1. Bạn muốn đếm số lượng các ô trong cột D chứa giá trị Hoàn thành hoặc Chờ xử lý. Hàm nào sau đây là phù hợp nhất?
A. =COUNTIF(D:D, Hoàn thành) + COUNTIF(D:D, Chờ xử lý)
B. =COUNTIFS(D:D, Hoàn thành, D:D, Chờ xử lý)
C. =COUNTIF(D:D, Hoàn thành OR Chờ xử lý)
D. =COUNT(D:D, Hoàn thành, Chờ xử lý)
2. Hàm COUNTIF trong Excel được sử dụng để làm gì?
A. Đếm số lượng các ô trong một phạm vi thỏa mãn một điều kiện cho trước.
B. Tính tổng giá trị của các ô trong một phạm vi thỏa mãn một điều kiện cho trước.
C. Tìm giá trị lớn nhất trong một phạm vi.
D. Đếm tổng số lượng ô trong một phạm vi, bất kể điều kiện.
3. Bạn muốn đếm số lượng các ô trong cột J chứa văn bản kết thúc bằng vn (ví dụ: vietnam, dantri.vn). Cú pháp nào là chính xác?
A. *vn
B. vn*
C. ??vn
D. vn??
4. Bạn muốn đếm số lượng các ô trong phạm vi E1:E20 có giá trị lớn hơn hoặc bằng 50. Cú pháp chính xác là:
A. =COUNTIF(E1:E20, >=50)
B. =COUNTIF(E1:E20, 50)
C. =COUNTIF(E1:E20, >50)
D. =COUNT(E1:E20, >=50)
5. Bạn muốn đếm số lượng các ô trong cột P có chứa từ Apple ở bất kỳ vị trí nào trong chuỗi văn bản (ví dụ: Green Apple, Apple Pie). Cú pháp đúng là:
A. *Apple*
B. Apple*
C. *Apple
D. Apple
6. Khi sử dụng ký tự đại diện ? trong hàm COUNTIF, nó đại diện cho:
A. Một ký tự đơn bất kỳ.
B. Một chuỗi ký tự bất kỳ.
C. Bất kỳ ký tự nào ngoại trừ dấu cách.
D. Một số bất kỳ.
7. Bạn có một bảng dữ liệu về doanh số bán hàng theo tháng. Bạn muốn đếm số tháng có doanh số trên 500 triệu đồng. Phạm vi doanh số là O1:O12. Cú pháp nào phù hợp?
A. =COUNTIF(O1:O12, >500000000)
B. =COUNTIF(O1:O12, 500000000)
C. =COUNTIF(O1:O12, >=500000000)
D. =COUNT(O1:O12, >500000000)
8. Hàm COUNTIF trả về giá trị gì nếu không có ô nào trong phạm vi thỏa mãn điều kiện?
A. 0
B. Lỗi #N/A
C. Chuỗi rỗng
D. Lỗi #VALUE!
9. Nếu bạn muốn đếm số lượng các ô trong cột F chứa văn bản bắt đầu bằng S (ví dụ: Sản phẩm A, Sản xuất), bạn sẽ sử dụng hàm COUNTIF với tiêu chí nào?
10. Trong ô H1, bạn muốn đếm số lượng các ô trong phạm vi A1:A10 có giá trị bằng với giá trị trong ô H1. Cú pháp nào sau đây là chính xác?
A. =COUNTIF(A1:A10, H1)
B. =COUNTIF(A1:A10, =H1)
C. =COUNT(A1:A10, H1)
D. =COUNTIF(A1:A10, H1)
11. Bạn muốn đếm số lượng các ô trong cột M có giá trị bằng chuỗi Đã thanh toán. Cần lưu ý gì về việc phân biệt chữ hoa, chữ thường khi sử dụng COUNTIF?
