Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Cánh diều bài 5: Tạo nội dung hình ảnh cho trang web
1. Định dạng SVG (Scalable Vector Graphics) phù hợp nhất cho loại nội dung hình ảnh nào trên trang web?
A. Ảnh chụp chân dung có độ chi tiết cao.
B. Biểu tượng, logo, bản đồ và đồ họa đơn giản có thể co giãn.
C. Ảnh động phức tạp.
D. Ảnh có nhiều gam màu chuyển tiếp.
2. Khi sử dụng hình ảnh minh họa cho bài viết trên blog, điều gì cần ưu tiên để nội dung trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải quá cao, không tối ưu.
B. Chọn hình ảnh có liên quan trực tiếp đến nội dung bài viết và có chất lượng tốt.
C. Đặt nhiều hình ảnh chồng chéo lên nhau.
D. Sử dụng hình ảnh không có alt text.
3. Trong các định dạng hình ảnh vector, định dạng nào được sử dụng phổ biến nhất cho các biểu tượng (icons) và đồ họa đơn giản trên web vì khả năng co giãn mà không mất chất lượng?
A. JPEG
B. PNG
C. SVG
D. GIF
4. Tại sao việc sử dụng hình ảnh có bản quyền mà không xin phép có thể gây ra vấn đề pháp lý cho chủ sở hữu trang web?
A. Vì trình duyệt sẽ tự động chặn hình ảnh đó.
B. Vì có thể vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, dẫn đến kiện tụng hoặc yêu cầu bồi thường.
C. Vì hình ảnh sẽ không hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
D. Vì hệ thống sẽ tự động thay thế bằng ảnh khác.
5. Định dạng tệp hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng cho ảnh chụp hoặc hình ảnh có nhiều màu sắc, gam màu phức tạp trên trang web, đồng thời hỗ trợ nén ảnh không làm mất dữ liệu?
A. PNG
B. GIF
C. JPEG
D. SVG
6. Khi nào nên sử dụng định dạng PNG cho hình ảnh trên trang web?
A. Khi cần hỗ trợ hoạt ảnh.
B. Khi cần hình ảnh có nền trong suốt hoặc bán trong suốt.
C. Khi hình ảnh có ít màu sắc và đường nét đơn giản.
D. Khi ưu tiên dung lượng tệp nhỏ nhất có thể.
7. Trong ngữ cảnh thiết kế web, "responsive image" (hình ảnh đáp ứng) nghĩa là gì?
A. Hình ảnh chỉ hiển thị trên một loại thiết bị duy nhất.
B. Hình ảnh tự động điều chỉnh kích thước và hiển thị phù hợp với các kích thước màn hình khác nhau.
C. Hình ảnh được tạo ra bằng công nghệ phản hồi.
D. Hình ảnh chỉ tải khi người dùng nhấp vào.
8. Khi tối ưu hóa hình ảnh cho web, việc giảm số lượng màu sắc trong một ảnh (ví dụ: từ ảnh JPEG sang GIF hoặc PNG có bảng màu giới hạn) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng chất lượng hiển thị.
B. Giảm đáng kể dung lượng tệp.
C. Tăng khả năng hỗ trợ hoạt ảnh.
D. Cải thiện độ tương phản.
9. Khi nào thì việc sử dụng hình ảnh động GIF hoặc video ngắn là phù hợp trên trang web?
A. Khi muốn làm cho trang web trông lỗi thời.
B. Để minh họa quy trình, giải thích một khái niệm phức tạp, hoặc tạo sự thu hút mà văn bản tĩnh không thể đạt được.
C. Khi trang web chỉ có nội dung tĩnh.
D. Khi ưu tiên dung lượng tệp lớn nhất có thể.
10. Lợi ích chính của việc sử dụng "lazy loading" cho hình ảnh trên trang web là gì?
A. Tăng số lượng hình ảnh hiển thị ban đầu.
B. Cải thiện hiệu suất bằng cách chỉ tải hình ảnh khi người dùng cuộn đến vị trí của chúng.
C. Yêu cầu người dùng phải bật JavaScript để xem ảnh.
D. Giảm chất lượng hình ảnh hiển thị.
11. Tại sao các trình duyệt hiện đại thường ưu tiên sử dụng định dạng hình ảnh mới như WebP hoặc AVIF thay cho JPEG/PNG cũ?
A. Vì chúng yêu cầu phần cứng mạnh hơn.
B. Vì chúng cung cấp khả năng nén tốt hơn, dẫn đến dung lượng tệp nhỏ hơn và tốc độ tải trang nhanh hơn mà vẫn giữ chất lượng.
C. Vì chúng chỉ hỗ trợ định dạng vector.
D. Vì chúng không hỗ trợ trong suốt.
12. Khi tạo hình ảnh cho các nút bấm hoặc các thành phần tương tác trên trang web, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo người dùng có thể dễ dàng nhận biết và tương tác?
