Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Cánh diều bài 2: Một số nghề khác trong ngành Công nghệ thông tin và một số nghề ứng dụng công nghệ thông tin
1. Một Chuyên gia Blockchain (Blockchain Specialist) thường làm việc với công nghệ nào?
A. Trí tuệ nhân tạo và học máy.
B. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) để tạo ra các hệ thống giao dịch và lưu trữ dữ liệu phân tán, an toàn.
C. Thiết kế chip vi xử lý.
D. Phát triển ứng dụng thực tế tăng cường (AR).
2. Ngành nào trong CNTT liên quan đến việc thiết kế và phát triển các hệ thống phần mềm chạy trên các thiết bị chuyên dụng, không phải máy tính thông thường?
A. Phát triển Game.
B. Phát triển phần mềm nhúng (Embedded Software Development).
C. Thiết kế UI/UX.
D. Quản trị mạng.
3. Một Nhà phát triển web (Web Developer) thường chuyên về loại hình công việc nào?
A. Sửa chữa phần cứng máy tính bị lỗi.
B. Quản lý cơ sở dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
C. Tạo ra các trang web và ứng dụng có thể truy cập qua trình duyệt.
D. Phân tích dữ liệu lớn để đưa ra các quyết định kinh doanh.
4. Một Chuyên gia Trí tuệ Doanh nghiệp (Business Intelligence Specialist) tập trung vào khía cạnh nào của dữ liệu?
A. Phát triển các mô hình dự đoán phức tạp bằng học máy.
B. Thiết kế giao diện người dùng trực quan cho các báo cáo kinh doanh.
C. Sử dụng dữ liệu lịch sử và hiện tại để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh và cải thiện hiệu suất.
D. Quản lý và bảo trì hệ thống cơ sở dữ liệu.
5. Vai trò của một Kỹ sư học máy (Machine Learning Engineer) là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng di động.
B. Phát triển và triển khai các thuật toán học máy, xây dựng các mô hình có khả năng học từ dữ liệu.
C. Quản lý và bảo trì hệ thống mạng máy tính.
D. Kiểm thử bảo mật các ứng dụng web.
6. Trong lĩnh vực ứng dụng CNTT, vai trò của Chuyên gia Trí tuệ Nhân tạo (AI Specialist) là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc sửa chữa phần cứng.
B. Phát triển và triển khai các hệ thống có khả năng học hỏi, lý luận và đưa ra quyết định.
C. Quản lý các chiến dịch tiếp thị số.
D. Tạo nội dung đa phương tiện.
7. Một Chuyên gia Khoa học dữ liệu (Data Scientist) có sự khác biệt cơ bản nào so với Chuyên gia phân tích dữ liệu (Data Analyst)?
A. Chuyên gia Khoa học dữ liệu chỉ tập trung vào việc làm sạch dữ liệu.
B. Chuyên gia Khoa học dữ liệu thường sử dụng các kỹ thuật thống kê nâng cao, học máy để xây dựng mô hình dự đoán.
C. Chuyên gia phân tích dữ liệu có trách nhiệm chính là thiết kế hạ tầng mạng.
D. Chuyên gia Khoa học dữ liệu không yêu cầu kiến thức về lập trình.
8. Vai trò của một Kỹ sư mạng (Network Engineer) là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng di động.
B. Xây dựng các thuật toán phân tích dữ liệu.
C. Thiết kế, triển khai và bảo trì hạ tầng mạng máy tính của tổ chức.
D. Phát triển các ứng dụng blockchain.
9. Một Quản trị viên hệ thống (System Administrator) có trách nhiệm chính là gì trong một tổ chức?
A. Thiết kế các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
B. Duy trì và vận hành các hệ thống máy tính, máy chủ, mạng nội bộ.
C. Phát triển các thuật toán mã hóa mới.
D. Tạo ra các trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
10. Vai trò của một Kiểm thử viên phần mềm (Software Tester/QA Engineer) là gì?
A. Viết mã nguồn cho các tính năng mới.
B. Đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như thiết kế, phát hiện và báo cáo lỗi.
C. Thiết kế kiến trúc hệ thống.
D. Quản lý hạ tầng máy chủ.
11. Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc tạo ra các trải nghiệm tương tác và hình ảnh hấp dẫn cho người dùng trên các nền tảng số?
A. Kỹ thuật mạng (Network Engineering).
B. Thiết kế UI/UX (UI/UX Design).
C. Quản trị hệ thống (System Administration).
D. Phát triển phần mềm nhúng (Embedded Software Development).
12. Trong bối cảnh ứng dụng CNTT, "Big Data" (Dữ liệu lớn) thường ám chỉ loại dữ liệu nào?
A. Các tệp văn bản nhỏ, có cấu trúc rõ ràng.
B. Các tập dữ liệu có khối lượng cực lớn, đa dạng về định dạng và tốc độ sinh trưởng nhanh.
C. Các tệp âm thanh được ghi lại trong phòng thí nghiệm.
D. Các tài liệu lịch sử được lưu trữ dưới dạng giấy.
13. Vai trò của một Quản lý dự án CNTT (IT Project Manager) là gì?
A. Viết mã nguồn cho các ứng dụng.
B. Lập kế hoạch, điều phối và giám sát các dự án công nghệ thông tin để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn, ngân sách và yêu cầu.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Phân tích dữ liệu thị trường.
