1. Tại sao việc tạo bản sao lưu (backup) của tất cả dữ liệu gốc trước khi bắt đầu dựng video lại là một thực hành tốt?
A. Để làm cho quá trình dựng video chậm lại.
B. Để đảm bảo an toàn dữ liệu trong trường hợp tệp tin gốc bị hỏng hoặc mất mát.
C. Tăng dung lượng lưu trữ cho dự án.
D. Bắt buộc phải có để kích hoạt phần mềm dựng.
2. Trong quá trình chuẩn bị dữ liệu, nếu có nhiều phiên bản của cùng một cảnh quay video, người dựng phim nên làm gì để quản lý hiệu quả?
A. Xóa bỏ tất cả các phiên bản trừ phiên bản đầu tiên.
B. Đổi tên các phiên bản để phân biệt rõ ràng (ví dụ: canh_A_take1, canh_A_take2).
C. Gộp tất cả các phiên bản thành một tệp tin duy nhất.
D. Chỉ giữ lại những cảnh quay có độ dài dài nhất.
3. Phần mềm nào thường được sử dụng để chỉnh sửa và xử lý các tệp tin hình ảnh trước khi đưa vào dựng video?
A. Microsoft Excel
B. Adobe Photoshop
C. Mozilla Firefox
D. VLC Media Player
4. Mục đích chính của việc tạo một thư mục dự án (project folder) có cấu trúc rõ ràng cho mỗi video là gì?
A. Để làm cho tên dự án trông phức tạp hơn.
B. Đảm bảo tất cả các tệp tin liên quan (nguyên liệu, dự án, thành phẩm) được lưu trữ tập trung, dễ quản lý và tránh thất lạc.
C. Tăng dung lượng lưu trữ trên máy tính.
D. Yêu cầu bắt buộc của mọi phần mềm dựng video.
5. Trong quá trình chuẩn bị dữ liệu, nếu bạn cần cắt ghép nhiều đoạn âm thanh khác nhau, công cụ nào sau đây thường được sử dụng?
A. Trình duyệt web.
B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
C. Phần mềm chỉnh sửa âm thanh (ví dụ: Audacity, Adobe Audition).
D. Trình xem ảnh.
6. Nếu muốn video có chất lượng hình ảnh sắc nét, bạn nên ưu tiên sử dụng các tệp tin video gốc có định dạng nào?
A. .txt
B. .mp4 (với codec H.264 hoặc H.265)
C. .docx
D. .exe
7. Định dạng tệp tin hình ảnh nào thường được sử dụng cho các ảnh chụp màn hình hoặc đồ họa đơn giản, có thể giữ được độ sắc nét tốt khi làm việc với văn bản?
A. .mp4
B. .wav
C. .png
D. .exe
8. Trong quá trình chuẩn bị dữ liệu dựng video, tại sao việc đặt tên tệp tin một cách khoa học và có quy tắc lại quan trọng?
A. Giúp video có dung lượng nhỏ hơn.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm, quản lý và sử dụng các tệp tin trong quá trình dựng và sau này.
C. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm dựng video.
D. Làm cho video trông chuyên nghiệp hơn khi hiển thị trong thư mục.
9. Khi chuẩn bị dữ liệu cho việc dựng video, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và tính chuyên nghiệp của sản phẩm cuối cùng?
A. Sử dụng phần mềm dựng video có nhiều hiệu ứng nhất.
B. Sắp xếp, phân loại và kiểm tra tính đầy đủ, chính xác của các loại tệp tin (hình ảnh, âm thanh, video gốc).
C. Tải về nhiều video miễn phí trên mạng để tăng thời lượng.
D. Chỉ tập trung vào việc quay phim và bỏ qua khâu chuẩn bị dữ liệu.
10. Khi chuẩn bị các tệp tin video gốc, việc phân loại theo từng cảnh quay hoặc bối cảnh có lợi ích gì cho người dựng?
A. Giúp video có nhiều cảnh quay hơn.
B. Tăng tốc độ xuất video.
C. Giúp dễ dàng tìm kiếm và sắp xếp các cảnh quay theo trình tự mong muốn trong quá trình dựng.
D. Làm cho dung lượng video nhẹ hơn.
11. Trong quá trình chuẩn bị dữ liệu, việc tạo storyboard (bảng phân cảnh) giúp ích gì cho người dựng video?
A. Tăng dung lượng video.
B. Làm cho video có nhiều màu sắc hơn.
C. Trực quan hóa ý tưởng, trình tự các cảnh quay, góc máy và các yếu tố hình ảnh quan trọng, giúp định hướng quá trình dựng.
D. Tự động tạo phụ đề cho video.
12. Trong quy trình dựng video, việc tạo bản nháp (rough cut) thường diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Sau khi đã hoàn thành mọi hiệu ứng.
B. Sau khi đã chuẩn bị xong tất cả dữ liệu.
C. Sau khi đã lựa chọn và sắp xếp các cảnh quay thô theo trình tự câu chuyện.
D. Trước khi bắt đầu thu âm lời thoại.
13. Khi chuẩn bị dữ liệu, nếu bạn có các tệp tin video quay bằng nhiều loại máy khác nhau, điều quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?
