Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Cánh diều bài 2: Định dạng văn bản và tạo siêu liên kết
1. Khi tạo siêu liên kết đến một trang web, định dạng URL phổ biến nhất được sử dụng là gì?
A. FTP://
B. HTTP:// hoặc HTTPS://
C. mailto:
D. file://
2. Việc sử dụng "Page Break" (Ngắt Trang) trong Word có tác dụng gì?
A. Tạo một siêu liên kết đến trang tiếp theo.
B. Buộc nội dung tiếp theo bắt đầu từ đầu trang mới.
C. Thay đổi kích thước lề của trang hiện tại.
D. Chèn một biểu tượng đặc biệt vào cuối trang.
3. Khi bạn muốn một liên kết mở ra một cửa sổ trình duyệt mới thay vì thay thế cửa sổ hiện tại, bạn cần cấu hình tùy chọn nào?
A. Sử dụng "ScreenTip".
B. Thiết lập liên kết mở trong một tab mới hoặc cửa sổ mới (Target: _blank).
C. Sử dụng đường dẫn tương đối.
D. Chỉ định loại tệp tin.
4. Khi tạo một siêu liên kết đến một tệp tin trên máy tính, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo liên kết hoạt động chính xác trên các máy tính khác nhau?
A. Sử dụng đường dẫn tương đối thay vì đường dẫn tuyệt đối.
B. Đảm bảo tệp tin đích được lưu trữ trong cùng thư mục với tệp tin chứa siêu liên kết.
C. Sử dụng đường dẫn tuyệt đối và đảm bảo tệp tin đích nằm trên một ổ đĩa có ký tự giống nhau trên các máy tính.
D. Sử dụng đường dẫn tương đối và giữ nguyên cấu trúc thư mục.
5. Trong Word, chức năng "Insert Symbol" được sử dụng để làm gì?
A. Chèn các ký tự đặc biệt không có trên bàn phím thông thường.
B. Tạo các ký tự đại diện cho siêu liên kết.
C. Định dạng văn bản theo các kiểu sẵn có.
D. Chèn các đoạn văn bản mẫu.
6. Trong quá trình định dạng văn bản, thuộc tính nào liên quan đến việc điều chỉnh khoảng cách giữa các từ trong một đoạn?
A. Line Spacing.
B. Character Spacing.
C. Paragraph Spacing.
D. Word Spacing.
7. Khi định dạng văn bản, việc sử dụng "Drop Cap" (ký tự đầu dòng lớn) thường được áp dụng cho mục đích gì?
A. Tạo siêu liên kết đến trang bìa.
B. Nhấn mạnh ký tự đầu tiên của một đoạn văn hoặc chương, tạo hiệu ứng trang trí.
C. Thay đổi màu sắc của tất cả các ký tự trong tài liệu.
D. Tự động tạo mục lục.
8. Trong quá trình định dạng văn bản, việc áp dụng kiểu chữ (font), kích thước chữ (font size) và màu chữ (font color) thuộc nhóm công cụ nào?
A. Định dạng đoạn văn (Paragraph formatting).
B. Định dạng ký tự (Character formatting).
C. Định dạng trang (Page formatting).
D. Định dạng bảng (Table formatting).
9. Chức năng "Find and Replace" (Tìm và Thay thế) trong các trình soạn thảo văn bản chủ yếu dùng để làm gì?
A. Tìm kiếm thông tin trên Internet.
B. Thay đổi định dạng của toàn bộ tài liệu.
C. Tìm kiếm một chuỗi ký tự và thay thế nó bằng một chuỗi ký tự khác.
D. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
10. Nếu bạn muốn tạo một liên kết đến một tệp tin PDF nằm trên ổ đĩa của mình, bạn sẽ chọn loại liên kết nào trong chức năng "Insert Hyperlink"?
A. Email Address.
B. Web Page.
C. Existing File or Web Page.
D. Place in This Document.
11. Để tạo một liên kết từ văn bản "Click here" đến trang web google.com, bạn sẽ chọn văn bản nào để áp dụng chức năng "Insert Hyperlink"?
A. google.com
B. Click here
C. Cả "Click here" và "google.com".
D. Không cần chọn văn bản, chỉ cần nhập URL.
12. Tại sao việc sử dụng "Tab stops" (điểm dừng tab) lại hiệu quả hơn việc nhấn phím "Spacebar" nhiều lần để căn chỉnh văn bản?
A. Tab stops chỉ có thể căn giữa văn bản.
B. Tab stops cho phép căn chỉnh chính xác và nhất quán, dễ dàng điều chỉnh mà không ảnh hưởng đến các ký tự khác.
C. Tab stops làm tăng kích thước tệp tin.
D. Tab stops chỉ hoạt động với siêu liên kết.
13. Trong Word, để tạo một danh sách có gạch đầu dòng (bulleted list), bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Numbering.
