất để hiểu vấn đề?
A. Thuộc tính "href" của thẻ "a"
B. Thuộc tính "src" và "alt" của thẻ "img"
C. Thuộc tính "class" của thẻ "div"
D. Thuộc tính "type" của thẻ "script"
20. Để tạo một danh sách không có thứ tự (ví dụ: danh sách các gạch đầu dòng) trong HTML, bạn sử dụng cặp thẻ nào?
A. ol và li
B. ul và li
C. dl và dt
D. h1 và p
21. Thẻ HTML nào thường được sử dụng để tạo các tiêu đề phân cấp trong nội dung trang web, từ lớn nhất đến nhỏ nhất?
A. p, span, div
B. h1, h2, h3, h4, h5, h6
C. strong, em, i
D. ul, ol, li
22. Trong quá trình tạo trang web, thẻ HTML nào thường được sử dụng để định nghĩa tiêu đề chính của trang web, hiển thị ở thanh tiêu đề của trình duyệt hoặc tab trang?
A. Thẻ "body"
B. Thẻ "head"
C. Thẻ "title"
D. Thẻ "meta"
23. Khi bạn cần định dạng các phần tử giống nhau trên nhiều trang của một website, cách tiếp cận hiệu quả nhất là sử dụng:
A. CSS nội tuyến (inline CSS) cho từng phần tử
B. CSS trong thẻ "style" của mỗi trang HTML
C. Tệp CSS bên ngoài (external CSS file)
D. Thuộc tính HTML cũ (deprecated HTML attributes)
24. Khi thiết lập giao diện trang web, thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu nền của một phần tử HTML?
A. color
B. font-size
C. background-color
D. text-align
25. Để tạo một liên kết đến trang web khác trong HTML, bạn sẽ sử dụng thẻ và thuộc tính nào?
A. thẻ "img" với thuộc tính "src"
B. thẻ "a" với thuộc tính "href"
C. thẻ "p" với thuộc tính "text"
D. thẻ "h1" với thuộc tính "title"