1. Một nhà hoạch định chính sách muốn hiểu về tác động của một luật mới. Họ cần thu thập thông tin gì để đánh giá hiệu quả của luật đó?
A. Ý kiến cá nhân của các nhà hoạch định chính sách.
B. Dữ liệu thống kê về tình hình trước và sau khi luật có hiệu lực, phản hồi từ các bên liên quan.
C. Lịch sử ban hành các luật tương tự.
D. Các bài báo lá cải về luật.
2. Trong một dự án nghiên cứu khoa học, việc phân tích dữ liệu ban đầu giúp xác định điều gì quan trọng nhất?
A. Ngân sách dự kiến cho dự án.
B. Thời gian hoàn thành dự án.
C. Các xu hướng, quy luật hoặc mối quan hệ tiềm ẩn trong dữ liệu.
D. Số lượng thành viên tham gia dự án.
3. Một doanh nghiệp muốn quảng bá sản phẩm mới trên internet. Họ cần hiểu rõ về đối tượng khách hàng tiềm năng để lựa chọn kênh quảng cáo phù hợp. Loại thông tin nào sau đây là **quan trọng nhất**?
A. Địa chỉ của các đối thủ cạnh tranh.
B. Độ tuổi, sở thích, hành vi trực tuyến và thu nhập của khách hàng mục tiêu.
C. Lịch sử phát triển của ngành công nghiệp.
D. Thông tin về các sự kiện sắp diễn ra.
4. Một nhà báo đang điều tra một vụ việc. Để đảm bảo tính khách quan và chính xác, nhà báo cần làm gì khi thu thập thông tin?
A. Chỉ phỏng vấn những người đồng ý với quan điểm của mình.
B. Thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả những nguồn có quan điểm trái chiều.
C. Chỉ sử dụng thông tin từ một nguồn duy nhất mà mình tin tưởng.
D. Chỉ tìm kiếm thông tin trên các mạng xã hội.
5. Việc sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị để trình bày thông tin có ưu điểm chính là gì?
A. Làm cho thông tin trở nên phức tạp hơn.
B. Giúp người xem dễ dàng nhận biết xu hướng, mối quan hệ và so sánh dữ liệu.
C. Tăng thời gian đọc hiểu thông tin.
D. Chỉ phù hợp với các thông tin định tính.
6. Trong quá trình giải quyết vấn đề, việc xác định rõ vấn đề thực sự là gì khác với biểu hiện của vấn đề ở điểm nào?
A. Biểu hiện của vấn đề là nguyên nhân gốc rễ.
B. Vấn đề thực sự là nguyên nhân gốc rễ, còn biểu hiện là triệu chứng bên ngoài.
C. Chúng hoàn toàn giống nhau.
D. Biểu hiện của vấn đề luôn dễ giải quyết hơn vấn đề thực sự.
7. Trong quá trình giải quyết vấn đề, bước nào quan trọng nhất để xác định đúng vấn đề cần giải quyết?
A. Thu thập và phân tích thông tin.
B. Tìm kiếm giải pháp thay thế.
C. Đánh giá kết quả thực hiện.
D. Lựa chọn giải pháp tối ưu.
8. Trong việc tìm kiếm thông tin trên internet, việc sử dụng dấu ngoặc kép () xung quanh một cụm từ tìm kiếm có tác dụng gì?
A. Tìm kiếm các trang web chứa các từ riêng lẻ trong cụm.
B. Tìm kiếm các trang web chứa chính xác cụm từ đó theo đúng thứ tự.
C. Loại bỏ các trang web có chứa cụm từ đó.
D. Tìm kiếm các trang web có nội dung tương tự nhưng không giống hệt.
9. Khi gặp một vấn đề về kỹ thuật máy tính, việc tìm kiếm thông tin hướng dẫn trên các trang web chính thức của nhà sản xuất phần cứng/phần mềm thường mang lại hiệu quả cao nhất vì?
A. Thông tin trên các trang này luôn miễn phí.
B. Thông tin được cung cấp bởi nguồn gốc chính xác và cập nhật.
C. Các trang này có giao diện đẹp mắt nhất.
D. Thông tin được dịch sang nhiều ngôn ngữ.
10. Một kỹ sư phần mềm đang cố gắng khắc phục lỗi trong một chương trình máy tính. Nguồn thông tin nào **ít đáng tin cậy nhất** cho việc này?
A. Tài liệu kỹ thuật chính thức của ngôn ngữ lập trình.
B. Các diễn đàn lập trình viên có kinh nghiệm.
C. Các bài đăng trên mạng xã hội của những người không có chuyên môn.
D. Mã nguồn mở của chương trình (nếu có).
11. Một học sinh cần tìm thông tin để viết bài luận về Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Em nên ưu tiên tìm kiếm từ những nguồn nào?
A. Các trang cá nhân chia sẻ quan điểm cá nhân trên mạng xã hội.
B. Các bài báo khoa học, nghiên cứu xã hội học hoặc các ấn phẩm uy tín về truyền thông.
C. Các diễn đàn thảo luận không có kiểm duyệt.
D. Các video giải trí trên nền tảng chia sẻ video.
12. Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn có lợi ích gì?
A. Làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp dễ dàng phân tích, tìm kiếm thông tin và đề xuất giải pháp cho từng phần.
C. Tăng thời gian giải quyết vấn đề.
D. Chỉ phù hợp với các vấn đề đơn giản.
13. Khi đánh giá một nguồn thông tin trên mạng, việc kiểm tra xem thông tin đó có được cập nhật thường xuyên hay không là quan trọng vì?
