Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

1. Phần mềm làm video nào sau đây thường được biết đến với giao diện thân thiện và dễ sử dụng cho người mới bắt đầu?

A. Adobe After Effects.
B. DaVinci Resolve Studio.
C. iMovie (trên thiết bị Apple) hoặc Windows Movie Maker/Clipchamp (trên Windows).
D. Final Cut Pro.

2. Nếu bạn muốn video của mình có vẻ chuyên nghiệp hơn, bạn nên ưu tiên sử dụng loại nhạc nền nào?

A. Nhạc có lời bài hát nổi tiếng.
B. Nhạc nền không lời, phù hợp với tâm trạng và nội dung của video, có bản quyền rõ ràng hoặc thuộc thư viện miễn phí.
C. Âm thanh từ các bộ phim hoạt hình.
D. Các bản nhạc rock sôi động.

3. Để tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý vào một đối tượng cụ thể trong video, người dùng thường áp dụng loại hiệu ứng nào?

A. Hiệu ứng làm mờ toàn bộ khung hình.
B. Hiệu ứng tăng tốc độ phát video.
C. Hiệu ứng làm nổi bật hoặc thay đổi màu sắc của đối tượng đó (ví dụ: Spotlight, Color Splash).
D. Hiệu ứng thêm phụ đề.

4. Một nhà làm phim muốn tạo hiệu ứng zoom in từ từ vào một chi tiết trên khuôn mặt nhân vật. Họ nên sử dụng kỹ thuật nào?

A. Sử dụng hiệu ứng Blur (Làm mờ).
B. Áp dụng Keyframe để thay đổi thuộc tính Scale (Tỷ lệ) và Position (Vị trí) của đoạn video hoặc lớp.
C. Thêm một đoạn nhạc nền lớn hơn.
D. Sử dụng công cụ Crop (Cắt cúp) cố định.

5. Việc thêm Watermark (Hình mờ) vào video thường nhằm mục đích gì?

A. Làm cho video có vẻ cổ điển hơn.
B. Bảo vệ bản quyền hoặc thể hiện thương hiệu của người tạo ra video.
C. Tăng dung lượng tệp video.
D. Tạo hiệu ứng chuyển động cho logo.

6. Khi bạn muốn tạo một video có giọng nói của chính mình, bạn cần sử dụng thiết bị nào?

A. Máy in.
B. Microphone (micrô).
C. Máy scan.
D. Loa ngoài.

7. Trong quá trình làm video, việc cân bằng giữa thời lượng của các cảnh quay, nhịp điệu và âm nhạc được gọi chung là gì?

A. Độ phân giải.
B. Kỹ thuật dựng phim (Editing) và Biên tập (Montage).
C. Tốc độ khung hình.
D. Chất lượng âm thanh.

8. Trong phần mềm làm video, Render (Kết xuất) là quá trình gì?

A. Nhập các tệp phương tiện vào dự án.
B. Xóa bỏ các đoạn video không mong muốn.
C. Quá trình xử lý và chuyển đổi các chỉnh sửa, hiệu ứng đã áp dụng thành một tệp video hoàn chỉnh có thể xem được.
D. Lưu trữ các thiết lập của dự án.

9. Một nhà làm phim nghiệp dư muốn thêm hiệu ứng chuyển cảnh mượt mà giữa hai đoạn video. Công cụ nào trong phần mềm làm video thường được sử dụng cho mục đích này?

A. Công cụ Trim (Cắt/Xén).
B. Công cụ Transitions (Chuyển cảnh).
C. Công cụ Color Correction (Chỉnh màu).
D. Công cụ Text Tool (Công cụ văn bản).

10. Nếu bạn muốn video của mình hiển thị chính xác trên các màn hình có kích thước khác nhau mà không bị méo hoặc cắt xén, bạn nên chú ý đến yếu tố nào khi xuất bản?

A. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển cảnh.
B. Chọn tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio) phù hợp với nền tảng phân phối.
C. Giảm độ phân giải xuống mức thấp nhất.
D. Chỉ sử dụng nhạc nền không lời.

11. Phần mềm làm video nào được xem là tiêu chuẩn công nghiệp cho các nhà làm phim chuyên nghiệp và sản xuất hiệu ứng hình ảnh phức tạp?

A. Windows Movie Maker.
B. iMovie.
C. Adobe Premiere Pro và Adobe After Effects.
D. Clipchamp.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản cần có khi tạo một dự án video mới trong hầu hết các phần mềm làm video?

