Trắc nghiệm Tin học 9 Chân trời bài 10A: Thực hành trực quan hoá dữ liệu và đánh giá dự án
1. Để thể hiện sự thay đổi của nhiều chuỗi dữ liệu theo một trục thời gian chung, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?
A. Biểu đồ cột (Bar chart).
B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
C. Biểu đồ đường với nhiều đường (Multi-line chart).
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
2. Loại biểu đồ nào phù hợp để hiển thị sự thay đổi của một chỉ số theo thời gian, đồng thời thể hiện sự đóng góp của các thành phần nhỏ hơn vào tổng thể đó?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
B. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart).
C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
D. Biểu đồ hình hộp (Box plot).
3. Để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng và xác định xem có tương quan tuyến tính hay không, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?
A. Biểu đồ cột (Bar chart).
B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
D. Biểu đồ đường (Line chart).
4. Trong quá trình trực quan hóa dữ liệu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng lựa chọn biểu đồ phù hợp?
A. Màu sắc chủ đạo của dữ liệu.
B. Mục tiêu của việc trình bày dữ liệu.
C. Số lượng điểm dữ liệu có sẵn.
D. Tên của tập dữ liệu.
5. Để so sánh tỷ lệ đóng góp của các thành phần khác nhau vào một tổng thể duy nhất, loại biểu đồ nào là lựa chọn tốt nhất?
A. Biểu đồ đường (Line chart).
B. Biểu đồ cột (Bar chart).
C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
D. Biểu đồ vùng (Area chart).
6. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện sự phân bố của một biến định lượng trong một tập dữ liệu?
A. Biểu đồ cột (Bar chart).
B. Biểu đồ đường (Line chart).
C. Biểu đồ tần suất (Histogram).
D. Biểu đồ tròn (Pie chart).
7. Trong ngữ cảnh đánh giá dự án trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ clarity (rõ ràng) đề cập đến khía cạnh nào?
A. Khả năng truy cập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Mức độ dễ hiểu và chính xác của thông điệp mà biểu đồ truyền tải.
C. Tính tương thích của biểu đồ với các thiết bị khác nhau.
D. Thời gian cần thiết để tải và hiển thị biểu đồ.
8. Khi phân tích dữ liệu về mối quan hệ giữa hai biến định lượng, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để phát hiện xu hướng và các điểm ngoại lệ?
A. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart).
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
C. Biểu đồ radar (Radar chart).
D. Biểu đồ hình hộp (Box plot).
9. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện sự phân cấp hoặc cấu trúc cây của dữ liệu?
A. Biểu đồ cột (Bar chart).
B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
C. Biểu đồ cây (Tree map).
D. Biểu đồ đường (Line chart).
10. Khi đánh giá một dự án trực quan hóa dữ liệu, việc sử dụng màu sắc quá sặc sỡ hoặc không nhất quán có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu chí nào?
A. Độ chính xác của dữ liệu.
B. Khả năng truy cập.
C. Tính rõ ràng và dễ hiểu (clarity).
D. Thời gian xử lý dữ liệu.
11. Một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tính hiệu quả của một dự án trực quan hóa dữ liệu là khả năng actionability (khả năng hành động). Điều này có nghĩa là gì?
A. Biểu đồ có thể được chia sẻ dễ dàng trên mạng xã hội.
B. Biểu đồ cung cấp đủ thông tin để người xem có thể đưa ra quyết định hoặc hành động.
C. Biểu đồ có thể tùy chỉnh theo ý muốn của người dùng.
D. Biểu đồ sử dụng công nghệ mới nhất.
12. Khi đánh giá một dự án trực quan hóa dữ liệu, yếu tố accessibility (khả năng truy cập) thường liên quan đến điều gì?
A. Tốc độ tải của biểu đồ trên mạng.
B. Khả năng biểu đồ có thể được hiểu bởi nhiều đối tượng người dùng, bao gồm cả người khuyết tật.
C. Khả năng biểu đồ được xem trên nhiều loại thiết bị khác nhau.
D. Mức độ phức tạp của các tùy chọn tương tác.
13. Trong quá trình thực hành trực quan hóa dữ liệu, việc sử dụng quá nhiều thông tin hoặc yếu tố thiết kế không cần thiết trên một biểu đồ có thể dẫn đến vấn đề gì?
A. Tăng tính tương tác.
B. Giảm tính rõ ràng và gây nhiễu thông tin.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Cải thiện tính thẩm mỹ.
14. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện sự phân bố và vị trí của dữ liệu bằng cách sử dụng tứ phân vị và trung vị?
