1. Nếu muốn bài trình chiếu tự động chuyển sang slide tiếp theo sau một khoảng thời gian nhất định, bạn sẽ cấu hình tùy chọn nào?
A. On Mouse Click.
B. Advance Slide After.
C. Play Sound.
D. Apply to All.
2. Để tạo sự nhất quán về mặt hình ảnh cho bài trình chiếu, nên ưu tiên loại hiệu ứng chuyển cảnh nào?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng khác nhau cho mỗi slide.
B. Sử dụng một hoặc một vài hiệu ứng tương đồng cho toàn bộ bài trình bày.
C. Chỉ sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh trên slide đầu tiên.
D. Không sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh nào.
3. Khi xem xét hiệu ứng chuyển cảnh, yếu tố Direction (Hướng) thường đi kèm với loại hiệu ứng nào?
A. Fade (Mờ dần).
B. Dissolve (Hòa tan).
C. Push (Đẩy) hoặc Wipe (Quét).
D. Zoom (Phóng to).
4. Tùy chọn Duration (Thời lượng) trong phần thiết lập hiệu ứng chuyển cảnh dùng để làm gì?
A. Thiết lập âm thanh đi kèm hiệu ứng.
B. Quyết định tốc độ hiển thị của hiệu ứng chuyển cảnh.
C. Chọn hướng di chuyển của hiệu ứng.
D. Đặt thời gian tự động chuyển slide.
5. Nếu bạn muốn bài trình chiếu của mình có phong cách hiện đại và năng động, bạn có thể cân nhắc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh nào?
A. Cut (Cắt) hoặc Fade (Mờ dần).
B. Wipe (Quét) hoặc Push (Đẩy).
C. Zoom (Phóng to) hoặc Rotate (Xoay).
D. Curtain (Màn cửa) hoặc Page Curl (Cuốn trang).
6. Hiệu ứng chuyển cảnh nào tạo cảm giác slide đang tan biến hoặc biến mất một cách nhẹ nhàng?
A. Cut (Cắt)
B. Dissolve (Hòa tan)
C. Fade (Mờ dần)
D. Fly Through (Bay qua)
7. Hiệu ứng nào sau đây thường được sử dụng để tạo cảm giác slide xuất hiện một cách tinh tế?
A. Wipe (Quét)
B. Fade (Mờ dần)
C. Push (Đẩy)
D. Split (Tách)
8. Trong một bài trình bày về khoa học kỹ thuật, hiệu ứng chuyển cảnh nào thường được xem là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?
A. Bounce (Nảy)
B. Crush (Nghiền nát)
C. Fade (Mờ dần) hoặc Push (Đẩy).
D. Origami (Gấp giấy).
9. Trong các tùy chọn điều chỉnh tốc độ hiệu ứng chuyển cảnh, giá trị càng cao thì hiệu ứng sẽ:
A. Càng nhanh và ngắn gọn.
B. Càng chậm và kéo dài.
C. Không thay đổi tốc độ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến âm thanh.
10. Để áp dụng cùng một hiệu ứng chuyển cảnh cho tất cả các slide, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Apply to All.
B. Duplicate Slide.
C. Slide Master.
D. Change Transition.
11. Việc lạm dụng hiệu ứng chuyển cảnh có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Bài trình chiếu trở nên quá ngắn.
B. Người xem cảm thấy nhàm chán và mất tập trung.
C. Bài trình chiếu có thể bị lỗi font chữ.
D. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
12. Trong phần mềm trình chiếu, hiệu ứng chuyển cảnh được sử dụng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng chuyển động cho các đối tượng trong slide.
B. Thay đổi giao diện của toàn bộ phần mềm trình chiếu.
C. Tạo hiệu ứng chuyển đổi mượt mà giữa các slide.
D. Chèn âm thanh và video vào bài trình chiếu.
13. Khi áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh, nếu không chọn On Mouse Click (Khi nhấp chuột), thì hệ thống sẽ mặc định theo tùy chọn nào?