A. Tên dự án.
B. Tốc độ khung hình (frame rate).
C. Nội dung quảng cáo sản phẩm.
D. Độ phân giải (resolution).

13. Khi làm việc với nhiều lớp (layers) video hoặc hình ảnh chồng lên nhau, yếu tố nào giúp kiểm soát thứ tự hiển thị của chúng?

A. Độ phân giải của các lớp.
B. Thứ tự sắp xếp các lớp trên dòng thời gian hoặc trong bảng điều khiển lớp (layer panel).
C. Tên của các tệp phương tiện.
D. Định dạng tệp của các lớp.

14. Khi bạn muốn chèn một đoạn văn bản lên trên video để giải thích hoặc làm phụ đề, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?

A. Công cụ Audio Mixer (Bộ trộn âm thanh).
B. Công cụ Text hoặc Title (Văn bản/Tiêu đề).
C. Công cụ Color Balance (Cân bằng màu sắc).
D. Công cụ Export (Xuất).

15. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo video có thể phát mượt mà trên nhiều thiết bị khác nhau?

A. Sử dụng nhạc nền có dung lượng lớn.
B. Chọn codec (bộ mã hóa/giải mã) và bitrate phù hợp với mục tiêu phân phối.
C. Thêm nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp.
D. Chỉ sử dụng định dạng tệp .BMP cho hình ảnh.

16. Trong quá trình biên tập, nếu bạn muốn một đoạn video hoặc âm thanh chỉ xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định và sau đó biến mất, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?

A. Tăng âm lượng tối đa.
B. Áp dụng hiệu ứng Fade In và Fade Out hoặc điều chỉnh độ mờ (opacity) của lớp.
C. Sử dụng công cụ Duplicate (Nhân đôi).
D. Đổi tên tệp.

17. Nếu bạn muốn video của mình có màu sắc rực rỡ và chuyên nghiệp hơn, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Chức năng Cut (Cắt).
B. Chức năng Color Correction (Chỉnh màu) hoặc Color Grading (Phân loại màu).
C. Chức năng Add Audio (Thêm âm thanh).
D. Chức năng Zoom (Phóng to).

18. Trong các phần mềm làm video, khái niệm Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) thường dùng để chỉ điều gì?

A. Tốc độ phát của video.
B. Tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của khung hình video.
C. Độ dài của một cảnh quay.
D. Số lượng hiệu ứng được áp dụng.

19. Khi sử dụng phần mềm làm video, thuật ngữ Timeline (Dòng thời gian) đề cập đến khu vực nào trong giao diện phần mềm?

A. Nơi chứa các thư viện hiệu ứng và âm thanh.
B. Khu vực hiển thị các tệp phương tiện đã nhập vào dự án.
C. Vùng làm việc chính nơi các tệp video, âm thanh, hình ảnh được sắp xếp theo trình tự thời gian để tạo thành sản phẩm cuối cùng.
D. Cửa sổ xem trước để theo dõi quá trình chỉnh sửa.

20. Khi xuất (render) một video, tùy chọn Resolution (Độ phân giải) có ý nghĩa gì?

A. Tốc độ phát video.
B. Độ dài của video.
C. Số lượng pixel tạo nên mỗi khung hình của video, ảnh hưởng đến độ sắc nét và chi tiết.
D. Định dạng tệp âm thanh đi kèm video.

21. Để đảm bảo video có âm thanh rõ ràng, không bị rè hoặc nhiễu, người dùng cần chú ý đến yếu tố nào trong quá trình sản xuất?

A. Chỉ sử dụng nhạc nền có bản quyền.
B. Kiểm tra và điều chỉnh mức âm lượng của các nguồn âm thanh, sử dụng các công cụ khử nhiễu nếu cần.
C. Thêm nhiều hiệu ứng âm thanh.
D. Giảm dung lượng tệp âm thanh.

22. Trong quá trình làm video, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng cảm xúc và thông điệp của người xem?

A. Chất lượng âm thanh.
B. Độ phân giải của video.
C. Cách thức biên tập và sắp xếp các cảnh quay (dựng phim).
D. Số lượng hiệu ứng chuyển cảnh được sử dụng.