A. Biểu đồ đường (Line chart).
B. Biểu đồ cột (Bar chart).
C. Biểu đồ hình hộp (Box plot).
D. Biểu đồ tròn (Pie chart).
15. Khi đánh giá một dự án trực quan hóa dữ liệu, tiêu chí nào sau đây phản ánh tốt nhất khả năng truyền tải thông điệp của sản phẩm?
A. Độ phức tạp của kỹ thuật tạo biểu đồ.
B. Tính thẩm mỹ và sự sáng tạo trong thiết kế.
C. Khả năng người xem nhanh chóng hiểu được ý nghĩa từ biểu đồ.
D. Sự đa dạng của các loại biểu đồ được sử dụng.
16. Một nhà phân tích muốn so sánh sự thay đổi doanh thu theo từng tháng trong một năm. Loại biểu đồ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhất cho mục đích này?
A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
B. Biểu đồ cột (Bar chart).
C. Biểu đồ đường (Line chart).
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
17. Khi đánh giá một dự án trực quan hóa dữ liệu, tiêu chí relevance (tính liên quan) đề cập đến việc gì?
A. Biểu đồ có sử dụng màu sắc hấp dẫn hay không.
B. Các dữ liệu được trình bày có phù hợp với mục tiêu và câu hỏi của người xem hay không.
C. Biểu đồ có thể tùy chỉnh theo nhiều cách khác nhau hay không.
D. Thời gian cần thiết để tạo ra biểu đồ.
18. Trong quá trình đánh giá một dự án trực quan hóa dữ liệu, việc thiếu chú thích hoặc nhãn cho các yếu tố quan trọng trên biểu đồ sẽ ảnh hưởng đến tiêu chí nào?
A. Tính hiệu suất.
B. Tính rõ ràng và khả năng diễn giải.
C. Khả năng tùy chỉnh.
D. Tính bảo mật.
19. Trong quá trình thực hành trực quan hóa dữ liệu, yếu tố nào sau đây giúp người xem dễ dàng nhận biết các giá trị hoặc danh mục khác nhau trên biểu đồ?
A. Độ phức tạp của biểu đồ.
B. Sử dụng nhãn dữ liệu (data labels) hoặc chú giải (legend).
C. Kích thước tổng thể của biểu đồ.
D. Màu sắc nền của biểu đồ.
20. Khi đánh giá một dự án trực quan hóa dữ liệu, yếu tố nào sau đây liên quan đến việc liệu biểu đồ có giúp người xem nhận ra các mẫu hình hay xu hướng ẩn trong dữ liệu hay không?
A. Tính tương tác.
B. Tính thẩm mỹ.
C. Tính rõ ràng (Clarity).
D. Tính hữu ích (Insightfulness).
21. Khi so sánh hiệu suất của nhiều sản phẩm khác nhau trên cùng một chỉ số (ví dụ: doanh thu), loại biểu đồ nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
C. Biểu đồ cột nhóm (Grouped bar chart).
D. Biểu đồ đường (Line chart).
22. Trong quá trình thực hành trực quan hóa dữ liệu, việc đặt tiêu đề rõ ràng và mô tả trục tọa độ đầy đủ giúp cải thiện khía cạnh nào của dự án?
A. Hiệu suất kỹ thuật.
B. Tính thẩm mỹ.
C. Tính minh bạch và khả năng diễn giải.
D. Khả năng tương tác.
23. Một dự án trực quan hóa dữ liệu được coi là thành công nếu nó đáp ứng được tiêu chí accuracy (tính chính xác). Điều này có nghĩa là gì?
A. Biểu đồ được tạo ra bằng phần mềm mới nhất.
B. Các giá trị hiển thị trên biểu đồ phản ánh đúng dữ liệu gốc.
C. Biểu đồ có thể tương tác với người dùng.
D. Biểu đồ có thể được tùy chỉnh dễ dàng.
24. Để thể hiện mối quan hệ giữa ba biến, trong đó có hai biến định lượng và một biến định tính, loại biểu đồ nào sau đây có thể được cân nhắc sử dụng?
A. Biểu đồ cột đơn (Simple bar chart).
B. Biểu đồ đường (Line chart).
C. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart).
D. Biểu đồ tròn (Pie chart).
25. Khi đánh giá một dự án trực quan hóa dữ liệu, tiêu chí efficiency (hiệu quả) thường đề cập đến khía cạnh nào?
A. Khả năng biểu đồ hiển thị nhiều loại dữ liệu khác nhau.
B. Mức độ dễ dàng và nhanh chóng mà người xem có thể hiểu được thông điệp cốt lõi.
C. Tính sáng tạo trong cách trình bày dữ liệu.
D. Khả năng biểu đồ có thể được chia sẻ rộng rãi.