Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Cánh diều bài 4: Tạo nội dung văn bản cho trang web
1. Mục đích của việc sử dụng thẻ "blockquote" trong HTML là gì?
A. Tạo một đoạn văn bản in nghiêng.
B. Tạo một đoạn trích dẫn dài từ một nguồn khác, thường được thụt lề.
C. Tạo một danh sách các mục.
D. Tạo một liên kết đến trang web khác.
2. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ "strong" hoặc "b" (in đậm) cho một phần văn bản trên trang web là gì?
A. Tăng kích thước phông chữ cho đoạn văn bản đó.
B. Tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản.
C. Nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của từ/cụm từ đó.
D. Thay đổi màu sắc của văn bản.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc tạo nội dung văn bản hấp dẫn và hiệu quả cho trang web?
A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, súc tích và dễ hiểu.
B. Cấu trúc nội dung logic với các đoạn văn ngắn.
C. Chèn quá nhiều liên kết ngoài không liên quan đến chủ đề.
D. Đảm bảo nội dung cung cấp giá trị cho người đọc.
4. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một danh sách có thứ tự (ordered list), thường hiển thị dưới dạng các số hoặc chữ cái theo trình tự?
A. thẻ "ul"
B. thẻ "li"
C. thẻ "dl"
D. thẻ "ol"
5. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để định dạng văn bản thành dạng danh sách định nghĩa (definition list), thường dùng cho các cặp thuật ngữ và định nghĩa?
A. thẻ "ul"
B. thẻ "ol"
C. thẻ "dl"
D. thẻ "li"
6. Khi viết mô tả meta (meta description) cho một trang web, độ dài lý tưởng được các chuyên gia khuyến nghị là bao nhiêu ký tự để hiển thị tốt trên kết quả tìm kiếm?
A. Khoảng 50-60 ký tự.
B. Khoảng 150-160 ký tự.
C. Khoảng 500-600 ký tự.
D. Không giới hạn ký tự.
7. Trong quá trình tạo nội dung văn bản cho trang web, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân người đọc trên trang?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa chất lượng cao.
B. Cung cấp thông tin hữu ích, liên quan và được trình bày hấp dẫn.
C. Tối ưu hóa trang web cho công cụ tìm kiếm (SEO) với mật độ từ khóa cao.
D. Thiết kế giao diện trang web hiện đại và bắt mắt.
8. Khi viết nội dung cho trang web, yếu tố "tính xác thực" (authenticity) của văn bản có ý nghĩa gì?
A. Nội dung phải được viết bằng ngôn ngữ phức tạp nhất có thể.
B. Nội dung phải trung thực, đáng tin cậy và phản ánh đúng giá trị, thông tin mà trang web muốn truyền tải.
C. Nội dung phải có nhiều trích dẫn từ các nguồn không rõ ràng.
D. Nội dung phải được tối ưu hóa cho mọi công cụ tìm kiếm.
9. Theo nguyên tắc về "tốc độ trang" (page speed), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO?
A. Văn bản được trình bày rõ ràng, có cấu trúc tốt.
B. Thời gian tải trang quá lâu do tối ưu hóa hình ảnh kém và mã nguồn không hiệu quả.
C. Sử dụng các thẻ heading hợp lý.
D. Nội dung văn bản cung cấp giá trị cho người đọc.
10. Khi tạo nội dung văn bản cho trang web, việc sử dụng "lời kêu gọi hành động" (Call to Action - CTA) có ý nghĩa gì?
A. Là một đoạn văn bản mô tả chi tiết sản phẩm.
B. Là một câu hoặc cụm từ khuyến khích người dùng thực hiện hành động cụ thể.
C. Là một liên kết đến trang liên hệ.
D. Là một phần của tiêu đề trang web.
11. Đâu là một ví dụ về "thẻ heading" (heading tag) trong HTML được sử dụng để cấu trúc nội dung văn bản trên trang web?
A. thẻ "p"
B. thẻ "h2"
C. thẻ "br"
D. thẻ "span"
12. Việc sử dụng các "liên kết nội bộ" (internal links) trong nội dung văn bản trang web có vai trò gì?
A. Chỉ giúp người dùng rời khỏi trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm khám phá cấu trúc trang web và phân phối "sức mạnh" SEO giữa các trang.
C. Làm chậm tốc độ tải trang.
D. Tăng kích thước tổng thể của trang web.
13. Khi tạo nội dung văn bản cho trang web, việc sử dụng các đoạn văn ngắn (short paragraphs) có tác dụng gì?
A. Làm cho trang web trông trống trải và thiếu nội dung.
B. Tăng khả năng đọc hiểu và giúp người đọc dễ dàng tiếp thu thông tin, đặc biệt trên thiết bị di động.
C. Giảm số lượng từ khóa có thể sử dụng trong bài viết.
D. Yêu cầu người đọc phải cuộn trang nhiều hơn.
14. Khi viết nội dung cho trang web, việc sử dụng "chữ in hoa toàn bộ" (all caps) cho các đoạn văn bản dài thường được coi là hành vi gì?
