Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Cánh diều bài 3: Dự án nhỏ Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam
1. Trong bối cảnh tuyển sinh, "phương thức xét tuyển kết hợp" cho ngành Công nghệ thông tin thường bao gồm những hình thức đánh giá nào?
A. Chỉ dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT.
B. Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với điểm học bạ hoặc chứng chỉ quốc tế.
C. Chỉ dựa vào kết quả học bạ THPT.
D. Dựa hoàn toàn vào phỏng vấn.
2. Khi các trường đại học công bố điểm chuẩn tuyển sinh cho các ngành Công nghệ thông tin, yếu tố nào thường quyết định mức điểm khác nhau giữa các trường hoặc giữa các phương thức xét tuyển?
A. Số lượng giảng viên có bằng tiến sĩ.
B. Cơ sở vật chất của trường.
C. Nhu cầu nhân lực ngành và sức hút của chương trình đào tạo.
D. Vị trí địa lý của trường.
3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất mà một sinh viên cần trang bị để thành công trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, bên cạnh kiến thức chuyên môn?
A. Khả năng giao tiếp với người nước ngoài
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy logic
C. Sở hữu nhiều thiết bị công nghệ hiện đại
D. Khả năng làm việc độc lập cao
4. Một sinh viên Công nghệ thông tin muốn làm việc trong lĩnh vực phát triển game. Ngành đào tạo nào trong lĩnh vực này sẽ phù hợp nhất?
A. Khoa học Máy tính
B. Kỹ thuật Máy tính
C. Công nghệ phần mềm hoặc Khoa học Máy tính (chuyên ngành đồ họa, game)
D. Hệ thống thông tin quản lý
5. Khi tìm hiểu về các vị trí công việc trong ngành Công nghệ thông tin, "Chuyên viên Phân tích nghiệp vụ" (Business Analyst) có vai trò chính là gì?
A. Thiết kế kiến trúc hệ thống phức tạp.
B. Tìm hiểu và xác định yêu cầu của khách hàng/doanh nghiệp để chuyển thành các yêu cầu kỹ thuật cho đội phát triển.
C. Quản lý toàn bộ quá trình phát triển phần mềm.
D. Kiểm tra lỗi của phần mềm trước khi phát hành.
6. Trong bối cảnh tuyển sinh đại học và cao đẳng tại Việt Nam, đâu là tên gọi chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo cho lĩnh vực đào tạo liên quan đến máy tính và công nghệ thông tin?
A. Khoa học Máy tính và Công nghệ thông tin
B. Công nghệ Thông tin và Máy tính
C. Kỹ thuật Máy tính và Công nghệ thông tin
D. Công nghệ thông tin
7. Đâu là một trong những kỹ năng mềm quan trọng mà sinh viên Công nghệ thông tin cần rèn luyện để làm việc hiệu quả trong môi trường dự án?
A. Khả năng đọc hiểu văn bản cổ.
B. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.
C. Kỹ năng nấu ăn chuyên nghiệp.
D. Khả năng chơi nhạc cụ.
8. Trong các hướng đi nghề nghiệp phổ biến của lĩnh vực Công nghệ thông tin, "Lập trình viên" có vai trò chính là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng.
B. Xây dựng và phát triển phần mềm, ứng dụng bằng các ngôn ngữ lập trình.
C. Quản lý và bảo trì hệ thống mạng máy tính.
D. Phân tích và xử lý dữ liệu lớn.
9. Khi tìm hiểu về một chương trình đào tạo Công nghệ thông tin, "chuẩn đầu ra" của chương trình đề cập đến điều gì?
A. Số lượng tín chỉ mà sinh viên phải hoàn thành.
B. Các kỹ năng, kiến thức và phẩm chất mà sinh viên đạt được sau khi tốt nghiệp.
C. Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp.
D. Danh sách các môn học tự chọn.
10. Trong các ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin, ngành "Kỹ thuật phần mềm" có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào?
A. Thiết kế và sản xuất chip bán dẫn.
B. Quản lý hạ tầng mạng viễn thông.
C. Quy trình phát triển, kiểm thử và bảo trì phần mềm.
D. Phân tích thị trường và chiến lược kinh doanh.
11. Khi tìm hiểu về các trường đào tạo Công nghệ thông tin, cần phân biệt rõ giữa ngành "Công nghệ thông tin" và ngành "Tin học ứng dụng". Điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?
A. Ngành Tin học ứng dụng chỉ học về phần cứng.
B. Ngành Công nghệ thông tin tập trung vào lý thuyết và nghiên cứu sâu, còn Tin học ứng dụng thiên về ứng dụng thực tế và triển khai.
C. Ngành Công nghệ thông tin chỉ dành cho người học giỏi Toán.
D. Ngành Tin học ứng dụng có thời gian đào tạo ngắn hơn.
12. Khi tìm hiểu về các chương trình đào tạo Công nghệ thông tin, "chương trình chất lượng cao" hoặc "chương trình tiên tiến" thường có đặc điểm gì nổi bật so với chương trình đại trà?
