1. Việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) trong quá trình giải quyết vấn đề giúp ích gì?
A. Chỉ giúp ghi lại danh sách các công việc.
B. Giúp tổ chức ý tưởng, mối liên hệ giữa các khía cạnh của vấn đề.
C. Làm cho vấn đề trở nên trừu tượng hơn.
D. Yêu cầu người dùng phải có kỹ năng vẽ chuyên nghiệp.
2. Đâu là một ví dụ về phản hồi tiêu cực trong quá trình đánh giá giải pháp?
A. Người dùng báo cáo rằng phần mềm chạy nhanh hơn.
B. Hệ thống hoạt động chậm hơn sau khi áp dụng bản cập nhật.
C. Dữ liệu được xử lý chính xác.
D. Chi phí triển khai giải pháp thấp hơn dự kiến.
3. Việc lập trình một thuật toán để giải quyết vấn đề là một hành động thuộc bước nào?
A. Xác định vấn đề.
B. Phân tích nguyên nhân.
C. Thực hiện giải pháp.
D. Đánh giá kết quả.
4. Đâu là một ví dụ về việc tư duy phản biện khi đánh giá một giải pháp?
A. Chấp nhận ngay lập tức mọi thông tin được cung cấp.
B. Đặt câu hỏi về các giả định, kiểm tra bằng chứng và xem xét các góc độ khác nhau.
C. Chỉ tin vào ý kiến của đa số.
D. Không xem xét các khía cạnh tiêu cực của giải pháp.
5. Trong quá trình giải quyết vấn đề, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên sau khi xác định rõ vấn đề?
A. Lập kế hoạch giải quyết vấn đề.
B. Đánh giá kết quả thực hiện.
C. Thực hiện giải pháp đã chọn.
D. Phân tích nguyên nhân và tìm kiếm thông tin.
6. Đâu là một kỹ năng quan trọng trong giai đoạn lập kế hoạch giải quyết vấn đề?
A. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
B. Khả năng phân tích và dự đoán các tình huống có thể xảy ra.
C. Khả năng sử dụng thành thạo một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
D. Khả năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng.
7. Đâu là một ví dụ về việc tối ưu hóa giải pháp?
A. Chỉ sử dụng một phần mềm duy nhất để giải quyết mọi vấn đề.
B. Tìm cách làm cho thuật toán chạy nhanh hơn hoặc sử dụng ít bộ nhớ hơn.
C. Thêm nhiều tính năng không cần thiết vào giải pháp.
D. Chấp nhận giải pháp hiện tại mà không xem xét cải tiến.
8. Việc hiểu rõ ngữ cảnh của vấn đề có ý nghĩa gì trong quá trình giải quyết?
A. Chỉ giúp xác định thời gian xảy ra vấn đề.
B. Giúp lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với môi trường và điều kiện cụ thể.
C. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
D. Không có tác động đến việc lựa chọn giải pháp.
9. Việc xác định các ràng buộc trong quá trình giải quyết vấn đề có nghĩa là gì?
A. Tìm ra những điều không thể làm được.
B. Nhận biết các giới hạn, điều kiện bắt buộc hoặc hạn chế ảnh hưởng đến giải pháp.
C. Chỉ tập trung vào những khía cạnh dễ dàng của vấn đề.
D. Bỏ qua các yếu tố bên ngoài.
10. Khi có nhiều phương án giải quyết vấn đề, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn?
A. Tính khả thi và nguồn lực cần thiết.
B. Hiệu quả và tác động lâu dài.
C. Sự phức tạp và thời gian thực hiện.
D. Sự phù hợp với mục tiêu chung.
11. Khi đánh giá sự phù hợp của một giải pháp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giải pháp đó có được nhiều người sử dụng không.
B. Giải pháp đó có giải quyết được gốc rễ của vấn đề và phù hợp với mục tiêu không.
C. Giải pháp đó có thời gian thực hiện nhanh nhất.
D. Giải pháp đó có tính thẩm mỹ cao.
12. Đâu là một ví dụ về việc sáng tạo giải pháp?
