Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều Ôn tập chủ đề C: Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin
1. Mục đích của việc sử dụng các giao thức truyền thông như HTTP, FTP là gì?
A. Để mã hóa dữ liệu trước khi truyền đi.
B. Để quy định cách thức trao đổi dữ liệu giữa các máy tính qua mạng.
C. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu.
D. Để quản lý địa chỉ IP của các thiết bị.
2. Trong quá trình tìm kiếm thông tin, việc sử dụng dấu ngoặc kép (ví dụ: công nghệ thông tin) có tác dụng gì?
A. Tìm kiếm các từ riêng lẻ công nghệ và thông tin.
B. Tìm kiếm chính xác cụm từ công nghệ thông tin theo đúng thứ tự.
C. Loại trừ các kết quả có chứa cụm từ công nghệ thông tin.
D. Tăng phạm vi tìm kiếm lên tất cả các từ liên quan.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương thức phổ biến để trao đổi thông tin trực tuyến?
A. Gửi email.
B. Sử dụng mạng xã hội.
C. Gọi điện thoại cố định truyền thống.
D. Tham gia diễn đàn trực tuyến.
4. Đâu là lợi ích quan trọng nhất của việc tổ chức thông tin một cách khoa học và có hệ thống?
A. Làm cho dung lượng lưu trữ tăng lên.
B. Tăng khả năng mất mát dữ liệu.
C. Giúp dễ dàng tìm kiếm, truy cập và sử dụng thông tin khi cần thiết.
D. Yêu cầu nhiều phần cứng hơn.
5. Việc sử dụng nhiều phương thức trao đổi thông tin khác nhau (email, tin nhắn, mạng xã hội) có ưu điểm gì?
A. Làm chậm quá trình xử lý thông tin.
B. Tăng khả năng nhầm lẫn.
C. Cho phép lựa chọn phương thức phù hợp nhất với mục đích và đối tượng giao tiếp, tăng hiệu quả truyền đạt.
D. Yêu cầu phải sử dụng cùng một loại thiết bị.
6. Một siêu liên kết (hyperlink) trên trang web có chức năng chính là gì?
A. Định dạng lại văn bản trên trang.
B. Cho phép người dùng di chuyển đến một tài nguyên khác (trang web, tệp tin, vị trí trên cùng trang) khi nhấp vào.
C. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa động.
D. Hiển thị thông tin thời tiết.
7. Khi bạn tải lên (upload) một tệp tin lên Internet, điều đó có nghĩa là gì?
A. Bạn nhận tệp tin từ Internet về máy tính.
B. Bạn gửi tệp tin từ máy tính của mình lên một hệ thống từ xa (ví dụ: máy chủ web, dịch vụ lưu trữ đám mây).
C. Bạn xem nội dung của tệp tin trực tuyến mà không lưu lại.
D. Bạn xóa tệp tin khỏi máy tính.
8. Trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin, thuật toán xếp hạng của công cụ tìm kiếm có vai trò gì?
A. Quyết định giao diện người dùng của trang web.
B. Xác định mức độ liên quan và uy tín của các trang web để hiển thị kết quả theo thứ tự ưu tiên.
C. Đảm bảo tất cả các trang web có cùng một thứ hạng.
D. Tạo ra các tệp tin mới trên máy chủ.
9. Mục đích của việc nén tệp tin (file compression) trước khi gửi đi hoặc lưu trữ là gì?
A. Tăng kích thước của tệp tin.
B. Giảm dung lượng lưu trữ và thời gian truyền tải tệp tin.
C. Mã hóa tệp tin để bảo mật.
D. Chỉ cho phép mở tệp tin bằng một phần mềm cụ thể.
10. Khi sử dụng mạng xã hội để trao đổi thông tin, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo an toàn?
A. Chia sẻ càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt để kết bạn.
B. Cẩn trọng với thông tin cá nhân và quyền riêng tư, chỉ chia sẻ những gì cần thiết và với những người tin cậy.
C. Chấp nhận mọi yêu cầu kết bạn để tăng số lượng bạn bè.
D. Sử dụng mật khẩu yếu để dễ nhớ.
11. Mục đích chính của việc sử dụng các công cụ tìm kiếm như Google, Bing là gì?
A. Để tạo ra nội dung mới trên Internet.
B. Để tổ chức và lưu trữ các tệp tin cá nhân.
C. Để giúp người dùng nhanh chóng tìm thấy thông tin cần thiết trên World Wide Web.
D. Để gửi và nhận email.
12. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, quá trình này được gọi là gì?
