1. Trong lĩnh vực tài chính, Blockchain là một công nghệ ứng dụng tin học được biết đến với đặc điểm nào?
A. Tạo ra các giao dịch ẩn danh hoàn toàn.
B. Tính phi tập trung, minh bạch và bất biến của dữ liệu giao dịch.
C. Yêu cầu sự quản lý tập trung bởi một tổ chức duy nhất.
D. Giảm thiểu số lượng người tham gia vào một giao dịch.
2. Trong lĩnh vực giáo dục, một ứng dụng phổ biến của tin học là Học trực tuyến (E-learning). Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của E-learning?
A. Tính linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
B. Khả năng tương tác trực tiếp, tức thời với giảng viên và bạn học.
C. Tiết kiệm chi phí đi lại và cơ sở vật chất.
D. Cung cấp tài nguyên học liệu đa dạng và cập nhật liên tục.
3. Khi nói về Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS - Database Management System), chức năng chính của nó là gì?
A. Tạo ra các tệp tin văn bản đơn giản.
B. Cho phép người dùng tạo, truy cập, quản lý và cập nhật dữ liệu một cách có tổ chức và hiệu quả.
C. Thiết kế giao diện đồ họa cho phần mềm.
D. Chỉ dùng để lưu trữ hình ảnh.
4. Khái niệm Phân tích dữ liệu trong tin học đề cập đến quá trình nào?
A. Tạo ra các tệp dữ liệu mới từ đầu.
B. Kiểm tra, làm sạch, biến đổi và mô hình hóa dữ liệu nhằm khám phá thông tin hữu ích, đưa ra kết luận và hỗ trợ việc ra quyết định.
C. Lưu trữ dữ liệu vào các thiết bị vật lý.
D. Xóa bỏ tất cả các dữ liệu không cần thiết.
5. Khái niệm Chữ ký số (Digital Signature) trong ứng dụng tin học dùng để làm gì?
A. Tạo ra các tệp tin có dung lượng lớn.
B. Xác minh tính xác thực của một tài liệu điện tử, đảm bảo người gửi là ai và nội dung không bị thay đổi trong quá trình truyền tải.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính.
D. Tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi.
6. Trong lĩnh vực bán lẻ, việc sử dụng Phân tích giỏ hàng (Market Basket Analysis) nhằm mục đích gì?
A. Đếm số lượng sản phẩm trong kho.
B. Tìm hiểu các mặt hàng thường được mua cùng nhau để đưa ra các chiến lược khuyến mãi, sắp xếp sản phẩm hoặc đề xuất mua hàng chéo (cross-selling).
C. Quản lý nhân viên bán hàng.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
7. Ứng dụng tin học trong nông nghiệp thông minh (Smart Farming) tập trung vào việc cải thiện hiệu quả sản xuất thông qua:
A. Sử dụng hoàn toàn lao động thủ công.
B. Tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình canh tác bằng dữ liệu và công nghệ IoT.
C. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
D. Mở rộng diện tích canh tác bằng mọi giá.
8. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng tin học nào giúp tối ưu hóa lộ trình di chuyển cho người lái xe?
A. Phần mềm quản lý nhiên liệu.
B. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) kết hợp với bản đồ số và dữ liệu giao thông thời gian thực.
C. Phần mềm quản lý kho bãi.
D. Hệ thống điều khiển từ xa cho xe tự hành.
9. Khái niệm Cloud Computing (Điện toán đám mây) mô tả mô hình cung cấp tài nguyên tin học (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) như thế nào?
A. Tài nguyên được cài đặt và quản lý hoàn toàn trên máy tính cá nhân của người dùng.
B. Tài nguyên được cung cấp thông qua mạng Internet theo yêu cầu, thường là theo mô hình thuê hoặc trả phí theo dung lượng sử dụng.
C. Tài nguyên chỉ có thể truy cập từ các thiết bị có kết nối vật lý trực tiếp.
D. Tài nguyên chỉ bao gồm phần cứng mà không có phần mềm đi kèm.
10. Trong lĩnh vực truyền thông, mạng xã hội là một ứng dụng tin học nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra các trò chơi điện tử offline.
B. Cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung, kết nối và tương tác với nhau trên quy mô lớn.
C. Quản lý hệ thống ngân hàng.
D. Phát triển các ứng dụng khoa học viễn tưởng.
11. Trong lĩnh vực tài chính, Ngân hàng số (Digital Banking) mang lại lợi ích gì cho khách hàng?
A. Yêu cầu khách hàng đến chi nhánh ngân hàng để thực hiện mọi giao dịch.
B. Cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch ngân hàng mọi lúc, mọi nơi thông qua ứng dụng di động hoặc website.
C. Giảm thiểu các lựa chọn thanh toán.
D. Tăng phí giao dịch cho mọi loại hình dịch vụ.
12. Mục đích chính của việc áp dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong các hệ thống đề xuất sản phẩm (recommendation systems) là gì?
A. Tăng cường bảo mật thông tin người dùng.
B. Giảm thiểu chi phí vận hành hệ thống.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng bằng cách dự đoán sở thích và đưa ra gợi ý phù hợp.
