Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Cánh diều bài 6: Tạo biểu mẫu cho trang web và xuất bản website
1. Khi nào nên sử dụng phương thức "POST" thay vì "GET" cho biểu mẫu HTML?
A. Khi dữ liệu cần được hiển thị công khai trên URL.
B. Khi gửi dữ liệu nhạy cảm, dữ liệu lớn hoặc khi hành động đó làm thay đổi trạng thái trên máy chủ.
C. Khi chỉ cần hiển thị thông tin mà không có sự thay đổi.
D. Khi muốn dữ liệu được lưu lại trong lịch sử trình duyệt.
2. Khi người dùng nhấn vào nút có type="reset" trong một biểu mẫu HTML, điều gì sẽ xảy ra?
A. Dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến máy chủ.
B. Trình duyệt sẽ tải lại toàn bộ trang web.
C. Tất cả các trường nhập liệu trong biểu mẫu sẽ được đặt lại về giá trị ban đầu.
D. Biểu mẫu sẽ bị xóa khỏi trang.
4. Tên miền (domain name) của một website là gì?
A. Địa chỉ IP của máy chủ chứa website.
B. Phần mềm dùng để tạo website.
C. Địa chỉ dễ nhớ, mang tính định danh cho website trên Internet (ví dụ: google.com).
D. Dung lượng lưu trữ dành cho website.
5. Thẻ
A. Tạo một danh sách thả xuống cố định với các tùy chọn không đổi.
B. Cung cấp một danh sách các tùy chọn gợi ý cho một trường nhập liệu văn bản, cho phép người dùng chọn từ danh sách hoặc nhập tùy chỉnh.
C. Tạo một trường nhập liệu chỉ cho phép nhập số.
D. Tạo một trường nhập liệu cho phép tải lên tệp tin.
6. Tại sao việc sử dụng tên miền tùy chỉnh (ví dụ: "tencongty.com") lại quan trọng hơn việc sử dụng tên miền phụ miễn phí từ các dịch vụ hosting (ví dụ: "tencongty.hostingprovider.com") khi xuất bản website cho doanh nghiệp?
A. Tên miền phụ miễn phí có tốc độ tải trang nhanh hơn.
B. Tên miền tùy chỉnh giúp tăng tính chuyên nghiệp, dễ nhận diện thương hiệu và tạo sự tin cậy cho khách hàng.
C. Tên miền tùy chỉnh chỉ có thể đăng ký một lần duy nhất.
D. Tên miền phụ miễn phí có nhiều tính năng thiết kế hơn.
7. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) cho phép người dùng lựa chọn một hoặc nhiều tùy chọn?
A. Thẻ
B. Thẻ
C. Thẻ
D. Thẻ
9. Mục đích chính của thuộc tính "name" trong một thẻ hoặc
A. Để xác định kiểu dữ liệu mà trường nhập liệu sẽ nhận.
B. Để đặt tên cho trường dữ liệu, dùng để gửi dữ liệu đến máy chủ.
C. Để định dạng giao diện của trường nhập liệu.
D. Để chỉ định trường nhập liệu có bắt buộc phải điền hay không.
10. Trong ngữ cảnh xuất bản website, thuật ngữ "hosting" đề cập đến điều gì?
A. Quá trình thiết kế giao diện người dùng cho website.
B. Việc cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ để lưu trữ các tệp tin của website và làm cho website có thể truy cập trên Internet.
C. Quá trình viết mã HTML, CSS và JavaScript cho website.
D. Việc đăng ký tên miền cho website.
12. Để đảm bảo dữ liệu nhập vào một trường là bắt buộc trên biểu mẫu HTML, bạn nên thêm thuộc tính nào vào thẻ hoặc
A. required
B. mandatory
C. fill
D. validate
13. Thẻ
A. Chiều rộng và chiều cao tối đa của vùng nhập liệu.
B. Số dòng hiển thị và số ký tự hiển thị trên mỗi dòng.
C. Kiểu chữ và màu sắc của văn bản trong vùng nhập liệu.
D. Khả năng kéo thả để thay đổi kích thước vùng nhập liệu.
14. Thẻ
A. POST và PUT
B. GET và POST
C. GET và PUT
D. POST và DELETE
15. Thẻ nào thường được sử dụng kết hợp với thẻ
A. Thẻ
B. Thẻ
C. Thẻ
D. Thẻ
16. Thuộc tính "placeholder" trong thẻ hoặc
A. Để hiển thị giá trị mặc định của trường nhập liệu.
B. Để hiển thị một gợi ý ngắn gọn về nội dung mong muốn cho trường nhập liệu, sẽ biến mất khi người dùng bắt đầu nhập.
C. Để định dạng màu nền của trường nhập liệu.
D. Để kiểm tra xem trường nhập liệu đã được điền đầy đủ chưa.
19. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng phổ biến nhất để tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng nhập văn bản tự do trên trang web?
20. Khi sử dụng phương thức "GET" để gửi dữ liệu biểu mẫu, dữ liệu sẽ được gửi như thế nào?
A. Trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
B. Trong URL của yêu cầu HTTP, sau dấu chấm hỏi (?).
C. Trong tiêu đề (header) của yêu cầu HTTP.
D. Dữ liệu sẽ được mã hóa và gửi đi.
21. Thuộc tính "action" của thẻ
A. Cách thức gửi dữ liệu (GET hay POST).
B. Tên của biểu mẫu.
C. Địa chỉ URL của tập lệnh hoặc trang web sẽ xử lý dữ liệu biểu mẫu.
D. Cách định dạng hiển thị của biểu mẫu.
25. Trong biểu mẫu HTML, việc sử dụng thẻ
A. Nó chỉ dùng để tăng tính thẩm mỹ cho biểu mẫu.
B. Khi nhấp vào nhãn, người dùng sẽ được chuyển đến trường nhập liệu tương ứng, giúp cải thiện khả năng truy cập và trải nghiệm người dùng.
C. Nó tự động điền dữ liệu vào trường nhập liệu.
D. Nó đảm bảo trường nhập liệu được gửi đi.