A. Upload
B. Download
C. Stream
D. Browse
13. Trong lĩnh vực trao đổi thông tin trên Internet, thuật ngữ đường truyền thường đề cập đến yếu tố nào sau đây?
A. Phần mềm quản lý dữ liệu trên máy chủ.
B. Tập hợp các quy tắc và định dạng để trao đổi dữ liệu.
C. Kênh vật lý hoặc logic dùng để truyền tín hiệu dữ liệu giữa các thiết bị.
D. Địa chỉ duy nhất của một thiết bị trên mạng Internet.
14. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng các từ khóa (keywords) chính xác và liên quan giúp ích như thế nào?
A. Giảm tốc độ truy cập trang web.
B. Tăng khả năng tìm thấy các trang web không liên quan.
C. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nhu cầu thông tin của người dùng và trả về kết quả chính xác hơn.
D. Thay đổi cấu trúc của các trang web.
15. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng toán tử OR (ví dụ: máy tính OR laptop) sẽ mang lại kết quả như thế nào?
A. Tìm kiếm các trang web chứa cả máy tính và laptop.
B. Tìm kiếm các trang web chứa máy tính HOẶC laptop (hoặc cả hai).
C. Loại bỏ các trang web có chứa máy tính.
D. Tìm kiếm chính xác cụm từ máy tính OR laptop.
16. Khi bạn lưu một tệp tin trên máy tính, hệ điều hành chịu trách nhiệm chính cho việc gì?
A. Tạo ra nội dung của tệp tin.
B. Quản lý việc cấp phát không gian lưu trữ, đặt tên và tổ chức tệp tin trên bộ nhớ.
C. Kết nối Internet cho máy tính.
D. Chạy các ứng dụng khác.
17. Khi tìm kiếm thông tin, việc sử dụng dấu trừ - (ví dụ: công nghệ -AI) có tác dụng gì?
A. Tìm kiếm các trang web có chứa cả công nghệ và AI.
B. Tìm kiếm các trang web có chứa công nghệ nhưng loại trừ các trang có chứa AI.
C. Tìm kiếm chính xác cụm từ công nghệ -AI.
D. Tăng phạm vi tìm kiếm lên tất cả các từ liên quan.
18. Khi nói đến lưu trữ đám mây (cloud storage), yếu tố nào là đặc trưng nhất?
A. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên ổ cứng của máy tính cá nhân.
B. Dữ liệu được lưu trữ trên các máy chủ từ xa, có thể truy cập qua Internet.
C. Dữ liệu được ghi trực tiếp lên đĩa CD hoặc DVD.
D. Dữ liệu chỉ có thể truy cập khi có kết nối mạng nội bộ (LAN).
19. Trong trao đổi thông tin, băng thông (bandwidth) thường đề cập đến khía cạnh nào?
A. Số lượng người dùng có thể truy cập cùng lúc.
B. Khả năng truyền tải dữ liệu của một đường truyền trong một đơn vị thời gian.
C. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
D. Độ phân giải của màn hình hiển thị.
20. Trong một hệ thống tệp tin, thư mục (folder) có vai trò gì?
A. Chứa nội dung của một chương trình ứng dụng.
B. Là một loại tệp tin đặc biệt.
C. Là nơi để nhóm và tổ chức các tệp tin hoặc các thư mục con khác.
D. Chỉ chứa các tệp tin văn bản.
21. Đâu là một ví dụ về định dạng tệp tin văn bản?
A. .mp3
B. .jpg
C. .txt
D. .exe
22. Khi bạn gửi một email, thông tin về người nhận, người gửi, tiêu đề và nội dung email được đóng gói như thế nào để truyền đi trên mạng?
A. Chỉ có nội dung email được mã hóa.
B. Toàn bộ thông tin được chia thành các gói dữ liệu nhỏ, mỗi gói có thông tin địa chỉ và được gửi đi độc lập.
C. Dữ liệu được nén lại thành một tệp duy nhất và gửi đi.
D. Thông tin chỉ được gửi dưới dạng văn bản thuần túy không có cấu trúc.
23. Đâu là một ví dụ về dịch vụ lưu trữ trực tuyến?
A. Microsoft Word.
B. Google Chrome.
C. Google Drive.
D. Skype.
24. Mục đích của việc sử dụng từ khóa loại trừ trong công cụ tìm kiếm là gì?
A. Để mở rộng phạm vi tìm kiếm.
B. Để thu hẹp kết quả tìm kiếm, loại bỏ những thông tin không mong muốn hoặc không liên quan.
C. Để ưu tiên các trang web mới.
D. Để tìm kiếm các tệp tin có định dạng cụ thể.
25. Trong hệ thống lưu trữ thông tin, tệp tin (file) được định nghĩa là gì?
A. Một chương trình ứng dụng trên máy tính.
B. Một đơn vị thông tin được đặt tên và lưu trữ trên bộ nhớ ngoài.
C. Một kết nối mạng giữa hai máy tính.
D. Một loại phần cứng để kết nối mạng.