A. Sử dụng hình ảnh có kích thước rất nhỏ, khó nhìn.
B. Đảm bảo hình ảnh có đủ "khoảng trắng" (whitespace) xung quanh, kích thước rõ ràng và có thể có hiệu ứng khi di chuột.
C. Màu sắc của nút phải hoàn toàn trùng với màu nền.
D. Chỉ sử dụng hình ảnh động.
13. Yếu tố "alt text" (văn bản thay thế) trong thẻ "img" của HTML có vai trò gì quan trọng nhất đối với trang web?
A. Tăng dung lượng tệp hình ảnh.
B. Cung cấp mô tả hình ảnh cho trình duyệt, công cụ tìm kiếm và người dùng khiếm thị.
C. Thay đổi kích thước hiển thị của hình ảnh.
D. Làm cho trang web tải chậm hơn.
14. Định dạng WebP được phát triển với mục đích gì cho việc sử dụng hình ảnh trên web?
A. Tăng cường khả năng bảo mật.
B. Cung cấp khả năng nén tốt hơn JPEG và PNG, hỗ trợ cả nén mất và không mất dữ liệu, cùng với hỗ trợ ảnh động và trong suốt.
C. Chỉ hỗ trợ hình ảnh vector.
D. Yêu cầu người dùng cài đặt plugin đặc biệt.
15. Yếu tố "contrast" (độ tương phản) trong thiết kế hình ảnh web có ý nghĩa gì đối với trải nghiệm người dùng?
A. Giúp hình ảnh trông "màu mè" hơn.
B. Cải thiện khả năng đọc của văn bản và giúp các yếu tố quan trọng nổi bật hơn.
C. Làm cho hình ảnh bị mờ đi.
D. Không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
16. Định dạng GIF phù hợp nhất cho loại nội dung hình ảnh nào trên trang web?
A. Ảnh chụp phong cảnh với nhiều chi tiết.
B. Biểu đồ hoặc đồ thị phức tạp.
C. Logo hoặc biểu tượng đơn giản, hoạt ảnh ngắn.
D. Hình ảnh yêu cầu độ phân giải rất cao.
17. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để chỉnh sửa hình ảnh cơ bản như cắt, thay đổi kích thước, điều chỉnh màu sắc trước khi đưa lên trang web?
A. Trình biên dịch mã nguồn (Source Code Editor).
B. Phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp (như Photoshop, GIMP) hoặc công cụ trực tuyến.
C. Trình soạn thảo văn bản (Text Editor).
D. Công cụ quản lý cơ sở dữ liệu.
18. Khi thiết kế một biểu ngữ (banner) cho trang web, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính hiệu quả?
A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng động càng tốt.
B. Nội dung thông điệp rõ ràng, hình ảnh bắt mắt và kêu gọi hành động (call to action) nếu có.
C. Kích thước tệp ảnh phải lớn để đảm bảo chất lượng hiển thị cao nhất.
D. Chỉ tập trung vào thẩm mỹ mà không cần quan tâm đến thông điệp.
19. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI Design), vai trò của các biểu tượng (icons) là gì?
A. Làm chậm quá trình tải trang.
B. Tăng cường khả năng hiểu và sử dụng giao diện thông qua biểu đạt trực quan, cô đọng.
C. Thay thế hoàn toàn các nhãn văn bản.
D. Chỉ dùng để trang trí mà không có chức năng.
20. Độ phân giải (resolution) của hình ảnh trên web thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Pixel (px).
B. Megabyte (MB).
C. Hertz (Hz).
D. Byte (B).
21. Trong bối cảnh SEO (Search Engine Optimization), vai trò của "alt text" đối với hình ảnh là gì?
A. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung của hình ảnh, từ đó cải thiện khả năng hiển thị trong kết quả tìm kiếm hình ảnh.
B. Đảm bảo hình ảnh hiển thị nhanh hơn.
C. Tăng kích thước tệp hình ảnh.
D. Thay đổi màu sắc của hình ảnh.
22. Khi tạo nội dung hình ảnh cho trang web, việc sử dụng màu sắc cần tuân theo nguyên tắc nào để đảm bảo tính nhất quán và chuyên nghiệp?
A. Sử dụng càng nhiều màu sắc rực rỡ càng tốt.
B. Tuân thủ bảng màu thương hiệu (brand color palette) và đảm bảo độ tương phản hợp lý.
C. Chỉ sử dụng màu trắng và đen.
D. Chọn màu sắc ngẫu nhiên cho từng phần tử.
23. Khi sử dụng hình ảnh cho nút (button) trên trang web, cần chú ý điều gì để tăng khả năng người dùng tương tác?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải rất thấp.
B. Thiết kế nút có kích thước đủ lớn, dễ nhận biết và trạng thái hover rõ ràng.
C. Màu sắc của nút phải hoàn toàn trùng với màu nền.
D. Không cần văn bản mô tả trên nút.
24. Trong thiết kế web, yếu tố nào dưới đây thường được ưu tiên để thu hút sự chú ý ban đầu của người dùng?
A. Hình ảnh chất lượng cao và phù hợp với nội dung.
B. Tốc độ tải trang nhanh chóng.
C. Nội dung văn bản được trình bày rõ ràng.
D. Cấu trúc menu điều hướng dễ sử dụng.
25. Tại sao việc tối ưu hóa kích thước và dung lượng tệp hình ảnh lại quan trọng đối với hiệu suất trang web?
A. Để tăng cường bảo mật cho trang web.
B. Để giảm thời gian tải trang và tiết kiệm băng thông.
C. Để đảm bảo hình ảnh hiển thị rõ nét trên mọi thiết bị.
D. Để có nhiều không gian lưu trữ cho nội dung văn bản.