A. Chuyển ngay lập tức.
B. Chờ người dùng nhấn phím bất kỳ.
C. Tự động chuyển sau một khoảng thời gian nhất định (nếu được cấu hình).
D. Yêu cầu xác nhận từ người dùng.
14. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh trong bài trình chiếu?
A. Tăng dung lượng tệp trình chiếu.
B. Làm cho bài trình chiếu trở nên hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn.
C. Giúp người xem dễ dàng ghi nhớ nội dung.
D. Tự động hóa quá trình tạo bài trình chiếu.
15. Hiệu ứng chuyển cảnh nào tạo cảm giác slide đang mở ra như một cánh cửa?
A. Strip (Dải)
B. Doors (Cửa)
C. Blinds (Mành)
D. Curtain (Màn cửa)
16. Nếu muốn slide hiện tại trượt lên thay thế slide trước đó, bạn sẽ chọn hiệu ứng chuyển cảnh nào?
A. Zoom (Phóng to)
B. Push (Đẩy)
C. Uncover (Mở ra)
D. Reveal (Lộ ra)
17. Chức năng Preview (Xem trước) trong tab Transitions dùng để làm gì?
A. Áp dụng hiệu ứng cho tất cả các slide.
B. Xem trước hiệu ứng chuyển cảnh đã chọn cho slide hiện tại.
C. Lưu bài trình chiếu.
D. Chỉnh sửa nội dung slide.
18. Hiệu ứng Zoom (Phóng to) trong chuyển cảnh có tác dụng gì?
A. Slide cũ thu nhỏ lại và slide mới phóng to ra.
B. Slide cũ biến mất đột ngột.
C. Slide mới xuất hiện từ một điểm nhỏ và phóng to dần.
D. Slide mới di chuyển theo đường cong.
19. Hiệu ứng chuyển cảnh Fracture (Phân mảnh) có đặc điểm mô tả đúng nhất là gì?
A. Slide cũ bị chia thành nhiều mảnh nhỏ và bay ra.
B. Slide mới xuất hiện từ trung tâm.
C. Slide cũ mờ dần và biến mất.
D. Slide mới trượt từ cạnh màn hình.
20. Trong PowerPoint, nhóm lệnh nào thường chứa các tùy chọn về hiệu ứng chuyển cảnh?
A. Home
B. Insert
C. Animations
D. Transitions
21. Khi áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh, yếu tố nào cần được cân nhắc để tránh làm giảm hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều loại hiệu ứng khác nhau cho mỗi slide.
B. Chọn hiệu ứng phù hợp với nội dung và đối tượng người xem.
C. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh cho tất cả các slide.
D. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh có tốc độ rất nhanh.
22. Chức năng Slide Transition trong các phần mềm trình chiếu cho phép người dùng thực hiện hành động nào?
A. Chèn nội dung đa phương tiện vào slide.
B. Tạo hoạt ảnh cho từng đối tượng trong slide.
C. Thiết lập cách thức chuyển đổi giữa các slide.
D. Thay đổi bố cục tổng thể của bài trình chiếu.
23. Việc thiết lập âm thanh đi kèm hiệu ứng chuyển cảnh cần được cân nhắc kỹ lưỡng vì:
A. Âm thanh làm giảm chất lượng hình ảnh.
B. Âm thanh không phù hợp có thể gây khó chịu và làm mất tập trung.
C. Mọi hiệu ứng chuyển cảnh đều cần có âm thanh.
D. Âm thanh làm tăng dung lượng tệp trình chiếu.
24. Hiệu ứng chuyển cảnh Wipe (Quét) có đặc điểm là gì?
A. Slide xuất hiện từ trung tâm màn hình.
B. Slide được tạo thành từ các dải màu chạy ngang hoặc dọc.
C. Slide biến mất theo đường chéo.
D. Slide hiện ra với hiệu ứng xoay tròn.
25. Khi muốn chuyển từ slide này sang slide khác theo kiểu lật trang sách, bạn nên chọn hiệu ứng nào?
A. Cube (Khối lập phương)
B. Page Curl (Cuốn trang)
C. Origami (Gấp giấy)
D. Orbit (Quỹ đạo)