A. Tăng tính chuyên nghiệp và trang trọng.
B. Giúp nội dung nổi bật và thu hút sự chú ý.
C. Tương đương với việc "hét lên" và có thể gây khó chịu cho người đọc.
D. Là cách hiệu quả để tăng mật độ từ khóa.
15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính "duy nhất" và "giá trị" của nội dung văn bản trên trang web so với các đối thủ cạnh tranh?
A. Chỉ tập trung vào việc sao chép và chỉnh sửa nội dung từ các trang khác.
B. Sáng tạo nội dung gốc, cung cấp góc nhìn mới hoặc thông tin chuyên sâu mà đối thủ chưa có.
C. Sử dụng nhiều từ khóa lặp đi lặp lại.
D. Tối ưu hóa mọi thứ cho công cụ tìm kiếm mà không quan tâm đến người dùng.
16. Tại sao việc sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành hoặc biệt ngữ trong nội dung văn bản trang web lại không được khuyến khích?
A. Nó làm cho nội dung trông chuyên nghiệp hơn.
B. Nó có thể khiến một bộ phận lớn độc giả không hiểu và rời bỏ trang.
C. Nó làm giảm khả năng hiển thị trên công cụ tìm kiếm.
D. Nó chiếm nhiều dung lượng lưu trữ hơn.
17. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một danh sách không có thứ tự (unordered list), thường hiển thị dưới dạng các gạch đầu dòng?
A. thẻ "ol"
B. thẻ "li"
C. thẻ "ul"
D. thẻ "dl"
18. Mục đích của việc sử dụng thuộc tính "alt" (alternative text) cho thẻ "img" trong HTML là gì?
A. Tăng tốc độ tải hình ảnh.
B. Cung cấp mô tả văn bản cho hình ảnh, hữu ích cho người khiếm thị và công cụ tìm kiếm.
C. Thay đổi kích thước của hình ảnh.
D. Tạo hiệu ứng hoạt hình cho hình ảnh.
19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo văn bản trên trang web dễ đọc trên mọi thiết bị (responsive design)?
A. Sử dụng cỡ chữ lớn nhất có thể.
B. Căn giữa toàn bộ văn bản.
C. Sử dụng phông chữ phổ biến, kích thước vừa phải và độ tương phản tốt với nền.
D. Viết văn bản dưới dạng các đoạn rất dài.
20. Phân biệt giữa thẻ "strong" và thẻ "em" trong HTML, thẻ nào nhấn mạnh ý nghĩa hoặc ngữ điệu của văn bản?
A. Cả hai thẻ đều có chức năng tương tự như in đậm thông thường.
B. Thẻ "strong" nhấn mạnh tầm quan trọng, thẻ "em" nhấn mạnh ngữ điệu.
C. Thẻ "em" nhấn mạnh tầm quan trọng, thẻ "strong" nhấn mạnh ngữ điệu.
D. Chỉ có thẻ "strong" mới có ý nghĩa ngữ nghĩa.
21. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một liên kết (hyperlink) đến một trang web hoặc tài nguyên khác?
A. thẻ "link"
B. thẻ "href"
C. thẻ "a"
D. thẻ "url"
22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi viết tiêu đề phụ (subheading) cho các phần của nội dung văn bản trên trang web?
A. Sử dụng các ký tự đặc biệt để làm nổi bật.
B. Mô tả ngắn gọn, chính xác nội dung của phần đó và chứa từ khóa liên quan.
C. Phải luôn bắt đầu bằng "Tại sao" hoặc "Làm thế nào".
D. Chỉ sử dụng các từ ngữ mang tính gợi mở, không đi vào chi tiết.
23. Khi viết nội dung cho trang web, việc "tối ưu hóa hình ảnh" (image optimization) bao gồm những hành động nào?
A. Chỉ sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao nhất có thể.
B. Giảm dung lượng tệp hình ảnh mà không làm giảm chất lượng hiển thị đáng kể, và sử dụng thuộc tính "alt".
C. Đặt tên tệp hình ảnh không dấu và không có khoảng trắng.
D. Sử dụng định dạng ảnh BMP cho chất lượng tốt nhất.
24. Khi viết tiêu đề (title) cho một trang web, mục đích chính của việc sử dụng "từ khóa chính" (primary keyword) là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ chủ đề của trang để xếp hạng tốt hơn.
C. Tạo sự khác biệt về mặt hình ảnh cho tiêu đề.
D. Thu hút người dùng nhấp vào liên kết trên trang kết quả tìm kiếm.
25. Trong ngữ cảnh SEO (Search Engine Optimization), việc sử dụng "từ khóa đuôi dài" (long-tail keywords) trong nội dung văn bản có lợi ích gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập tổng thể cho trang web.
B. Giúp trang web xếp hạng cao hơn cho các truy vấn tìm kiếm rất chung chung.
C. Thu hút người dùng có ý định tìm kiếm cụ thể hơn, thường có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
D. Giảm thời gian tải trang web.