14. Một Kỹ sư DevOps (DevOps Engineer) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện quy trình nào trong phát triển phần mềm?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Tích hợp và tự động hóa các giai đoạn phát triển, triển khai và vận hành phần mềm.
C. Phân tích dữ liệu người dùng.
D. Bảo mật cơ sở dữ liệu.
15. Vai trò của Chuyên gia Cloud Computing (Cloud Computing Specialist) là gì?
A. Thiết kế chip điện tử.
B. Thiết kế, triển khai và quản lý các dịch vụ và hạ tầng trên nền tảng điện toán đám mây.
C. Phát triển các ứng dụng thực tế ảo (VR).
D. Kiểm tra hiệu năng phần cứng.
16. Ngành nào trong CNTT liên quan đến việc tạo ra các mô phỏng, hiệu ứng hình ảnh và trải nghiệm tương tác cho trò chơi điện tử?
A. Phát triển phần mềm di động.
B. Phát triển Game (Game Development).
C. Quản trị cơ sở dữ liệu.
D. Phân tích tài chính.
17. Trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, vai trò chính của một Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) là gì?
A. Thiết kế và xây dựng các trang web và ứng dụng trực tuyến.
B. Quản lý và bảo trì các hệ thống mạng máy tính của tổ chức.
C. Phân tích, thiết kế, phát triển, thử nghiệm và bảo trì các hệ thống phần mềm.
D. Thiết kế kiến trúc và đảm bảo tính bảo mật cho các hệ thống dữ liệu.
18. Một Chuyên gia Internet Vạn Vật (IoT Specialist) tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Phát triển các thuật toán tài chính.
B. Thiết kế và triển khai các hệ thống kết nối các thiết bị vật lý với internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Xây dựng các mô hình học máy cho nhận dạng hình ảnh.
D. Quản lý các chiến dịch truyền thông xã hội.
19. Trong các nghề ứng dụng công nghệ thông tin, ai là người chịu trách nhiệm thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu để đưa ra các báo cáo, dự báo và hỗ trợ quyết định?
A. Kiến trúc sư giải pháp (Solution Architect).
B. Chuyên gia phân tích dữ liệu (Data Analyst).
C. Quản trị mạng (Network Administrator).
D. Kỹ sư DevOps (DevOps Engineer).
20. Vai trò của một Chuyên gia An ninh mạng (Cybersecurity Specialist) tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của Công nghệ thông tin?
A. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của các máy chủ.
B. Bảo vệ hệ thống thông tin, dữ liệu khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng.
C. Phát triển các thuật toán trí tuệ nhân tạo mới.
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).
21. Một Kiến trúc sư giải pháp (Solution Architect) trong lĩnh vực CNTT có vai trò chính là gì?
A. Viết mã cho các ứng dụng di động.
B. Thiết kế và định hình tổng thể các giải pháp công nghệ để giải quyết vấn đề kinh doanh cụ thể.
C. Thực hiện kiểm thử phần mềm để phát hiện lỗi.
D. Quản lý dự án phát triển phần mềm.
22. Trong lĩnh vực CNTT, "Agile Methodology" là gì và thường được áp dụng trong nghề nào?
A. Một phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, lặp đi lặp lại, thường dùng bởi Kỹ sư phần mềm và Quản lý dự án.
B. Một kỹ thuật bảo mật để chống lại các cuộc tấn công mạng, sử dụng bởi Chuyên gia An ninh mạng.
C. Một phương pháp phân tích dữ liệu để tìm ra các xu hướng thị trường, dùng bởi Chuyên gia phân tích dữ liệu.
D. Một công nghệ để xây dựng các ứng dụng di động, dùng bởi Nhà phát triển ứng dụng di động.
23. Trong lĩnh vực ứng dụng CNTT, một Chuyên gia Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing Specialist) sử dụng công nghệ để làm gì?
A. Thiết kế kiến trúc cho các hệ thống lớn.
B. Tạo ra các chiến dịch quảng bá sản phẩm/dịch vụ trên các kênh trực tuyến.
C. Phát triển các thuật toán trí tuệ nhân tạo.
D. Quản lý và bảo trì các hệ thống máy chủ.
24. Trong các nghề ứng dụng CNTT, ai là người có vai trò chính trong việc tạo ra các nội dung số sáng tạo như video, đồ họa, âm thanh?
A. Kỹ sư phần mềm.
B. Chuyên gia Digital Marketing.
C. Nghệ sĩ kỹ thuật số/Nhà sáng tạo nội dung số (Digital Artist/Content Creator).
D. Quản trị viên cơ sở dữ liệu.
25. Ngành nào trong IT chịu trách nhiệm thiết kế và quản lý các hệ thống cơ sở dữ liệu phức tạp, đảm bảo tính nhất quán và truy cập hiệu quả?
A. Phát triển Game.
B. Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administration).
C. Thiết kế đồ họa (Graphic Design).
D. Chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support Specialist).