A. Màu sắc của các tệp tin.
B. Độ dài của từng tệp tin.
C. Định dạng (codec) và độ phân giải của các tệp tin có tương thích với phần mềm dựng và mục tiêu xuất video hay không.
D. Số lượng khung hình mỗi giây (FPS) của tất cả các tệp tin phải giống nhau tuyệt đối.
14. Khi xây dựng một video có nhiều cảnh quay với các góc máy và thời lượng khác nhau, người dựng cần tập trung vào yếu tố nào để tạo sự liền mạch?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển cảnh.
B. Đảm bảo sự chuyển tiếp mượt mà giữa các cảnh quay, giữ vững nhịp độ và logic câu chuyện.
C. Chỉ sử dụng các cảnh quay có thời lượng giống nhau.
D. Tăng âm lượng của tất cả các cảnh quay.
15. Nếu bạn nhận được các tệp tin video với nhiều định dạng khác nhau (ví dụ: .mov, .avi, .wmv), bước đầu tiên trong chuẩn bị dữ liệu là gì?
A. Chỉ sử dụng các tệp tin có định dạng .mp4.
B. Chuyển đổi tất cả các tệp tin sang một định dạng chung và tương thích với phần mềm dựng video (ví dụ: .mp4 với codec H.264).
C. Xóa bỏ tất cả các tệp tin có định dạng lạ.
D. Chỉnh sửa tên của tất cả các tệp tin.
16. Trong quá trình dựng video, việc thêm các đoạn văn bản (text overlay) vào video có mục đích gì?
A. Làm cho video có nhiều hiệu ứng chữ.
B. Cung cấp thông tin bổ sung, tiêu đề, phụ đề hoặc nhấn mạnh các điểm quan trọng trong video.
C. Tăng tốc độ render video.
D. Giảm dung lượng của video.
17. Trong quá trình chuẩn bị dữ liệu, tại sao việc kiểm tra lại các siêu dữ liệu (metadata) của tệp tin (như ngày tạo, máy quay) đôi khi lại hữu ích?
A. Để làm cho tên tệp tin dài hơn.
B. Giúp xác định nguồn gốc, thời gian quay, hoặc các thông tin kỹ thuật khác của tệp tin, hỗ trợ việc sắp xếp và quản lý.
C. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm dựng.
D. Làm cho video có nhiều hiệu ứng hơn.
18. Định dạng tệp tin âm thanh phổ biến nào thường được sử dụng trong sản xuất video và có chất lượng tốt?
A. .txt
B. .docx
C. .mp3
D. .exe
19. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để biên tập, cắt ghép và thêm hiệu ứng cho video?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Adobe Premiere Pro
D. Google Chrome
20. Khi lựa chọn nhạc nền cho video, người dựng nên cân nhắc yếu tố nào sau đây để tránh làm ảnh hưởng đến nội dung chính?
A. Nhạc có giai điệu sôi động nhất.
B. Nhạc có âm lượng lớn nhất.
C. Nhạc không lấn át lời thoại hoặc âm thanh quan trọng khác, phù hợp với tâm trạng và nội dung của video.
D. Nhạc mới phát hành.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quá trình chuẩn bị dữ liệu cho dựng video?
A. Tổ chức và đặt tên các tệp tin.
B. Kiểm tra và chỉnh sửa lỗi chính tả trong phần lời thoại.
C. Áp dụng các hiệu ứng chuyển cảnh phức tạp trong quá trình dựng.
D. Đảm bảo các tệp tin media có định dạng tương thích với phần mềm dựng.
22. Khi chuẩn bị dữ liệu, tại sao việc xem xét và lựa chọn kỹ lưỡng các cảnh quay tốt nhất từ nhiều lần quay lại quan trọng?
A. Để làm cho video có nhiều cảnh quay nhất có thể.
B. Giúp video có dung lượng nhỏ hơn.
C. Đảm bảo video cuối cùng chỉ chứa những cảnh quay chất lượng cao, thể hiện đúng ý đồ nội dung và thẩm mỹ.
D. Tránh việc phải chỉnh sửa nhiều.
23. Tại sao việc kiểm tra chất lượng âm thanh (ví dụ: tiếng ồn, âm lượng không đều) của các tệp tin âm thanh trước khi dựng video lại cần thiết?
A. Để làm cho video có nhiều hiệu ứng âm thanh.
B. Giúp giảm dung lượng tổng thể của video.
C. Đảm bảo âm thanh rõ ràng, dễ nghe, không bị tạp âm, góp phần tạo nên trải nghiệm tốt cho người xem.
D. Tránh bị vi phạm bản quyền âm nhạc.
24. Khi chuẩn bị các tệp tin hình ảnh cho video, điều gì cần được ưu tiên để tránh tình trạng hình ảnh bị vỡ, mờ khi hiển thị trên màn hình lớn?
A. Sử dụng hình ảnh có dung lượng càng lớn càng tốt.
B. Đảm bảo hình ảnh có độ phân giải đủ cao và phù hợp với độ phân giải của video.
C. Chuyển đổi tất cả hình ảnh sang định dạng JPG.
D. Giảm kích thước của tất cả hình ảnh xuống mức nhỏ nhất.
25. Khi chuẩn bị dữ liệu, việc kiểm tra và sắp xếp thứ tự các cảnh quay có ý nghĩa gì?
A. Để làm cho video có nhiều cảnh quay hơn.
B. Giúp tối ưu hóa việc sử dụng dung lượng ổ cứng.
C. Tạo ra một luồng kể chuyện mạch lạc, logic và dễ hiểu cho người xem.
D. Tăng tốc độ tải video lên mạng xã hội.