23. Trong phần mềm làm video, Keyframe (Khung hình khóa) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh dấu vị trí kết thúc của một đoạn video.
B. Thiết lập các điểm điều chỉnh thuộc tính (như vị trí, kích thước, độ mờ) của một đối tượng tại những thời điểm cụ thể trên dòng thời gian, tạo ra hiệu ứng chuyển động hoặc biến đổi.
C. Lưu trữ các tệp phương tiện đã nhập.
D. Tạo hiệu ứng chuyển cảnh tự động.

24. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước tệp video sau khi xuất?

A. Tên của dự án.
B. Độ phân giải (resolution), tốc độ khung hình (frame rate) và bitrate.
C. Số lượng hiệu ứng chuyển cảnh.
D. Thời lượng của nhạc nền.

25. Khi chỉnh sửa video, nếu bạn muốn một đoạn video phát chậm lại để nhấn mạnh một khoảnh khắc, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Chức năng Cut (Cắt).
B. Chức năng Speed (Tốc độ) hoặc Time Remapping (Lập lịch thời gian).
C. Chức năng Fade In/Out (Mờ dần vào/ra).
D. Chức năng Crop (Cắt cúp).

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

1. Phần mềm làm video nào sau đây thường được biết đến với giao diện thân thiện và dễ sử dụng cho người mới bắt đầu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

2. Nếu bạn muốn video của mình có vẻ chuyên nghiệp hơn, bạn nên ưu tiên sử dụng loại nhạc nền nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

3. Để tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý vào một đối tượng cụ thể trong video, người dùng thường áp dụng loại hiệu ứng nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

4. Một nhà làm phim muốn tạo hiệu ứng zoom in từ từ vào một chi tiết trên khuôn mặt nhân vật. Họ nên sử dụng kỹ thuật nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

5. Việc thêm Watermark (Hình mờ) vào video thường nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

6. Khi bạn muốn tạo một video có giọng nói của chính mình, bạn cần sử dụng thiết bị nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quá trình làm video, việc cân bằng giữa thời lượng của các cảnh quay, nhịp điệu và âm nhạc được gọi chung là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

8. Trong phần mềm làm video, Render (Kết xuất) là quá trình gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

9. Một nhà làm phim nghiệp dư muốn thêm hiệu ứng chuyển cảnh mượt mà giữa hai đoạn video. Công cụ nào trong phần mềm làm video thường được sử dụng cho mục đích này?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

10. Nếu bạn muốn video của mình hiển thị chính xác trên các màn hình có kích thước khác nhau mà không bị méo hoặc cắt xén, bạn nên chú ý đến yếu tố nào khi xuất bản?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

11. Phần mềm làm video nào được xem là tiêu chuẩn công nghiệp cho các nhà làm phim chuyên nghiệp và sản xuất hiệu ứng hình ảnh phức tạp?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản cần có khi tạo một dự án video mới trong hầu hết các phần mềm làm video?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

13. Khi làm việc với nhiều lớp (layers) video hoặc hình ảnh chồng lên nhau, yếu tố nào giúp kiểm soát thứ tự hiển thị của chúng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

14. Khi bạn muốn chèn một đoạn văn bản lên trên video để giải thích hoặc làm phụ đề, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo video có thể phát mượt mà trên nhiều thiết bị khác nhau?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quá trình biên tập, nếu bạn muốn một đoạn video hoặc âm thanh chỉ xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định và sau đó biến mất, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu bạn muốn video của mình có màu sắc rực rỡ và chuyên nghiệp hơn, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các phần mềm làm video, khái niệm Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) thường dùng để chỉ điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

19. Khi sử dụng phần mềm làm video, thuật ngữ Timeline (Dòng thời gian) đề cập đến khu vực nào trong giao diện phần mềm?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

20. Khi xuất (render) một video, tùy chọn Resolution (Độ phân giải) có ý nghĩa gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

21. Để đảm bảo video có âm thanh rõ ràng, không bị rè hoặc nhiễu, người dùng cần chú ý đến yếu tố nào trong quá trình sản xuất?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quá trình làm video, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng cảm xúc và thông điệp của người xem?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

23. Trong phần mềm làm video, Keyframe (Khung hình khóa) được sử dụng để làm gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước tệp video sau khi xuất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 6B: Phần mềm làm video

Tags: Bộ đề 1

25. Khi chỉnh sửa video, nếu bạn muốn một đoạn video phát chậm lại để nhấn mạnh một khoảnh khắc, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?