Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 3: Tác động của công nghệ số đối với con người, xã hội
1. Kỹ năng nào là cần thiết để thích ứng với sự phát triển của công nghệ số trong môi trường làm việc?
A. Khả năng học hỏi, thích ứng nhanh và sử dụng công cụ số mới.
B. Chỉ tập trung vào các kỹ năng truyền thống không thay đổi.
C. Giảm thiểu việc sử dụng máy tính và internet.
D. Chuyên môn hóa sâu vào một lĩnh vực duy nhất.
2. Trong giáo dục, công nghệ số đã thay đổi cách thức học tập như thế nào?
A. Cho phép học tập từ xa, linh hoạt về thời gian và địa điểm.
B. Hạn chế việc sử dụng sách giáo khoa truyền thống.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào giảng viên trực tiếp.
D. Làm giảm tính tương tác giữa học sinh và giáo viên.
3. Một trong những tác động tích cực của công nghệ số đến sự tham gia của công dân vào đời sống xã hội là gì?
A. Tạo điều kiện cho việc bày tỏ quan điểm, tham gia thảo luận và tiếp cận thông tin chính thống.
B. Làm giảm sự quan tâm của công dân đến các vấn đề xã hội.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin công khai.
D. Buộc công dân phải tham gia vào các hoạt động trực tuyến.
4. Công nghệ số đã ảnh hưởng đến cách thức chúng ta tiêu dùng như thế nào?
A. Tăng cường mua sắm trực tuyến, cá nhân hóa quảng cáo và tạo ra các hình thức thanh toán mới.
B. Làm giảm sự lựa chọn của người tiêu dùng.
C. Buộc người tiêu dùng phải mua hàng tại cửa hàng vật lý.
D. Giảm thiểu vai trò của các nhà bán lẻ truyền thống.
5. Tác động của công nghệ số đến giao tiếp xã hội là gì?
A. Tạo điều kiện cho giao tiếp nhanh chóng, xuyên biên giới nhưng có thể làm giảm chiều sâu tương tác.
B. Chỉ hỗ trợ giao tiếp bằng văn bản.
C. Làm cho con người ít có nhu cầu giao tiếp hơn.
D. Buộc mọi người phải gặp mặt trực tiếp để trao đổi.
6. Tác động của công nghệ số đến thị trường lao động có thể dẫn đến điều gì?
A. Sự dịch chuyển cơ cấu lao động, yêu cầu kỹ năng mới và tiềm năng tự động hóa một số công việc.
B. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
C. Tăng cường sự ổn định của các ngành nghề truyền thống.
D. Làm cho việc tìm kiếm việc làm trở nên khó khăn hơn.
7. Công nghệ số đã góp phần thay đổi cách thức làm việc như thế nào?
A. Thúc đẩy làm việc từ xa, cộng tác trực tuyến và tự động hóa các quy trình.
B. Làm giảm nhu cầu về sự sáng tạo của con người.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các công việc thủ công.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận các công cụ làm việc hiện đại.
8. Tác động của công nghệ số đến hoạt động từ thiện và tình nguyện là gì?
A. Tạo điều kiện huy động nguồn lực dễ dàng hơn và lan tỏa thông tin về các hoạt động xã hội.
B. Làm giảm sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động từ thiện.
C. Chỉ tập trung vào việc quyên góp tiền bạc.
D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xã hội.
9. Tác động của công nghệ số đến quyền riêng tư là gì?
A. Dữ liệu cá nhân dễ bị thu thập, theo dõi và sử dụng sai mục đích nếu không có biện pháp bảo vệ.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu cá nhân của người dùng.
C. Không có bất kỳ rủi ro nào đối với quyền riêng tư.
D. Chỉ những người có chuyên môn mới bị ảnh hưởng.
10. Trong lĩnh vực giải trí, công nghệ số đã mang lại những thay đổi gì?
A. Mở rộng các hình thức giải trí đa dạng và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
B. Làm giảm sự đa dạng của các sản phẩm giải trí.
C. Tăng cường việc xem truyền hình truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào các trò chơi điện tử trực tuyến.
11. Tác động của công nghệ số đến văn hóa là gì?
A. Thúc đẩy sự giao thoa văn hóa, chia sẻ di sản và tạo ra các hình thức biểu đạt văn hóa mới.
B. Làm mai một các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Hạn chế sự sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật.
D. Buộc mọi người phải tuân theo một nền văn hóa duy nhất.
12. Trong bối cảnh công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI) có vai trò gì?
A. Hỗ trợ tự động hóa các tác vụ phức tạp, phân tích dữ liệu lớn và đưa ra quyết định.
B. Chỉ được sử dụng trong lĩnh vực game.
C. Làm giảm khả năng sáng tạo của con người.
D. Không có ứng dụng thực tế trong đời sống.
13. Trong lĩnh vực y tế, công nghệ số đã mang lại những cải tiến đáng kể nào?
A. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh chính xác hơn và cá nhân hóa phương pháp điều trị.