A. Tìm kiếm trên Google các cách khắc phục lỗi đã biết.
B. Kết hợp hai công nghệ hiện có theo một cách mới để giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng.
C. Học thuộc lòng các bước sửa chữa một thiết bị.
D. Chỉ sử dụng các công cụ có sẵn mà không thay đổi cách dùng.
13. Việc thu thập thông tin ban đầu về một vấn đề giúp ích gì cho người giải quyết vấn đề?
A. Chỉ giúp hiểu về các giải pháp đã có trên thị trường.
B. Giúp xác định nguyên nhân gốc rễ và các yếu tố ảnh hưởng.
C. Chỉ giúp tìm ra những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.
D. Giúp quyết định ngay giải pháp cuối cùng mà không cần phân tích thêm.
14. Khi một giải pháp ban đầu không mang lại kết quả như mong đợi, hành động tiếp theo hợp lý nhất là gì?
A. Bỏ cuộc và chấp nhận vấn đề.
B. Xem xét lại các phương án giải quyết khác hoặc điều chỉnh giải pháp hiện tại.
C. Chỉ đơn giản là lặp lại giải pháp đó nhiều lần.
D. Tìm kiếm một vấn đề mới để giải quyết.
15. Khi đánh giá các phương án giải quyết vấn đề, yếu tố nào sau đây liên quan đến nguồn lực?
A. Mức độ phức tạp của vấn đề.
B. Thời gian, chi phí, nhân lực và công cụ cần thiết.
C. Tác động của giải pháp lên môi trường.
D. Tính phổ biến của vấn đề.
16. Việc xác định vai trò của các bên liên quan trong quá trình giải quyết vấn đề giúp ích gì?
A. Giúp mọi người làm việc độc lập.
B. Đảm bảo sự phối hợp, phân công trách nhiệm rõ ràng.
C. Làm chậm quá trình ra quyết định.
D. Chỉ tập trung vào người chịu trách nhiệm cuối cùng.
17. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một giải pháp được coi là hiệu quả trong quá trình giải quyết vấn đề?
A. Giải pháp đó phải mới lạ và độc đáo.
B. Giải pháp đó phải thực hiện được và mang lại kết quả mong muốn.
C. Giải pháp đó phải được nhiều người biết đến.
D. Giải pháp đó phải sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
18. Việc thử nghiệm và điều chỉnh giải pháp là một phần của bước nào trong quy trình giải quyết vấn đề?
A. Xác định vấn đề.
B. Lập kế hoạch giải quyết vấn đề.
C. Thực hiện giải pháp và đánh giá kết quả.
D. Thu thập thông tin.
19. Đâu là một ví dụ về vấn đề trong ngữ cảnh tin học?
A. Một máy tính mới được mua về.
B. Người dùng không thể truy cập vào một trang web vì lỗi kết nối.
C. Cài đặt thành công một phần mềm mới.
D. Máy tính đang hoạt động bình thường.
20. Đâu là một ví dụ về việc phân tích nguyên nhân của một vấn đề tin học?
A. Nghĩ ra nhiều cách khác nhau để sửa lỗi.
B. Kiểm tra xem kết nối mạng có ổn định không khi không truy cập được website.
C. Tắt máy tính rồi bật lại.
D. Hỏi bạn bè xem họ có gặp vấn đề tương tự không.
21. Việc đánh giá lại kết quả sau khi thực hiện giải pháp giúp ích gì cho lần giải quyết vấn đề sau?
A. Giúp khẳng định giải pháp ban đầu là hoàn hảo.
B. Giúp rút ra bài học kinh nghiệm, cải tiến quy trình.
C. Chỉ giúp xác định ai là người chịu trách nhiệm chính.
D. Giúp bỏ qua các vấn đề phát sinh sau khi thực hiện.
22. Tại sao việc xác định mục tiêu cụ thể lại quan trọng trong quá trình giải quyết vấn đề?
A. Để làm cho vấn đề trở nên khó khăn hơn.
B. Để có tiêu chí rõ ràng đánh giá sự thành công của giải pháp.
C. Để chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
D. Để không cần thu thập thêm thông tin.
23. Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn giúp ích như thế nào?
A. Làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp tập trung vào từng khía cạnh, dễ dàng tìm giải pháp cho từng phần.
C. Chỉ làm tăng thêm số lượng công việc cần làm.
D. Yêu cầu nhiều thời gian hơn để giải quyết tổng thể.
24. Đâu là một ví dụ về lỗi logic có thể xảy ra khi phân tích vấn đề?
A. Giả định rằng nếu A xảy ra trước B, thì A là nguyên nhân của B.
B. Kiểm tra xem máy tính có kết nối internet không.
C. Tìm kiếm thông tin trên sách giáo khoa.
D. Thử nghiệm một giải pháp khác.
25. Trong một quy trình giải quyết vấn đề, thuật ngữ brainstorming thường được sử dụng ở bước nào?
A. Xác định vấn đề.
B. Thu thập thông tin.
C. Phát triển các phương án giải quyết.
D. Đánh giá kết quả.