A. Chỉ tập trung vào lý thuyết hàn lâm.
B. Yêu cầu học phí cao hơn và có liên kết với các trường quốc tế.
C. Số lượng môn học ít hơn.
D. Chỉ đào tạo các kỹ năng cơ bản.
13. Đâu là một trong những lợi ích lớn nhất của việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tại Việt Nam hiện nay?
A. Cơ hội phát triển nhanh chóng và mức lương cạnh tranh.
B. Ít áp lực công việc.
C. Công việc lặp đi lặp lại, ít thay đổi.
D. Chỉ cần làm việc với máy tính.
14. Khi tìm hiểu về các nguồn thông tin tuyển sinh uy tín cho ngành Công nghệ thông tin, đâu là nguồn chính thức và đáng tin cậy nhất?
A. Các trang mạng xã hội cá nhân của cựu sinh viên.
B. Website chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.
C. Các diễn đàn công nghệ không rõ nguồn gốc.
D. Thông tin quảng cáo trên các báo lá cải.
15. Khi thí sinh xem xét các trường đại học đào tạo Công nghệ thông tin, yếu tố nào nên được ưu tiên hàng đầu để đánh giá chất lượng đào tạo?
A. Số lượng sinh viên trong mỗi lớp học.
B. Uy tín của đội ngũ giảng viên và chương trình đào tạo được kiểm định.
C. Cơ hội thực tập ở nước ngoài.
D. Giá trị học bổng dành cho sinh viên xuất sắc.
16. Khi tìm hiểu thông tin tuyển sinh các ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin, một thí sinh cần quan tâm đến các tổ hợp môn thi nào phổ biến hiện nay tại Việt Nam?
A. Toán, Văn, Anh
B. Toán, Lý, Hóa
C. Toán, Tin, Lý hoặc Toán, Lý, Hóa
D. Văn, Sử, Địa
17. Trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, vai trò của một "Chuyên viên Đảm bảo chất lượng phần mềm" (QA Tester) là gì?
A. Viết mã nguồn cho các chức năng mới.
B. Thiết kế kiến trúc tổng thể của hệ thống.
C. Thực hiện các bài kiểm tra để phát hiện lỗi và đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như mong đợi.
D. Quản lý dự án và phân công công việc cho nhóm.
18. Một trong những trường đại học uy tín hàng đầu tại Việt Nam về đào tạo lĩnh vực Công nghệ thông tin là Đại học Quốc gia Hà Nội. Ngành nào sau đây thuộc lĩnh vực này tại trường?
A. Ngành Ngôn ngữ Anh
B. Ngành Luật
C. Ngành Khoa học Máy tính
D. Ngành Quản trị Kinh doanh
19. Ngành "Hệ thống thông tin quản lý" (Management Information Systems - MIS) trong lĩnh vực Công nghệ thông tin có sự kết hợp giữa yếu tố nào?
A. Lập trình và thiết kế đồ họa.
B. Khoa học dữ liệu và thống kê.
C. Công nghệ thông tin và quản trị kinh doanh.
D. Mạng máy tính và quản trị mạng.
20. Ngành "Khoa học dữ liệu" (Data Science) trong lĩnh vực Công nghệ thông tin đòi hỏi người học có nền tảng vững chắc về những lĩnh vực nào?
A. Văn học và Lịch sử
B. Toán học, Thống kê và Lập trình
C. Âm nhạc và Mỹ thuật
D. Luật pháp và Kinh tế học
21. Trong quá trình tìm hiểu thông tin tuyển sinh, "chương trình liên kết quốc tế" cho ngành Công nghệ thông tin thường có nghĩa là gì?
A. Sinh viên chỉ học tại Việt Nam với giáo trình nước ngoài.
B. Sinh viên học một phần tại Việt Nam và một phần tại trường đối tác nước ngoài.
C. Chương trình hoàn toàn do trường nước ngoài giảng dạy tại Việt Nam.
D. Chương trình chỉ dành cho sinh viên giỏi tiếng Anh.
22. Một công ty công nghệ tại Việt Nam đang tìm kiếm nhân sự có khả năng tối ưu hóa hiệu suất của các ứng dụng web. Vị trí nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu này?
A. Chuyên viên phân tích dữ liệu
B. Kỹ sư DevOps
C. Nhà phát triển Front-end
D. Kiểm thử viên phần mềm (Tester)
23. Ngành "An toàn thông tin" (Cybersecurity) trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào nhiệm vụ chính nào?
A. Thiết kế và sản xuất phần cứng máy tính.
B. Phát triển các thuật toán trí tuệ nhân tạo.
C. Bảo vệ hệ thống, mạng lưới và dữ liệu khỏi các mối đe dọa.
D. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của cơ sở dữ liệu.
24. Theo phân tích xu hướng nghề nghiệp, công việc nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin được dự đoán sẽ có nhu cầu tuyển dụng cao trong tương lai gần tại Việt Nam?
A. Nhập liệu viên
B. Chuyên gia Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning)
C. Thợ sửa chữa máy tính
D. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật cấp 1
25. Ngành "Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu" trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào khía cạnh nào?
A. Phát triển thuật toán trí tuệ nhân tạo.
B. Thiết kế, triển khai và quản lý các hệ thống mạng.
C. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu.
D. Phân tích hành vi người dùng trên web.