A. Thông tin cũ thường có giá trị hơn thông tin mới.
B. Thông tin lỗi thời có thể dẫn đến quyết định sai lầm.
C. Các trang web cập nhật thường có giao diện đẹp hơn.
D. Việc cập nhật chỉ dành cho các trang tin tức.
14. Khi một công ty muốn cải thiện chất lượng sản phẩm, họ cần thông tin về phản hồi của khách hàng. Loại thông tin nào sau đây là hữu ích nhất cho mục tiêu này?
A. Lịch sử giá cổ phiếu của công ty.
B. Các bài đánh giá, nhận xét và góp ý của khách hàng về sản phẩm.
C. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.
D. Báo cáo tài chính của công ty.
15. Một tổ chức muốn cải thiện quy trình làm việc nội bộ. Họ đã thu thập ý kiến đóng góp từ nhân viên thông qua một cuộc khảo sát. Thông tin thu thập được từ cuộc khảo sát này thuộc loại nào?
A. Thông tin định tính.
B. Thông tin định lượng.
C. Thông tin có cấu trúc.
D. Thông tin phi cấu trúc.
16. Một học sinh đang làm bài tập về lịch sử Việt Nam thời Lý. Em cần tìm hiểu về vai trò của Vua Lý Thái Tổ. Nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin **chi tiết và đáng tin cậy nhất** về vai trò của ông?
A. Một bài đăng trên mạng xã hội về các vị vua Việt Nam.
B. Cuốn sách giáo khoa Lịch sử lớp 7.
C. Một bài viết phân tích chuyên sâu trên trang web của Viện Sử học.
D. Lời kể của một người lớn tuổi trong gia đình.
17. Việc sử dụng từ khóa tìm kiếm chính xác và cụ thể có vai trò gì trong việc tìm kiếm thông tin hiệu quả?
A. Làm cho kết quả tìm kiếm ít liên quan hơn.
B. Giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm và tăng tính liên quan của kết quả.
C. Tăng số lượng kết quả tìm kiếm không mong muốn.
D. Làm chậm quá trình tìm kiếm.
18. Một nhà khoa học đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu. Ông cần dữ liệu về nhiệt độ trung bình toàn cầu trong 50 năm qua. Nguồn thông tin nào phù hợp nhất để cung cấp dữ liệu này?
A. Một bài báo trên trang tin tức giải trí.
B. Dữ liệu từ các cơ quan khí tượng thủy văn quốc gia hoặc quốc tế.
C. Các bài đăng trên mạng xã hội về thời tiết.
D. Cuốn tiểu thuyết viễn tưởng về ngày tận thế.
19. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm, việc thêm từ khóa AND giữa hai cụm từ tìm kiếm có ý nghĩa gì?
A. Tìm kiếm các trang web chứa một trong hai cụm từ.
B. Tìm kiếm các trang web chứa cả hai cụm từ.
C. Loại bỏ các trang web chứa cả hai cụm từ.
D. Tìm kiếm các trang web có nội dung tương tự nhưng không giống hệt.
20. Một học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu một khái niệm trong sách giáo khoa. Cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để tìm kiếm thông tin bổ sung?
A. Hỏi ý kiến một người bạn không học môn đó.
B. Tìm kiếm định nghĩa và giải thích từ các nguồn học thuật hoặc bách khoa toàn thư.
C. Xem một bộ phim không liên quan để giải trí.
D. Bỏ qua và hy vọng sẽ hiểu sau này.
21. Một học sinh muốn tìm hiểu về các loại cây ăn quả phổ biến ở Việt Nam để thực hiện dự án môn Sinh học. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất cho mục đích này?
A. Trang web cá nhân chia sẻ kinh nghiệm trồng trọt.
B. Bài viết trên một tạp chí khoa học nông nghiệp uy tín.
C. Video tự quay của một người bạn trên mạng xã hội.
D. Các bài đăng trên diễn đàn thảo luận về làm vườn.
22. Khi một vấn đề được giải quyết thành công, bước cuối cùng trong quy trình giải quyết vấn đề là gì?
A. Tìm kiếm một vấn đề mới để giải quyết.
B. Đánh giá kết quả và rút ra bài học kinh nghiệm.
C. Tiếp tục thu thập thông tin.
D. Tạo ra nhiều giải pháp hơn.
23. Một công ty muốn tung ra sản phẩm mới. Họ cần hiểu rõ thị trường mục tiêu. Loại thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cho bước này?
A. Số liệu về thời tiết tại địa phương.
B. Thông tin về nhân khẩu học, hành vi tiêu dùng và nhu cầu của khách hàng tiềm năng.
C. Lịch sử phát triển của công ty.
D. Các quy định về an toàn lao động.
24. Trong quy trình giải quyết vấn đề, sau khi thu thập và phân tích thông tin, bước tiếp theo thường là gì?
A. Đề xuất các giải pháp khả thi.
B. Đánh giá lại vấn đề.
C. Thực hiện giải pháp đã chọn.
D. Kiểm tra lại thông tin.
25. Khi đánh giá tính xác thực của một thông tin trên internet, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng?
A. Nguồn gốc của thông tin (tác giả, tổ chức phát hành).
B. Tính cập nhật của thông tin.
C. Độ dài của bài viết.
D. Sự đồng nhất của thông tin với các nguồn đáng tin cậy khác.