B. Bullets.
C. Find and Replace.
D. Insert Hyperlink.
14. Siêu liên kết đến một địa chỉ email (mailto: link) sẽ thực hiện hành động gì khi người dùng nhấp vào?
A. Mở trình duyệt web và hiển thị trang web của địa chỉ email.
B. Tải xuống một tệp đính kèm có chứa địa chỉ email.
C. Mở ứng dụng email mặc định trên máy tính với một thư mới đã được điền sẵn địa chỉ người nhận.
D. Hiển thị thông tin liên hệ của người sở hữu địa chỉ email.
15. Trong các tùy chọn định dạng ký tự, "Bold" (in đậm) và "Italic" (in nghiêng) được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi khoảng cách giữa các ký tự.
B. Tạo hiệu ứng nhấn mạnh cho văn bản.
C. Thay đổi hướng của văn bản.
D. Tạo đường gạch chân cho văn bản.
16. Việc tạo một "Header" (đầu trang) hoặc "Footer" (chân trang) trong tài liệu Word giúp ích cho việc gì?
A. Thay đổi kích thước của trang giấy.
B. Thêm thông tin lặp lại trên mỗi trang, như số trang, tiêu đề, ngày tháng.
C. Tạo các liên kết nội bộ trong tài liệu.
D. Chèn hình ảnh minh họa vào giữa văn bản.
17. Trong Microsoft Word, làm thế nào để tạo một danh sách đánh số tự động (numbered list)?
A. Sử dụng chức năng "Bulleted List".
B. Sử dụng chức năng "Numbering" hoặc "Multilevel List".
C. Gõ số "1." thủ công trước mỗi mục.
D. Chèn một bảng và nhập số vào từng ô.
18. Chức năng "Format Painter" (Sao chép định dạng) trong Word được sử dụng để làm gì?
A. Sao chép toàn bộ nội dung văn bản.
B. Áp dụng định dạng của một phần văn bản đã chọn sang một phần văn bản khác.
C. Tạo một siêu liên kết mới.
D. Tìm kiếm và thay thế các định dạng văn bản.
19. Khi bạn muốn tạo một liên kết từ một văn bản đến một phần cụ thể trong cùng một tài liệu Word, bạn cần thực hiện bước nào trước tiên?
A. Mở tệp tin đích trong một cửa sổ trình duyệt riêng biệt.
B. Đánh dấu vị trí đích đến bằng cách sử dụng chức năng "Bookmark".
C. Sao chép địa chỉ URL của trang web liên quan.
D. Tạo một tệp tin văn bản mới để chứa nội dung đích.
20. Trong ngữ cảnh của siêu liên kết, "ScreenTip" (mẹo hiển thị) khi rê chuột lên liên kết có vai trò gì?
A. Hiển thị địa chỉ URL đầy đủ của liên kết.
B. Cung cấp thông tin mô tả ngắn gọn về đích đến của liên kết.
C. Cho phép người dùng chỉnh sửa liên kết ngay lập tức.
D. Xác định loại tệp tin mà liên kết trỏ tới.
21. Để căn lề cho một đoạn văn bản theo kiểu "Justify" (Canh đều hai bên) trong các trình soạn thảo văn bản, người dùng cần chọn tùy chọn nào?
A. Align Left.
B. Align Right.
C. Center.
D. Justify.
22. Khi bạn muốn tạo một siêu liên kết đến một trang web và hiển thị một văn bản khác với địa chỉ URL thực tế, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Chỉ dán địa chỉ URL vào văn bản.
B. Sử dụng tùy chọn "Text to display" (Văn bản để hiển thị) khi tạo siêu liên kết.
C. Thay đổi tên tệp tin đích.
D. Sử dụng "ScreenTip" để ghi chú.
23. Việc sử dụng các "Styles" (kiểu định dạng) trong Word mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng tốc độ gõ văn bản.
B. Đảm bảo tính nhất quán trong định dạng và dễ dàng thay đổi định dạng toàn bộ tài liệu.
C. Tạo siêu liên kết phức tạp.
D. Kiểm soát bố cục của trang in.
24. Trong Microsoft Word, chức năng "Insert Hyperlink" cho phép người dùng tạo ra một liên kết đến đâu?
A. Chỉ đến các tệp tin nằm trên máy tính cá nhân.
B. Đến một trang web trên Internet, một tệp tin khác, hoặc một vị trí cụ thể trong chính tài liệu đó.
C. Chỉ đến các địa chỉ email.
D. Chỉ đến các đoạn văn bản đã được đánh dấu bookmark trong cùng một tài liệu.
25. Việc thay đổi khoảng cách giữa các dòng trong một đoạn văn bản (line spacing) ảnh hưởng đến yếu tố nào của định dạng văn bản?
A. Định dạng ký tự.
B. Định dạng đoạn văn.
C. Định dạng trang.
D. Định dạng bảng.