D. Phân tích lỗi phần mềm.
13. Trong lĩnh vực Y tế, ứng dụng nào của tin học giúp các bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y khoa như X-quang, MRI?
A. Hệ thống quản lý bệnh viện (HIS).
B. Phần mềm phân tích hình ảnh y tế sử dụng học máy (Machine Learning).
C. Cơ sở dữ liệu bệnh án điện tử.
D. Hệ thống thông tin địa lý (GIS).
14. Khái niệm Machine Learning (Học máy) là một nhánh của Trí tuệ nhân tạo, tập trung vào việc gì?
A. Lập trình máy tính theo các quy tắc cứng nhắc.
B. Cho phép hệ thống học hỏi và đưa ra dự đoán hoặc quyết định dựa trên dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng trường hợp.
C. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
D. Tối ưu hóa tốc độ mạng Internet.
15. Khi phân tích dữ liệu kinh doanh, việc sử dụng các công cụ Business Intelligence (BI) nhằm mục đích gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
B. Phân tích dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho website.
D. Quản lý hệ thống mạng nội bộ.
16. Trong lĩnh vực bất động sản, Bất động sản ảo (Virtual Real Estate) trên các nền tảng metaverse đề cập đến loại tài sản nào?
A. Các tòa nhà thực tế được xây dựng bằng công nghệ 3D.
B. Các mảnh đất hoặc tài sản kỹ thuật số tồn tại trong môi trường ảo, có thể mua bán, trao đổi bằng tiền mã hóa.
C. Các bản đồ quy hoạch chi tiết.
D. Các hợp đồng thuê nhà truyền thống.
17. Trong lĩnh vực quản lý dự án, việc sử dụng Phần mềm quản lý dự án giúp ích gì?
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên trong nhóm.
B. Lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, phân công công việc và quản lý nguồn lực hiệu quả hơn cho các dự án.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người quản lý dự án.
D. Chỉ ghi lại các báo cáo sau khi dự án kết thúc.
18. Khi nói về Internet of Things (IoT), điều gì là đặc trưng nhất?
A. Kết nối các thiết bị điện tử thông minh với Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
B. Tạo ra các mạng lưới máy tính chỉ sử dụng cáp quang.
C. Phát triển các ứng dụng di động độc lập.
D. Xây dựng các trung tâm dữ liệu lớn.
19. Trong lĩnh vực ứng dụng tin học, khái niệm Big Data (Dữ liệu lớn) đề cập đến điều gì?
A. Các tệp tin có dung lượng nhỏ, dễ quản lý.
B. Các tập dữ liệu khổng lồ, phức tạp, đòi hỏi công cụ xử lý chuyên dụng.
C. Phần mềm ứng dụng có giao diện đơn giản.
D. Các thiết bị lưu trữ dữ liệu truyền thống.
20. Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, khái niệm An toàn thông tin đề cập đến việc bảo vệ điều gì?
A. Chỉ bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi bị người khác xem.
B. Bảo vệ dữ liệu, hệ thống và thiết bị khỏi truy cập trái phép, sử dụng sai mục đích, tiết lộ, phá hoại hoặc thay đổi.
C. Đảm bảo tốc độ truy cập Internet luôn cao nhất.
D. Ngăn chặn tất cả các loại virus máy tính mà không cần biện pháp nào khác.
21. Trong lĩnh vực sản xuất, Tự động hóa (Automation) sử dụng tin học nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường sự tham gia của con người trong mọi công đoạn.
B. Thay thế lao động chân tay bằng máy móc và hệ thống điều khiển tự động để tăng năng suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng.
C. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ mới.
D. Chỉ áp dụng cho các quy trình thủ công.
22. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, mã QR thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng đồ họa cho website.
B. Lưu trữ thông tin dưới dạng mã vạch hai chiều, dễ dàng quét bằng thiết bị di động để truy cập website, xem thông tin sản phẩm, hoặc thực hiện thanh toán.
C. Chỉ dùng để trang trí sản phẩm.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
23. Khi nói về Hệ điều hành (Operating System) của một thiết bị điện tử, chức năng cốt lõi của nó là gì?
A. Chỉ để chạy các ứng dụng giải trí.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường để các phần mềm ứng dụng hoạt động.
C. Truy cập Internet.
D. Sao lưu dữ liệu lên đám mây.
24. Khái niệm Dữ liệu phi cấu trúc (Unstructured Data) là gì?
A. Dữ liệu được tổ chức chặt chẽ trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
B. Dữ liệu không có định dạng hoặc cấu trúc xác định trước, ví dụ như văn bản tự do, hình ảnh, âm thanh, video.
C. Dữ liệu chỉ bao gồm các con số.
D. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên đám mây.
25. Khi sử dụng phần mềm diệt virus, mục tiêu chính là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ các phần mềm độc hại (malware) có thể gây hại cho hệ thống và dữ liệu.
C. Sao lưu dữ liệu tự động.
D. Cải thiện giao diện người dùng của hệ điều hành.