B. Làm tăng chi phí khám chữa bệnh cho người dân.
C. Giảm vai trò của bác sĩ trong quá trình điều trị.
D. Chỉ tập trung vào việc quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
14. Một trong những tác động tích cực nổi bật của công nghệ số đối với đời sống cá nhân là gì?
A. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và tri thức.
B. Giảm thiểu nhu cầu giao tiếp trực tiếp giữa mọi người.
C. Tạo ra sự phụ thuộc hoàn toàn vào các thiết bị điện tử.
D. Gây mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
15. Trong bối cảnh nhà thông minh (smart home), công nghệ số đóng vai trò gì?
A. Kết nối và điều khiển các thiết bị gia dụng, nâng cao tiện nghi và hiệu quả sử dụng năng lượng.
B. Chỉ dùng để trang trí ngôi nhà.
C. Làm tăng chi phí sinh hoạt.
D. Hạn chế khả năng tương tác giữa các thành viên trong gia đình.
16. Một trong những thách thức lớn nhất mà công nghệ số đặt ra cho xã hội là gì?
A. Nguy cơ về quyền riêng tư, an ninh dữ liệu và sự lan truyền thông tin sai lệch.
B. Sự quá tải thông tin không có tác động tiêu cực.
C. Giảm thiểu nhu cầu lao động của con người.
D. Tăng cường sự đoàn kết giữa các quốc gia.
17. Tác động của công nghệ số đến kinh tế có thể được nhìn nhận qua khía cạnh nào?
A. Thúc đẩy thương mại điện tử và các mô hình kinh doanh mới.
B. Tăng trưởng việc làm truyền thống trong các ngành công nghiệp nặng.
C. Giảm năng suất lao động do phụ thuộc vào máy móc.
D. Hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
18. Trong lĩnh vực chính phủ điện tử, công nghệ số giúp ích như thế nào cho công dân?
A. Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc tiếp cận dịch vụ công và thực hiện các thủ tục hành chính.
B. Tăng cường sự phức tạp của các thủ tục hành chính.
C. Hạn chế quyền tiếp cận thông tin của công dân.
D. Yêu cầu công dân phải có kiến thức chuyên sâu về công nghệ.
19. Đâu là ví dụ về công dân số?
A. Một người sử dụng internet để tìm kiếm thông tin, giao tiếp và tham gia vào các hoạt động trực tuyến một cách có trách nhiệm.
B. Một người chỉ sử dụng điện thoại để nghe gọi.
C. Một người không biết sử dụng máy tính.
D. Một người chỉ quan tâm đến việc giải trí trên mạng.
20. Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ số được áp dụng để làm gì?
A. Giúp nông dân giám sát, phân tích điều kiện canh tác và tối ưu hóa sản xuất.
B. Làm giảm năng suất cây trồng.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động chân tay.
D. Chỉ dùng cho việc bán nông sản.
21. Khi sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội, điều gì cần lưu ý để tránh bị ảnh hưởng tiêu cực?
A. Kiểm chứng thông tin trước khi tin và chia sẻ, hạn chế thời gian sử dụng.
B. Tin tưởng mọi thông tin được đăng tải.
C. Tham gia vào các cuộc tranh cãi không cần thiết.
D. Chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân.
22. Tác động tiêu cực nào của công nghệ số có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của con người?
A. Nguy cơ nghiện mạng xã hội và cảm giác cô lập.
B. Tăng cường sự kết nối và tương tác xã hội.
C. Thúc đẩy hoạt động thể chất ngoài trời.
D. Giảm căng thẳng nhờ các ứng dụng giải trí.
23. An ninh mạng là một vấn đề quan trọng do tác động của công nghệ số. Biện pháp nào giúp bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh, thường xuyên cập nhật phần mềm và cẩn trọng khi chia sẻ thông tin.
B. Chia sẻ rộng rãi thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
C. Tắt tường lửa và các phần mềm bảo mật.
D. Chỉ sử dụng các mạng Wi-Fi công cộng không có mật khẩu.
24. Vấn đề khoảng cách số (digital divide) đề cập đến điều gì?
A. Sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận và sử dụng công nghệ số giữa các nhóm dân cư hoặc quốc gia.
B. Sự khác biệt về tốc độ internet giữa các khu vực.
C. Khoảng cách vật lý giữa người dùng và máy chủ.
D. Sự thiếu hụt các thiết bị công nghệ tiên tiến.
25. Tác động của công nghệ số đến môi trường có thể là gì?
A. Vừa tạo ra các giải pháp xanh (như năng lượng tái tạo, quản lý thông minh) vừa phát sinh rác thải điện tử.
B. Chỉ có tác động tiêu cực làm ô nhiễm môi trường.
C. Không có bất kỳ tác động nào đến môi trường.
D. Chỉ có tác động tích cực giúp bảo vệ môi trường.