A. Hàm COUNTIF không phân biệt chữ hoa, chữ thường.
B. Hàm COUNTIF phân biệt chữ hoa, chữ thường.
C. Chỉ có thể đếm nếu nhập đúng chữ hoa, chữ thường.
D. Cần sử dụng hàm khác để xử lý phân biệt chữ hoa, chữ thường.
12. Hàm COUNTIF chỉ có thể áp dụng cho bao nhiêu tiêu chí?
A. Một tiêu chí duy nhất.
B. Hai tiêu chí.
C. Nhiều tiêu chí.
D. Không giới hạn tiêu chí.
13. Bạn muốn đếm số lượng các ô trong cột I có giá trị là một số dương (lớn hơn 0). Cú pháp đúng là:
A. =COUNTIF(I:I, >0)
B. =COUNTIF(I:I, 0)
C. =COUNTIF(I:I, =0)
D. =COUNT(I:I, >0)
14. Khi sử dụng ký tự đại diện * trong hàm COUNTIF, nó có thể thay thế cho bao nhiêu ký tự?
A. Bất kỳ số lượng ký tự nào (bao gồm cả chuỗi rỗng).
B. Chính xác một ký tự.
C. Tối đa 5 ký tự.
D. Tối đa 255 ký tự.
15. Nếu bạn muốn đếm số lượng các ô trong cột K có giá trị là số chẵn, bạn có thể sử dụng hàm COUNTIF kết hợp với hàm nào khác?
A. MOD
B. INT
C. ROUND
D. TRUNC
16. Bạn muốn đếm số lượng các ô không trống trong một phạm vi A1:A10. Hàm nào nên được sử dụng?
A. =COUNTIF(A1:A10, <>)
B. =COUNTIF(A1:A10, <>)
C. =COUNT(A1:A10, <>)
D. =COUNTBLANK(A1:A10)
17. Cú pháp để đếm số lượng các ô trong phạm vi L1:L15 có giá trị nhỏ hơn 20 là:
A. =COUNTIF(L1:L15, <20)
B. =COUNTIF(L1:L15, 20)
C. =COUNTIF(L1:L15, <=20)
D. =COUNT(L1:L15, <20)
18. Nếu bạn muốn đếm số lượng các ô trong N1:N30 có giá trị không bằng 100, cú pháp nào là đúng?
A. =COUNTIF(N1:N30, <>100)
B. =COUNTIF(N1:N30, !=100)
C. =COUNTIF(N1:N30, =100)
D. =COUNT(N1:N30, <>100)
19. Hàm COUNTIF có thể hoạt động trên các kiểu dữ liệu nào trong các ô?
A. Số, văn bản, ngày tháng, và logic (TRUE/FALSE).
B. Chỉ số và văn bản.
C. Chỉ số.
D. Chỉ văn bản.
20. Trong hàm COUNTIF, đối số thứ hai (tiêu chí - criteria) có thể là gì?
A. Một số, một biểu thức, một tham chiếu ô, hoặc một chuỗi văn bản.
B. Chỉ có thể là một số hoặc một tham chiếu ô.
C. Chỉ có thể là một chuỗi văn bản.
D. Chỉ có thể là một biểu thức toán học.
21. Bạn có một danh sách các thành phố trong cột G. Bạn muốn đếm số lượng các thành phố KHÔNG phải là Hà Nội. Cú pháp đúng là:
A. =COUNTIF(G:G, <>Hà Nội)
B. =COUNTIF(G:G, !=Hà Nội)
C. =COUNTIF(G:G, =Hà Nội)
D. =COUNT(G:G, <>Hà Nội)
22. Giả sử bạn có dữ liệu điểm thi trong cột C, từ C1 đến C10. Bạn muốn đếm số học sinh có điểm thi bằng 5. Cú pháp nào là chính xác?
A. =COUNTIF(C1:C10, 5)
B. =COUNTIF(C1:C10, =5)
C. =COUNT(C1:C10, 5)
D. =COUNTIF(C1:C10, 5)
23. Trong một bảng tính Excel, bạn muốn đếm số lượng các ô trong cột A chứa giá trị lớn hơn 10. Cú pháp hàm nào sau đây là chính xác nhất để thực hiện điều này?
A. =COUNTIF(A:A, >10)
B. =COUNTIF(A:A, =10)
C. =COUNTIF(A:A, <10)
D. =COUNT(A:A, >10)
24. Hàm COUNTIF có thể sử dụng ký tự đại diện nào để thay thế cho một chuỗi ký tự bất kỳ?
A. * (dấu sao)
B. ? (dấu hỏi chấm)
C. # (dấu thăng)
D. & (dấu và)
25. Bạn có một danh sách các loại trái cây trong cột B. Bạn muốn đếm xem có bao nhiêu lần quả Táo xuất hiện. Cú pháp hàm COUNTIF nào sau đây là phù hợp?
A. =COUNTIF(B:B, Táo)
B. =COUNTIF(B:B, =Táo)
C. =COUNT(B:B, Táo)
D. =COUNTIF(B:B, =Táo)